1432214. STEVENS, ANTHONY Dẫn luận về C. G. Jung/ Anthony Stevens ; Thái An dịch.- H.: Hồng Đức, 2016.- 271 tr: minh họa; 20 cm.- (Tủ sách : Văn hóa xã hội) Tên sách tiếng Anh : Jung - A very short introduction Thư mục : tr.265 - 271 ISBN: 9786048684068 Tóm tắt: Trình bày về sự nghiệp, cuộc đời của Jung và những ảnh hưởng về tư tưởng của ông đến nhiều nhà tâm lý học và các phong trào tâm linh hiện đại C. G. Jung; (Học thuyết; Phân tâm học; Sự nghiệp; Tiểu sử; Tâm lí học; ) [Vai trò: Thái An; ] DDC: 150.1954 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1302645. BENNET, EDWARD AMSTRONG Jung đã thực sự nói gì/ Edward Amstrong Bennet ; Bùi Lưu Phi Khanh dịch.- H.: Văn hoá Thông tin, 2002.- 219tr; 19cm. Nguyên bản: What Jung really raid Tóm tắt: Đưa ra những chỉ dẫn và kiến giải về tư tưởng của nhà tâm lý học hàng đầu thế kỷ 20, C.G. Jung. Những đóng góp, tác động của ông đối với khoa phân tâm học thế giới {Jung, Carl Gustan (1875-1961); Phân tâm học; Tâm lí học; } |Jung, Carl Gustan (1875-1961); Phân tâm học; Tâm lí học; | [Vai trò: Bùi Lưu Phi Khanh; ] DDC: 150.1954 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1613242. KIPLING, RUDYARD The Jungle book: Stage 2 (700 Headwords)/ Rudyard Kipling.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 56p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library) ISBN: 0194229777 (Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; | DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1553005. STEIN (MURRAY) Bản đồ tâm hồn con người của Jung/ Murray Stein; Bùi Lưu Phi Khanh dịch; Nguyễn Văn Siêm hiệu đính.- Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa.- H.: Nxb.Tri thức, 2023.- 336tr.; 24cm. Tóm tắt: Trình bày học thuyết tâm lý bao gồm các vấn đề: cái tôi ý thức, năng lượng tâm thần, cá nhân hóa, bản ngã - ý thức... {Triết học; Tâm hồn; Tâm lý học; } |Triết học; Tâm hồn; Tâm lý học; | [Vai trò: Bùi Lưu Phi Khanh; Nguyễn Văn Siêm; ] DDC: 150.1 /Price: 189000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1547984. LEE HYUNJOO Nơi này là thanh xuân: Go Jungwon; Kim Ngân dịch. T.1.- H.: Nxb.Lao động, 2018.- 320tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Hàn Quốc {Truyện; Văn học Hàn Quốc; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Hàn Quốc; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Go Jungwon; Kim Ngân; ] DDC: 895.7 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1275354. ASTOR, GERALD The jungle war: Mavericks, marauders, and madmen in the China-Burma-India theater of World War II/ Gerald Astor.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- viii, 392 p.: ill., m.; 25 cm. Bibliogr. p. 373-376. - Ind. ISBN: 0471273937 Tóm tắt: Những câu chuyện kể về những người đàn ông - những người lính hay những người chỉ huy quân đội trong các chiến dịch, trân đánh ở Trung Quốc, Buma và Ấn Độ trong cuộc đại chiến thế giới lần 2 (1939-1945) (Chiến tranh thế giới; Lịch sử; Quân sự; ) [Buma; Trung Quốc; Ấn Độ; ] DDC: 940.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
916609. KIPLING, RUDYARD Câu chuyện rừng xanh= The jungle book : Tập truyện/ Rudyard Kipling ; Minh Quyên dịch.- H.: Lao động ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2019.- 263tr.; 21cm.- (Tủ sách Văn học kinh điển Đinh Tị) ISBN: 9786045985038 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Minh Quyên; ] DDC: 823 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1672108. KIPLING, RUDYARD The jungle book: Bookworms 2/ Rudyard Kipling ; Ralph Mowat.- Oxford, England: Oxford University Press, 2006.- 56 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9780194790260 Tóm tắt: This award-winning collection of adapted classic literature and original stories develops reading skills for low-beginning through advanced students. (Reading comprehension; Short stories.; Truyện ngắn; ) |Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Truyện ngắn; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Mowat, Ralph; ] DDC: 428.4 /Price: 67000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690831. SHAWN OHLER 100 days in the jungle/ Shawn Ohler.- Toronto: Key Porter Books, 2000.- 224tr.; 20 cm. ISBN: 1552632822 (History - Ecuador; ) |Lịch sử Ecuador; | DDC: 986.6074 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700411. KIPLING, RUDYARD The jungle book/ Rudyard Kipling.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1997.- 43 p.: ill.; 20 cm. ISBN: 0194227464 (English fiction; English literature; ) |Tiểu thuyết Anh; Văn học Anh cận đại; 19th century; | DDC: 823.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722851. Sustainable development of the lake tempe basin South Sulawesi, Indonesia: Report and proceedings of the Agency for agriculture research and development/FAO national workshop on sustainable development of the lake tempe basin, Unjung Pandang, south Sulawesi, Indonesia, 4-7 july 1994/ FAO, RAPA.- Bangkok: The FAO regional office for Asia and the Pacific (RAPA), 1995.- 155 p.: map; 27 cm. Tóm tắt: The report provides a presentation of the lake tempe basin South Sulawesi, Indonesia (Environmental management; Fisheries; Sustainable forestry; Bảo vệ môi trường; ) |Phát triển rừng bền vững; Thủy sản; | DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714911. ROTHMAN, DAVID H. The silicon jungle/ David H. Rothman.- New York: Ballantine Books, 1985.- 385 p.; 18 cm. ISBN: 0345320638 (Computers; ) |Máy tính; Miscellaea; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674239. J V GOETH Nỗi đau của chàng Vecte= Die leiden des jungen Werthers/ J V Goeth, Quang Chiến.- 1st.- Hà Nội: Văn học, 1982; 197 tr. (german literature ( vietnamese ); ) |Văn học Đức cổ điển; | [Vai trò: Quang Chiến; ] DDC: 833 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708870. SINCLAIR, UPTON The jungle/ Upton Sinclair.- London: Bantam Books, 1981.- 348 p.; 12 cm. ISBN: 0553210564 (Fantastic fiction; ) |Tiểu thuyết không tưởng; | DDC: 813.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678399. SYLVANDER, MATTHIEU Manoel le liseur de la jungle/ Matthieu Sylvander, Perceval Barrier.- Paris: Ecole des Loisirs, 2017.- 132p.; 22cm. |Văn học; Văn học hiện đại; Văn học tiếng Pháp; | /Price: 240000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1600193. STEVENS, ANTHONY Dẫn luận về C.G.Jung/ Anthony Stevens; Thái An dịch.- Hà Nội:: Hồng Đức,, 2016.- 271tr.;; 20cm.- (Tủ sách văn hóa xã hội) Tóm tắt: Cuốn sách giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về Jung - nhà tâm thần học người Áo.Những tư tưởng của ông đã ảnh hưởng lớn đến nhiều nhà tâm lý học và các phong trào tâm linh hiện đại. (Dẫn luậnTâm thần họcY học; Tâm lý học; ) DDC: 150.1954 /Price: 78000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1779606. KIPLING, RUDYARD The Jungle book/ Rudyard Kipling; William Tucker đọc.- TP. Hồ Chí Minh: Thư viện KHTH Thành Phố Hồ Chí Minh, 2012.- 1CD; 4 3/4in. Đầu tên bìa đĩa ghi: Do Lãnh sự quán Hoa Kỳ tài trợ Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Anh, tăng cường vốn từ vựng, thành ngữ, củng cố mẫu câu, tiếp cận văn phong của người Anh thông qua một số câu chuyện (Tiếng Anh; ) |Luyện đọc; | [Vai trò: Tucker, William; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1776532. STEIN, MURRAY Bản đồ tâm hồn con người của Jung/ Murray Stein; Bùi Lưu Phi Khanh dịch; Nguyễn Xiêm hiệu đính.- Hà Nội: Tri thức, 2011.- 328 tr.; 21 cm. ISBN: 134218 Tóm tắt: Giới thiệu những nét cơ bản, đặc sắc nhất về học thuyết của nhà tâm lí học phân tích nổi tiếng người Thụy Sĩ - C.G. Jung Jung, C.G.; (Tâm lí học phân tích; ) |Học thuyết Jung; Tâm lí học cá nhân; | [Vai trò: Bùi, Lưu Phi Khanh; Nguyễn, Xiêm; ] DDC: 150.19 /Price: 99000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1772081. KIPLING, RUDYARD The Jungle book: Stage 2 (700 headwords)/ Rudyard Kipling.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2009.- 56 tr.: tranh vẽ; 19 cm.- (Rèn kỹ năng sử dụng tiếng Anh) Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Anh, tăng cường vốn từ vựng, thành ngữ, củng cố mẫu câu, tiếp cận văn phong của người Anh thông qua một số câu chuyện. (Ngôn ngữ; ) |Tiếng Anh; Sử dụng; | DDC: 428 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1508020. NEWHAFER, RICHARD The golden jungle/ Richard Newhafer.- New York: Signet books, 1968.- 254 p.; 18 cm. {Novel; } |Novel; | [Vai trò: Newhafer, Richard; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |