1651489. Nguyn HĐng khâ ũau v sng to/ TS. Nguyn Thnh Thi.- Tp. HĐ Ch Minh: Nxb. Tr, 2005.- 165tr; 19cm. Tóm tắt: Tâng quan v th n th sỡ nghip cọa Nguyn HĐng. Môt să bi ph n tch bnh lun cc tc phm cọa Ưng ũỗỏc ũỗa vo chỗơng trnh hƠc bc phâ thƯng |Bnh lun vn hƠc; Hi PhĂng; Nh vn; Ph bnh vn hƠc; Th n th sỡ nghip; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn Thnh Thi; ] /Price: 19.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637138. NGUYN HĐNG Nguyn HĐng tc phm chƠn lƠc: Tiu thuyt v truyn ngn.- H.: Hôi nh vn, 2002.- 514tr; 19cm.. Tóm tắt: 9 truyn ngn,2 tiu thuyt trỗđc cch mng Thng Tm |Hi PhĂng; Nh vn Hi PhĂng; Tiu thuyt; Truyn ngn; Vn hƠc; | /Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637113. NGUYN HĐNG Nguyn HĐng v tc gia v tc phm/ Nguyn HĐng.- H.: Gio dổc, 2001.- 391tr; 24cm. Tóm tắt: Cuôc ũưi v sỡ nghip nh vn Nguyn HĐng |Hi PhĂng; Nh vn; Tiu thuyt; Truyn ngn; Vn hƠc; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 33000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627819. NGUYN ÚNG MNH Nguyn HĐng con ngỗưi v sỡ nghip/ Nguyn úng Mnh(chọ bin),Chu Vn Sơn.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1988.- 212tr; 19cm. |Hi PhĂng; Nghin cộu ph bnh vn hƠc; | [Vai trò: Chu Vn Sơn; Nguyn úng Mnh; ] /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627818. NGUYN ÚNG MNH Nguyn HĐng v Hi PhĂng/ Nguyn úng Mnh(chọ bin),úon TrƠng Huy,Trn Hnh Mai.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1987.- 250tr; 19cm. |Hi PhĂng; nghin cộu ph bnh vn hƠc; | [Vai trò: Nguyn úng Mnh; Trn Hnh Mai; úon TrƠng Huy; ] /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626191. Tuyn tp Nguyn HĐng: Ba tp. T.1/ Phan Cỡ ú sỗu tm, tuyn chƠn.- H.: Vn hƠc, 1983.- 442tr; 19cm.- (Vn hƠc hin ũi Vit Nam) |Hi PhĂng; Nh vn Hi PhĂng; Vn hƠc; | /Price: 10.200c /Nguồn thư mục: [DHPH]. |