1432164. TRIỆU VĂN MINH Trên cả lí thuyết: Những bài học kinh doanh mà Steve Jobs để lại cho thế giới/ Triệu Văn Minh ch.b. ; Thu Trần dịch ; Trịnh Tùng h.đ..- H.: Thanh niên, 2016.- 371 tr; 23 cm. Phụ lục tr. : 329 - 371 ISBN: 9786046431244 Tóm tắt: Bao gồm 9 chương, phân tích những yếu tố tạo nên thành công cho Steve Jobs cũng như hãng Apple để các bạn có thể hiểu hơn về những cách thức kinh doanh mà Apple đã áp dụng, đồng thời học hỏi những tinh hoa trong đó để áp dụng vào công việc của mình (Kinh doanh; Quản trị kinh doanh; Thành công; ) [Vai trò: Thu Trần; Trịnh Tùng; ] DDC: 621.381092 /Price: 118000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
899190. Logistics trong thương mại điện tử tại Việt Nam/ Ch.b.: Trịnh Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Bình, Phạm Thanh Hà....- H.: Công Thương, 2020.- 198tr.: minh hoạ; 21cm. Phụ lục: tr. 167-193. - Thư mục: tr. 194-198 ISBN: 9786049913860 Tóm tắt: Tổng quan về logistics trong thương mại điện tử; các vấn đề về hạ tầng kỹ thuật, môi trường pháp lý và xu hướng phát triển; thực trạng logistics trong thương mại điện tử tại Việt Nam; định hướng và giải pháp phát triển logistics trong thương mại điện tử nước ta (Logistics; Thương mại điện tử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Bình; Nguyễn Thị Yến; Phạm Thanh Hà; Trịnh Thị Thanh Thuỷ; Trịnh Thị Thu Hương; ] DDC: 381.14209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973745. DƯƠNG THỊ TÌNH Vai trò của Logistics với phát triển kinh tế đất nước/ Ch.b.: Dương Thị Tình, Lê Công Hội, Đỗ Thị Kim Dung.- Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2017.- 525tr.: bảng, biểu đồ; 21cm. Thư mục: tr. 401-414. - Phụ lục: tr. 415-525 ISBN: 9786049155949 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về logistics; các doanh nghiệp logistics; vấn đề quản trị logistics; vai trò của logistics với nền kinh tế, với các doanh nghiệp và với phát triển kinh tế Việt Nam. Một số giải pháp nâng cao vai trò logistics với phát triển kinh tế Việt Nam... (Kinh tế; Logistics; Phát triển; Vai trò; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Công Hội; Đỗ Thị Kim Dung; ] DDC: 338.9597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
971553. TRẦN THANH HẢI Sổ tay hỏi đáp về logistics/ Trần Thanh Hải b.s..- H.: Công Thương, 2017.- 217tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Công thương Phụ lục: tr. 269-217 ISBN: 9786049312960 Tóm tắt: Gồm các câu hỏi đáp về logistics: Khái niệm, các hoạt động, luật pháp Việt Nam phân loại thành phần ngành nào, điểm khác nhau giữa hậu cần quân đội và hoạt động kinh doanh logistics... Đồng thời giới thiệu ngành logistics cụ thể tại Việt Nam: Quá trình hình thành, xây dựng kế hoạch hành động, quan điểm phát triển... (Logistics; ) [Việt Nam; ] DDC: 388.04409597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1003871. KIM, W. CHAN Blue ocean strategy: How to create uncontested market space and make the competition irrelevant/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne.- Boston: Harvard Business Review Press, 2015.- xxviii, 287 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 263-270. - Ind.: p. 271-283 ISBN: 9781625274496 (Quản trị tiếp thị; Sản phẩm mới; ) {Phân khúc thị trường; } |Phân khúc thị trường; | [Vai trò: Mauborgne, Renée; ] DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019087. PHẠM THỊ THUỲ Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS (Participatory guarantee system)/ Phạm Thị Thuỳ.- H.: Nông nghiệp, 2015.- 152tr.: minh hoạ; 21cm. Thư mục: tr. 149 ISBN: 9786046021445 Tóm tắt: Trình bày phương pháp sản xuất nông nghiệp theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt. Khái niệm cơ bản và các tiêu chuẩn để sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Giám sát và đảm bảo chất lượng sản phẩm hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS. Kỹ thuật sản xuất rau hữu cơ theo tiêu chuẩn PGS (Rau sạch; Trồng trọt; ) {Tiêu chuẩn PGS; } |Tiêu chuẩn PGS; | DDC: 635.0484 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041693. Finance basics: Decode the jargon, navigate key statements, gauge performance.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- ix, 131 p.: fig.; 18 cm.- (20 minutes manager series) Bibliogr.: p. 121. - Ind.: p. 123-131 ISBN: 9781625270856 (Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073165. TRIBBLE, TY Double your income with network marketing: Create financial security in just minutes a day... without quitting your job/ Ty Tribble.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xi, 179 p.; 22 cm. Ind.: p. 173-179 ISBN: 9781118121979 (Kĩ năng; Tiếp thị; ) DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
950689. SƠN NGỌC HOÀNG Nhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng= Soc Trang province Khmer folk - Music Instruments : Nghiên cứu/ Sơn Ngọc Hoàng ch.b..- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 445tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam Phụ lục: tr. 405-428. - Thư mục: tr. 429-433 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049724084 Tóm tắt: Sơ lược về lịch sử nhạc khí truyền thống Khmer. Giới thiệu hệ thống toàn bộ kho tàng nhạc đàn của dân tộc Khmer ở tỉnh Sóc Trăng và có thể đại diện cho người Khmer ở Đồng bằng Sông Cửu Long (Dân tộc Khơ Me; Nhạc dân tộc; Nhạc khí; ) [Sóc Trăng; ] DDC: 784.1959799 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
988470. TRẦN ĐÌNH LÝ Phân loại và hệ thống học thực vật= Taxonomy and systematics of plantae : Giáo trình sau đại học chuyên ngành thực vật học/ Trần Đình Lý, Trần Thế Bách, Bùi Thu Hà.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2016.- 312tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm.- (Bộ sách đại học và sau đại học) ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thư mục: tr. 305-312 ISBN: 9786049134500 Tóm tắt: Trình bày khái niệm phân loại và hệ thống học thực vật; khái niệm liên quan đến phân loại và hệ thống học thực vật; nguyên tắc phân loại; các kiểu sơ đồ của cây phát sinh chủng loại... (Phân loại; Thực vật; ) [Vai trò: Bùi Thu Hà; Trần Thế Bách; ] DDC: 580 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1013752. WOO BO HYUN Tự học 200 câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng= 200 must - know English idioms/ Woo Bo Hyun ; Triệu Thu Hằng h.đ. ; Nguyễn Thu Huyền b.s. ; Hoàng Thị Anh Trâm dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 220tr.; 21cm. ISBN: 9786046219613 Tóm tắt: Giới thiệu 200 thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh đã được dịch nghĩa sang tiếng Việt và các ví dụ minh hoạ về ngữ cảnh sử dụng chúng (Thành ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Thị Anh Trâm; Nguyễn Thu Huyền; Triệu Thu Hằng; ] DDC: 428 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
889663. Niên giám thống kê Việt Nam 2019= Statistical yearbook of Vietnam 2019.- H.: Thống kê, 2020.- 415tr.: bảng, tranh màu; 24cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047515530 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2019 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản... của Việt Nam (Niên giám thống kê; ) [Việt Nam; ] DDC: 315.97 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951612. ELLET, WILLIAM The case study handbook: A student's guide/ William Ellet.- Revised ed..- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- vi, 253 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 249-253 ISBN: 9781633696150 (Quản lí; ) DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
935233. WEILL, PETER What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231 ISBN: 9781633692701 (Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ] DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973962. QUINLAN, JOSEPH Gender lens investing: Uncovering opportunities for growth, returns, and impact/ Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug.- Hoboken: Wiley, 2017.- xxvi, 214 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 203-214 ISBN: 9781119182900 (Kinh tế; Phụ nữ; Đầu tư; ) [Vai trò: VanderBrug, Jackie; ] DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997989. KOCHIS, TIM Managing concentrated stock wealth: An advisor's guide to building customized solutions/ Tim Kochis, Michael J. Lewis.- 2nd ed..- Hoboken: Bloomberg Press, 2016.- xxiii, 203 p.: tab.; 24 cm.- (Bloomberg financial series) Ind.: p. 197-203 ISBN: 9781119131588 (Cổ phiếu; Quản lí; Tài chính cá nhân; Đầu tư; ) [Vai trò: Lewis, Michael J.; ] DDC: 332.6322 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019927. MCKEAN, JOHN Customer's new voice: Extreme relevancy and experience through volunteered customer information/ John McKean.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- xxii, 321 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 307-321 ISBN: 9781119002321 (Hành vi; Nghiên cứu; Người tiêu dùng; ) DDC: 658.8343 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019955. PRICE, BILL Your customer rules!: Delivering the Me2B experiences that today's customers demand/ Bill Price, David Jaffe.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2015.- xii, 251 p.; 24 cm. Ind.: p. 237-251 ISBN: 9781118954775 (Quan hệ khách hàng; Dịch vụ khách hàng; ) [Vai trò: Jaffe, David; ] DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005119. YOSHIO YOSHIMOTO Đến Starbucks mua cà phê cốc lớn/ Yoshio Yoshimoto ; Thu Thảo dịch.- H.: Thế giới, 2015.- 323tr.: minh hoạ; 21cm. ISBN: 9786047711765 Tóm tắt: Bằng những phân tích sâu sắc, kỹ lưỡng và chi tiết tác giả đã đứng trên quan điểm "chi phí" đặc biệt là chi phí về thời gian và công sức để phân tích nhiều hiện tượng trong cuộc sống với những ví dụ cụ thể qua đó giúp chúng ta học cách tính toán và quản lý chi phí một cách hiệu quả (Chi phí; Giá sinh hoạt; Mức sống; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thu Thảo; ] DDC: 339.420952 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042501. STRATTEN, SCOTT Unselling: The new customer experience/ Scott Stratten, Alison Kramer.- Hoboken: Wiley, 2014.- vi, 234 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 231-234 ISBN: 9781118943007 (Bán hàng; Dịch vụ; Khách hàng; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Kramer, Alison; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |