1610318. TRẦN NHƯ TỈNH Phương pháp công tác đội thiếu niên tiền pjong: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học/ Trần Như Tỉnh; Ngô Quang Quế, Bùi Sỹ Tụng.- H.: Hà Nội, 1993.- 152 tr.; 21 cm.. Bộ giáo dục và đào tạo - Vụ giáo viên (Phương pháp; ) |Công tác đội; Đội thiếu niên tiền phong; | [Vai trò: Bùi Sỹ Tụng; Ngô Quang Quế; ] DDC: 371.8 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1749113. DAVOINE, CHARLES Nino et ses Amis jongler pour gagner. Tome 4/ Charles Davoine.- Paris: Hugo jeunesse, DL 2016.- 1 vol. (60 p.); 18 cm. ISBN: 9782755626896 (Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; ) |Truyện ngắn; Truyện ngắn; Pháp; | [Vai trò: Pedro, Colombo; Thiery, Agnello; ] DDC: 843 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1685070. Bon Tiăng cứu bing, Jông, Djăn, Dje: Ot ndrong M'nông/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng.- H.: Hội Nhà văn, 2022.- 344tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |Sử thi; Việt Nam; Văn học dân gian; | /Price: 150000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1526538. Bon Tiăng cứu bing, jong, Djăn, Dje: Truyện kể dân gian/ Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2022.- 345tr.; 21cm. ISBN: 9786043836547 DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1682467. TÔ ĐÌNH TUẤN M'Prong, N'Jong làm giàu từ nhỏ: Truyện cổ M'nông/ S.t., b.s.: Tô Đình Tuấn, Y Tâm Mlốt ; Y Châu dịch.- H.: Văn hóa dân tộc, 2019.- 371tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |Dân tộc Mnông; Truyện cổ; Việt Nam; Văn học dân gian; | /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
898621. MORILLOT, JULIETTE Thế giới dưới góc nhìn của Kim Jong-Un: Sách tham khảo, lưu hành nội bộ/ Juliette Morillot, Dorian Malovic ; Nguyễn Thị Tươi dịch.- H.: Chính trị Quốc gia, 2020.- 279tr.; 21cm. ISBN: 9786045763193 Tóm tắt: Giới thiệu diện mạo mới của Bắc Triều Tiên, một chiến lược chiến tranh du kích, Bắc Triều Tiên đấu tranh để sống xót, những bước chuẩn bị cho chiến tranh để giành hoà bình của Bắc Triều Tiên (Chính trị; ) [Triều Tiên; ] [Vai trò: Malovic, Dorian; Nguyễn Thị Tươi; ] DDC: 320.095193 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928535. LEE CHUNG MIN The Hermit King: The dangerous game of Kim Jong Un/ Chung Min Lee.- New York: All Points Books, 2019.- x, 290 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 251-280. - Ind.: p. 281-290 ISBN: 9781250202826 (Lịch sử; Quan hệ ngoại giao; Thế kỉ 21; ) [Triều Tiên; ] DDC: 951.93 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
920906. 세종 한국어 1= Sejong Korean 1/ 세종 학당.- 중보 판.- Tp. Hồ Chí Minh ; 서울: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; 국립 국어원, 2019.- 186 p.: ill.; 29 cm. ISBN: 9786049836640 (Tiếng Hàn Quốc; ) DDC: 495.78 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
923326. 세종 한국어 2= Sejong Korean 2/ 세종 학당.- Tp. Hồ Chí Minh ; 서울: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; 국립 국어원, 2019.- 188 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9786049187568 (Tiếng Hàn Quốc; ) DDC: 495.78 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975462. DAVOINE, CHARLES Jongler pour gagner/ Charles Davoine, Thierry Agnello ; Ill.: Pedro J. Colombo, Aintzane Landa.- Paris: Hugo Jeunesse, 2017.- 60 p.: ill. en coul.; 18 cm.- (Nino et ses amis) ISBN: 9782755626896 (Văn học thiếu nhi; ) [Pháp; ] [Vai trò: Agnello, Thierry; Colombo, Pedro J.; Landa, Aintzane; ] DDC: 843 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042002. LEE YEONJA Korea's historic clans: Family traditions of the Jongga/ Write: Lee Yeonja, Kim Mira ; Transl.: David Carruth ; Ed.: Hansol Kim.- Seoul: Seoul Selection, 2014.- 109 p.: ill.; 18 cm.- (Korea essentials) App.: p. 107-109 ISBN: 9788997639533 (Gia đình; Lịch sử; Truyền thống; Văn hoá; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Carruth, David; Kim Mira; Kim, Hansol; ] DDC: 390.095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073616. SONG JI WON Jongmyo jeryeak: The royal ancestral shrine ritual music of Korea/ Writen: Song Ji Won, Yi Suk Hi, Kim Young Suk ; Trad.: Kim Myosin ; Phot.: Ju Byeong Su.- Seoul: Minsokwon, 2012.- 223 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9788928503964 (Nghi lễ; Âm nhạc; Đạo Khổng; ) [Triều Tiên; ] [Vai trò: Ju Byeong Su; Kim Myosin; Kim Young Suk; Yi Suk Hi; ] DDC: 782.39512 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072058. 사운 이종학 끝나지 않은 역사전쟁= Saun Lee Jong-hak, unended history war : 2012 수원박물관 특별기획전/ 수원박물관 편.- 수원: 수원박물관, 2012.- 279 p.: 삽화(일부천연색); 30 cm. ISBN: 9788994537405 (Bảo tàng; Lịch sử; Sưu tầm; ) [Triều Tiên; ] DDC: 951.90074 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085410. 김종복= Kimjongbok/ 대구미술관.- 대구: 대구미술관, 2011.- 149 p.: 주로삽화(일부천연색); 27 cm. (Hội hoạ; Sưu tập; Triển lãm lưu động; ) DDC: 707.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1116317. Kho tàng sử thi Tây NguyênSử thi Mơ Nông : Bing, Jông con Prăk, con Kho cướp Yang làm chồng = Bing, Jông kon Prăk, kon Kho pit Yang/ Hát kể: Điểu Klưt, Điểu Klung ; S.t.: Trương Bi... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu.- H.: Khoa học xã hội, 2010.- 891tr.: bảng, ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá Phụ lục: tr. 878-891 Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông (Dân tộc Mnông; Văn học dân gian; ) [Tây Nguyên; ] [Vai trò: Trương Bi; Tô Đông Hải; Điểu Klung; Điểu Klưt; Điểu Kâu; Đỗ Hồng Kỳ; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1115244. TÔ ĐÌNH TUẤN M'prong, N'jong làm giàu từ nhỏ: Truyện cổ M'nông/ S.t., b.s.: Tô Đình Tuấn, Y Tâm Mlốt ; Y Châu dịch.- H.: Văn hoá dân tộc, 2010.- 347tr.; 19cm. (Dân tộc Mnông; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Y Châu; Y Tâm Mlốt; ] DDC: 398.209597 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108844. SURHONE, LAMBERT M. Yi Seok, Prince of Korea: Joseon Dynasty, Gang, Prince of Korea, Emperor Gojong of Korea, Jeonju University/ Ed.: Lambert M. Surhone, Mariam T. Tennoe, Susan F. Henssonow.- Mauritius: Betascript Publ., 2010.- 71 p.: minh hoạ; 22 cm. Bibliogr.: p. 68-70 ISBN: 9783639992007 (Hoàng tử; Hoàng đế; Lịch sử; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Henssonow, Susan F.; Tennoe, Mariam T.; ] DDC: 951.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133870. Duông làm thủ lĩnh, Duông làm nhà Rông= Duông bro tơnôl, Duông bê jông : Sử thi Xơ Đăng/ Hát kể: A Ar ; Võ Quang Trọng s.t. ; Dịch: A Jar.- H.: Khoa học xã hội, 2009.- 823tr.; 28cm.- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên) ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá (Dân tộc Xơ Đăng; Văn học dân gian; ) [Tây Nguyên; Việt Nam; ] [Vai trò: A Ar; A Jar; Võ Quang Trọng; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136779. JUNG CHANG HYUN Kim Jong IL of North Korea/ Written:Jung Chang Hyun ; Trans.: Park Song Wu, Sarah Lim.- Seoul: JoongAng Books, 2009.- 456 p.: phot.; 24 cm. ISBN: 9788961887977 Tóm tắt: Giới thiệu cuộc sống, sự nghiệp của Chủ tịch Triều Tiên Kim Jong IL. Những đóng góp của ông trong quá trình lãnh đạo đất nước, đặc biệt là đối với quân đội và tầng lớp lao động. Một số sự kiện chính trị nổi bật dưới sự lãnh đạo của ông Kim Nhật Thành; (Chính trị gia; Lãnh đạo; Tiểu sử; ) [Vai trò: Park Song Wu; Sarah Lim; ] DDC: 951.9092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122550. 문화재청 세계유산 종묘= World heritage Jongmyo shrine/ 문화재청.- 서울: 문화재청 종묘관리소, 2009.- 155 p.: 천연색삽화, 초상; 26 cm. 한자표제: 世界遺産 宗廟 ISBN: 9788993773057 (Cung điện; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 728.82 /Nguồn thư mục: [NLV]. |