1763682. GIDDENS, ANTHONY. AIntroduction to sociology: Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum/ Giddens, Anthony..- New York: Norton, 2005..- xvii, 646p.; 28 cm.. Includes bibliographical references (p. A17-A46) and index. ISBN: 0393925536 (Sociology.; ) [Vai trò: Duneier, Mitchell.; ] DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1497489. Mitchell D. Fardle/ written by Lucinda Taylor ; illustrations by Karen Young.- Santa Rosa, Calif: SRA, 1994.- 11p.: col. ill; 30cm.- (Voyages) ISBN: 0383037611 (Juggling; Stories in rhyme; Truyện tranh; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Taylor , Lucinda; Young, Karen; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1217176. Celebrating 100 years of the Mitchell Library/ Louise Anemaat, Paul Brunton, Alan Davies....- S.l: The State Library of New South Wales, 2000.- 175 p.: ill.; 32 cm. ISBN: 187535966 (Lịch sử; Thư viện; ) [Niu Xao Uên; ] {Thư viện Mitchell; Thư viện tiểu bang; } |Thư viện Mitchell; Thư viện tiểu bang; | [Vai trò: Anemaat, Louise; Brunton, Paul; Davies, Alan; Ellis, Alizabeth; Hirst, Warwick; ] DDC: 027.5944 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1341564. WALDBERG, MICHEL Joan Mitchell/ Michel Waldberg.- Paris: Ed. de la différence, 1992.- 347tr : minh hoạ; 27cm.- (Coll. Mains et Merveilles) Thư mục tr.329 Tóm tắt: Lịch sử nghệ thuật tranh ghép màu, sơn dầu của Joan Mitchell; minh hoạ qua các tác phẩm của ông cùng tiểu sử tóm tằt {Mỹ; hội hoạ; nghệ thuật; tranh ghép màu; tranh sơn dầu; } |Mỹ; hội hoạ; nghệ thuật; tranh ghép màu; tranh sơn dầu; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1353302. MICHELL INTERNATIONAL, INC Mitchell automotive technology today.- Englewood cliffs: Prentice-Hall, 1989.- xxvii,735tr; 27cm. Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu Hãng chế tạo các máy tự động quốc tế Michell: Đội ngũ cán bộ kỹ thuật, các loại sản phẩm chuyên dụng trong công nghệ tự động hoá; Những hoạt động kinh doanh của hãng trên thương trường quốc tế {Hãng Michell-chế tạo máy; Tự động hoá; công nghệ tự động; } |Hãng Michell-chế tạo máy; Tự động hoá; công nghệ tự động; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |