Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 97 tài liệu với từ khoá Robert

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1283283. BAER, ROBERT
    CIA tụt dốc: Hồi ký của Robert Baer/ Robert Baer ; Ng. dịch: Chung An Hưng, Minh Quân Sơn.- H.: Công an nhân dân, 2003.- 515tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cuốn hồi kí ghi lại những hoạt động của Robert Baer nhân viên CIA trong một phần tư thế kỷ (từ thập kỷ 60 cho đến sự kiện 11/9. làm rõ nhiều sự kiện lịch sử liên quan đến CIA và nước Mỹ
{Chính trị; Hồi kí; Mỹ; Văn học hiện đại; } |Chính trị; Hồi kí; Mỹ; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Chung An Hưng; Minh Quân Sơn; ]
/Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478259. ROBERTS, LARRY S.
    Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts' foundations of parasitology/ Larry S. Roberts, John Janovy, Jr..- 7th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- xvii, 702 p: ill.; 29 cm.
    Includes index
    ISBN: 0072348984(alk.paper)
(Kí sinh vật; ) [Vai trò: Janovy, John,; ]
DDC: 591.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477876. STRACHMAN, DANIEL A.
    Julian Robertson: tiger in the land of bulls and bears/ Daniel A. Strachman.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2004.- xvii, 270 p.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 255-264) and index
    ISBN: 0471323632
(Speculation; Quản lý Tiger (Công ty); Đầu cơ; )
DDC: 332.64/5 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1622553. ROBERT, PAUL
    Le Petit Robert De La Langue Francaise/ Paul Robert; Alain Rey, Josette Rey-Debove.- Paris: le Robert, 2018.- XL-2836 p.
    ISBN: 9782321012849
(Từ điển; Từ điển tiếng Pháp; ) [Vai trò: Josette Rey-Debove; Rey, Alain; ]
DDC: 443 /Price: 76 EUR /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1549432. HERJAVEC (ROBERT)
    Rèn luyện ý chí chiến thắng cùng Shark Robert Herjavec/ Robert Herjavec; Moonshine dịch.- H.: Nxb.Đại học kinh tế quốc dân, 2018.- 364tr; 20cm.
    Tóm tắt: Chia sẻ một số bí quyết giúp bạn tự tin vào bản thân, rèn luyện ý chí và thành công trong kinh doanh
{Kinh doanh; Quản lý; Thành công; } |Kinh doanh; Quản lý; Thành công; | [Vai trò: Moonshine; ]
DDC: 650.1 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1098537. ROBERT, PAUL
    Le petit Robert: Dictionnaire alphabétique et analogique de la langue française/ Paul Robert ; Rédaction dirigée: J. Rey-Debove et A. Rey.- Nouv. éd..- Paris: Le Robert, 2011.- xlii, 2837 p.; 24 cm.
    ISBN: 9782849028414
(Tiếng Pháp; ) [Vai trò: Rey, Alain; Rey-Debove, Josette; ]
DDC: 443 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275252. PULLEY, BRETT
    The billion dollar BET: Robert Johnson and the inside story of black entertainment television/ Brett Pulley.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- 248 p.; 22 cm.
    Bibliogr. p. 237-239 . - Ind.
    ISBN: 9780471735977
    Tóm tắt: Bằng cách kể chuyện hấp dẫn, gợi mở, tác giả mô tả cuộc đời sự nghiệp của Robert John trong cố gắng xây dựng kênh truyền hình giải trí cho người da đen như thế nào để trở thành một đế chế truyền thông một tỉ đô la. Tác giả cho thấy thực tế phải tiến tới như thế nào ở Mỹ ngày nay để ra được bản lịch sử kinh doanh vừa có giá trị vừa có văn hóa.
(Lịch sử; ) [Mỹ; ] {Hãng truyền hình giải trí Black; Johnson, Robert (1946-), nhà quản lí , Mỹ; } |Hãng truyền hình giải trí Black; Johnson, Robert (1946-), nhà quản lí , Mỹ; |
DDC: 384.5092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944188. NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
    Charles Robert Darwin/ Nguyễn Thị Hải Yến b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2018.- 58tr.: minh hoạ; 20cm.- (Những thiên tài làm thay đổi thế giới)
    ISBN: 9786046847298
    Tóm tắt: Giới thiệu về tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp của nhà sinh học người Anh Charles Robert Darwin (1809 - 1882)
Darwin, Charles; (Cuộc đời; Sự nghiệp; )
DDC: 570.92 /Price: 73000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952790. ROBERT, PAUL
    Le Petit Robert des noms propres: Dictionnaire illustré/ Paul Robert, Alain Rey.- Nouvelle éd. refondue et augmentée.- Paris: Le Robert, 2018.- xxiv, 2470, A193 p: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9782321013006
(Bách khoa thư; Tiếng Pháp; ) [Vai trò: Rey, Alain; ]
DDC: 034.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952754. REY, ALAIN
    Le Robert micro: Dictionnaire d'apprentissage du français/ Alain Rey.- Paris: le Robert, 2018.- xx, 1656 p.; 22 cm.
    ISBN: 9782321010500
(Tiếng Pháp; )
DDC: 443 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944195. HERJAVEC, ROBERT
    Rèn luyện ý chí chiến thắng cùng Shark Robert Herjavec= The will to win: Leading, competing, succeeding/ Robert Herjavec ; MoonShine dịch.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách MCBooks, 2018.- 364tr.; 21cm.- (Bizbooks - Sách dành cho doanh nhân)
    ISBN: 9786049464676
    Tóm tắt: Chia sẻ những kinh nghiệm quý báu của doanh nhân Shark Robert Herjavec về con đường tiến tới thành công: Rèn luyện ý chí để vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống; cách suy nghĩ như một doanh nhân thực thụ; xây dựng niềm tin vào bản thân, sản phẩm, năng lực và thương hiệu của doanh nghiệp; biết cách tự thúc đẩy bản thân
(Bí quyết thành công; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: MoonShine; ]
DDC: 158.1 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944197. HERJAVEC, ROBERT
    Thành công trong kinh doanh và cuộc sống cùng Shark Robert Herjavec= Driven: How to succeed in business and in life Shark Robert Herjavec/ Robert Herjavec ; Nguyệt Minh dịch.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách MCBooks, 2018.- 435tr.; 21cm.
    ISBN: 9786049464683
    Tóm tắt: Chia sẻ những kinh nghiệm và bí quyết thành công của doanh nhân Robert Herjavec giúp bạn được truyền thêm cảm hứng, biết trân trọng cái giá của thành công, tin tưởng chính mình, nuôi dưỡng sự nhiệt tình, kiểm soát hỗn loạn, tận dụng thời cơ... để đạt được thành công trong kinh doanh và cuộc sống cá nhân
(Bí quyết thành công; Cuộc sống; Kinh doanh; ) [Vai trò: Nguyệt Minh; ]
DDC: 650.1 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042334. Roberts and Hedges' clinical procedures in emergency medicine/ Diane L. Gorgas, Jillian L. McGrath, Joshua Nagler... ; Ed.: James R. Robert (ed. in chief)....- 6th ed..- Philadelphia: Saunders, 2014.- xxx, 1527 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 1477-1488. - Ind.: p. 1489-1527
    ISBN: 9781455706068
(Cấp cứu; Thủ thuật; Y tế; ) [Vai trò: Custalow, Catherine B.; Gorgas, Diane L.; Krauss, Baruch; McGrath, Jillian L.; Nagler, Joshua; Reardon, Robert F.; Roberts, James R.; Thomsen, Todd W.; ]
DDC: 616.025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239621. ROBERTS, LARRY S.
    Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts’ foundations of parasitology/ Larry S. Roberts, John Janovy.- 7th ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xvii, 702 p., 8 p. phot.: phot.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072348989
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về ký sinh trùng. Những nguyên tắc cơ bản như sinh thái, tiến hoá, hệ miễn dịch và bệnh lý học của chúng. Nền tảng, chức năng, và phân loại ký sinh của động vật nguyên sinh. Những tìm hiểu về amíp, sán lá, sán xơ mít, giun tròn, côn trùng ký sinh,...
(Kí sinh trùng; Sinh thái học; ) [Vai trò: Janovy, John; ]
DDC: 591.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310751. SCHLESINGER, ARTHUR M.
    Robert Kennedy and his times/ Arthur M. Schlesinger.- Boston: Houghton Mifflin, 2002.- XX, 1056p.; 25cm.
    Ind.
    ISBN: 0618219285
    Tóm tắt: Giới thiệu hồi ký của Robert F. Kennedy (1925-1968), một chính trị gia của Mỹ và là người em trai của tổng thống John Kennedy. Cuốn sách ghi lại cuộc đời hoạt động chính trị và cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam của ông.
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] {Kennedy, Robert F., (1925-1968), chính trị gia; } |Kennedy, Robert F., (1925-1968), chính trị gia; | [Vai trò: Bùi Anh Đào; Takeuchi Naoko; ]
DDC: 973.922/092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241308. ROSENBERG, HILARY
    A traitor to his class: Robert A.G. Monks and the battle to change corporate America/ Hilary Rosenberg.- New York...: John Wiley and Sons, 1999.- XVI,378p.; 23cm.
    Bibliogr. p. 357-365.- Ind.
    ISBN: 0471174483(clothalk.paper)
    Tóm tắt: Những mẩu chuyện về Robert A. G. Monks và những kinh nghiệm của ông trong cuộc cách mạng thay đổi các hoạt động kinh doanh của các tập đoàn ở Mỹ; Kinh nghiệm lãnh đạo các tập đoàn hoạt động nhằm thay đổi hiệu quả kinh doanh cho các cổ đông
(Kinh doanh; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Mỹ; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640973. ROBERT, PAUL
    Le Petit Robert De La Langue Francaise 2013/ Paul Robert.- Paris: SNL. Le Robert, 2012.- xlii, 2837 p.; 24 cm.
    ISBN: 9782321000426
(French language; Tiếng Pháp; ) |Từ điển tiếng Pháp; Dictionaries; Từ điển; |
DDC: 443 /Price: 2856000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668240. ROBERT, PAUL
    Le Nouveau petit Robert: Dictionnaire alphabétique et analogique de la langue Francaise/ Robert, Paul ; Texte remanié et amplifié sous la direction de Josette Rey-Debove, Alain Rey.- Paris: Robert, 2008.- 2837 p.; 24 cm.
    ISBN: 9782849023211
(French language; Ngôn ngữ Pháp; ) |Từ điển tiếng Pháp; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Rey, Alain; Rey-Debove, Josette; ]
DDC: 443 /Price: 1241000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735134. ROBERTS, LARRY S.
    Geraldd. Schmidt & larry S. Roberts' foundation of parasitology/ Larry S. Roberts, John Janovy.- 7th ed..- Boston: McGraw - Hill, 2005.- xvii, 702 p.: ill.; 29 cm..
    Includes index
    ISBN: 0072348984
    Tóm tắt: A parasitology text for biology and/or zoology students at the undergraduate level. Emphasizes principles with related information on the biology, physiology, morphology, and ecology of the major parasites of humans and domestic animals. This is not a diagnostic manual for medical students. .
(Parasitology; Khoa vật ký sinh; ) |Vật ký sinh; | [Vai trò: Janovy, John; ]
DDC: 591.7857 /Price: 127.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666257. GRAY, WILLIAM
    Robert louis stevenson: A literary life/ William Gray.- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- xvi, 190 p.: map; 23 cm.
    ISBN: 0333984013
(Authors, Scottish; Stevenson, Robert Louis, 1850-1894; ) |Biography; 19th century; |
DDC: 828.809 /Price: 361000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.