946958. CHUNG EUN IM Hoàng hậu In Hyeon truyện/ Chung Eun Im ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 347tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786046849094 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Đào Thị Mỹ Khanh; ] DDC: 895.735 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1539032. MẠCH GIA Lắng nghe trong gió: Tiểu thyết/ Mạch Gia; Sơn Lê dịch.- H.: Nxb.Phụ nữ, 2012.- 474tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Trung Quốc {Tiểu thuyết; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Sơn Lê; ] DDC: 895.1 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1567255. MÔPAXĂNG(GUYĐƠ) Anh bạn điển trai: Tiểu thyết/ Guyđơ Môpaxăng; Vũ Minh, Đức Hiển dịch.- H.: Văn học, 1989.- 458tr; 19cm. Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp {Pháp; Văn học; tiểu thuyết; văn học nước ngoài; } |Pháp; Văn học; tiểu thuyết; văn học nước ngoài; | [Vai trò: Môpaxăng(Guyđơ); ] /Price: 20000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1566908. NGUYỄN MINH CHÂU Mảnh đất tình yêu: Tiểu thyết/ Nguyễn Minh Châu.- H.: Tác phẩm mới, 1987.- 273tr; 19cm. {Việt nam; Văn học; tiểu thuyết; } |Việt nam; Văn học; tiểu thuyết; | [Vai trò: Nguyễn Minh Châu; ] /Price: 15100c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1567160. TÔ NHUẬN VỸ Phía ấy là chân trời: Tiểu thyết/ Tô Nhuận Vỹ.- Huế.: Nxb.Thuận Hóa, 1987.- 286tr; 19cm. {Việt nam; Văn học; tiểu thuyết; } |Việt nam; Văn học; tiểu thuyết; | [Vai trò: Tô Nhuận Vỹ; ] /Price: 700đ00 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1567085. KINH(XTIVEN) Vùng chết: Tiểu thyết/ Xtiven Kinh; Hiếu Trang dịch.- H.: Lao động, 1987.- 472tr; 19cm. Dịch từ bản tiếng Nga {Mỹ; Văn học; tiểu thuyết; văn học nước ngoài; } |Mỹ; Văn học; tiểu thuyết; văn học nước ngoài; | [Vai trò: Kinh(Xtiven); ] /Price: 15120c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1566250. NGÔ GIA VĂN PHÁI Hoàng Lê nhất thống chí: Tiểu thyết lịch sử/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch.- In lần thứ 3 có sửa chữa.- H.: Văn học, 1984.- 214tr; 19cm.- (Tủ sách văn học mọi nhà) {Việt nam; Văn học; lịch sử; tiểu thyết; } |Việt nam; Văn học; lịch sử; tiểu thyết; | [Vai trò: Ngô Gia Văn Phái; ] /Price: 32200c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564129. TÔN QUANG PHIỆT Tìm hiểu Hoàng Hoa Thám: Qua một số tài liệu và truyền thyết/ Tôn Quang Phiệt.- Hà Bắc.: Sở Văn hóa thông tin Hà Bắc xuất bản, 1984.- 167tr; 19cm. Tóm tắt: Tài liệu và truyền thuyết về người anh hùng dân tộc Hoàng Hoa Thám {Hoàng Hoa Thám; Hà Bắc; Tài liệu; Yên Thế; anh hùng dân tộc; chống xâm lược; kháng chiến; lịch sử; nghiên cứu; nhân vật; sự nghiệp; tiểu sử; truyền thuyết; } |Hoàng Hoa Thám; Hà Bắc; Tài liệu; Yên Thế; anh hùng dân tộc; chống xâm lược; kháng chiến; lịch sử; nghiên cứu; nhân vật; sự nghiệp; tiểu sử; truyền thuyết; | [Vai trò: Tôn Quang Phiệt; ] /Price: 5000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1092357. RINPOCHE, DILGO KHYENTSE Trăng Kim Cương: Tự truyện của Đức Dilgo Khyentse Rinpoche/ Dilgo Khyentse Rinpoche ; Phùng Bảo Châu dịch.- H.: Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2011.- 539tr.: ảnh; 24cm.- (Tủ sách V-Buddhism) Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Brilliant moon : The autobiography of Dilgo Khyentse ISBN: 9786049164941 Tóm tắt: Ghi lại các sự kiện chân thực về cuộc đời và hoạt động của Kyabje Khyentse Rinpoche, một bậc thầy nổi tiếng của dòng Nyingma, Phật Giáo Tây Tạng, đồng thời là một học giả, một vị khai mật tạng; cũng như những phẩm cách cao vời của Ngài (Đạo Phật; ) {Dilgo Khyentse Rinpoche, Đạo sư, 1910-1991, Tây Tạng; } |Dilgo Khyentse Rinpoche, Đạo sư, 1910-1991, Tây Tạng; | [Vai trò: Phùng Bảo Châu; ] DDC: 294.3092 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1317003. STEEL, DANIELLE Người vợ người tình: Tiểu thyết/ Danielle Steel ; Người dịch: Văn Hoà.- In lần thứ 2.- H.: Lao động, 2001.- 572tr; 19cm. Nguyên bản tiếng Anh: Family album {Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Văn Hoà; ] /Price: 57000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1713825. ĐẶNG, VĂN CHUYẾT Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chyên nghiệp/ Đặng Văn Chuyết ... [et al.].- Tái bản lần thứ ba.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 262 tr.; 24 cm. (Electronic circuits; Mạch điện tử; ) |Mạch điện tử; | [Vai trò: Bồ, Quốc Bảo; Nguyễn, Thị Phước Vân; Nguyễn, Văn Tuyến; Phạm, Xuân Khánh; ] DDC: 621.381 /Price: 21400 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694196. NGUYỄN, NGỌC LONG Triết học: Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chyên ngành Triết học. T.3/ Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui, Vũ Ngọc Pha.- 2nd.- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 1997.- 203 tr. (Philosophy; ) |Triết học; Study and teaching; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Vui; Vũ, Ngọc Pha; ] DDC: 101 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723577. NGUYỄN, KHẮC HƯỜNG Cá biển Việt Nam (Amphioxi, Chondrichthyes). T.1/ Nguyễn Khắc Hường, Nguyễn Nhật Thi chủ biên.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1992.- 196 tr.; 21 cm. (Aquaculture; Marine fishes; Cá biển; Nuôi trồng thủy sản; ) |Cá biển Việt Nam; Hải sản; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn, Nhật Th; ] DDC: 597.0921 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1574430. Bài tập cơ sở lí thyết số và đa thức/ Dương Quốc Việt chủ biên...[et.al.].- In lần thứ 3, có chỉnh lí.- Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học sư phạm, 2016.- 203 tr.; 24 cm.. {Lí thuyết số; Toán học; Đa thức; } |Lí thuyết số; Toán học; Đa thức; | DDC: 512.076 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1574392. PHAN KHẮC NGHỆ Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 10: Dành cho học sinh chyên, học sinh giỏi/ Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng.- Tái bản lần thứ 1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia, 2015.- 215 tr.; 24 cm.. {Học sinh giỏi; Lớp 10; Sinh học; } |Học sinh giỏi; Lớp 10; Sinh học; | DDC: 570.76 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1574363. PHAN KHẮC NGHỆ Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 11: Dành cho học sinh chyên, học sinh giỏi/ Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng.- Tái bản lần thứ 1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia, 2015.- 254 tr.; 24 cm.. {Học sinh giỏi; Lớp 11; Sinh học; } |Học sinh giỏi; Lớp 11; Sinh học; | DDC: 570.76 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1574219. PHAN KHẮC NGHỆ Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 12: Dành cho học sinh chyên, học sinh giỏi, luyện thi THPT quốc gia/ Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng.- Tái bản lần thứ 1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia, 2015.- 318 tr.; 24 cm.. {Học sinh giỏi; Lớp 12; Sinh học; } |Học sinh giỏi; Lớp 12; Sinh học; | DDC: 570.76 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1753541. Tom và Jerry - Chyện vui bất tận. T.8: Buổi dã ngoại xui xẻo/ Trung Hiếu dịch.- Hà Nội: Kim Đồng, 2014.- 24 tr.: tranh ảnh màu; 25 cm. Tóm tắt: Mèo Tom tưởng mình đã có một ngày may mắn vì được thảnh thơi đi dã ngoại một mình, tạm xa rời chuột Jerry phiền toái. Thế nhưng, "mèo tính không bằng trời tính" buổi dã ngoại cuối cùng lại trở thành ác mông với Tom (Văn học Mỹ; Văn học thiếu nhi; ) |Truyện tranh; Truyện tranh; Mỹ; | [Vai trò: Trung Hiếu; ] DDC: 813 /Price: 18000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1445870. NGUYỄN TẤT THU Giải toán theo chyên đề trọng điểm giải tích 12: 47 chuyên đề trọng điểm. Các phương pháp giải và thí dụ. Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Nâng cao kĩ năng giải toán và ôn thi vào đại học - cao đẳng/ Nguyễn Tất Thu.- H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013.- 468tr: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu 47 chuyên đề, bao gồm phương pháp giải, các ví dụ minh họa, bài tập căn bản, nâng cao về: ứng dụng đạo hàm để khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số, hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số logarit, nguyên hàm, tích phân, ứng dụng tích phân và số phức. (Bài tập; Lớp 12; Toán giải tích; Trung học phổ thông; ) DDC: 515.076 /Price: 77000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1444832. MINH NGUYỆT THÍNH PHONG Này, chớ làm loạn=喂, 別 亂 来: Tiểu thyết/ Minh Nguyệt Thính Phong; Đặng Thị Vân Anh dịch.- H.: Công ty cổ phần sách Văn Việt, 2013.- 511tr; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 喂, 別 亂 来 (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Trung Quốc; ] {Văn học Trung Quốc; } |Văn học Trung Quốc; | [Vai trò: Đặng Thị Vân Anh; ] DDC: 895.136 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |