Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 46 tài liệu với từ khoá Regen

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725319. CARTER, DENNIS R.
    Skeletal function and form: Mechanobiology of skeletal development, aging, and regeneration/ Dennis R. Carter, Gary S. Beaupré.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- xii, 318 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 052179000X
    Tóm tắt: Stating their objective as the presentation of "a consistent approach for understanding the role of mechanical factors in skeletal development, growth, maintenance, functional adaptation, and aging," Carter (mechanical engineering, Stanford U.) and Beaupr (Palo Alto VA Rehabilitation Research and Development Center) discuss musculoskeletal form and function within a framework that follows the chronological stages of skeletal ontogeny from the initial formation of joints and bone in the fetus through the life cycle. Much of the engineering analysis behind the development of their theory has been removed from the main body of the text.
(Biomechanics; Bone regeneration; Bone; Xương; ) |Sự phát triển của xương; Vận động; Xương; Growth; Sự phát triển; | [Vai trò: Beaupré, Gary S.; ]
DDC: 612.75 /Price: 91.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724017. LIU, SHU Q.
    Bioregenerative engineering: principles and applications/ Shu Q. Liu.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2007.- xxxiii, 1053 p., [16] p. of pl: ill. (some col.); 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471709077
    Tóm tắt: Bioregenerative engineering is an emerging discipline based on applying engineering principles and technologies to regenerative medicine. It induces, modulates, enhances, and/or controls regenerative processes by using engineering approaches to improve the restoration of the structure and function of disordered or lost molecules, cells, tissues, and organs
(Biomedical engineering; Regenerative medicine; Kỹ thuật y sinh; ) |Kỹ thuật y sinh; |
DDC: 610.28 /Price: 96.81 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710860. HANDBOOK OF REGENTS FOR ORGANIC SYNTHESIS: OXIDIZING AND REDUCING AGENT
    Handbook of regents for organic synthesis: Oxidizing and reducing agent/ Edited by STEVEN D. BURKE and R. L. Danheiser.- 1st.- Chichester, UK: John Wiley & Sons, 1999.- 550p.
    ISBN: 0471979260
    Tóm tắt: This book provides the synthetic chemist with the convenient compendium of information concentrating on the most inportant and frequently employed reagents for the oxidation and reduction of organic compounds, extracted and updated from Encyclopedia of Reagents for Organic Synthesis ( EROS )
(organic compounds; ) |Hóa học hữu cơ; Hóa học tổng hợp; synthesis; |
DDC: 547.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695074. HỒ THỊ THANH TUYỀN
    Tìm hiểu ảnh hưởng của thuốc trừ sâu Basudin 40EC và Regent 800 WG lên cá lóc, cá sặc rằn và cá trê vàng/ Hồ Thị Thanh Tuyền.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Thủy sản, 1998
(fish-culture - vietnam; fishes - control - environmental aspects; fishes - effect of pesticides on; freshwater fishes; ) |Lớp Thủy sản K20; Nuôi cá nước ngọt; Thuốc trừ sâu - ảnh hưởng cá nuôi; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694793. TỐNG MAI TRIỀU
    Bước đầu nghiên cứu hiệu quả kinh tế của Regent 5SC trên ruộng lúa tỉnh Vĩnh Long (Luận án Thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp, chuyên ngành Nông học)/ Tống Mai Triều.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ, 1997; 65tr..
    Tóm tắt: Công trình nghiên cứu, giới thiệu việc sử dụng Regent 5SC để xử lý hạt giống lúa, một biện pháp kỹ thuật mới giúp cây lúa có thể phòng trừ sâu hại chủ yếu trên ruộng lúa trong vòng 40-50 ngáy sau khi sạ, ít ảnh hưởng đến thiên địch và môi trường cũng như ít ảnh hưởng đến sức khỏe của nông dân, thuốc lại không giết hại cá, vịt nên rất thích hợp với mô hình lúa - cá ở nhiều địa phương
(agricultural chemicals; pesticides; plants, protection of; rice - diseases and pests; rice - research; ) |Bảo vệ thực vật; Cây lúa; Kỹ thuật canh tác; Nông dược; Thuốc trừ sâu; lats; |
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675273. THURK, HARRY
    Thần chết và cơn mưa: Der tod und der Regen/ Hary Thuyếchcơ ; Hoàng Anh (dịch và giới thiệu).- Hà Nội: Tác phẩm mới, 1986.- 438 tr.; 21 cm.
    Dịch từ nguyên bản tiếng Đức của cuốn "Der tod und der Regen"
(German fiction; ) |Văn học hiện đại Đức; 20th century; | [Vai trò: Hoàng, Ánh; ]
DDC: 833.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học880033. NGUYEN THI THUY DUONG
    Biomimetic nanomaterials for guided bone regeneration: Dental science monographs/ Nguyen Thi Thuy Duong (chief author), Nguyen Thanh Tung, Bae Tae Sung.- Hue: Hue University, 2021.- 112 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9786049749681
(Ghép xương; Nha khoa; Vật liệu nano; ) {Tái tạo xương; } |Tái tạo xương; | [Vai trò: Bae Tae Sung; Nguyen Thanh Tung; ]
DDC: 617.605 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928939. FLORES FERNÁNDEZ, JUAN LUIS
    Active regeneration of soil compaction in forest soils/ Juan Luis Flores Fernández.- Freiburg: Forstliche Versuchs- und Forschungsanstalt Baden-Württemberg, 2019.- 94 p.: fig., tab.; 24 cm.- (Schriftenreihe Freiburger forstliche Forschung)
    Bibliogr. p. 83-90
    ISBN: 9783933548580
(Phục hồi; Đất rừng; )
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974025. SHUKAI ZHAO
    Regeneration of peasants/ Shukai Zhao ; Transl.: Yong Ji.- China: The commercial press, 2017.- xvii, 210 p.: fig., tab.; 24 cm.
    ISBN: 9789811033124
(Nông dân; Xã hội học; Đời sống; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Yong Ji; ]
DDC: 305.56330951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học969043. The 3rd international conference innovations in cancer research and regenerative medicine: Supplement to: Biomedical research and therapy. Sept 10 to 13 - Ho Chi Minh City, Vietnam/ Thuoc Linh Tran, Fuyu Tamanoi, Mong Hong Lee... ; Phạm Văn Phúc chief ed..- H.: Science and Technics, 2017.- 176 p.; 29 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9786046710011
(Liệu pháp; Nghiên cứu; Ung thư; Y sinh học; ) {Y học tái tạo; } |Y học tái tạo; | [Vai trò: Lee, Mong Hong; Nelson, Brad; Phạm Văn Phúc; Tamanoi, Fuyu; Thuoc Linh Tran; ]
DDC: 616.99406 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997693. Kidney development, disease, repair, and regeneration/ Ed.: Melissa H. Little.- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xvii, 595 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 579-595
    ISBN: 9780128001028
(Bệnh thận; Điều trị; ) [Vai trò: Little, Melissa H.; ]
DDC: 616.61 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997780. Nanocomposites for musculoskeletal tissue regeneration/ Huinan Liu (ed.), N. Narayanan, L. Kuang....- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2016.- xix, 385 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead Publishing series in biomaterials)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 369-385
    ISBN: 9781782424529
(Cơ bắp; Kĩ thuật y sinh; Tái tạo; Vật liệu nano; Xương; ) [Vai trò: Chain, C.; Huinan Liu; L. Kuang; N. Narayanan; Ponte, M. Del; ]
DDC: 610.28 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997840. Skin tissue engineering and regenerative medicine/ Mohammad Z. Albanna, James H. Holmes IV, Justine Fenner....- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xxii, 443 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 431-443
    ISBN: 9780128016541
(Cấy mô; Da; Tái tạo; ) [Vai trò: Albanna, Mohammad Z.; Clark, Richard A.F.; Fenner, Justine; Holmes IV, James H.; Sanon, Saahil; ]
DDC: 612.028 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997675. Translating regenerative medicine to the clinic/ Pedro M. Baptista, Anthony Atala, Bryan N. Brown... ; Ed.: Jeffrey Laurence.- Amsterdam: Academic Press, 2016.- xiv, 339 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 335-339
    ISBN: 9780128005484
(Bệnh học; Thuốc; Y học thực nghiệm; ) [Vai trò: Atala, Anthony; Badylak, Stephen F.; Baptista, Pedro M.; Brown, Bryan N.; Laurence, Jeffrey; Moran, Emma; ]
DDC: 616.027 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020044. PORTISCH, HUGO
    Aufregend war es immer/ Hugo Portisch.- Salzburg: Ecowin, 2015.- 384 s., 48 ungezählte s.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9783711000729
(Cuộc đời; ) [Sự nghiệp; ] {Portisch, Hugo, 1927-, Phóng viên, Áo; } |Portisch, Hugo, 1927-, Phóng viên, Áo; |
DDC: 070.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020817. Tendon regeneration: Understanding tissue physiology and development to engineer functional substitutes/ Chavaunne T. Thorpe, Helen L. Birch, Peter D. Clegg... ; Ed.: Manuela E. Gomes....- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2015.- xvi, 453 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 439-453
    ISBN: 9780128015902
(Chấn thương; Gân; Điều trị; ) [Vai trò: Birch, Helen L.; Clegg, Peter D.; Gomes, Manuela E.; Reis, Rui L.; Rodrigues, Márcia T.; Rothrauff, Benjamin B.; Screen, Hazel R. C.; Thorpe, Chavaunne T.; ]
DDC: 616.75 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1047837. Cardiac regeneration and repair. Vol.2: Biomaterials and tissue engineering/ M. Xing, J. J. Wang, K. L. Christman... ; Ed.: Ren Ke Li, Richard D. Weisel.- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2014.- xxii, 464 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead publishing series in biomaterials)
    Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 453-464
    ISBN: 9780857096593
(Bệnh tim; Kĩ thuật y sinh; Điều trị; ) {Kĩ thuật mô; Vật liệu y sinh; } |Kĩ thuật mô; Vật liệu y sinh; | [Vai trò: Chiu, L. L. Y.; Christman, K. L.; J. J. Wang; M. Xing; Reis, L.; Ren Ke Li; Weisel, Richard D.; ]
DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042345. Regenerative medicine applications in organ transplantation/ Giuseppe Orlando, Jan Lerut, Shay Soker, Robert J. Stratta.- Amsterdam...: Elsevier, 2014.- xxxvii, 1011 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 1001-1011
    ISBN: 9780123985231
(Cấy mô; Ghép tạng; Kĩ thuật; ) [Vai trò: Lerut, Jan; Orlando, Giuseppe; Soker, Shay; Stratta, Robert J.; ]
DDC: 617.954 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042332. Translational regenerative medicine/ Mahendra Rao, Heather C. Hatcher, Anthony Atala... ; Ed.: Anthony Atala, Julie Allickson.- Amsterdam: Academic Press, 2014.- xx, 586 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 569-586
    ISBN: 9780124103962
(Tế bào gốc; Y học; ) {Y học tái sinh; } |Y học tái sinh; | [Vai trò: Akel, Salem; Allickson, Julie; Atala, Anthony; Hatcher, Heather C.; Rao, Mahendra; ]
DDC: 616.02774 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060109. KARADIMITRIO, NIKOS
    Planning, risk, and property development: Urban regeneration in the England, France, and the Netherlands/ Nikos Karadimitriou, Claudio de Magalhães, Roelof Verhage.- London: Routledge, 2013.- xvi, 231 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 216-224. - Ind.: p. 225-231
    ISBN: 9780415481113
(Kế hoạch; Thành phố; ) [Anh; Netherlands; Pháp; ] {Tái phát triển; } |Tái phát triển; | [Vai trò: Magalhães, Claudio de; Verhage, Roelof; ]
DDC: 307.3416094 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.