Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 42 tài liệu với từ khoá T„p ch

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659123. Cờa bi™n: T„p ch.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2008.- 82tr; 27cm.
|Thơ v‹n; V‹n Ngh›; V‹n hƠc H‚i PhĂng; |
/Price: 15.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635077. T„p ch tri T…n: 1941-1946. Cc b€i vi˜t v— l ch sờ v€ v‹n ho Vi›t Nam. T1/ Dỗơng Qu‚ng H€m, ộng Ho‘ Nguyšn V‹n Tă, L– Thanh....- H.: Trung t…m UNESCO thƯng tỗ li›u l ch sờ v€ v‹n hÂa Vi›t Nam, 2000.- 591tr.; 27cm..- (Tọ sch l ch sờ v€ v‹n ho)
    Tóm tắt: Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng trong khng chi˜n chăng gic ngo„i x…m
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; V‹n ho H‚i PhĂng; | [Vai trò: Dỗơng Qu‚ng H€m; L– Thanh; Ti–n ú€m; Tr†n Huy Bch; Trỗơng Hn Si–u; ộng HĂe Nguyšn V‹n Tă; ]
/Price: 150000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634884. Cờa bi™n: T„p ch sng tc,nghi–n cộu,ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să:41.- H‚i PhĂng.: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1999.- 68tr; 24cm.
|H‚i PhĂng; Sng tc v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng; |
/Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632915. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 37.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1998.- 64tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; ki˜n tróc câ; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632879. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să:39.- H‚i PhĂng: Hôi LHVH ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1998.- 68tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; sng tc v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632878. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să 110/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban tuy–n gio Th€nh uù, 1998.- 20tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; cƯng tc ú‚ng; x…y dỡng ú‚ng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632904. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să 144/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban tuy–n gio Th€nh uù, 1998.- 20tr; 27cm.
|CƯng tc ú‚ng; H‚i PhĂng; x…y dỡng ú‚ng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632933. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să 3/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban tuy–n gio Th€nh uù, 1998.- 20tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; cƯng tc ú‚ng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632917. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să 4/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban tuy–n gio Th€nh uù, 1998.- 20tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; cƯng tc ú‚ng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632918. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să 5/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban tuy–n gio Th€nh uù, 1998.- 20tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; cƯng tc ú‚ng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632919. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să 6/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban tuy–n gio th€nh uù, 1998.- 20tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; cƯng tc ú‚ng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632916. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să xu…n/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban tuy–n gio Th€nh uù, 1998.- 34tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; cƯng tc ú‚ng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632762. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 31.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1997.- 72tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632906. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 32.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc H‚i PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; V‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632907. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 33.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632908. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 34.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632763. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban Tuy–n gio, 1997.- 20tr; 27cm.
|cc mt ho„t ũông; ú‚ng bô h‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632942. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să 10/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng, 1997.- 20tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; sinh ho„t ú‚ng; t„p ch; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 4.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632909. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să 11/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng, 1997.- 20tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; sinh ho„t ú‚ng; t„p ch; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 4.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632910. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    T„p ch sinh ho„t chi bô. Să 12/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng, 1997.- 20tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; sinh ho„t ú‚ng; t„p ch; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 4.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.