963850. Kho tàng sách bay của Morris Thăng - Trầm: Truyện tranh/ Lời: William Joyce ; Minh hoạ: William Joyce, Joe Bluhm ; Vũ Anh dịch.- H.: Kim Đồng, 2017.- 52tr.: tranh vẽ; 19x27cm. ISBN: 9786042087070 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bluhm, Joe; Joyce, William; Vũ Anh; ] DDC: 813 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1130181. WELSH, ANNE MORRISON Thắp sáng nhân loại: Sự hy sinh vì hoà bình của Norman Morrison và chuyến đi hàn gắn vết thương của gia đình anh/ Anne Morrison Welsh, Joyce Hollyday ; Tạ Thị Thu Hà dịch.- H.: Văn học, 2009.- 293tr.: ảnh; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Held in the light Tóm tắt: Tiểu sử cuộc đời và sự dũng cảm tự thiêu của Norman Morrison, thành viên của giáo phái Quây cơ Mỹ phản đối cuộc chiến tranh ở Việt Nam của Mỹ và những hoạt động vì hoà bình của hội Quây cơ (Hoà bình; Sự nghiệp; Tiểu sử; Đấu tranh; ) [Vai trò: Hollyday, Joyce; Tạ Thị Thu Hà; ] DDC: 289.6092 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1732073. WTO rules for agriculture compatible with development: Edited by Jamie Morrison and Alexander Sarris.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- xii, 458 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9789251056547 (Agriculture and state; Economic development.; Produce trade; World Trade Organization.; ) |Chính sách nông nghiệp; WTO; Developing countries.; Developing countries.; | [Vai trò: Morrison, Jamie; Sarris, Alexander; ] DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675994. JOYCE, WILLIAM Kho tàng sách hay của Morris thăng - trầm/ Lời William Joyce ; Minh họa: William Joyce, Joe Bluhm ; Vũ Anh dịch.- H.: Kim Đồng, 2017.- 52tr.: tranh vẽ; 16x18cm. |Mĩ; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; | /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1676714. Kho tàng sách hay của Morris thăng trầm/ Lời: William Joyce ; Tranh: William Joyce, Joe Bluhm ; Vũ Anh dịch.- H.: Kim Đồng, 2017.- 52tr.: tranh vẽ; 26x18cm. |Mỹ; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; | /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1524933. Kho tàng sách hay của Morris Thăng- Trầm: truyện tranh/ Lời:William Joyce; Vũ Anh dịch.- H.: Kim Đồng, 2017.- 52tr.: tranh vẽ; 18cm. {Truyện thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Mỹ; } |Truyện thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Mỹ; | DDC: 813 /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1782252. NGUYỄN, PHƯƠNG KHÁNH Toni Morrison và tiểu thuyết/ Nguyễn phương Khanh.- Hà Nội: Văn học, 2012.- 245 tr.; 21 cm. Tài liệu tham khảo tr. 239-243 Tóm tắt: Toni Morrison sở hữu một thứ văn chương huyền ảo tràn trề trí tưởng tượng mãnh liệt và thấm đẫm chất thơ, khả năng khám phá hiện thực và thể hiện đầy bén nhọn, đặc biệt là việc sử dụng hòa trộn nhiều chất liệu lịch sử, huyền thoại... (Văn học; ) |Tiểu thuyết; Phê bình; Đánh giá; Mỹ; | DDC: 813 /Price: 70000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1755654. Cẩm nang thực hành giảng dạy: Louis cohen, lawrence manion and keith morrison/ Nguyễn Trọng Tấn dịch.- Hà Nội: Đại Học Sư phạm Hà Nội, 2005.- 645tr.; 25cm. Tóm tắt: Phương pháp tổ chức và đào tạo giáo viên trong ngành giáo dục hiện nay |Giáo dục; Đào tạo; Nhà trường; | DDC: 371.3 /Price: 250000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1481047. KERNER, CHARLOTTE Những phụ nữ đoạt giải Nobel: Từ Marie Curie đến Toni Morrison (1903-1993)/ Charlotte Kerner, Nicole Casanova; Minh Hiền biên soạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1993.- 125tr.; 19cm. Tóm tắt: Danh sách những phụ nữ đoạt giải Nobel {Nobel; Phụ nữ; Thông tin; } |Nobel; Phụ nữ; Thông tin; | [Vai trò: Casanova, Nicole; Kerner, Charlotte; Minh Hiền; ] /Price: 5.600đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1628357. WISEMAN, BERNARD Morris and Boris and Baby Teeth/ Bernard Wiseman.- Texas: DLM, 1991.- 31p; 20cm. [Vai trò: Wiseman, Bernard; ] /Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1508500. SHUTE, NEVIL Stephen Morris/ Nevil Shute.- New York: William morrow, 1961.- 303p.; 21cm.. {Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Shute, Nevil; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
979806. A classified catalogue of the Morrison library in Toyo Bunko. Vol.1: Manuscripts and rare books/ Ed.: Toyo Bunko Library Department.- Tokyo: Toyo Bunko, 2017.- viii, 214 p.: fig., tab.; 26 cm. Ind.: p. 173-183 ISBN: 9784809702921 (Lịch sử; Sách quí hiếm; Thư mục; ) [Nhật Bản; ] DDC: 016.02534 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1250904. The Philip Morris groups of companies: ASEAN art awards 1998.- Hong Kong: George Kwan and associates lmt., 1998.- 1000tr:ảnh; 26cm. Tóm tắt: Tập hợp các bức tranh nghệ thuật đã được giải thưởng trong nhóm nghệ thuật Philip Moris của các nước ASEAN được tổ chức tại Hà Nội năm 1998 {ASEAN; Nghệ thuật; hội hoạ; } |ASEAN; Nghệ thuật; hội hoạ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396175. Language in action: Morris, Joyce M/ Joyce M. Morris.- Basingstole: Macmillan education Ltd., 1974.- 160tr; 20cm. Interim edition Tóm tắt: Cung cấp sự hấp dẫn và lôi cuốn cho sự phát triển của tất cả các diện mạo của ngôn ngữ như nghe, đọc, viết. Cơ sở kiến thức giảng dạy và việc học của trẻ em. Các phương pháp giảng dạy khác nhau trong các điều kiện khác nhau {Ngôn ngữ; sinh hoạt; } |Ngôn ngữ; sinh hoạt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1430422. KAZUO ENOKI Dr. G. E. Morrison and the Toyo Bunko: In celebration of the fiftieth anniversary of the transfer of Dr. G. E. Morrison Library to Baron Hisaya Iwasaki (1917-1967)/ Kazuo Enoki.- Tokyo: Toyo Bunko, 1967.- 57 p., xxix; 27 cm. Includes bibliogr. (Lịch sử; ) [Nhật Bản; ] DDC: 027.1952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |