1497519. Shenette Gets the Perfect Pet/ Larkin Nims; Allan Eitzen, Illustrator.- McGraw-Hill: SRA, 1995.- 16p: ill.,col; 25cm. ISBN: 0026860392 (Văn học nước ngoài; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Eitzen, Allan; Nims, Larkin; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
874514. BRINDLE, KATIE Yang Sheng - Dưỡng lành cơ thể, làm đẹp tâm hồn/ Katie Brindle ; Lê Thu Trang dịch.- H.: Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2021.- 199tr.: minh hoạ; 23cm.- (New me) Tên sách tiếng Anh: Yang Sheng: The art of Chinese self-healing Thư mục: tr. 188-195 ISBN: 9786043116250 Tóm tắt: Giới thiệu ba kỹ thuật dưỡng sinh chính và những nghi thức thiết thực, có tính tự chữa lành. Phương pháp thực hành dưỡng sinh từ lĩnh vực tiêu hoá, giấc ngủ đến cảm xúc cùng với các kỹ thuật đơn giản để hỗ trợ cho sức khoẻ, sự cân bằng và coi trọng việc sống thuận theo mùa của Đông y (Chăm sóc sức khoẻ; Dưỡng sinh; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Lê Thu Trang; ] DDC: 613.0951 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1613190. BIN BIN Tuổi 30 thay đổi cuộc đời phụ nữ: 30 sui gai bian nü ren de yi sheng/ Bin bin.- China, 2008.- 230 p.; 25 cm.. ISBN: 9787802226982 |Tiếng Hoa; Trung Quốc; Văn học hiện đại; | DDC: 895.1 /Price: 73435 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613668. ZHU HONG Trí tuệ và tình yêu của con người: Renshengdeaivuzhi/ Zhu Hong.- China: Culture and Art publish house, 2007.- 219 p.; 22 cm.. ISBN: 9787503933783 |Tiếng Hoa; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Trung Quốc; ] DDC: 895.1 /Price: 66155 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1677953. D L GOLINKOV Krushenie antisovetskogo rosrolia v SSSR/ D L Golinkov.- Moskva: Polititseskoi literatury, 1978; 397p.. (sovietskogosoiuza-party work; ) |Chuyển tự Nga; Liên-xô; | DDC: R2.6(5X) /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1508675. Yevtushenko: Selected poems/ Translated with an introduction by Robin Milner - Gulland and Peter Levi.- New York, 1962.- 92p.; 21cm.. {Thơ; } |Thơ; | [Vai trò: Levi, Peter; Milner - Gulland, Robin; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
918945. NABOKOV, VLADIMIR VLADIMIROVICH Mashenka/ Vladimir Nabokov ; Thiên Lương dịch.- H.: Văn học ; Công ty AN DI, 2019.- 173tr.; 21cm. ISBN: 9786049853142 (Văn học hiện đại; ) [Nga; ] [Vai trò: Thiên Lương; ] DDC: 891.7344 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952153. 深圳法治发展报告2018= Annual report on the rule of law in Shenzhen 2018/ 主编: 罗思.- 北京: 社会科学文献出版社·区域发展, 2018.- 323 页: 表; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520127608 (Nhà nước pháp quyền; Phát triển; ) [Thâm Quyến; Trung Quốc; ] [Vai trò: 罗思; ] DDC: 320.10951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952146. 深圳社会治理与发展报告2018= Annual report on social governance and development of Shenzhen 2018/ 主编: 陈少兵,熊瑛.- 北京: 社会科学文献出版社. 区域发展, 2018.- 354 页: 图; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520128902 (Năm 2018; Phát triển; Xã hội; ) [Thẩm Quyến; Trung Quốc; ] [Vai trò: 熊瑛; 陈少兵; ] DDC: 303.440951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041346. 深圳人口与健康发展报告. 2014= Annual report on population and health development of Shenzhen (2014)/ 主编: 陆杰华, 罗乐宣, 苏杨.- 北京: 社会科学文献, 2014.- 327 页: 图, 表; 24 cm.- (人口与健康蓝皮书) ISBN: 9787509767412 (Dân số; Sức khoẻ; ) [Trung Quốc; ] {Năm 2014; Thẩm Quyến; } |Năm 2014; Thẩm Quyến; | [Vai trò: 罗乐宣; 苏杨; 陆杰华; ] DDC: 363.90951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062159. 吴光 八世纪诗风探索唐诗史上“沈宋的世纪”(705-805) = The eighth century poetic manner : an exploration of the "Shen-Song Century" (705-805) in Tang poetic history/ 吴光.- 北京: 社会科学文献, 2013.- 881 页; 26 cm.- (中国社会科学院文库. 文学语言研究系列) ISBN: 9787509751572 (Nghiên cứu văn học; Nhà Đường; Thơ; ) [Trung Quốc; ] DDC: 895.11309 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1097237. 王铁军 二战时期沈阳盟军战俘营研究= A study of Shenyang allied prisoner camp of WW II/ 王铁军,高建.- 北京: 社会科学文献, 2011.- 245 页; 23 cm. ISBN: 9787509716182 (Chiến tranh thế giới II; Lịch sử hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 高建; ] DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085308. 张志宏 后危机时代城市经济转型与深圳案例研究= Study on urban economic transformation in the post-financial-crisis era with the case of Shenzhen/ 张志宏.- 北京: 社会科学文献, 2011.- 486 页; 23 cm. ISBN: 9787509719756 (Chuyển đổi cơ cấu kinh tế; Mô hình; Tăng trưởng kinh tế; ) [Trung Quốc; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107533. Shenzhou/ Compiled: Shi Lei ; Transl.: Andrew Haines Keller.- S.l.: New star press, 2010.- 196 p.: phot.; 16 cm.- (Chinese namecards) ISBN: 9787802257719 (Vũ trụ học; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Keller, Andrew Haines; Shi Lei; ] DDC: 523.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155137. WU WEIREN Shenzhou spacecraft and lunar exploration project: China's space explaration/ Wu Weiren ; Trans.: Ma Chenguang, Yan Shuanf, Zhang Hongpeng.- S.l.: Chian intercontinental press, 2008.- 113 p.: phot.; 18 cm.- (Stories from China) ISBN: 9787508513560 (Mặt trăng; Thám hiểm; Vũ trụ; ) [Vai trò: Ma Chenguang; Yan Shuanf; Zhang Hongpeng; ] DDC: 523.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323539. 丰家骅 杨慎评传= A critical biography of Yang Shen/ 丰家骅.- 第2版.- 南京: 南京大学, 2001.- 440 页; 21 cm.- (中国思想家评传丛书 = Critical biography series of Chinese thinkers / 主编: 匡亚明) 书目: 页414-421 ISBN: 7305032719 Tóm tắt: Giới thiệu về tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn nổi tiếng đời Minh - Dương Thận (1488 -1559). Những thành tựu trong sáng tác văn học, tư tưởng văn học của ông (Nhà văn; Sự nghiệp; Tiểu sử; Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] {Dương Thận, nhà văn, 1488 -1559, Trung Quốc; } |Dương Thận, nhà văn, 1488 -1559, Trung Quốc; | DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202346. MALOVICHKO, A. Ochishenie pochek i mochepolovoj sistemy. Ch.1/ A. Malovichko.- M.: ONIKS, 2000.- 224tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu chức năng của thận, những bệnh về thận và cách phòng bệnh chữa bệnh {Bệnh thận; Lọc thận; Phòng bệnh chữa bệnh; Thận; Tiết niệu; } |Bệnh thận; Lọc thận; Phòng bệnh chữa bệnh; Thận; Tiết niệu; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240103. MARKELOVA, S. Modnye ukrashenija dlja devchonok: Original'nye pletenye ukrashenija iz muline s businkami i metallicheskimi koleskami/ Red. S. Markelova: Per. s German. jaz. S. Meshcherjakova....- M.: Vneshsigma, 1999.- 48s.: ill.; 21cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cách tết các loại dây trang trí bằng chỉ các màu. Giới thiệu một số mẫu {Mốt; Nga; Nghề thủ công; Nghệ thuật trang trí; } |Mốt; Nga; Nghề thủ công; Nghệ thuật trang trí; | [Vai trò: Meshcherjakova, S.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241383. 高 晓 声 高 小 声 小 说 选= Selected stories by Gao Xiaosheng/ 高 晓 声.- 北 京: 中 国 文 学, 1999.- 305 页; 20 厘 米.- (英 汉 对 照。中 国 文 学 宝 库。当 代 文 学 系 列 = English-Chinese. Gems of Chinese literature. Contemporary) 英 汉 对 照 ISBN: 7560016839 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277358. GOLOVIN, ZH.G. Nacional'nye otnoshenija: Slovar'/ Redkol.: Zh.G. Golovin, V.L. Kalashnikov, A. Serbskaja, E.F. Solopov; Pod obshch. red. V.A. Kalashnikova.- M.: Gumanitar, izd. centr VLADOS, 1997.- 208s.; 19cm. Tóm tắt: Từ điển giải thích về những vấn đề: chế độ liên bang, chế độ vùng và quan hệ dân tộc {Chế độ liên bang; Chế độ vùng; Quan hệ dân tộc; Tiếng Nga; Từ điển giải thích; } |Chế độ liên bang; Chế độ vùng; Quan hệ dân tộc; Tiếng Nga; Từ điển giải thích; | [Vai trò: Kalashnikov, V.L.; Serbskaja, A.; Solopov, E.F.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |