1327769. THUÝ BẮC Hôn lễ trắng: Tiểu thuyết/ Thuý Bắc.- H.: Thanh niên, 1995.- 272tr; 19cm. {Văn học hiện đại; việt Nam; } |Văn học hiện đại; việt Nam; | DDC: 895.922334 /Price: 20000d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336610. SLAUGHTER, FRANK G. Nô lệ trắng: Tiểu thuyết. T.1/ Frank G. Slaughter ; Lâm Đới Châu dịch.- H.: Thanh niên, 1993.- 245tr; 19cm. Nguyên bản: Sangaree {Pháp; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Pháp; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Lâm Đới Châu; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336611. SLAUGHTER, FRANK G. Nô lệ trắng: Tiểu thuyết. T.2/ Frank G. Slaughter ; Lâm Đới Châu dịch.- H.: Thanh niên, 1993.- 237tr; 19cm. Nguyên bản: Sangaree {Pháp; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Pháp; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Lâm Đới Châu; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107150. Sustainable transport initiative operational plan: July 2010.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- v, 29p.: tab., diagram; 28 cm. App.: p. 26-28 ISBN: 9789290920908 (Giao thông vận tải; Phát triển bền vững; ) DDC: 354.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1480392. SLANGHTER, F.G. Nô lệ trắng: Tiểu thuyết/ F.G. Slanghter; Lâm Đới Châu dịch.- H.: Thanh niên, 1993.- 2 tập; 19cm. {Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Lâm Đới Châu; ] /Price: 12.000đ/tập /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1329612. SPERLING, DANIEL Future drive: Electric vehicles and sustainable transportation/ D. Sperling, M. A. Delucchi, P. M. Davis.- Washingtion, D.C.,California: Island press, 1995.- XVI, 174tr.: ảnh; 23cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 155963328X Tóm tắt: Sự phát triển trong tương lai của ngành công nghiệp ô tô ở Mỹ. Phân tích các ưu điểm của ô tô trong tương lai; Tính tự động hoá và các chi phí cho ngành giao thông vận tải bằng các phương tiện chạy bằng động cơ điện; Các yếu tố môi trường và vấn đề nhiên liệu cho động cơ. Một số chính sách của nhà nước trong việc phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải. (Công nghiệp; Giao thông vận tải; Môi trường; Ô tô; ) [Vai trò: Burke, A.F; Davis, Patricia M; Delucchi, Mark A; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1735222. Luật chuyển giao công nghệLaw on technology transfer = Loi sur le transfert de technologie.- Hà Nội: Lao động, 2008.- 200 tr.; 21cm. (Intangible property; Intellectual property; Technology transfer; Luật chuyển giao công nghệ; Quyền sở hữu trí tuệ; ) |Luật chuyển giao công nghệ; Law and legislation; | DDC: 346.597048 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733144. GALLER, MARTIN Multigroup equations for the description of the particle transport in semiconductors/ Martin Galler.- Hackensack, N.J.: World Scientific, 2005.- xi, 228 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 217-223) and index. ISBN: 9789812563552 Tóm tắt: Deterministic simulation of the particle transport in semiconductor devices is an interesting alternative to the common Monte Carlo approach. In this book, a state-of-the-art technique called the multigroup approach is presented and applied to a variety of transport problems in bulk semiconductors and semiconductor devices. High-field effects as well as hot-phonon phenomena in polar semiconductors are studied in detail. The mathematical properties of the presented numerical method are studied, and the method is applied to simulating the transport of a two-dimensional electron gas formed at as. (Transport theory; ) |Toán học; Mathematics; | DDC: 530.138 /Price: 3996000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707859. PETERSON, RUSSELL W. Automobile transportation system/ Russell W. Peterson.- Washington: Office of Technology Assessment, 1979.- 39 p.; 29 cm. (Economic aspects; Transportation automotive; ) |Giao thông đường bộ; United States; | DDC: 388.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714717. Le transfert de technologie pour les produits pharmaceutiques.- Paris: OECD, 1975.- 135 p.; 21 cm. ISBN: 9264214070 (Pharmaceutical chemistry; ) |Hóa học dược phẩm; Transfert technologie; | DDC: 615.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649532. VÕ TÒNG XUÂN On the growth habits of double and single transplanted and floating rice in the Mekong Delta/ Võ Tòng Xuân.- Kyushu: Kyushu Univ, 1975; 101p.. (rice; ) |Cây lúa; Giống lúa nổi; Đồng bằng sông Cửu Long; | DDC: 631.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1573726. NGỌC LINH 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ tránh xa cái xấu/ Ngọc Linh biên soạn.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thế giới, 2016.- 169 tr.; 21 cm..- (Kỹ năng sống dành cho học sinh) {Giáo dục; Học sinh; Kĩ năng sống; Sách thiếu nhi; } |Giáo dục; Học sinh; Kĩ năng sống; Sách thiếu nhi; | DDC: 370.11 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1484067. FORD, THOMAS I. Căn bản thực hành quay phim video: Ánh sáng, âm thanh, kỹ xảo, trang trí mỹ thuật, kỹ thuật ráp dựng phim, quay phim video gia đình và những nghi lễ trang trọng/ Thomas I. Ford.- Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1996.- 153tr.; 24cm.. Tóm tắt: Các dụng cần thiết để làm phim video, kỹ thuật quay video căn bản, kỹ thuật dàn dựng, ánh sáng, kỹ xảo, trang trí mỹ thuật, âm thanh {Quay phim video; } |Quay phim video; | [Vai trò: Ford, Thomas I.; ] /Price: 15.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1629906. SLAUGHTER, F. G. Nô lệ trắng. T.2/ F. G. Slaughter ; Lâm Đới Châu dịch.- H.: Thanh niên, 1993.- 236tr; 19cm. |Tiểu thuyết; Vh. Pháp; | [Vai trò: Lâm Đới Châu; ] /Price: 12.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
845504. Hello Kitty - Những ngày lễ tràn ngập tình yêu: Truyện tranh dán hình - Cẩm nang bé gái/ Như Lê dịch ; Quý Thao h.đ..- H.: Mỹ thuật, 2022.- 24 tr.: tranh vẽ; 27 cm. ISBN: 9786043274936 (Dán hình; Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Như Lê; Quý Thao; ] DDC: 808.83 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
886803. NGỌC LINH 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ tránh xa cái xấu: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi : Truyện kể/ Ngọc Linh b.s..- Tái bản lần thứ 3.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2020.- 171tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Kỹ năng sống dành cho học sinh)(Cùng con trưởng thành) ISBN: 9786047772858 (Giáo dục; Học sinh; Kĩ năng sống; ) DDC: 370.114 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974896. Smart City Charta: Digitale Transformation in den Kommunen nachhaltig gestalten/ Bundesministerium für Umwelt, Naturschutz, Bau und Reaktorsicherheit,.- Bonn: Bundesinstitut für Bau-, Stadt- und Raumforschung (BBSR) im , 2017.- 106 s.: ill.; 30 cm. ISBN: 9783879942039 (Qui hoạch đô thị; ) {Thành phố thông minh; } |Thành phố thông minh; | DDC: 307.1216 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066874. TUMLIN, JEFFREY Sustainable transportation planning: Tools for creating vibrant, healthy, and resilient communities/ Jeffrey Tumlin.- Hoboken: John Wiley and Sons, 2012.- x, 310 p.: fig., phot.; 24 cm. Ind.: p. 303-308 ISBN: 9780470540930 (Giao thông vận tải; Phát triển; Đô thị; ) DDC: 388.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273158. HOUTART, FRANÇOIS Hai Van, socialisme et marché: La double transition d'une commune vietnamienne/ François Houtart.- Paris: Les Indes savantes, 2004.- 286 p.; 22 cm. Bibliogr. p. 277-280 ISBN: 2846540497 Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích, điều tra xã hội học ở xã Hải Vân (Hải Hậu - Nam Định - Việt Nam): địa hình, địa thế, trình độ dân trí, các mô hình văn hoá, gia đình, xã hội, tôn giáo, những thay đổi về chính sách kinh tế và đường lối lãnh đạo kể từ sau ngày thống nhất đất nước năm 1975... (Xã hội học; Điều tra; ) [Hải Hậu; Hải Vân; Nam Định; Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275538. La décision de Yamoussoukro et le transport aérien en Afrique/ Commission économique pour l'Afrique ; préf. de K.Y. Amoako.- Paris: Servedit, 2004.- 159 p.; 24 cm. Sur la couv.: Maisonneuve et Larose ISBN: 2706818530 Tóm tắt: Phân tích và đánh giá về dịch vụ vận chuyển hàng không của châu Phi. Nêu những thách thức và viễn cảnh của vận tải hàng không châu Phi. Tác dụng của "Quyết định Yamoussoukro" đối với ngành hàng không châu Phi và những thành tựu đạt được. (Kinh tế; Vận tải hàng không; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Amoako, K.Y.; ] DDC: 387.7096 /Nguồn thư mục: [NLV]. |