910136. Các dân tộc ở Đông Nam Á= Southeast Asia nations and minorities/ B.s.: Nguyễn Duy Thiệu (ch.b.), Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 383tr.: minh hoạ; 24cm. Đầu bìa sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á Thư mục: tr. 352-383 ISBN: 9786049615344 Tóm tắt: Cung cấp các quan niệm khác nhau về khu vực Đông Nam Á, các tộc người. các nhóm ngôn ngữ tộc người và sự phân bố tộc người ở hai cấp độ trên toàn khu vực và trong phạm vi từng nước cụ thể (Dân tộc học; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Lê Sĩ Giáo; Nguyễn Duy Thiệu; Nguyễn Từ Chi; Ngô Văn Doanh; Trần Khánh; ] DDC: 305.800959 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
984554. TRẦN TRÍ DÕI Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam= Languages of ethnic minorities in Vietnam/ Trần Trí Dõi.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 294tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thư mục: tr. 273-294 ISBN: 9786046241409 Tóm tắt: Giới thiệu bức tranh chung về ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Trình bày địa lý xã hội ngôn ngữ, ngôn ngữ xét theo quan hệ họ hàng và loại hình, những vấn đề ngôn ngữ học xã hội của vùng các dân tộc thiểu số Việt Nam (Dân tộc thiểu số; Ngôn ngữ; ) [Việt Nam; ] DDC: 306.4409597 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1097294. TRẦN TRÍ DÕI Những vấn đề chính sách ngôn ngữ và giáo dục ngôn ngữ vùng dân tộc thiểu số Việt Nam= Language policy and education in ethnic minorities region of Vietnam/ Trần Trí Dõi.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 535tr.: bảng, bản đồ; 24cm. ISBN: 9786046204817 Tóm tắt: Giới thiệu một số văn bản thể hiện chính sách ngôn ngữ và giáo dục ngôn ngữ vùng dân tộc thiểu số ở Việt Nam và những công trình nghiên cứu về vấn đề này (Chính sách; Dân tộc thiểu số; Ngôn ngữ; ) [Việt Nam; ] DDC: 495.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154415. Reducing poverty of ethnic minorities through natural resource managment.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2008.- 145 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book ISBN: 9789715616652 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các dân tộc thiểu số ở Việt Nam và Lào. Các chính sách của Chính phủ về quản lí nguồn tài nguyên thiên nhiên nhằm xoá đói giảm nghèo cho các dân tộc thiểu số. Những triển khai qui hoạch sử dụng đất, lâm, nông nghiệp ở khu vực miền núi và những khó khăn hiện tại trong trồng trọt và an toàn đất đai cũng như vấn đề thương mại đối với vùng cao. Một số vấn đề về trông rừng và chương trình, chính sách của chính phủ cho lâm nghiệp của Việt Nam và Lào. Những cải cách chính sách của Việt Nam và Lào nhằm xoá đói giảm nghèo (Chính sách; Lâm nghiệp; Nông nghiệp; Quản lí; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Lào; Việt Nam; ] DDC: 333.709597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1203129. FENET, ALAIN Le droit et les minorités/ Alain Fenet, Geneviève Koubi, Isabelle Schulte-Tenckhoff.- 2e éd..- Bruxelles: Bruylant, 2000.- 661 p.; 24 cm.- (Organisation internationale et relations internationales) Bibliogr.: p. 641-646. - Ind.: p. 647-652 ISBN: 2802713884 (Dân tộc thiểu số; Luật; Quyền con người; ) [Pháp; ] [Vai trò: Koubi, Geneviève; Schulte-Tenckhoff, Isabelle; ] DDC: 346.4401 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1645882. PHẠM, QUỲNH PHƯƠNG Gender, empowerment and development: Gender relations from perspectives of ethnic minorities in Vietnam/ Phạm Quỳnh Phương.- Hà Nội: Thế Giới, 2012.- 94 tr.; 23 cm. Tóm tắt: Quyển sách nói đến sự bình đẳng giới cho phụ nữ dân tộc thiểu số, nói đên sự bình đẳng về vai trò, trách nhiệm của phụ nữ và đàn ông của nhiều dân tộc thiểu số của Việt Nam. (Woman rights; Quyền phụ nữ; ) |Bình đẳng giới; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727663. ĐẶNG, NGHIÊM VẠN Ethnic minorities in VietnamSupplemented and revised edition = Các dân tộc ít người ở Việt Nam/ Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng.- Ha Noi: Thế Giới, 2010.- 295 tr.; 21 cm. Includes bibliography (tr. 284-295) and index (Ethnology; Minorities; Dân tộc thiểu số; Nhân chủng hcọ; ) |Dân tộc ít người; Đồng bào dân tộc; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; | [Vai trò: Chu, Thái Sơn; Lưu, Hùng; ] DDC: 305.8009597 /Price: 150000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723717. Kiến thức và hành vi của cộng đồng dân tộc thiểu số về sức khoẻ sinh sản: Knowledge and behaviour of ethnic minorities on reproductive health/ UNFPA Vietnam.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007.- 30 tr.: minh họa; 30 cm. Tóm tắt: Báo cáo ghi lại hình thái kiến thức hành vi sức khỏe sinh sản đang thay đổi của cộng đồng dân tộc thiểu số tại các tỉnh miền núi. Các vấn đề chính đựơc thảo luận trong báo cáo này bao gồm kế hoạch hoá gia đình; làm mẹ an toàn; HIV/AIDS; quyền, bình đẳng giới và bạo hành gia đình và cuối cùng là sự tham gia của các phuơng tiện truyền thông đại chúng trong việc tuyên truyền (Health services; Maternal health services; Dịch vụ chăm sóc sức khỏe; ) |Chăm sóc sức khoẻ sinh sản; Dịch vụ y tế; Chăm sóc sức khỏe; Vietnam; | DDC: 362.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715132. Viet Nam: Transmission and distribution II: Policy framework and guidelines for ethnic minority development plan (EMDP)/ The World Bank.- Washington, D.C.: The World Bank, 2005.- 16 p.; 30 cm. (Economic development projects; The World Bank; ) [Vietnam; ] |Phát triển quốc gia; Developing countries; Evaluation; Economic assistance; | DDC: 363.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695374. MINISTRY OF INDUSTRY Ethnic minority development plan for Ha Tinh province/ Ministry of industry.- Washington DC: The World Bank, 2004.- tr.; cm. DDC: 305.8089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695392. MINISTRY OF INDUSTRY Ethnic minority development plan for Quang Ngai province/ Ministry of industry.- Washington DC: The World Bank, 2004.- tr.; cm. DDC: 305.8089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695257. MINISTRY OF INDUSTRY Ethnic minority development plan for Vinh Phuc province/ Ministry of industry.- Washignton DC: The World Bank, 2004.- tr.; cm. DDC: 305.8089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695210. MINISTRY OF INDUSTRY Feasibility study for Ca Mau province; vol.2b: Ethnic minorities development plan/ Ministry of industry.- Washington DC: The World Bank, 2004.- tr.; cm. DDC: 305.8089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695323. MINISTRY OF CONSTRUCTION (VIETNAM) Vietnam urban water supply development project: Policy framework for ethnic minority people (Draft)/ Ministry of construction (Vietnam).- Washington DC: The World Bank, 2004.- 11p.; cm. DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695646. Ethnic minorities, drug use and harm in the highlands of northern Vietnam/ Office on drugs and crime.- Hà Nội: Thế giới, 2003.- 258 tr.; 20 cm. (Ethnic and national groups; ) |Miền Bắc Việt Nam; Tê nạn nghiện ngập; Tôn giáo và các đảng phái quốc gia; | DDC: 305.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712308. Ethnic minorities, drug use and harm in the highlands of Northern Vietnam: A contextual analysis of the situation in six communes from Son La, Lai Chau, and Lao Cai/ Office on drugs and crime.- Hà Nội: Nxb.Thế giới, 2003.- 258p.; 25cm. (minorities; ) |Các dân tộc thiểu số; social conditions; | DDC: 305.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658506. Road network improvement project: Ethnic minorities development program/ Ministry of transportation, Vietnam Road Administration, Project management unit 18.- Washington DC: The World Bank, 2003.- 26p.: appendix; cm. (social conditionsminorities; ) DDC: 305.8089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659066. HARRY H. L. KITANO Asian Americans: Emerging minorities/ Harry H.L. Kitano, Roger Daniels.- 3rd.- New Jersey: Prentice Hall, 2001.- 232p.; 24cm. ISBN: 013790486X (asian americans; ) |Lịch sử Mỹ; Tiểu bang của Mỹ; | [Vai trò: Roger Daniels; ] DDC: 973 /Price: 132000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706920. NGUYỄN DUY THIỆU Các dân tộc ở Đông Nam á: Southeast Asian nations and minorities/ Nguyễn Duy Thiệu.- 1st.- Hà Nội: VHDT, 1997; 337tr.. (ethnology - southeast asia; minorities - southeast asia; southeast asia - ethnic relations; ) |Dân tộc học Đông Nam á; Dân tộc thiểu số; Văn hóa Đông Nam á; Z01.09; | DDC: 305.8959 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690266. OMS Minor and trace elements in breast milk/ OMS.- 1st.- Geneva: WHO, 1989; 159p.. ISBN: 9241561211 (breast milk; ) |Sữa mẹ; | DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |