1738877. DAIGO, TOSHIRO Kodokan Judo/ Toshiro Daigo.- Tokyo: Kodansha International, 2005.- 284 p.: ill.; 28 cm. Includes bibliographical references and index Tóm tắt: This book consisted of his teachings concerning the theory and techniques of judo (Judo; Võ Judo; ) |Võ Judo; | DDC: 796.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739989. FURTH, HANS G. ピアジェ理論と子どもの世界子どもが理解する大人の社会 = Piajie riron to kodomo no sekai/ Hans G. Furth, Yasuhiko Katō, Toshiaki Kitagawa.- Tōkyō: Tōkai daigaku shuppankai, 1988.- vi, 324 p.; 22 cm. ISBN: 4762801046 (Vocational guidance; Giáo dục hướng nghiệp; ) |Tư vấn hướng nghiệp; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Katō, Yasuhiko; Kitagawa, Toshiaki; ] DDC: 371.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740009. AZUMA, HIROSHI 子 ど も の 能 力 と 教 育 評 価: Kodomo no nōryoku to kyōiku hyōka/ Hiroshi Azuma.- Japanese: Print book, 1979.- 221 p.; 19 cm. ISBN: 4130060988 (School children; Học sinh; ) |Giáo dục học sinh; | DDC: 371.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1260464. Hdrôm hra chih kơ pô: Mơnuih pơto pơblang kơdong pơgang tơlơi duam pơgrun/ Dịch ra tiếng Giarai: Ble, Siu Thu.- H.: Văn hoá dân tộc, 2004.- 47tr.; 27cm. Chính văn bằng tiếng Giarai (Dân tộc thiểu số; Y tế cộng đồng; ) [Việt Nam; ] DDC: 614 /Nguồn thư mục: [NLV]. |