1736770. Community-Based Coastal Resource Management Festival: Celebrating the gains, reflecting on the challenges and advancing the CBCRM movement, 2-4 June 2003, Subic, Philippines/ Community-Based Coastal Resource Management Festival.- Diliman, Quezon City, Philippines: CBCRM Resource Center, 2004.- 156 p.: ill., maps; 26 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9719299126 Tóm tắt: The CBCRM Festival created a venue for practitioners and advocates to celebrate and reflect on the gains and challenges of the CBCRM movement, share these lessons with the larger public, and together look at how to take it forward. (Coastal zone management; Community organization; Phillippines coastal resources; Social participation; ) |Quản lý tài nguyên; Tài nguyên thiên nhiên; Philippines; Philippines; Philippines; | DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714969. SANDER, SOL Mitsubishi electric/ Sol Sander.- Toronto: Japanese business, 1996.- 176 p.; 22 cm. ISBN: 9780670100019 Tóm tắt: This book will fascinate everyone interested in the dynamics of organizational change, Japanese business success and the challenge of globanization. It shows how much even successful companies must adapt to sustain their success in the future (Electric; Công ty điện tử; ) |Công ty điện tử Mitsubishi; | DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711304. YUKIKO, FUKASAKU Technology and industrial development in pre-war japan: Mitsubishi Nagasaki shipyard/ Fukasaku Yukiko.- New York: Routledge, 1992.- 189 p.; 22 cm. (Shipbuilding industry; Technology transfer; ) |Kỹ nghệ sản xuất; History; History; 20th century; 20th century; Japan; Japan; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712659. YASUO, MISHIMA The Mitsubishi: its challenge and strategy/ by Yasuo Mishima ; translated by Emiko Yamaguchi.- Greenwich: JAI Press, 1989.- 349 p.; 24 cm.- (Industrial development and the social fabric ; v. 11) ISBN: 1559380314 (Corporations; ) |Corporations; Mitsubishi Zaibatsu; History; Những tập đoàn; Japan; | DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681391. OMS Rapport d'un comité d'experts de l'OMS; N.726: La mort subite d'origine cardiaque/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 27p.. ISBN: 9242207268 |Báo cáo khoa học Y học; | DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714060. Mitsubishi Kasei Institute of Life Sciences: Annual report. No.13.- Machida-shi, Tōkyō: Mitsubishi Kasei Institute of Life Sciences, 1984.- 185 p.; 27 cm. (Biological sciences; Biomedical research; Life sciences; Mitsubishi kasei seimei kagaku kenkyūjo; ) |Khoa học sinh vật học; Japan; Japan; | DDC: 547 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710699. KAWABE, NOBUO Japanese business in the United States before world war II: The case of Mitsubishi Shoji Kaisha, the San Francisco and seattle branches/ Nobuo Kawabe.- London: University Microfilms International, 1980.- 248 p.; 22 cm. (Conglomerate corporations; ) |Liên kết các nhà đầu tư ở Nhật Bản; History; Japan; | DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713503. Mitsubishi Kasei Institute of Life Sciences: Annual report.- Machida-shi, Tōkyō: Mitsubishi Kasei Institute of Life Sciences, 1980.- 163 p.; 27 cm. (Biological sciences; Biomedical research; Life sciences; Mitsubishi Kasei Seimei Kagaku Kenkyūjo; ) |Khoa học sinh vật học; Japan; Japan; | DDC: 574 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
893165. VŨ VĂN PHONG Lập trình PLC Mitsubishi dòng FX5U: Sách tham khảo dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá/ Vũ Văn Phong (ch.b.), Trần Vi Đô.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 83tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh 60 năm xây dựng và phát triển Thư mục: tr. 83 ISBN: 9786047377671 Tóm tắt: Tổng quan về dòng PLC Mitsubishi FX5U; giới thiệu chung về phần mềm lập trình GX Works3; cấu trúc dữ liệu và tệp lệnh cơ bản PLC Mitsubishi; xử lý tín hiệu tương tự; phát xung tốc độ cao (Lập trình; Điều khiển logic; ) {Dòng FX5U; } |Dòng FX5U; | [Vai trò: Trần Vi Đô; ] DDC: 629.89028554 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177969. AUGÉ, ÉTIENNE F. Petit traité de propagande à l'usage de ceux qui la subissent/ Étienne F. Augé.- Paris: De Boeck, 2007.- 223 p.; 24 cm.- (Culture & communication. Série Médias) Bibliogr.: p. 215-216. - Ind. ISBN: 9782804155803 Tóm tắt: Mô tả cách thức hoạt động, xác định đối tượng truyền đạt và hiệu quả của truyền thông đại chúng, kèm những ví dụ minh họa cụ thể. Qua đó nêu lên vai trò hữu ích của công tác tuyên truyền thông qua các phương tiện truyền thông đối với công chúng trong thời đại thông tin hiện đại như internet, intranet, vệ tinh... (Truyền thông đại chúng; Tuyên truyền; ) DDC: 302.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1226776. HÀ VĂN BỬU Verbs: Cách dùng thì trong Subiunctive mood: Các loại động từ. Thể của động từ. câu do ảnh hưởng của động từ. Verbals. Subiunctive mood/ Hà Văn Bửu.- Tái bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 400tr; 21cm.- (Văn phạm Anh văn miêu tả) Tên sách không ghi trong trang tên sách {Anh văn; Văn phạm; Động từ; } |Anh văn; Văn phạm; Động từ; | /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1427095. MAUCLAIR, CAMILLE Au soleil de Provence : L'azur et les ifs: Cannes, Antibes, Grasse. Le Var et la Vésubie. La montagne. La vie champêtre en Basse-Provence. La terre antique et médiévale/ Camille Mauclair.- Grenoble: B. Arthaud, 1931.- 140p. : gravures; 23cm. Tóm tắt: Bút ký du lịch của tác giả khi thăm các vùng Cannes, Antibes, Grasse. Đời sống, sinh hoạt, khí hậu... mùa thu ở Provence, những làng mạc anh dũng và đau thương, miền đất cổ đại và trung cổ... đều được mô tả sống động cùng với những cảm xúc dạt dào. Sách có nhiều tranh bột màu minh hoạ.. {Bút kí; Du lịch; Pháp; Provence; } |Bút kí; Du lịch; Pháp; Provence; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |