1674809. BỘ Y TẾ Ngoại khoa sản phụ khoa: Tài liệu huấn luyện y tá Trung học/ Bộ Y tế.- 1st.- Hà Nội: Y học, 1977; 295tr.. (generative organs, female - diseases; obstetrics; pathology, surgical; ) |Ngoại khoa; Sản phụ khoa; | DDC: 617.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1371198. BỘ Y TẾ Thực hành bệnh viện: Tài liệu huấn luyện y tá trung học/ Bộ Y tế.- H.: Y học, 1978.- 333tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Các bài thực hành mà ngườ y tá phải làm ở bệnh viện: theo dõi và chăm sóc bệnh nhân, các xét nghiệm thông thường, quản lý buồng bệnh, thủ tục tiếp nhận bệnh nhân vào viện, ra viện... {Bệnh viện; y học thực hành; } |Bệnh viện; y học thực hành; | /Price: 1,55đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367852. Bệnh học nội khoa, nhi khoa, truyền nhiễm: Tài liệu huấn luyện y tá trung học.- H.: Y học, 1977.- 362tr; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Y tế Tóm tắt: Triệu chứng học, đại cương bệnh, nguyên nhân gây bệnh, biến chứng, theo dõi chăm sóc và thực hiện y lệnh, phòng bệnh chẩn đoán và điều trị các bệnh thường gặp thuộc nội khoa, nhi khoa, truyền nhiễm {Nội khoa; bệnh học; nhi khoa; truyền nhiễm; } |Nội khoa; bệnh học; nhi khoa; truyền nhiễm; | /Price: 1,6đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367853. Ngoại khoa, sản phụ khoa: Tài liệu huấn luyện y tá trung học.- H.: Y học, 1977.- 296tr; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Y tế Tóm tắt: Kỹ thuật cơ bản huấn luyện y tá. Kỹ thuật phụ mổ, chuẩn bị phẫu thuật, chăm sóc và điều trị các bệnh nhân ngoại khoa. Kỹ thuật khám thai, đỡ đẻ, vệ sinh thai nghén, chăm sóc sản thường, trẻ sơ sinh. Bệnh học sản khoa, phụ khoa {ngoại khoa; phụ khoa; sản khoa; trẻ sơ sinh; } |ngoại khoa; phụ khoa; sản khoa; trẻ sơ sinh; | /Price: 1,35đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |