1683095. NEUFERT, ERNST Những dữ liệu của người làm kiến trúc: Architects' data/ Ernst Neufert, Nguyễn Anh Dũng ...[et al.].- 2nd.- Hà Nội: KHKT, 1997.- 427 tr. Sổ tay các kiểu công trình xây dựng: Tóm tắt: Sách cung cấp toàn bộ các dữ liệu liên quan đến mọi lĩnh vực trong ngành kiến trúc-xây dựng: từ quan niệm cân đối giữa kích thước của con người đối với các công trình kiến trúc đến các lĩnh vực cụ thể như các dữ liệu về nhà ở, lối đi lại bên trong, bên ngoài, tiêu chuẩn các căn hộ, khu vườn đến các công trình công-nông nghiệp, giao thông, các cơ sở giáo dục, thể thao, y tế và thương mại...Sách còn cung cấp các số liệu khi lập các dự án và thiết kế các công trình (construction data processing industry; ) |Công trình xây dựng; Kiến trúc công trình; | [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng ...[et al.]; ] DDC: 720.723 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702583. TỐNG PHƯỚC HẰNG Căn bản tiếng Anh cho người làm kiến trúc xây dựng (Phiên âm - Minh họa): Basic English for architects and constructors (With key to pronunciation - Illustration)/ Tống Phước Hằng.- 1st.- Hà Nội: Xây Dựng, 1996; 845tr.. (electronic apparatus and appliances; electronic circuits; electronic engineering; electronics; microprocessors; ) |Thuật ngữ xây dựng; | DDC: 624.103 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647911. TỐNG PHƯỚC HẰNG Căn bản tiếng Anh cho người làm kiến trúc và xây dựng/ Tống Phước Hằng.- 1st.- Hà Nội: Xây dựng, 1995; 846tr.. (civil engineering; english language - terminology; ) |Tiếng Anh thực hành; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1480521. NEUFERT, ERRST Những dữ liệu của người làm kiến trúc/ Errst Neufert; Nguyễn Anh Dũng... dịch.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993.- 427tr.; 27cm. {Dữ liệu; kiến trúc; } |Dữ liệu; kiến trúc; | [Vai trò: Neufert, Errst; Nguyễn Anh Dũng; ] /Price: 63.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1010521. Lớn lên bé làm kiến trúc sư/ S.t. lời: Nguyên Anh ; Tranh: Đậu Quyên, Hồng Nhung.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2015.- 23tr.: ảnh, tranh màu; 24cm.- (Ước mơ của bé. Sách thiếu nhi) ISBN: 9786046952411 (Giáo dục mẫu giáo; Kiến trúc sư; Nghề nghiệp; ) [Vai trò: Nguyên Anh; Hồng Nhung; Đậu Quyên; ] DDC: 372.21 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1284059. TỐNG PHƯỚC HẰNG Căn bản tiếng Anh cho người làm kiến trúc và xây dựng/ Tống Phước Hằng.- H.: Xây dựng, 1996.- 845tr; 21cm. Tóm tắt: Giải thích các thuật ngữ thông thường trong xây dựng và kiến trúc. Dữ liệu cơ bản cho người làm kiến trúc xây dựng. Hệ thống điện, ánh sáng, nội thất trong công trình xây dựng {Kiến trúc; tiếng anh; xây dựng; } |Kiến trúc; tiếng anh; xây dựng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |