1713757. Nội các Triều Nguyễn Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ: Trần Huy Hân, ...[et al] dịch. T.II: Quyển 7- Quỷên 35.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 456 tr.; 27 cm. (Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; Triều Nguyễn; | DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713438. Nội các Triều Nguyễn Khâm Định đại Nam Hội Điển Sự Lệ: Nguyễn Trọng Hân,...[et al]. T.III: Quyển 36- Quyển 68.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 681 tr.; 27 cm. (Administrative law; ) |Nhà nươsc và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; Triều Nguyễn; | DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714217. Nội các Triều Nguyễn Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ: Phạm Huy Giu,...[et al.] dịch. T.V: Quyển 137- Quyển 178.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 790 tr.; 27 cm. (Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; | DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713329. Nội các Triều Nguyễn Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ. T.VI: Quyển 179- quyển 204.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 647 tr.; 27 cm. (Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; Triều Nguyễn; | DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713987. Nội các Triều Nguyễn Khâm Đinh Đại Nam Hội Điển Sự Lệ: Trần Huy Hân,...[et al] dịch. T.VIII: Quyển 224- Quyển 262.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2005.- 647 tr.; 27 cm. (Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong kiến Việt Nam; Triều Nguyễn; | DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714002. Nội các triều Nguyễn Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ. T.1: Quyển đầu- Quyển 6/ Trần Huy Hân dịch.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2004.- 185 tr.; 27 cm. (Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyền Phong Kiến Việt Nam; | DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712380. Nội các Triều Nguyễn Khâm Đại Nam Hội Điển Sự Lệ. T.VII: Quyển 205- Quyển 223/ Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Dung dịch.- 2nd ed..- Huế: Thuận Hóa, 2004.- 330 tr.; 27 cm. (Administrative law; ) |Nhà nước và Pháp quyến Phong kiến Việt Nam; | DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |