Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 43 tài liệu với từ khoá Jones

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học963540. RUBIN, SARAH
    Thám tử Alice Jones: Manh mối không tưởng: Thần đồng toán học - Thiên tài phá án/ Sarah Rubin ; Milu Trần ; Bọ Bạch Nhân h.đ..- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017.- 346tr.; 20cm.
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Alice Jones: The impossible clue
    ISBN: 9786047731985
(Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Bọ Bạch Nhân; Milu Trần; ]
DDC: 823 /Price: 97000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1547704. FIELDING (HELEN)
    Nhật ký tiểu thư Jones: Điên lên vì trai/ Helen Fielding; Minh Trang dịch.- HCM.: Nxb.Trẻ, 2018.- 483tr; 20cm.
    ISBN: 9786041118188
    Tóm tắt: Văn học Anh
{Truyện; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Minh Trang; ]
DDC: 823 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937147. FIELDING, HELEN
    Nhật ký tiểu thư Jones: Điên lên vì trai : Tiểu thuyết/ Helen Fielding ; Minh Trang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 483tr.; 20cm.
    Tên sách tiếng Anh: Mad about the boy
    ISBN: 9786041118188
(Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Minh Trang; ]
DDC: 823.914 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061340. Skippyjon Jones: Skippydoodle-do and Draw!/ Judith Schachner.- New York: Grosset & Dunlap, 2013.- 32 p.: pic.; 28 cm.
    ISBN: 9780448480244
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Schachner, Judith; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123006. Skippyjon Jones: Up, up, and away!/ Judith Schachner.- New York: Grosset & Dunlap, 2009.- 16 p.: pic.; 28 cm.- (Sticker stories)
    ISBN: 9780448450827
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Schachner, Judith; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477875. DALTON, ANTHONY
    Wayward sailor: in search of the real Tristan Jones/ Anthony Dalton.- Camden, Me.: International Marine/McGraw-Hill, 2003.- xi, 350 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. [329]-332) and index
    ISBN: 0071402519
(Du hành; Sailors; Thuỷ thủ; Voyages and travels; )
DDC: 910.4/5/092 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1537660. RUBIN (SARAH)
    Thám tử Alice Jones/ Sarah Rubin; Mitu Trần dịch.- H.: Nxb.Thế giới, 2017.- 346tr; 19cm.
    Tóm tắt: Văn học Anh
{Truyện; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Mitu Trần; ]
DDC: 823 /Price: 97000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1545433. RUBIN (SARAH)
    Thám tử Alice Jones. T.1: Manh mối không tưởng/ Mitu Trần dịch.- H.: Nxb.Thế giới, 2017.- 346tr; 19cm.
    Tóm tắt: Văn học Anh
{Truyện; Văn học Anh; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Anh; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Mitu Trần; ]
DDC: 823 /Price: 97000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1559217. FIELDING (HELEN)
    Tiểu thư Jones: Bên lề lý trí/ Helen Fielding; Lam Giang dịch.- Tp.HCM.: Nxb.Trẻ, 2010.- 439tr; 20cm.
    Tóm tắt: Văn học Anh
{Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Lam Giang; ]
DDC: 823 /Price: 81000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1559422. FIELDING (HELEN)
    Nhật ký tiểu thư Jones/ Helen Fielding; Quách Thủy, Xuân Lan dịch.- HCM.: Nxb.Trẻ, 2009.- 391tr; 20cm.
    Tóm tắt: Văn học Anh
{Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Quách Thủy; Xuân Lan; ]
DDC: 823 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học955087. FIELDING, HENRY
    Tom Jones - Đứa trẻ vô thừa nhận: Tiểu thuyết. T.1/ Henry Fielding ; Trần Kiêm dịch.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 599tr.; 24cm.
    ISBN: 9786049632945
(Văn học hiện đại; ) [Anh; Tiểu thuyết; ] [Vai trò: Trần Kiêm; ]
DDC: 823.5 /Price: 186000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học955089. FIELDING, HENRY
    Tom Jones - Đứa trẻ vô thừa nhận: Tiểu thuyết. T.2/ Henry Fielding ; Trần Kiêm dịch.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 683tr.; 24cm.
    ISBN: 9786049632952
(Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Trần Kiêm; ]
DDC: 823.5 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061356. Get busy with skippyjon jones!/ Judy Schachner.- New York: Grosset & Dunlap, 2013.- 15 p.: pic.; 28 cm.
    ISBN: 9780448477831
(Trò chơi; ) [Vai trò: Schachner, Judy; ]
DDC: 793.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1112180. FIELDING, HELEN
    Tiểu thư Jones bên lề lý trí= The edge of reason : Tiểu thuyết/ Helen Fielding ; Lam Giang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010.- 440tr.; 20cm.
(Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Lam Giang; ]
DDC: 823 /Price: 81000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717897. FIELDING, HELEN
    Nhật ký tiểu thư Jones: Bridget Jones’s diary/ Helen Fielding; Quách Thủy, Xuân Lan dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009.- 391 tr.; 20 cm.
(England; Jones, Bridget (Fictitious character); Single women; Tiểu thuyết Anh; ) |Tiểu thuyết Anh; Văn học Anh; Fiction; Fiction; Fiction; | [Vai trò: Quách Thủy; Xuân Lan; ]
DDC: 823.914 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724446. RAPOPORT, RON
    The immortal bobby: Bobby Jones and the golden age of golf/ Ron Rapoport.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2006.- vi, 345 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 331-334) and index
    ISBN: 0471473723
    Tóm tắt: Acclaim for The Immortal Bobby "Just when you think there is nothing new to be said or written on the subject of Bob Jones, Ron Rapoport comes along and proves that theory completely untrue. The Immortal Bobby is wonderfully reported and superbly written."
Jones, Bobby; (Golfers; Người chơi gôn; ) |Golf; United States; Hoa kỳ; |
DDC: 796.352092 /Price: 27.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718669. Student guide and solutions manual for Atkins and Jones: Chemical principles: The quest for insight/ John Krenos ... [et al.].- 3rd ed..- New York, N.Y.: W. H. Freeman, 2005.- 524 p.; 27 cm.
    ISBN: 0716707403
(Chemistry; ) |Hóa học; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Krenos, John; ]
DDC: 540.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706136. TOM JONES
    Tom Jones= The history of Tom Jones, a founling/ Tom Jones, Henry Fielding; Dịch giả: Trần Kiêm.- 1st.- Hà Nội: Văn Học, 2001; 671tr..
    Đứa trẻ vô thừa nhận
(english fiction ( vietnamese ); english literature - 18th century; ) |Tiểu thuyết Anh; Văn học Anh cận đại; | [Vai trò: Henry Fielding; Trần Kiêm; ]
DDC: 823.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709371. GREEN, JAMES H.
    The Dow Jones-Irwin handbook of telecommunications/ James Harry Green.- Homewood, [Ill.]: Dow Jones-Irwin, 1986.- 715 p.; 27 cm.
    ISBN: 0870946617
(telecommunication; ) |Kỹ nghệ điện tử và viễn thông; |
DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706626. NORBACK, PETER J.
    The Dow Jones-Irwin guide to franchises/ Peter J. Norback, Craig T. Norback.- Homewood, Illinois: Dow Jones-Irwin, 1982.- 308 p.; 24 cm.
    ISBN: 0870942700
    Tóm tắt: The book lists more than 500 franchise companies. Included is information about the product or service offered, how much capital is required, the type of financing available, what training is provided, and what managerial assistance is offered during the life of the franchise contract.
(Franchises ( retail trade ); ) |Công ty bán lẻ; | [Vai trò: Craig T Norback; ]
DDC: 381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.