1499132. Sổ tay bảo quản trang bị kỹ thuật quân sự.- H.: Quân đội nhân dân, 1981.- 142tr.: bảng; 19cm. Tóm tắt: Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng phương tiện kỹ thuật, những biện pháp duy trì tình trạng chất lượng trang bị, sử dụng lâu bền, bảo quản nhiên liệu, dầu, mỡ và việc dùng dầu, mỡ vào công tác bảo quản phương tiện kỹ thuật {Kĩ thuật quân sự; bảo quản; dầu; lb; mỡ; nhiên liệu; sách tra cứu; } |Kĩ thuật quân sự; bảo quản; dầu; lb; mỡ; nhiên liệu; sách tra cứu; | /Price: 1,55đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1121704. ĐỖ NHẬT MINH Quán trần gian: Truyện ngắn/ Đỗ Nhật Minh.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2009.- 231tr.; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1566420. Sổ tay bảo quản trang bị kỹ thuật quân sự.- H.: Quân đội nhân dân, 1980.- 194tr; 19cm. {Sổ tay; bảo quản; kho tàng; kỹ thuật; pháo; phương tiện; quân sự; súng; tra cứu; tên lửa; vũ khí; đạn; } |Sổ tay; bảo quản; kho tàng; kỹ thuật; pháo; phương tiện; quân sự; súng; tra cứu; tên lửa; vũ khí; đạn; | /Price: 0đ95 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1363991. Sổ tay bảo quản trang bị kỹ thuật quân sự. T.2.- H.: Quân đội nhân dân, 1980.- 194tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật bảo quản súng, pháo, đạn dược, tên lửa và công tác tổ chức xây dựng kho cất giữ vũ khí, khí tài, đạn dược {Quân sự; bảo quản; kĩ thuật quân sự; trang thiết bị; } |Quân sự; bảo quản; kĩ thuật quân sự; trang thiết bị; | /Price: 0,95đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1567682. ALEKSEEV(SERGEI) Quân đỏ quân trắng/ Sergei Alekseev; Nguyễn Dung dịch; Quốc Thông minh hoạ.- H.: Văn học, 1987.- 311tr; 19cm. Tóm tắt: Truyện Nga {Nga; Văn học nước ngoài; truyện; văn học; } |Nga; Văn học nước ngoài; truyện; văn học; | [Vai trò: Alekseev(Sergei); ] /Price: 155đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564079. Sổ tay bảo quản trang bị kỹ thuật quân sự.- H.: Quân đội nhân dân, 1984.- 92tr; 19cm. Tóm tắt: Kỹ thuật sử dụng, bảo quản các thiết bị, vũ khí, khí tài quân sự {Bảo quản; Chăm sóc; Khoa học; Khí tài; Kỹ thuật; Quân sự; Sửa chữa; Thiết bị; Trang bị; Vũ khí quốc phòng; } |Bảo quản; Chăm sóc; Khoa học; Khí tài; Kỹ thuật; Quân sự; Sửa chữa; Thiết bị; Trang bị; Vũ khí quốc phòng; | /Price: 3.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1499267. Sổ tay bảo quản trang bị kỹ thuật quân sự. T.1.- H.: Quân đội nhân dân, 1981.- 143tr.: bảng; 19cm. Tóm tắt: Một số khái niệm về khí hậu, môi trường bảo quản. Kỹ thuật bảo quản cơ bản các loại nhiên liệu, dầu mỡ, dùng dầu mỡ để bảo quản các phương tiện kỹ thuật quân sự {bảo quản; quân sự; trang bị kĩ thuật; } |bảo quản; quân sự; trang bị kĩ thuật; | /Price: 1,55đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1132323. Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải.- H.: Giáo dục, 2009.- 31tr.: tranh màu; 21cm. Cuộc thi Biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp của vị tướng giỏi Trần Khánh Dư lập nhiều công, trải qua thờ ba đời vua Trần (Lịch sử; Nhà Trần; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Trần Khánh Dư, danh tướng, ? - 1939, Việt Nam; } |Trần Khánh Dư, danh tướng, ? - 1939, Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn Đông Hải; Đoàn Thị Tuyết Mai; ] DDC: 959.7024 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1261999. KO TOV, A. Quân trắng quân đen/ A. Ko To ; Nguyễn Văn Sang biên dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004.- 540tr.; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Nga; ] [Vai trò: Nguyễn Văn Sang; ] DDC: 891.7 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1668584. Hương ước làng văn hóa Quán Trang - xã Bát Trang - huyện An Lão - thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Văn Tòng, Phạm Duy Đảm, Bùi Văn Huy.- Hải Phòng: kxđ., 2010.- 12tr.; 30cm. |An Lão; Bát Trang; Hương ước; Hải Phòng; Làng văn hóa; Quán Trang; | /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1457774. ĐỖ NHẬT MINH Quán trần gian: Tập truyện ngắn/ Đỗ Nhật Minh.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2009.- 231tr.; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1510447. Bạn gái lựa chọn, sử dụng & bảo quản trang phục.- H.: Văn hóa dân tộc, 2007.- 102tr; 19cm.- (Trung tâm Unesco phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng) {may vá; trang phục; } |may vá; trang phục; | DDC: 646.4 /Price: 11000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1760697. Ý NHI Mẹo vặt trong đời sống: 551 giải pháp hay về: Chế biến, bảo quản thực phẩm; Nấu nướng và bảo quản thức ăn; Bảo quản đồ vật gia dụng; Chọn lựa và bảo quản trang phục; Sức khỏe/ Ý Nhi - Bội Huyên.- Huế: Thuận Hoá, 2006.- 244tr.; 19cm. Một cẩm nang cần thiết cho mọi gia đình Tóm tắt: Những mẹo vặt về: Cách chọn lựa, chế biến và bảo quản lương thực thực phẩm, bí quyết để mua, sử dụng và bảo dưỡng đồ dùng trong gia đình, giới thiệu cách bảo quản trang phục và chăm sóc sức khoẻ của gia đình |Thực phẩm; Kỹ thuật; Bảo quản; Chế biến; | [Vai trò: Bội Huyên; ] DDC: 646.7 /Price: 29000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1639950. Sự tích Quan trạng hai nước: Truyện cổ tích bằng tranh tô màu. T.1/ Phương Thảo sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu ; Vẽ tranh: Mạnh Tâm.- H.: Thanh niên, 2004.- 26tr.; 15cm. |Truyện cổ tích; Truyện thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Việt Nam; | [Vai trò: Phương Thảo; ] /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1469109. TRANH VÀ LỜI :KIM KHÁNH Truyện cổ nước nam : Quan trạng tìm mẹ: Truyện tranh/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2003.- 60tr.; 19cm. {Văn học việt Nam; truyện cổ tích; truyện thiếu nhi; truyện tranh; văn học thiếu nhi; } |Văn học việt Nam; truyện cổ tích; truyện thiếu nhi; truyện tranh; văn học thiếu nhi; | /Price: 3.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1584186. NGUYỄN TRÚC LINH Bí quyết sử dụng và bảo quản trang phục/ Nguyễn Trúc Linh: Biên soạn.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999.- 96tr; 19cm. {Bảo quản; Kỹ thuật; Trang phục; } |Bảo quản; Kỹ thuật; Trang phục; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1532109. ALEKSEEV, SERGEI Quân đỏ và quân trắng/ Sergei Alekseev; Nguyễn Dũng dịch; bìa minh họa Quốc Thông.- H.: Sách măng non, 1984.- 311tr; 20cm. {Truyện; Văn học Nga; } |Truyện; Văn học Nga; | [Vai trò: Nguyễn Dũng dịch; bìa minh họa Quốc Thông; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1528295. Sổ tay bảo quản trang bị kỹ thuật quân sự. T.3.- H.: Quân đội nhân dân, 1984.- 92tr; 19cm. Tóm tắt: bảo quản xe hơi, xe xích, xe tăng, xe kỹ thuật, xe đặc chủng và các phương tiện cơ động mặt đất khác {kỹ thuật quân sự; } |kỹ thuật quân sự; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1590372. Sổ tay bảo quản trang bị kỹ thuật quân sự. T1.- H: QĐND, 1981.- 141tr {Sổ tay baỏ quản trang bị kỹ thuật quân sự; } |Sổ tay baỏ quản trang bị kỹ thuật quân sự; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1592421. Sổ tay baỏ quản trang bị kỹ thuật quân sự. T1.- H: QĐND, 1981.- 141tr; 19cm. {Baỏ quản; Kỹ thuật quân sự; Sổ tay; } |Baỏ quản; Kỹ thuật quân sự; Sổ tay; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |