Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá Houng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651659. L ch sờ ú‚ng bô phỗưng Ph„m HĐng Thi.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 177tr; 19cm.
    Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô phỗưng Ph„m HĐng Thi quŠn HĐng B€ng - Th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: úÂng gÂp cọa ú‚ng bô phỗưng Ph„m HĐng Thi trong cuôc khng chi˜n chăng Mð cộu nỗđc v€ v€ pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi tố n‹m 1955 ũ˜n n‹m 2005
|H‚i PhĂng; Kh€ng chi˜n chăng Mð; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 17.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643129. Lỗỏc kh‚o l ch sờ truy—n thăng ũ‡u tranh cch m„ng phỗưng Tr†n Th€nh NgƠ.- H‚i PhĂng: MXB. H‚i PhĂng, 2004.- 157tr; 19cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: ú‚ng bô quŠn Ki˜n An. ú‚ng uù phỗưng Tr†n Th€nh NgƠ
    Tóm tắt: Truy—n thăng ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Phỗưng Tr†n Th€nh NgƠ thưi kớ 1945-2003
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Thưi kớ 1945-2003; |
/Price: 15.700 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643486. L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n phỗưng úƯng Kh–.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 110tr; cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô phỗưng úƯng Kh– quŠn NgƯ Quy—n - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh, ũ‡u tranh, x…y dỡng v€ pht tri™n cọa Phỗưng úƯng Kh–
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 11.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632778. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho: ThƯn Thỗưng Sơn,xƒ Thuù úỗưng,Thọy Nguy–n,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o xƒ, 1998.- 10tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho; |
/Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627892. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t ban thỗưng vổ Th€nh uù thi h€nh ngh  quy˜t să 10 cọa Bô chnh tr  v— ũâi mđi qu‚n lợ kinh t˜ nƯng nghi›p: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 40tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t; qu‚n lợ kinh t˜ nƯng nghi›p; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627831. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ V€ UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Hỗđng d‰n cọa môt să ban ng€nh, úo€n th™ thỡc hi›n ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v€ quy˜t ũ nh cọa UBND th€nh phă H‚i PhĂng v—: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i phĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 152tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; kinh doanh; qu‚n lợ; s‚n xu‡t; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i phĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627863. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.TH€NH UÙ V€ UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v€ quy˜t ũ nh cọa U.B.N.D th€nh phă v— quy ũ nh t„m thưi cơ ch˜ b‚o ũ‚m quy—n chọ ũông s‚n xu‡tva kinh doanh cọa cơ s¯: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1986.- 47tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ngh  quy˜t cọa Ban Thỗưng vổ Th€nh uù quy˜t ũ nh t„m thưi v— cơ ch˜ qu‚n lợ b‚o ũ‚m quy—n chọ ũông s‚n xu‡t kinh doanh cọa cơ s¯ v€ ph…n c‡p qu‚n lợ cƯng tc tâ chộc.
|Ban thỗưng vổ th€nh uù; Cơ ch˜ qu‚n lợ; H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t; Quy ũ nh; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 1000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627893. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ V€ UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v€ quy˜t ũ nh cọa UBND th€nh phă H‚i PhĂng v— quy ũ nh t„m thưi cơ ch˜ qu‚n lợ b‚o ũ‚m quy—n chọ ũông s‚n xu‡t kinh doanh cọa cơ s¯: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 48tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù; kinh doanh cơ s¯; qu‚n lợ s‚n xu‡t; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627894. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v— cƯng tc gio dổc trong tœnh hœnh mđi/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 16tr; 19cm.
|CƯng tc gio dổc; H‚i PhĂng; ngh  quy˜t th€nh Uù; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626157. Phỗưng l€ cơ s¯ thỡc hi›n cơ ch˜"ú‚ng lƒnh ũ„o,nh…n d…n l€m chọ,nh€ nỗđc qu‚n lợ"¯ ũƯ th .- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1985.- 104tr; 19cm.
|Phỗưng; Qu‚n lợ h€nh chnh; |
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1419531. BOCQUILLON, EMILE
    La Religion civique et la mission de la France: Mussolini, Hitler, Kou-Houng-Ming, Izoulet: confontés/ Emile Bocquillon.- Paris: Libr. Vuibert, 1937.- 304p.; 22cm.
    Tóm tắt: Sách nghiên cứu về Triết học, Tôn giáo: định nghĩa về tôn giáo (tôn giáo lạc quan, tôn giáo bi quan ...) hoạt động của con người trong gia đình, trong xã hội và đối với tổ quốc, trong lao động và trong sự cố gắng, trong buồn, trong vui; tư tưởng của Mussolini, Hitlen, Kou Houng Ming
{Pháp; Triết học; Tôn giáo; } |Pháp; Triết học; Tôn giáo; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.