1673910. Fleur de Jade.- Paris: FLAMMARION, 2011 ISBN: 9782916899527 DDC: 843 /Price: 1700000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1726690. BELLIFEMINE, FABIO LUIGI Developing multi-agent systems with jade/ Fabio Luigi Bellifemine, Giovanni Caire, Dominic Greenwood..- Hoboken, NJ: John Wiley, 2007.- xii, 281 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780470057476 Tóm tắt: Developing Multi-Agent Systems with JADE is a practical guide to using JADE. The text will give an introduction to agent technologies and the JADE Platform, before proceeding to give a comprehensive guide to programming with JADE. Basic features such as creating agents, agent tasks, agent communication, agent discovery and GUIs are covered, as well as more advanced features including ontologies and content languages, complex behaviours, interaction protocols, agent mobility, and the in-process interface. Issues such as JADE internals, running JADE agents on mobile devices, deploying a fault tolerant JADE platform, and main add-ons are also covered in depth. (Intelligent agents (Computer software); Đại diện thông minh (Phần mềm máy tính); ) |Trí tuệ nhân tạo; | [Vai trò: Caire, Giovanni; Greenwood, Dominic; ] DDC: 006.3 /Price: 2688840 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
973951. PARK JI WON La remontrance du tigre: Histoires excentriques du Pavillon du jade/ Park Ji Won ; Trad.: Cho Eun Ra, Stéphane Bois.- Fuveau: Decrescenzo Éd., 2017.- 193 p.; 22 cm.- (Microfictions) Titre original: Banggyeong-gak oejeon (Văn học cận đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bois, Stéphane; Cho Eun Ra; ] DDC: 895.731 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073486. YU YANJIAO Jade ware/ Written: Yu Yanjiao ; Transl.: Zuo Quanwen....- 1st ed..- Hunan: Human Fine Arts Publ., 2012.- 160 p.: phot.; 26 cm.- (Highlights of auctioned Chinese antiques) ISBN: 9787535651846 (Ngọc; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Zhao Yahui; Zhou Jian; Zuo Quanwen; ] DDC: 736.240951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1093948. Cổ ngọc Việt Nam= Vietnamese ancient jade/ B.s.: Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Đình Chiến, Vũ Quốc Hiền... ; Dịch: Trịnh Sinh, Nguyễn Đình Chiến.- H.: Thế giới, 2011.- 249tr.: ảnh; 29cm. ĐTTS ghi: Bảo tàng Lịch sử Việt Nam Thư mục: tr. 246-248 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử và những món cổ ngọc quý hiếm còn được lưu giữ tại Bảo tàng lịch sử Việt Nam từ thời tiền sơ sử cho đến ngày nay (Ngọc; Đồ cổ; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Quốc Bình; Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Văn Đoàn; Nguyễn Đình Chiến; Nguyễn Đình Chiến; Trịnh Sinh; Vũ Quốc Hiền; ] DDC: 736.09597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085263. YU MING Les Jades Chinois/ Yu Ming ; Trad.: Gong Jieshi.- Beijing: China Intercontinental Press, 2011.- 140 p.: photos; 21 cm.- (Collection culture chinoise) Annexe: p. 140 ISBN: 9787508519715 (Lịch sử; Ngọc; Phát triển; Thạch; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Gong Jieshi; ] DDC: 553.80951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087172. 杨晶 中国史前玉器的考古学探索= Archaeological exploration of prehistoric jade in China/ 杨晶.- 北京: 社会科学文献, 2011.- 286 页: 图; 24 cm. 书目: 页283 ISBN: 9787509724316 (Đá quí; Đồ trang sức; ) [Trung Quốc; ] DDC: 739.270951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085474. 中国玉= Chinese jades/ 编著: 姜莉君.- 合肥: 黄山书社, 2011.- 184 页: 照片; 21 cm.- (中国红) 汉英对照 ISBN: 9787546120508 (Mĩ thuật; Ngọc; Văn hoá; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 姜莉君; ] DDC: 736 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102264. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第一辑: 新石器时代 = Neolithic age/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 310 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Thời kì đồ đá; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102288. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第七辑: 明 = Ming dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Minh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102284. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第三辑: 春秋战国 = Spring and Autumn period and Warring states period/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102290. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第九辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 317 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102265. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第二辑: 夏商周 = Xia, Shang and Zhou dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 275 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102286. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第五辑: 唐, 宋, 辽, 金, 元 = Tang, Song, Liao, Jin, Yuan dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 308 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102289. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第八辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 324 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102287. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第六辑: 明 = Ming dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 315 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Minh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102291. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第十辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 311 页: 照片; 38 cm. (Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102285. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第四辑: 汉魏晋南北朝 = Han, Wei, Jin, Southern and Northern dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 279 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121521. Jades of ancient China/ Compiled: Qu Shi ; Trans.: Chen Xiaocheng.- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 145 p.: ill.; 21 cm.- (China’s national treasures) (Chạm khắc; Nghệ thuật; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Chen Xiaocheng; Qu Shi; ] DDC: 736 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136963. YU MING Chinese jade: Sacred, imperial and civil forms/ Yu Ming ; Transl.: Xiao Ying.- Beijing: China intercontinental press, 2009.- 145 p.: fig., phot.; 23 cm.- (Cultural China series) App.: p.145 ISBN: 9787508513317 (Nghệ thuật; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Xiao Ying; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |