Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Nguy–n HĐng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651489. Nguy–n HĐng khâ ũau v€ sng t„o/ TS. Nguyšn Th€nh Thi.- Tp. HĐ Ch Minh: Nxb. Tr“, 2005.- 165tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tâng quan v€ th…n th˜ sỡ nghi›p cọa Nguy–n HĐng. Môt să b€i ph…n tch bœnh luŠn cc tc phˆm cọa Ưng ũỗỏc ũỗa v€o chỗơng trœnh hƠc bŠc phâ thƯng
|Bœnh luŠn v‹n hƠc; H‚i PhĂng; Nh€ v‹n; Ph– bœnh v‹n hƠc; Th…n th˜ sỡ nghi›p; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn Th€nh Thi; ]
/Price: 19.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637138. NGUY–N HĐNG
    Nguy–n HĐng tc phˆm chƠn lƠc: Ti™u thuy˜t v€ truy›n ngn.- H.: Hôi nh€ v‹n, 2002.- 514tr; 19cm..
    Tóm tắt: 9 truy›n ngn,2 ti™u thuy˜t trỗđc cch m„ng Thng Tm
|H‚i PhĂng; Nh€ v‹n H‚i PhĂng; Ti—u thuy˜t; Truy›n ngn; V‹n hƠc; |
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637113. NGUY–N HĐNG
    Nguy–n HĐng v— tc gia v€ tc phˆm/ Nguy–n HĐng.- H.: Gio dổc, 2001.- 391tr; 24cm.
    Tóm tắt: Cuôc ũưi v€ sỡ nghi›p nh€ v‹n Nguy–n HĐng
|H‚i PhĂng; Nh€ v‹n; Ti™u thuy˜t; Truy›n ngn; V‹n hƠc; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 33000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627819. NGUYšN ڋNG M„NH
    Nguy–n HĐng con ngỗưi v€ sỡ nghi›p/ Nguyšn ú‹ng M„nh(chọ bi–n),Chu V‹n Sơn.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 212tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc; | [Vai trò: Chu V‹n Sơn; Nguyšn ú‹ng M„nh; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627818. NGUYšN ڋNG M„NH
    Nguy–n HĐng v€ H‚i PhĂng/ Nguyšn ú‹ng M„nh(chọ bi–n),úo€n TrƠng Huy,Tr†n H„nh Mai.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1987.- 250tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc; | [Vai trò: Nguyšn ú‹ng M„nh; Tr†n H„nh Mai; úo€n TrƠng Huy; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626191. Tuy™n tŠp Nguy–n HĐng: Ba tŠp. T.1/ Phan Cỡ ú› sỗu t†m, tuy™n chƠn.- H.: V‹n hƠc, 1983.- 442tr; 19cm.- (V‹n hƠc hi›n ũ„i Vi›t Nam)
|H‚i PhĂng; Nh€ v‹n H‚i PhĂng; V‹n hƠc; |
/Price: 10.200c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.