844419. LƯƠNG MỸ VÂN Lê Quý Đôn và Jeong Yak Yong: Từ chú giải Kinh thư đến tư tưởng chính trị/ Lương Mỹ Vân.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 379 tr.; 24 cm. Thư mục: tr. 349-379 ISBN: 9786043528268 Tóm tắt: Sơ lược về bối cảnh lịch sử và các tư tưởng triết học của Lê Quý Đôn và Jeong Yak Yong. Phân tích, so sánh tư tưởng chính trị của Lê Quý Đôn và Jeong Yak Yong được thể hiện trong các sách chú giải "Kinh thư" Lê Quý Đôn; (Tư tưởng chính trị; ) {Jeong Yak Yong, 1762-1836, Nhà triết học. Hàn Quốc; } |Jeong Yak Yong, 1762-1836, Nhà triết học. Hàn Quốc; | DDC: 320.50922 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
903091. MOO JUNG CHO Easier to see Jeong (love) leaving than arriving= 드는 정은 몰라도 나는 정은 안다/ Moo Jung Cho.- 서울: 밀알, 2020.- 235 p.; 21 cm.- (100 Korean proverbs = 영어로 만나는 한국속담 100편) Ind.: p. 226-235 ISBN: 9791196674359 (Thành ngữ; Tiếng Hàn Quốc; ) DDC: 495.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
921074. Nho học Việt Nam và Hàn Quốc nhìn từ Quế Đường Lê Quý Đôn và Tasan Jeong Yak Yong= Vietnamese and Korean confucianism: From Que Duong Le Quy Don and Tasan Jeong Yak Yong/ Nguyễn Tài Đông (ch.b.), Kim Young Woo, Jeon Sung Kun... ; Dịch: Nghiêm Thu Hương... ; H.đ.: Lương Mỹ Vân, Phan Thị Thu Hằng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 323tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Triết học ISBN: 9786049860706 Tóm tắt: Gồm nhiều công trình nghiên cứu nho học của nhiều tác giả nghiên cứu, so sánh tư tưởng Lê Quý Đôn và Tasan Jeong Yak Yong như: So sánh tư tưởng Lê Quý Đôn và Jeong Yak Yong; khí học của Lê Quý Đôn và thượng đế học của Jeong Yak Yong; so sánh phân tích "đại học giải" của Lê Quý Đôn và "đại học công nghị" của Jeong Yak Yong; quan niệm về "trung" trong tư tưởng luân lý nho giáo của Lê Quý Đôn... (Nghiên cứu; ) [Hàn Quốc; Việt Nam; ] {Nho học; } |Nho học; | [Vai trò: Chung So Yi; Ham Young Dae; Jeon Sung Kun; Kim Young Woo; Lương Mỹ Vân; Nghiêm Thu Hương; Nguyễn Tài Đông; Phan Thị Thu Hằng; Trần Thị Tuyết; ] DDC: 181.11209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952010. AHN PYONG HI Studies in Hunminjeongeum/ Ahn Pyong Hi ; Transl.: Jung Ha Yun.- Seoul: National Hangeul Museum, 2018.- 352 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9791189438005 (Nghiên cứu; Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Jung Ha Yun; ] DDC: 495.7072 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973818. HAN YOUNG WOO A unique banchado: The documentary painting, with commentary, of King Jeongjo's royal procession to Hwaseong in 1795/ Han Young Woo ; Transl.: Chung Eunsun.- Folkestone: Renaissance Books, 2017.- xvi, 160 p.: fig.; 25 cm. App.: p. 149-154 ISBN: 9781898823490 (Lịch sử; Thừa kế; Triều đại Joseon; Tài sản; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Chung Eunsun; ] DDC: 951.9502 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973766. KIM YIDEUM Poems of Kim Yideum, Kim Haengsook & Kim Min Jeong/ Transl.: Don Mee Choi....- 1st ed..- Australia: Vagabond Press, 2017.- 88 p.; 19 cm.- (Asia Pacific poetry series) ISBN: 9781922181374 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Don Mee Choi; Göransson, Johannes; Jiyoon Lee; Kim Haengsook; Kim Min Jeong; ] DDC: 895.71508 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005211. SONG GANG JEONG CHEOL Thơ ca Hangeul của Song Gang Jeong Cheol/ Dịch: Kim Hye Soon, Nguyễn Hồng Thuỷ.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2015.- 193tr.: tranh vẽ; 20cm. Dịch từ nguyên tác tiếng Hàn: 정철 송강시가 ISBN: 9786045329672 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Kim Hye Soon; Nguyễn Hồng Thuỷ; ] DDC: 895.712 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042206. 우승하 (김두식·윤정숙 부부의) 살림살이= A living goods of married couple's household Kim Du-sik, Yun Jeong-suk/ 글: 우승하, 황진현 ; 사진: 김지용.- 서울: 국립민속박물관, 2014.- 332 p.: 삽화; 29 cm.- (2014 강원민속문화의해;민속조사보고서. 살림살이) ISBN: 9788928900718 (Hôn nhân; Văn hoá truyền thống; Đời sống; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 김지용; 황진현; ] DDC: 392.5095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042219. 김창호 최숙정 할머니의: 살림살이= A living goods of household Mrs. Choi Suk-jeong's/ 글: 김창호, 이유리 ; 사진: 최호식.- 서울: 국립민속박물관, 2014.- 297 p.: 삽화; 29 cm.- (2014 도시민속조사보고서. 살림살이) ISBN: 9788928900763 (Gia đình; Đời sống văn hoá; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 이유리; 최호식; ] DDC: 390.095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061361. 정비석 연구= A study on Jeong Bi-seok/ 엮은이: 이영미, 김현주, 이선미....- 서울: 소명출판, 2013.- 227 p.; 24 cm. 참고문헌: p. 222-226 ISBN: 9788956269276 (Cuộc đời; Nghiên cứu văn học; Nhà văn; Sự nghiệp; Tác phẩm; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 김병길; 김현주; 이길성; 이영미; 이선미; ] DDC: 895.734 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085993. GIBB, MICHAEL A slow walk through Jeong-dong/ Michael Gibb.- Seoul: Hollym, 2011.- 144 p.: fig., phot.; 23 cm. Bibliogr.: p. 142-144 ISBN: 9781565913080 (Du lịch; Ghi chép; ) DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085686. 김정호의 꿈, 대동여지도의 탄생대동여지도 간행 150주년 특별전= The dream of Kim Jeong Ho, the birth of Daedongyeojido/ 국립중앙도서관.- 서울: 국립중앙도서관 도서관연구소, 2011.- 87 p.: 천연색삽화, 지도; 25 cm. ISBN: 9788973836321 (Bản đồ; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 912.5195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085412. 정점식= Jeongjeumsik/ 대구미술관.- 대구: 대구미술관, 2011.- 155 p.: 주로삽화(일부천연색); 27 cm. (Hội hoạ; Sưu tập; Triễn lãm lưu động; ) DDC: 707.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087302. 정조어찰= Letters from King Jeongjo/ 편: 국립고궁박물관.- 서울: 국립고궁박물관, 2011.- 195 p.: 천연색삽화; 29 cm.- (국립고궁박물관 소장품도록) 한자표제: 正祖御札 ISBN: 9788963256825 (Lịch sử trung đại; ) [Triều Tiên; ] DDC: 951.902 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1116753. KIM YOU-JEONG Tuyển tập truyện ngắn Kim You-jeong/ Dịch: Lee Jung Sook, Nguyễn Thị Kim Dung.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2010.- 259tr.; 20cm. (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Lee Jung Sook; Nguyễn Thị Kim Dung; ] DDC: 895.7 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108389. 강신항 훈민정음 창제와 연구사= The invention of Humminjeongeum and the history of studies on it/ 강신항.- 서울: 경진문화, 2010.- 263 p.: 삽화; 24 cm.- (국어학총서 ; 훈민정음) 참고문헌: p. 255 ISBN: 9788959960729 (Chữ viết; Tiếng Triều Tiên; Âm vị; ) DDC: 495.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141898. 알기 쉽게 풀어 쓴 훈민정음= Written plainly so as to be understood by everyone Hunmin Jeongenm/ 국립국어원 편.- 서울: 생각의나무, 2008.- 161 p.: 삽화, 초상; 29 cm. ISBN: 9788984988767 (Tiếng Hàn Quốc; ) DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |