1582656. NGÔ VIẾT DINH Phấn thông bay: Thơ tình Đà Lạt/ Ngô Viết Dinh.- In lần thứ 3.- H.: Thanh niên, 2003.- 133tr; 19cm. {Thơ; Văn học Việt Nam; } |Thơ; Văn học Việt Nam; | DDC: 895.9221 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1352736. XUÂN DIỆU Phấn thông vàng/ Xuân Diệu.- H.: Thanh niên, 1989.- 125tr; 19cm. {Việt Nam; Văn học hiện đại; truyện; } |Việt Nam; Văn học hiện đại; truyện; | /Price: 1.300đ00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1655988. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG Các dạng tích phân thông dụng: (Dùng cho học sinh trung học phổ và sinh viên đại học)/ Đặng Đức Trọng.- 1st.- Tp. HCM: ĐHQG, 2001; 483 tr. (calculus, integral; integral equations; ) |Toán học giải tích; | DDC: 515.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698569. XUÂN DIỆU Phấn thông vàng: Tập truyện/ Xuân Diệu.- Hà Nội: Thanh niên, 1989; 124tr.. (short stories, vietnamese - 1930 - 1945Văn họ; ) |Truyện ngắn Việt Nam - 1930 - 1945; Văn học lãng mạn Việt Nam; | DDC: 895.922331 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1774009. LÊ, CỰ LINH Thống kê y tế công cộng: Phần thống kê cơ bản: Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng/ Lê Cự Linh chủ biên, Phạm Việt Cường, Trần Thị Lựu.- Hà Nội: Y học, 2009.- 187 tr.: hình vẽ; 27 cm. Mã số: Đ.14.Y.12 Thư mục tham khảo: tr. 189 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về Thống kê ứng dụng trong các lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ: Biểu số, mẫu, thống kê mô tả, thống kê phân tích... (Y tế; ) |Giáo trình; Thống kê; Phân tích; Phương pháp; Đào tạo; | [Vai trò: Phạm, Việt Cường; Trần, Thị Lựu; ] DDC: 610.72 /Price: 40000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1537490. Phấn thông vàng: Tiểu thuyết ngắn trong tự lực văn đoàn/ Xuân Diệu, 1939.- 196tr.; 19cm. DDC: 800 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1423351. XUÂN DIỆU Phấn thông vàng: Tiểu thuyết ngắn/ Xuân Diệu.- H.: Đời nay, 1939.- 196tr {Tiểu thuyết; Việt Nam; Văn học; } |Tiểu thuyết; Việt Nam; Văn học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |