1239475. BECK, MICHAEL Ethernet in the first mile: The IEEE 802.3ah EFM standard/ Michael Beck.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xv, 270 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 007145506X Tóm tắt: Giới thiệu về sự phát triển các tiêu chuẩn của hệ thống mạng nội bộ (Ethenet). Giải thích các kỹ thuật đặc biệt trong các chuẩn của mạng. Các thuật ngữ, phương pháp và những ứng dụng của mạng Ethernet (Kĩ thuật; Mạng cục bộ; Tiêu chuẩn; ) {Ethernet; } |Ethernet; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1733863. MISIC, JELENA Wireless personal area networks: Performance, interconnections and security with IEEE 802.15.4/ Jelena Misic, Vojislav B. Misic.- Chichester, England: John Wiley & Sons, Ltd., 2007.- xxi, 313 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references (p. [303]-309) and index ISBN: 9780470518472 Tóm tắt: This compact but comprehensive analysis demystifies the new standards for low data rate personal area networks (LR-WPANs), including related standards on Bluetooth. Misic and Misic (both U. of Manitoba) describe how the standards relate to the operation of wireless personal area networks (WPANs), single-cluster networks, including clusters with uplink traffic, clusters with uplink and downlink traffic, medium access control layer performance limitations, activity management through Bernoulli scheduling, and admission control issues. They analyze multi-cluster networks, including cluster interconnections with master-slave bridges, equalization of cluster lifetimes, and cluster interconnects with slave-slave bridges, and security, including the cost of secure and reliable sensing. With summaries, lists of further reading, and a wealth of practical examples, this serves well as a course text for graduate students and as a professional reference. (Bluetooth technology; Personal communication service systems; Wireless LANs; ) |Cổng hồng ngoại; Mạng LAN không dây; Standards; | [Vai trò: Misic, Vojislav B.; ] DDC: 621.384 /Price: 83.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725082. LAND, SUSAN K. Practical support for ISO 9001 software project documentation using IEEE software engineering standards/ Susan K. Land and John W. Walz.- Chichester: John Wiley [distributor], 2006.- xiv, 418 p.: ill., charts; 25 cm. ISBN: 0471768677(pbk.) Tóm tắt: This book addresses how to meet the specific documentation requirements in support of the ISO 9001 software process definition, documentation, and improvement, which is an integral part of every software engineering effort.Provides a set of templates that support the documentation required for basic software project control and management.The book provides specific support for organizations that are pursuing software process improvement efforts, (ISO 9001 Standard; Software documentation; Tiêu chuẩn ISO 9001; Tài liệu phần mềm; ) |Công nghệ thông tin; ISO 9001; Phần mềm; | [Vai trò: Walz, John W.; ] DDC: 005.150218 /Price: 116.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717427. LAND, SUSAN K. Jumpstart CMM/CMMI software process improvement: Using IEEE software engineering standards/ Susan K. Land.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2005.- xvi, 175 p.: ill.; 26 cm. "IEEE Computer Society, IEEE." Includes bibliographical references (p. 165-169) and index ISBN: 0471709255 Tóm tắt: This book provides invaluable guidance on moving an organization from the chaotic environment of free-form software development towards a more controlled and documented process. It discusses how IEEE standards may be used to facilitate the development of internal plans and procedures in support of repeatable software engineering processes, or in achiving CMM/CMMI-SW Level 2. (Capability maturity model (Computer software); Software engineering; Kỹ thuật phần mềm; ) |CMM; Công nghệ phần mềm; Ứng dụng công nghệ thông tin; | DDC: 005.1 /Price: 44.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720035. Cellular neural networks and their applications: Proceedings of the 7th IEEE international workshop/ Edited by Ronald Tetzlaff.- New Jesey, NJ: World Scientific, 2002.- xxvii, 671 p.: (col.) ill.; 24 cm. Institute of Electrical and Electronics Engineers. ISBN: 981238121X Tóm tắt: Proceedings of the 7th IEEE Intl Workshop, held July 22-24, 2002 in Frankfurt, Germany. Covers the fundamental theory as well as the applications in various fields such as science and technology in cellular neural networks. (Cellular neural networks; Neural networks (Computer science) |v Congresse; ) |Mạng lưới thần kinh; Thần kinh; Applied physics; Mạng lưới tế bào thần kinh; Nonlinear information processing; | [Vai trò: Tetzlaff, Ronald; ] DDC: 006.3205 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718341. GEIER, JIM Wireless lans: Implementing high performance IEEE 802.11 networks/ Jim Geier.- 2nd ed..- Indianapolis, IN: SAMS, 2002.- vii, 345 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9780672320583 Tóm tắt: This book provides the following benefits to readers: Ability to select the most effective wireless LAN type from a wide assortment of recent and emerging standards. Independent assessment of competing wireless LAN technologies. More efficient design and operational support of wireless LANs because of an understanding of wireless LAN protocol operations and frame structures. Definition of typical requirements and technology assessment parameters, providing a basis for evaluating wireless LANs. Vision of the future of wireless LANs. Real-world experiences through case studies and implementation tips located throughout the book. Quick overview of the features, pros, and cons of each of the wireless LAN standards located at the beginning of each chapter. (Wireless LANS; ) |Mạng không dây; Mạng máy tính; | DDC: 004.68 /Price: 49.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714933. Proceedings of the ieee. Volume 77.- U.S.A., 1989.- 1448 p.; 27 cm. (Electronics; ) |Điện tử; Periodicals; | DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
928360. 2020 IEEE Eighth international conference on communications and electronics (IEEE ICCE 2020): Novotel Phu Quoc Resort, Phu Quoc, Vietnam, January 13-15, 2021/ Jacqueline E. Sime, Pascal Morel, Mihai Telescu....- H.: Bach khoa, 2019.- xx, 712 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9781728154695 Tóm tắt: Bibliogr. at the end of the paper (Truyền thông; Điện tử; ) [Vai trò: Azou, Stéphane; Morel, Pascal; Sime, Jacqueline E.; Tanguy, Noel; Telescu, Mihai; ] DDC: 384 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
944141. 2018 IEEE seventh international conference on communications and electronics (IEEE ICCE 2018)/ Quoc Thong Nguyen, Kim Phuc Tran, Philippe Castagliola... ; Ed.: Nguyen Xuan Quynh....- H.: Bach khoa, 2018.- xxii, 516 p.: tab.; 27 cm. Bibliogr at the end of research ISBN: 9781538636787 (Hội thảo Quốc tế; Truyền thông; Điện tử; ) [Vai trò: Castagliola, Philippe; Chung Gu Kang; Kim Phuc Tran; Minh Kha Nguyen; Nguyen Xuan Quynh; Phuoc Tran Gia; Quoc Thong Nguyen; Truong Thu Huong; ] DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990693. 2016 IEEE Sixth International Conference on Communications and Electronics (IEEE ICCE 2016): Novotel, Ha Long, Vietnam. July 27-29, 1016/ Nguyen Thanh Dat, Calaudiu Vasile Kifor, Nguyen Hoai Son... ; Ed.: Nguyen Xuan Quynh....- H.: Bach khoa Hanoi, 2016.- xx, 618 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr. at the end of each research ISBN: 9786049389177 (Viễn thông; Điện tử; ) [Vai trò: Giles, Randy; Hoang Minh Son; Kifor, Calaudiu Vasile; Nguyen Hoai Son; Nguyen Thanh Dat; Nguyen Xuan Quynh; Trung V. Phan; Truong Van Toan; ] DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990695. 2016 IEEE Sixth International Conference on Communications and Electronics (IEEE ICCE 2016): Conference Book.- H.: Bach khoa Hanoi, 2016.- 47 p.: phot., tab.; 21 cm. ISBN: 9786049389184 (Viễn thông; Điện tử; ) DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060393. Homeplug AV and IEEE 1901: A handbook for PLC designers and users/ Haniph A. Latchman, Srinivas Katar, Lawrence W. Yonge III, Sherman Gavette.- Hoboken: Wiley, 2013.- xxxii, 345 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 334-335. - Ind.: p. 337-346 ISBN: 9780470410738 (Mạng máy tính; Mạng điện; Thiết kế; ) [Vai trò: Gavette, Sherman; Katar, Srinivas; Latchman, Haniph A.; Yonge III, Lawrence W.; ] DDC: 621.3981 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1184017. Addendum contributions to the 4th IEEE international conference on computer sciences research, innovation & vision for the future/ Bui The Duy, Nguyen Thị Nhat Thanh, Thomas Kabish... ; ed.: Patrick Bellot...- Tp. Hồ Chí Minh: Fahasa, 2006.- 188tr., 6 tr.ảnh: minh hoạ; 30cm. ĐTTS ghi: The Public Financial Management Reform Project. - Chính văn bằng tiếng Anh Thư mục cuối mỗi bài Tóm tắt: Bao gồm những bài nghiên cứu của các chuyên gia máy tính phát biểu trong hội nghị quốc tế lần thứ 4 về nghiên cứu klhoa học máy tính được tổ chức từ 12-16/2/2006 tại Thành phố Hồ Chí Minh (Máy vi tính; ) {Phương pháp nghiên cứu; } |Phương pháp nghiên cứu; | [Vai trò: Bui The Duy; Dang Thanh Tin; Kabish, Thomas; Luxat, Kathia; Nguyen Thị Nhat Thanh; ] DDC: 004 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273303. Semiconductor thermal measurement and management symposium: Twentieth annual IEEE: Proceedings 2004.- New Jersey: IEEE, 2004.- XIII, 311p.: phot.; 28cm. Bibliogr. in the book ISBN: 078038363X Tóm tắt: Giới thiệu các bài nghiên cứu khoa học của các chuyên gia được trình bày tại Hội nghị chuyên đề về đo lường và quản lý chất bán dẫn lần thứ 20 của IEEE tại San Jose, CA USA từ ngày 9 đến ngày 11 tháng 3 năm 2004 (Chất bán dẫn; Quản lí; Đo lường; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310760. Photonic devices and systems packaging symposium: Phopack 2002 : Second annual IEEE.- New Jersey: IEEE, 2002.- XII, 137p.: phot.; 28cm. Bibliogr. in the book ISBN: 0780398084 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu được đề cập trong hội nghị chuyên đề liên quan đến thiết bị lượng tử ánh sáng và quang điện tử tổ chức tại Stanđfỏ, Mỹ vào ngày 14 đến 16 tahngs 7 năm 2002 (Hội nghị khoa học; Quang điện tử; Thiết bị quang điện; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275027. AZZAM, ALBERT High - Speed cable modems: Including IEEE 802.14, Standards/ Albert Azzam: McGraw - Hill, 1997.- XXXIII,570tr; 24cm.- (McGraw - Hill series on computer communications) T.m. cuối chính văn - bảng tra Tóm tắt: Các khía cạnh kỹ thuật của Modem cáp quang tốc độ cao nhằm phục vụ cho các máy vận hành cáp để duy trì thu nhập thông qua việc nhập trên siêu lộ, hoàn thành RBOCs thích hợp cho các chương trình video, Internet, điện thoại video và mở rộng cổ phần của thị trường {Thông tin vô tuyến; modem; mạng cáp quang; tiêu chuẩn; } |Thông tin vô tuyến; modem; mạng cáp quang; tiêu chuẩn; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335401. NAUGLE, MATHEW G. Network protocol handbook: TCP/IP. IEEE802. 2. DECnet/LAT/ Mathew G. Naugle.- New York: McGraw - Hill, 1994.- XIV,521tr; 24cm.- (McGraw - Hill series on computer communications) T.m. cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu các giao thức mạng và các khái niệm dây dẫn; Ethernet và vành dòng hiện dạng; IEEE 802.2; hệ mạng Xeros; giao thức kiểm tra chuyển đổi/giao thức Internet (TCP/IP); cấu trúc mạng số (DNA); giao thức tích hợp các hệ thống mở {Máy tính; giao thức mạng; } |Máy tính; giao thức mạng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |