1479260. BEVERIDGE, BARBARA Over the marble mountain/ Written by Barbara Beveridge; illustsated by Rob Mancini.- New York: Macmillan, 1994.- 12p.:pictures; 26cm.. {Truyện tranh; } |Truyện tranh; | [Vai trò: Beveridge, Barbara; Mancini, Rob; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1649535. KAREN HANHART Waterblance of an irrigated field in Đồng Cát station, plain of reeds, Vietnam: Report of experiment: E-52: University cooperation program between the Wageningen Agricultural University, the Netherlands and University of Can Tho, Vietnam/ Karen Hanhart, Lê Quang Minh.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1988; 10p.. Tóm tắt: This experiment tries to quantify the waterlosses through percolation and seepage of a ricefield in Đồng Cát experimental station during the Đông Xuân ( early dry season ) ricecrop (soil science; soils - vietnam - mekong river delta; ) |Quản lí nguồn nước; Tưới tiêu; Đồng bằng sông Cửu Long; | [Vai trò: Lê Quang Minh; ] DDC: 631.587 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729938. HAWTHORNE, NATHANIEL Collected novels: Fanshawe; The scarlet letter; The house of the seven gables; The Blithedale romance; The marble faun/ Nathaniel Hawthorne ; Edited by Millicen Bell.- New York, NY: The Library of America, 1983.- 1272 p.; 21 cm.- (The Library of America; 10) ISBN: 0940450089 (American fiction; American literature; ) |Tiểu thuyết Mỹ; Văn học Mỹ thế kỷ 19; 19th century; 19th century; | [Vai trò: Bell, Millicen; ] DDC: 813.3 /Price: 29.70 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1520946. RAVINDRAN, KANNOO The mathematics of financial models: solving real-world prblems with quantitative methods/ Kannoo Ravindran.- New Jersey: Wiley, 2014.- 331tr.; 24cm. {Kinh tế học; Toán học; Tài chính; } |Kinh tế học; Toán học; Tài chính; | DDC: 332 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1498850. Marbles in my pocket: Poetry.- London: Macmillan Education, 1986.- 126tr; 24cm. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
998159. Frauen in Kultur und Medien: Ein Überblick über aktuelle Tendenzen, Entwicklungen und Lösungsvorschläge/ Gabriele Schulz, Carolin Ries, Olaf Zimmermann (bearbeiten)....- Berlin: Deutscher Kulturrat, 2016.- 491 s.: tab., zeichnung; 28 cm. ISBN: 9783934868410 (Phụ nữ; Truyền thông; Văn hoá; ) [Vai trò: Ries, Carolin; Sandforth, Ruth; Schulz, Gabriele; Wapler, Friederike; Zimmermann, Olaf; ] DDC: 300 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041603. Gastgewerbliche Berufe nach Ausbildungsjahren Hotelfachmann: Hotelfachmann, -frau, Restaurantfachmann, -frau, Fachmann, -frau für Systemgastronomie, Fachkraft im Gastgewerbe : 1. - 2. Jahr/ Werner Fürst, Erik Schnauder, Konrad Schuler, Jürgen Weiss.- 1. Aufl..- Köln: Bildungsverlag EINS, 2014.- 414 s.: ill., graph. Darst.; 27 cm. ISBN: 9783427932000 (Khách sạn; Quản trị; ) [Vai trò: Fürst, Werner; Schnauder, Erik; Schuler, Konrad; Weiss, Jürgen; ] DDC: 647.94 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122720. Chinas Geschichte im Uberblick/ Zhao Yang, Gong Shuduo, Fang Linggui....- Beijing: Verl. fur fremdsprachige Literatur, 2009.- 809 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 767-809 ISBN: 9787119016023 (Lịch sử; Nghiên cứu; Điều tra; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Fang Linggui; Gong Shuduo; Guo Dajun; Zhao Yang; Zhu Zhongyu; ] DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1159086. HOHLBEIN, WOLFGANG Die Chronik der Unsterblichen. Teil 1: Am Abgrund/ Wolfgang Hohlbein.- Köln: Egmont, 2008.- CD-ROM MP3 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] DDC: 833 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1159087. HOHLBEIN, WOLFGANG Die Chronik der Unsterblichen. Teil 2: Der vampyr/ Wolfgang Hohlbein.- Köln: Egmont, 2008.- CD-ROM MP3 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] DDC: 833 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178561. POHL, RONALD Die algerische Verblendung: Roman/ Ronald Pohl.- Graz: Literaturverl. Droschl, 2007.- 237 s.; 21 cm. ISBN: 9783854207153 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] DDC: 833 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297588. SCHWARZENBACH, ANNEMARIE Unsterbliches blauReisen nach Afghanistan = Bleu immortel : Voyages en Afghanistan/ Annemarie Schwarzenbach, Ella Maillart, Nicolas Bouvier.- Zurich: Scheidegger & Spiess, 2003.- 269p.; 27cm. ISBN: 2881824846 Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc triển lãm những bức ảnh nói về cuộc hành trình đi từ Thổ Nhĩ Kỳ qua Iran tới Afganisstan và một chút Ấn Độ của ba người: Nicolas Bouvier, Ella Maillart, Annemarie Schwarzenbach. Những bức ảnh đó được chụp qua hai cuộc hành trình vào năm 1939/1940 và 1953/1954 (Nghệ thuật; Nhiếp ảnh; Triển lãm; ) [Vai trò: Schwarzenbach, Annemarie; Maillart, Ella; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362329. DESEL, ULRICH Analyse der Flugaktivitat im nichtgewerblichen Motorflugverkehr und Schulflugverkehr der Bundesrepublik Deutschland als Grundlage fur eine Abschatzung seiner kunftigen Entwicklung: Dissertation/ Ulrich Desel.- Aachen: Rheinisch-Westfalischen Technischen Hochschule Aachen, 1987.- 215tr : hình vẽ; 20cm. Thư mục /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1360519. MANN, HEINRICH Die Idee des Friedens its unscherblich/ Heinrich Mann: Urania-Verlag, 1986.- 448tr : ảnh; 22cm.- (Urania Universum. 32) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365000. LUNDGREEN, PETER Sozialgeschichte der deutschen schule im Uberblick. Teil 1: 1770-1918/ Peter Lundgreen.- Gottingen: Vandenhoeck & ruprecht, 1980.- 127tr; 19cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |