Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 45 tài liệu với từ khoá Jade

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673910. Fleur de Jade.- Paris: FLAMMARION, 2011
    ISBN: 9782916899527

DDC: 843 /Price: 1700000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726690. BELLIFEMINE, FABIO LUIGI
    Developing multi-agent systems with jade/ Fabio Luigi Bellifemine, Giovanni Caire, Dominic Greenwood..- Hoboken, NJ: John Wiley, 2007.- xii, 281 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780470057476
    Tóm tắt: Developing Multi-Agent Systems with JADE is a practical guide to using JADE. The text will give an introduction to agent technologies and the JADE Platform, before proceeding to give a comprehensive guide to programming with JADE. Basic features such as creating agents, agent tasks, agent communication, agent discovery and GUIs are covered, as well as more advanced features including ontologies and content languages, complex behaviours, interaction protocols, agent mobility, and the in-process interface. Issues such as JADE internals, running JADE agents on mobile devices, deploying a fault tolerant JADE platform, and main add-ons are also covered in depth.
(Intelligent agents (Computer software); Đại diện thông minh (Phần mềm máy tính); ) |Trí tuệ nhân tạo; | [Vai trò: Caire, Giovanni; Greenwood, Dominic; ]
DDC: 006.3 /Price: 2688840 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973951. PARK JI WON
    La remontrance du tigre: Histoires excentriques du Pavillon du jade/ Park Ji Won ; Trad.: Cho Eun Ra, Stéphane Bois.- Fuveau: Decrescenzo Éd., 2017.- 193 p.; 22 cm.- (Microfictions)
    Titre original: Banggyeong-gak oejeon
(Văn học cận đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bois, Stéphane; Cho Eun Ra; ]
DDC: 895.731 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073486. YU YANJIAO
    Jade ware/ Written: Yu Yanjiao ; Transl.: Zuo Quanwen....- 1st ed..- Hunan: Human Fine Arts Publ., 2012.- 160 p.: phot.; 26 cm.- (Highlights of auctioned Chinese antiques)
    ISBN: 9787535651846
(Ngọc; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Zhao Yahui; Zhou Jian; Zuo Quanwen; ]
DDC: 736.240951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1093948. Cổ ngọc Việt Nam= Vietnamese ancient jade/ B.s.: Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Đình Chiến, Vũ Quốc Hiền... ; Dịch: Trịnh Sinh, Nguyễn Đình Chiến.- H.: Thế giới, 2011.- 249tr.: ảnh; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bảo tàng Lịch sử Việt Nam
    Thư mục: tr. 246-248
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử và những món cổ ngọc quý hiếm còn được lưu giữ tại Bảo tàng lịch sử Việt Nam từ thời tiền sơ sử cho đến ngày nay
(Ngọc; Đồ cổ; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Quốc Bình; Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Văn Đoàn; Nguyễn Đình Chiến; Nguyễn Đình Chiến; Trịnh Sinh; Vũ Quốc Hiền; ]
DDC: 736.09597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085263. YU MING
    Les Jades Chinois/ Yu Ming ; Trad.: Gong Jieshi.- Beijing: China Intercontinental Press, 2011.- 140 p.: photos; 21 cm.- (Collection culture chinoise)
    Annexe: p. 140
    ISBN: 9787508519715
(Lịch sử; Ngọc; Phát triển; Thạch; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Gong Jieshi; ]
DDC: 553.80951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087172. 杨晶
    中国史前玉器的考古学探索= Archaeological exploration of prehistoric jade in China/ 杨晶.- 北京: 社会科学文献, 2011.- 286 页: 图; 24 cm.
    书目: 页283
    ISBN: 9787509724316
(Đá quí; Đồ trang sức; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 739.270951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085474. 中国玉= Chinese jades/ 编著: 姜莉君.- 合肥: 黄山书社, 2011.- 184 页: 照片; 21 cm.- (中国红)
    汉英对照
    ISBN: 9787546120508
(Mĩ thuật; Ngọc; Văn hoá; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 姜莉君; ]
DDC: 736 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102264. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第一辑: 新石器时代 = Neolithic age/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 310 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Thời kì đồ đá; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102288. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第七辑: 明 = Ming dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Nhà Minh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102284. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第三辑: 春秋战国 = Spring and Autumn period and Warring states period/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102290. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第九辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 317 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102265. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第二辑: 夏商周 = Xia, Shang and Zhou dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 275 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102286. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第五辑: 唐, 宋, 辽, 金, 元 = Tang, Song, Liao, Jin, Yuan dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 308 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102289. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第八辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 324 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102287. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第六辑: 明 = Ming dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 315 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Nhà Minh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102291. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第十辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 311 页: 照片; 38 cm.
(Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102285. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第四辑: 汉魏晋南北朝 = Han, Wei, Jin, Southern and Northern dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 279 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121521. Jades of ancient China/ Compiled: Qu Shi ; Trans.: Chen Xiaocheng.- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 145 p.: ill.; 21 cm.- (China’s national treasures)
(Chạm khắc; Nghệ thuật; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Chen Xiaocheng; Qu Shi; ]
DDC: 736 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136963. YU MING
    Chinese jade: Sacred, imperial and civil forms/ Yu Ming ; Transl.: Xiao Ying.- Beijing: China intercontinental press, 2009.- 145 p.: fig., phot.; 23 cm.- (Cultural China series)
    App.: p.145
    ISBN: 9787508513317
(Nghệ thuật; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Xiao Ying; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.