1725319. CARTER, DENNIS R. Skeletal function and form: Mechanobiology of skeletal development, aging, and regeneration/ Dennis R. Carter, Gary S. Beaupré.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- xii, 318 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 052179000X Tóm tắt: Stating their objective as the presentation of "a consistent approach for understanding the role of mechanical factors in skeletal development, growth, maintenance, functional adaptation, and aging," Carter (mechanical engineering, Stanford U.) and Beaupr (Palo Alto VA Rehabilitation Research and Development Center) discuss musculoskeletal form and function within a framework that follows the chronological stages of skeletal ontogeny from the initial formation of joints and bone in the fetus through the life cycle. Much of the engineering analysis behind the development of their theory has been removed from the main body of the text. (Biomechanics; Bone regeneration; Bone; Xương; ) |Sự phát triển của xương; Vận động; Xương; Growth; Sự phát triển; | [Vai trò: Beaupré, Gary S.; ] DDC: 612.75 /Price: 91.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724017. LIU, SHU Q. Bioregenerative engineering: principles and applications/ Shu Q. Liu.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2007.- xxxiii, 1053 p., [16] p. of pl: ill. (some col.); 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780471709077 Tóm tắt: Bioregenerative engineering is an emerging discipline based on applying engineering principles and technologies to regenerative medicine. It induces, modulates, enhances, and/or controls regenerative processes by using engineering approaches to improve the restoration of the structure and function of disordered or lost molecules, cells, tissues, and organs (Biomedical engineering; Regenerative medicine; Kỹ thuật y sinh; ) |Kỹ thuật y sinh; | DDC: 610.28 /Price: 96.81 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710860. HANDBOOK OF REGENTS FOR ORGANIC SYNTHESIS: OXIDIZING AND REDUCING AGENT Handbook of regents for organic synthesis: Oxidizing and reducing agent/ Edited by STEVEN D. BURKE and R. L. Danheiser.- 1st.- Chichester, UK: John Wiley & Sons, 1999.- 550p. ISBN: 0471979260 Tóm tắt: This book provides the synthetic chemist with the convenient compendium of information concentrating on the most inportant and frequently employed reagents for the oxidation and reduction of organic compounds, extracted and updated from Encyclopedia of Reagents for Organic Synthesis ( EROS ) (organic compounds; ) |Hóa học hữu cơ; Hóa học tổng hợp; synthesis; | DDC: 547.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695074. HỒ THỊ THANH TUYỀN Tìm hiểu ảnh hưởng của thuốc trừ sâu Basudin 40EC và Regent 800 WG lên cá lóc, cá sặc rằn và cá trê vàng/ Hồ Thị Thanh Tuyền.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Thủy sản, 1998 (fish-culture - vietnam; fishes - control - environmental aspects; fishes - effect of pesticides on; freshwater fishes; ) |Lớp Thủy sản K20; Nuôi cá nước ngọt; Thuốc trừ sâu - ảnh hưởng cá nuôi; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694793. TỐNG MAI TRIỀU Bước đầu nghiên cứu hiệu quả kinh tế của Regent 5SC trên ruộng lúa tỉnh Vĩnh Long (Luận án Thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp, chuyên ngành Nông học)/ Tống Mai Triều.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ, 1997; 65tr.. Tóm tắt: Công trình nghiên cứu, giới thiệu việc sử dụng Regent 5SC để xử lý hạt giống lúa, một biện pháp kỹ thuật mới giúp cây lúa có thể phòng trừ sâu hại chủ yếu trên ruộng lúa trong vòng 40-50 ngáy sau khi sạ, ít ảnh hưởng đến thiên địch và môi trường cũng như ít ảnh hưởng đến sức khỏe của nông dân, thuốc lại không giết hại cá, vịt nên rất thích hợp với mô hình lúa - cá ở nhiều địa phương (agricultural chemicals; pesticides; plants, protection of; rice - diseases and pests; rice - research; ) |Bảo vệ thực vật; Cây lúa; Kỹ thuật canh tác; Nông dược; Thuốc trừ sâu; lats; | DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675273. THURK, HARRY Thần chết và cơn mưa: Der tod und der Regen/ Hary Thuyếchcơ ; Hoàng Anh (dịch và giới thiệu).- Hà Nội: Tác phẩm mới, 1986.- 438 tr.; 21 cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Đức của cuốn "Der tod und der Regen" (German fiction; ) |Văn học hiện đại Đức; 20th century; | [Vai trò: Hoàng, Ánh; ] DDC: 833.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
880033. NGUYEN THI THUY DUONG Biomimetic nanomaterials for guided bone regeneration: Dental science monographs/ Nguyen Thi Thuy Duong (chief author), Nguyen Thanh Tung, Bae Tae Sung.- Hue: Hue University, 2021.- 112 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9786049749681 (Ghép xương; Nha khoa; Vật liệu nano; ) {Tái tạo xương; } |Tái tạo xương; | [Vai trò: Bae Tae Sung; Nguyen Thanh Tung; ] DDC: 617.605 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928939. FLORES FERNÁNDEZ, JUAN LUIS Active regeneration of soil compaction in forest soils/ Juan Luis Flores Fernández.- Freiburg: Forstliche Versuchs- und Forschungsanstalt Baden-Württemberg, 2019.- 94 p.: fig., tab.; 24 cm.- (Schriftenreihe Freiburger forstliche Forschung) Bibliogr. p. 83-90 ISBN: 9783933548580 (Phục hồi; Đất rừng; ) DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974025. SHUKAI ZHAO Regeneration of peasants/ Shukai Zhao ; Transl.: Yong Ji.- China: The commercial press, 2017.- xvii, 210 p.: fig., tab.; 24 cm. ISBN: 9789811033124 (Nông dân; Xã hội học; Đời sống; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Yong Ji; ] DDC: 305.56330951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
969043. The 3rd international conference innovations in cancer research and regenerative medicine: Supplement to: Biomedical research and therapy. Sept 10 to 13 - Ho Chi Minh City, Vietnam/ Thuoc Linh Tran, Fuyu Tamanoi, Mong Hong Lee... ; Phạm Văn Phúc chief ed..- H.: Science and Technics, 2017.- 176 p.; 29 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9786046710011 (Liệu pháp; Nghiên cứu; Ung thư; Y sinh học; ) {Y học tái tạo; } |Y học tái tạo; | [Vai trò: Lee, Mong Hong; Nelson, Brad; Phạm Văn Phúc; Tamanoi, Fuyu; Thuoc Linh Tran; ] DDC: 616.99406 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997693. Kidney development, disease, repair, and regeneration/ Ed.: Melissa H. Little.- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xvii, 595 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 579-595 ISBN: 9780128001028 (Bệnh thận; Điều trị; ) [Vai trò: Little, Melissa H.; ] DDC: 616.61 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997780. Nanocomposites for musculoskeletal tissue regeneration/ Huinan Liu (ed.), N. Narayanan, L. Kuang....- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2016.- xix, 385 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead Publishing series in biomaterials) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 369-385 ISBN: 9781782424529 (Cơ bắp; Kĩ thuật y sinh; Tái tạo; Vật liệu nano; Xương; ) [Vai trò: Chain, C.; Huinan Liu; L. Kuang; N. Narayanan; Ponte, M. Del; ] DDC: 610.28 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997840. Skin tissue engineering and regenerative medicine/ Mohammad Z. Albanna, James H. Holmes IV, Justine Fenner....- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xxii, 443 p.: ill.; 25 cm. Ind.: p. 431-443 ISBN: 9780128016541 (Cấy mô; Da; Tái tạo; ) [Vai trò: Albanna, Mohammad Z.; Clark, Richard A.F.; Fenner, Justine; Holmes IV, James H.; Sanon, Saahil; ] DDC: 612.028 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997675. Translating regenerative medicine to the clinic/ Pedro M. Baptista, Anthony Atala, Bryan N. Brown... ; Ed.: Jeffrey Laurence.- Amsterdam: Academic Press, 2016.- xiv, 339 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 335-339 ISBN: 9780128005484 (Bệnh học; Thuốc; Y học thực nghiệm; ) [Vai trò: Atala, Anthony; Badylak, Stephen F.; Baptista, Pedro M.; Brown, Bryan N.; Laurence, Jeffrey; Moran, Emma; ] DDC: 616.027 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020044. PORTISCH, HUGO Aufregend war es immer/ Hugo Portisch.- Salzburg: Ecowin, 2015.- 384 s., 48 ungezählte s.: ill.; 22 cm. ISBN: 9783711000729 (Cuộc đời; ) [Sự nghiệp; ] {Portisch, Hugo, 1927-, Phóng viên, Áo; } |Portisch, Hugo, 1927-, Phóng viên, Áo; | DDC: 070.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020817. Tendon regeneration: Understanding tissue physiology and development to engineer functional substitutes/ Chavaunne T. Thorpe, Helen L. Birch, Peter D. Clegg... ; Ed.: Manuela E. Gomes....- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2015.- xvi, 453 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 439-453 ISBN: 9780128015902 (Chấn thương; Gân; Điều trị; ) [Vai trò: Birch, Helen L.; Clegg, Peter D.; Gomes, Manuela E.; Reis, Rui L.; Rodrigues, Márcia T.; Rothrauff, Benjamin B.; Screen, Hazel R. C.; Thorpe, Chavaunne T.; ] DDC: 616.75 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047837. Cardiac regeneration and repair. Vol.2: Biomaterials and tissue engineering/ M. Xing, J. J. Wang, K. L. Christman... ; Ed.: Ren Ke Li, Richard D. Weisel.- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2014.- xxii, 464 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead publishing series in biomaterials) Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 453-464 ISBN: 9780857096593 (Bệnh tim; Kĩ thuật y sinh; Điều trị; ) {Kĩ thuật mô; Vật liệu y sinh; } |Kĩ thuật mô; Vật liệu y sinh; | [Vai trò: Chiu, L. L. Y.; Christman, K. L.; J. J. Wang; M. Xing; Reis, L.; Ren Ke Li; Weisel, Richard D.; ] DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042345. Regenerative medicine applications in organ transplantation/ Giuseppe Orlando, Jan Lerut, Shay Soker, Robert J. Stratta.- Amsterdam...: Elsevier, 2014.- xxxvii, 1011 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 1001-1011 ISBN: 9780123985231 (Cấy mô; Ghép tạng; Kĩ thuật; ) [Vai trò: Lerut, Jan; Orlando, Giuseppe; Soker, Shay; Stratta, Robert J.; ] DDC: 617.954 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042332. Translational regenerative medicine/ Mahendra Rao, Heather C. Hatcher, Anthony Atala... ; Ed.: Anthony Atala, Julie Allickson.- Amsterdam: Academic Press, 2014.- xx, 586 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 569-586 ISBN: 9780124103962 (Tế bào gốc; Y học; ) {Y học tái sinh; } |Y học tái sinh; | [Vai trò: Akel, Salem; Allickson, Julie; Atala, Anthony; Hatcher, Heather C.; Rao, Mahendra; ] DDC: 616.02774 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060109. KARADIMITRIO, NIKOS Planning, risk, and property development: Urban regeneration in the England, France, and the Netherlands/ Nikos Karadimitriou, Claudio de Magalhães, Roelof Verhage.- London: Routledge, 2013.- xvi, 231 p.: fig., phot.; 23 cm. Bibliogr.: p. 216-224. - Ind.: p. 225-231 ISBN: 9780415481113 (Kế hoạch; Thành phố; ) [Anh; Netherlands; Pháp; ] {Tái phát triển; } |Tái phát triển; | [Vai trò: Magalhães, Claudio de; Verhage, Roelof; ] DDC: 307.3416094 /Nguồn thư mục: [NLV]. |