963540. RUBIN, SARAH Thám tử Alice Jones: Manh mối không tưởng: Thần đồng toán học - Thiên tài phá án/ Sarah Rubin ; Milu Trần ; Bọ Bạch Nhân h.đ..- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017.- 346tr.; 20cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Alice Jones: The impossible clue ISBN: 9786047731985 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Bọ Bạch Nhân; Milu Trần; ] DDC: 823 /Price: 97000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1547704. FIELDING (HELEN) Nhật ký tiểu thư Jones: Điên lên vì trai/ Helen Fielding; Minh Trang dịch.- HCM.: Nxb.Trẻ, 2018.- 483tr; 20cm. ISBN: 9786041118188 Tóm tắt: Văn học Anh {Truyện; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Minh Trang; ] DDC: 823 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
937147. FIELDING, HELEN Nhật ký tiểu thư Jones: Điên lên vì trai : Tiểu thuyết/ Helen Fielding ; Minh Trang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 483tr.; 20cm. Tên sách tiếng Anh: Mad about the boy ISBN: 9786041118188 (Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Minh Trang; ] DDC: 823.914 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061340. Skippyjon Jones: Skippydoodle-do and Draw!/ Judith Schachner.- New York: Grosset & Dunlap, 2013.- 32 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9780448480244 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Schachner, Judith; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123006. Skippyjon Jones: Up, up, and away!/ Judith Schachner.- New York: Grosset & Dunlap, 2009.- 16 p.: pic.; 28 cm.- (Sticker stories) ISBN: 9780448450827 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Schachner, Judith; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477875. DALTON, ANTHONY Wayward sailor: in search of the real Tristan Jones/ Anthony Dalton.- Camden, Me.: International Marine/McGraw-Hill, 2003.- xi, 350 p.: ill.; 24cm. Includes bibliographical references (p. [329]-332) and index ISBN: 0071402519 (Du hành; Sailors; Thuỷ thủ; Voyages and travels; ) DDC: 910.4/5/092 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1537660. RUBIN (SARAH) Thám tử Alice Jones/ Sarah Rubin; Mitu Trần dịch.- H.: Nxb.Thế giới, 2017.- 346tr; 19cm. Tóm tắt: Văn học Anh {Truyện; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Mitu Trần; ] DDC: 823 /Price: 97000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1545433. RUBIN (SARAH) Thám tử Alice Jones. T.1: Manh mối không tưởng/ Mitu Trần dịch.- H.: Nxb.Thế giới, 2017.- 346tr; 19cm. Tóm tắt: Văn học Anh {Truyện; Văn học Anh; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Anh; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Mitu Trần; ] DDC: 823 /Price: 97000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1559217. FIELDING (HELEN) Tiểu thư Jones: Bên lề lý trí/ Helen Fielding; Lam Giang dịch.- Tp.HCM.: Nxb.Trẻ, 2010.- 439tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Anh {Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Lam Giang; ] DDC: 823 /Price: 81000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1559422. FIELDING (HELEN) Nhật ký tiểu thư Jones/ Helen Fielding; Quách Thủy, Xuân Lan dịch.- HCM.: Nxb.Trẻ, 2009.- 391tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Anh {Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Quách Thủy; Xuân Lan; ] DDC: 823 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
955087. FIELDING, HENRY Tom Jones - Đứa trẻ vô thừa nhận: Tiểu thuyết. T.1/ Henry Fielding ; Trần Kiêm dịch.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 599tr.; 24cm. ISBN: 9786049632945 (Văn học hiện đại; ) [Anh; Tiểu thuyết; ] [Vai trò: Trần Kiêm; ] DDC: 823.5 /Price: 186000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
955089. FIELDING, HENRY Tom Jones - Đứa trẻ vô thừa nhận: Tiểu thuyết. T.2/ Henry Fielding ; Trần Kiêm dịch.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 683tr.; 24cm. ISBN: 9786049632952 (Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Trần Kiêm; ] DDC: 823.5 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061356. Get busy with skippyjon jones!/ Judy Schachner.- New York: Grosset & Dunlap, 2013.- 15 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9780448477831 (Trò chơi; ) [Vai trò: Schachner, Judy; ] DDC: 793.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1112180. FIELDING, HELEN Tiểu thư Jones bên lề lý trí= The edge of reason : Tiểu thuyết/ Helen Fielding ; Lam Giang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010.- 440tr.; 20cm. (Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Lam Giang; ] DDC: 823 /Price: 81000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1717897. FIELDING, HELEN Nhật ký tiểu thư Jones: Bridget Jones’s diary/ Helen Fielding; Quách Thủy, Xuân Lan dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009.- 391 tr.; 20 cm. (England; Jones, Bridget (Fictitious character); Single women; Tiểu thuyết Anh; ) |Tiểu thuyết Anh; Văn học Anh; Fiction; Fiction; Fiction; | [Vai trò: Quách Thủy; Xuân Lan; ] DDC: 823.914 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724446. RAPOPORT, RON The immortal bobby: Bobby Jones and the golden age of golf/ Ron Rapoport.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2006.- vi, 345 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references (p. 331-334) and index ISBN: 0471473723 Tóm tắt: Acclaim for The Immortal Bobby "Just when you think there is nothing new to be said or written on the subject of Bob Jones, Ron Rapoport comes along and proves that theory completely untrue. The Immortal Bobby is wonderfully reported and superbly written." Jones, Bobby; (Golfers; Người chơi gôn; ) |Golf; United States; Hoa kỳ; | DDC: 796.352092 /Price: 27.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718669. Student guide and solutions manual for Atkins and Jones: Chemical principles: The quest for insight/ John Krenos ... [et al.].- 3rd ed..- New York, N.Y.: W. H. Freeman, 2005.- 524 p.; 27 cm. ISBN: 0716707403 (Chemistry; ) |Hóa học; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Krenos, John; ] DDC: 540.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706136. TOM JONES Tom Jones= The history of Tom Jones, a founling/ Tom Jones, Henry Fielding; Dịch giả: Trần Kiêm.- 1st.- Hà Nội: Văn Học, 2001; 671tr.. Đứa trẻ vô thừa nhận (english fiction ( vietnamese ); english literature - 18th century; ) |Tiểu thuyết Anh; Văn học Anh cận đại; | [Vai trò: Henry Fielding; Trần Kiêm; ] DDC: 823.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709371. GREEN, JAMES H. The Dow Jones-Irwin handbook of telecommunications/ James Harry Green.- Homewood, [Ill.]: Dow Jones-Irwin, 1986.- 715 p.; 27 cm. ISBN: 0870946617 (telecommunication; ) |Kỹ nghệ điện tử và viễn thông; | DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706626. NORBACK, PETER J. The Dow Jones-Irwin guide to franchises/ Peter J. Norback, Craig T. Norback.- Homewood, Illinois: Dow Jones-Irwin, 1982.- 308 p.; 24 cm. ISBN: 0870942700 Tóm tắt: The book lists more than 500 franchise companies. Included is information about the product or service offered, how much capital is required, the type of financing available, what training is provided, and what managerial assistance is offered during the life of the franchise contract. (Franchises ( retail trade ); ) |Công ty bán lẻ; | [Vai trò: Craig T Norback; ] DDC: 381 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |