Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá S. Trà

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704503. TAGI, SAGAFI-NEJAD
    U. S. trade policy beyond the Uruguay round/ Tagi Sagafi-Nejad.- New York: Loyola College in Maryland, 1994.- 120 p.; 21 cm.
[United States; ] |Ngoại thương; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705892. SCHOTT, FEFFEREY J.
    Free trade areas and U.S. trade policy/ Fefferey J. Schott.- Washington: Institute for International economics, 1989.- 388 p.; 24 cm.
    ISBN: 0881320943
(Free trade; ) |Thương mại tự do; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714951. KIKKAWA, MOTOTADA
    Problems of the U.S. Trade Structure/ Mototada Kikkawa.- Columbia: Center Japanese Economic and Business, 1988.- 19 p.; 30 cm.
(International commerce; International commerce; ) |Ngoại thương Mỹ, Nhật; Japan; United States; |
DDC: 382.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719135. DROBNICK, RICHARD
    Reversal of the U. S. trade deficit: implications for the pacific rim/ Richard Drobnick.- California: Business Administration, 1988.- 29 p.; 27 cm.
(United states; ) |Thương mại Hoa Kỳ; Commerce; |
DDC: 382.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706385. STERN, ROBERT M.
    U. S. trade policies in a changing world economy/ Robert M. Stern.- Cambridge: The MIT Press, 1987.- 437 p.; 21 cm.
    ISBN: 0262192535
(United states; ) |Ngoại thương; Commercial policy; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663486. HARRIS, A. W.
    U. S. trade problems in steel/ A. W. Harris.- New York: Praeger, 1983.- 276 p.; 24 cm.
    ISBN: 0030637392
(Competition, international; Steel industry and trade; Steel industry and trade; ) |Công nghiệp thép; United States; |
DDC: 382.45669 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709883. 100 questions and answers japan's economy and japan - U. S. trade.- Tokyo: The Japan Times, Ltd, 1982.- 290 p.; 24 cm.
(Commerce; ) [Japan; United states; ] |Hợp tác kinh tế quốc tế; Thương mại; |
DDC: 337.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700244. AAA
    Japan's economy and Japan- U. S. trade.- Tokyo: The Japan Times, Ltd., 1982.- 290p.; 24cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663218. Japan's economy and Japan-U.S. trade: 100 questions and answers/ The Japan-U.S. Study Group under the supervision of the Ministry of Foreign Affairs.- Tokyo: Japan Times, 1982.- 290 p.; 21 cm.
(Commerce; ) |Thương mại giữa Nhật và Mỹ; United states; Japan; |
DDC: 382.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715921. WHEELER, JIMMY W.
    Japanese industrial development policies in the 1980s: Implication for U.S. trade and investment/ Jimmy W. Wheeler.- U.S.A.: Hudson Institute, 1982.- 212 p.; 24 cm.
(Industrial policy; ) |Chính sách công nghiệp; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714637. NIHON, KEIZAI SHIMBUN
    James D. Hodgson, U.S. Ambassador to Japan, 1974-1977, speaks on the U.S. trade deficit with Japan: How critical a problem to the Symposium on the Changing U.S.-Japan Economic Partnership "outlook for the 80s," San Francisco, February 15, 1979/ Sponsored by Nihon Keizai Shimbun ; The Hoover Institution.- Stanford, Calif.: Hoover Institution. Stanford University, 1979.- 14 p.; 23 cm.
(Balance of trade; ) [Japan; United States; ] |Ngoại thương Mỹ, Nhật; Addresses, essays, lectures; |
DDC: 382.0951 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711996. The Japanese non-tariff trade barrier issue: American views and the implications for Japan-U.S. trade relations/ Arthur D. Little Inc. ; Duane M. Feeley, Senior Project Review Director ; Christopher W. Krebs, Project Director..- Tokyo: National Institute for Research Advancement, 1979.- 169 p.; 28 cm.
    "Prepared for National Institute for Research Advancement by Arthur D. Little, Inc."
(International trade; Non-tariff trade barriers; ) |Ngoại thương Mỹ, Nhật; | [Vai trò: Feeley, Duane M.; Krebs, Christopher W.; ]
DDC: 382.30952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1096740. YOUNG-SOOK SOHN
    Easy TOEIC: Improve your listening and reading skills. Acquire knowledge in various fields. Train for the TOEIC test naturally/ Young-Sook Sohn, Brian J. Stuart.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2011.- 218 p.: phot.; 28 cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series)
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) {TOEIC; } |TOEIC; | [Vai trò: Stuart, Brian J.; ]
DDC: 428 /Price: 164000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1115826. Thi pháp học ở Việt Nam: Nhân 70 năm sinh GS.TS. Trần Đình Sử/ Trần Đình Sử, Nguyễn Xuân Kính, Trần Thị An... ; Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Đăng Điệp, Nguyễn Văn Tùng.- H.: Giáo dục, 2010.- 635tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm.
    Thư mục: tr. 629-630
    Tóm tắt: Giới thiệu bức tranh toàn cảnh thi pháp học từ truyền thống đến hiện đại. Tuyển chọn những công trình nghiên cứu, phê bình văn học tiêu biểu theo hướng thi pháp học của nhiều tác giả khác nhau trong nước. Những nhận định, đánh giá của các nhà khoa học, nhà văn và bạn bè, các thế hệ học trò đối với GS. TS. Trần Đình Sử trên ba phương diện: nhà khoa học, nhà giáo dục, nhà hoạt động xã hội
(Nghiên cứu văn học; Thi pháp học; ) [Vai trò: Lê Thu Yến; Nguyễn Văn Tùng; Nguyễn Xuân Kính; Nguyễn Đăng Điệp; Phan Ngọc; Trần Thị An; Trần Đình Sử; ]
DDC: 801 /Price: 134000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1109226. Yết Kiêu kình ngư đất Việt. Phạm Ngũ Lão ngồi đan sọt mà lo việc nước. Trần Quốc Toản tuổi nhỏ chí lớn= Yet Kieu an exellent swimmer. Pham Ngu Lao weaving baskets and thingking of national affairs. Tran Quoc Toan a young man with great ambitions/ Lời: Nguyễn Thị Thu Hương, Phan Thị Quyên, Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đức Kiên....- H.: Giáo dục, 2010.- 90tr.: tranh vẽ; 19cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
(Lịch sử trung đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Đông Hải; Nguyễn Đức Kiên; Phan Thị Quyên; Đoàn Thị Minh Châu; Đậu Văn Hiếu; ]
DDC: 959.7024 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1373517. LITTLE, ARTHUR D.
    The Japanese non - tariff trade barrier issue: American Views and the Implications for Japan - U.S. trade Relations/ Arthur D. Little.- Tokyo: National Institute for Research Advancement, 1979.- [190]tr; 27cm.
    Tóm tắt: Sự phát triển và tình trạng hiện nay của hàng rào miễn thuế Nhật Bản. Các quan điểm của người Mỹ về tình hình và các loại hàng rào miễn thuế Nhật Bản (văn hoá, xã hội, thương mại). Nguồn gốc tình hình căng thẳng trong quan hệ thương mại Nhật - Mỹ. Những giải pháp cho chính phủ Mỹ và Nhật Bản cải thiện sự căng thẳng thương mại
{Mỹ; Nhật Bản; thuế; thương mại; } |Mỹ; Nhật Bản; thuế; thương mại; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1428890. Histoire de Juge lièvre: Recueil de contes cambodgiens. Traduits et annotés.- Phnom-Penh: Impr. A. Portail, 1934.- 124p. : ill.; 28cm.- (Société des Etudes indochinoises. Commission Pavie)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Campuchia - Pháp
{Campuchia; Truyện cổ tích; Văn học dân gian; } |Campuchia; Truyện cổ tích; Văn học dân gian; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.