Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá Nguyễn Khâm

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713757. Nội các Triều Nguyễn Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ: Trần Huy Hân, ...[et al] dịch. T.II: Quyển 7- Quỷên 35.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 456 tr.; 27 cm.
(Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; Triều Nguyễn; |
DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713438. Nội các Triều Nguyễn Khâm Định đại Nam Hội Điển Sự Lệ: Nguyễn Trọng Hân,...[et al]. T.III: Quyển 36- Quyển 68.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 681 tr.; 27 cm.
(Administrative law; ) |Nhà nươsc và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; Triều Nguyễn; |
DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714217. Nội các Triều Nguyễn Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ: Phạm Huy Giu,...[et al.] dịch. T.V: Quyển 137- Quyển 178.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 790 tr.; 27 cm.
(Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; |
DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713329. Nội các Triều Nguyễn Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ. T.VI: Quyển 179- quyển 204.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 647 tr.; 27 cm.
(Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; Triều Nguyễn; |
DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713987. Nội các Triều Nguyễn Khâm Đinh Đại Nam Hội Điển Sự Lệ: Trần Huy Hân,...[et al] dịch. T.VIII: Quyển 224- Quyển 262.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 647 tr.; 27 cm.
(Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; Triều Nguyễn; |
DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714002. Nội các triều Nguyễn Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ. T.1: Quyển đầu- Quyển 6/ Trần Huy Hân dịch.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2004.- 185 tr.; 27 cm.
(Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong Kiến Việt Nam; |
DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712380. Nội các Triều Nguyễn Khâm Đại Nam Hội Điển Sự Lệ. T.VII: Quyển 205- Quyển 223/ Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Dung dịch.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2004.- 330 tr.; 27 cm.
(Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyến Phong kiến Việt Nam; |
DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.