Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 4 tài liệu với từ khoá Kôdơ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738877. DAIGO, TOSHIRO
    Kodokan Judo/ Toshiro Daigo.- Tokyo: Kodansha International, 2005.- 284 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: This book consisted of his teachings concerning the theory and techniques of judo
(Judo; Võ Judo; ) |Võ Judo; |
DDC: 796.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739989. FURTH, HANS G.
    ピアジェ理論と子どもの世界子どもが理解する大人の社会 = Piajie riron to kodomo no sekai/ Hans G. Furth, Yasuhiko Katō, Toshiaki Kitagawa.- Tōkyō: Tōkai daigaku shuppankai, 1988.- vi, 324 p.; 22 cm.
    ISBN: 4762801046
(Vocational guidance; Giáo dục hướng nghiệp; ) |Tư vấn hướng nghiệp; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Katō, Yasuhiko; Kitagawa, Toshiaki; ]
DDC: 371.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740009. AZUMA, HIROSHI
    子 ど も の 能 力 と 教 育 評 価: Kodomo no nōryoku to kyōiku hyōka/ Hiroshi Azuma.- Japanese: Print book, 1979.- 221 p.; 19 cm.
    ISBN: 4130060988
(School children; Học sinh; ) |Giáo dục học sinh; |
DDC: 371.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260464. Hdrôm hra chih kơ pô: Mơnuih pơto pơblang kơdong pơgang tơlơi duam pơgrun/ Dịch ra tiếng Giarai: Ble, Siu Thu.- H.: Văn hoá dân tộc, 2004.- 47tr.; 27cm.
    Chính văn bằng tiếng Giarai
(Dân tộc thiểu số; Y tế cộng đồng; ) [Việt Nam; ]
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.