858460. NAUTON, CHRIS Vua Tutankhamun - Chuyện giờ mới kể!: Dành cho lứa tuổi 7+/ Chris Nauton ; Minh hoạ: Guilherme Karsten ; Bùi Phương Anh dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 47 tr.: tranh vẽ; 26 cm. ISBN: 9786042277907 (Lịch sử cổ đại; Vua; ) [Ai Cập; ] [Vai trò: Bùi Phương Anh; Karsten, Guilherme; ] DDC: 932.014092 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
879841. TRẦN THỊ THANH THUỶ Think-tanks và đổi mới quá trình chính sách/ Trần Thị Thanh Thuỷ, Đặng Khắc Ánh.- H.: Lý luận Chính trị, 2021.- 278 tr.: minh hoạ; 21 cm. Thư mục: tr. 264-273 ISBN: 9786049628894 Tóm tắt: Trình bày về chính sách và quá trình chính sách, think-tanks và quá trình chính sách, sự tham gia của think-tanks trong quá trình chính sách ở Việt Nam hiện nay (Chính sách; Nhà nước; Tư vấn; ) [Vai trò: Đặng Khắc Ánh; ] DDC: 320.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
875812. Think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Đoàn Trường Thụ (ch.b.), Nguyễn Văn Đáng, Nguyễn Trọng Bình....- H.: Chính trị Quốc gia, 2021.- 271 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm. Thư mục: tr. 261-268 ISBN: 9786045769812 Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề lý luận về think tanks trong đời sống chính trị hiện đại; think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý tham khảo cho Việt Nam qua nghiên cứu think tanks trong nền chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản (Chính trị; Tổ chức phi lợi nhuận; Đời sống; ) [Mỹ; Nhật Bản; Trung Quốc; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Hồng Minh; Nguyễn Trọng Bình; Nguyễn Văn Đáng; Phan Duy Anh; Đoàn Trường Thụ; ] DDC: 324 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042947. NESSMANN, PHILIPPE Dans les pas de Toutankhamon/ Philippe Nessmann.- Paris: Flammarion, 2014.- 158 p.; 18 cm. ISBN: 9782081288188 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] DDC: 843.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178163. DARNELL, JOHN COLEMAN Tutankhamun’s armies: Battle and conquest during ancient Egypt’s late eighteenth dynasty/ John Coleman Darnell, Colleen Manassa.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2007.- xxv, 286 p.: map, phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780471743583 Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử quân sự thời cổ đại của Ai Cập khi đất đai còn là xa mạc và lịch sử các trận đánh của triều đại thứ mười tám của Ai Cập trước công nguyên giai đoạn 1570-1320 (Lịch sử cổ đại; Thế kỉ 18; ) [Ai Cập; ] [Vai trò: Manassa, Colleen; ] DDC: 932 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
945552. GREINER, LORI Cách biến ý tưởng triệu đô thành hiện thực của Shark Lori Greiner= Inent it, sell it, bank it!: Make your million-dollar idea into a reality - America shark tank/ Lori Greiner ; Dịch: Triệu Khánh Toàn, Nguyệt Minh.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018.- 409tr.; 21cm. ISBN: 9786049464706 Tóm tắt: Chia sẻ những ý tưởng, kinh nghiệm, bí quyết trong kinh doanh để đạt tới thành công, những bí mật để đưa sản phẩm tới thị trường, những danh mục kiểm tra và những chi tiết cụ thể hữu hình để hướng dẫn bạn làm được điều đó (Bí quyết thành công; Kinh doanh; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; | [Vai trò: Nguyệt Minh; Triệu Khánh Toàn; ] DDC: 658.11 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1679907. THOMAS KENNETH GARRETTE Automotive fuels and fuel systems (Fuels, tanks, delivery, metering, mixing and combustion and environmental considerations): Vol.1 - Gasoline/ Thomas Kenneth Garrette.- 1st.- England: Pentech Press, 1991; 361p.. ISBN: 0727301144 Tóm tắt: The book is intended primary for design and development engineers in the automotive, component, oil and materials supply industry. Fourteen chapters cover subjects including: crude oil and its refinement; alternative fuels; additives; metal and plastic fuel tanks and the legislative requirements relating to their design; pumps; pipes; filters; the basic principles of carburation; injection equipment; injector design; induction manifold design; combustion; emission control; and exhaust gas analysis (automobiles - fuel systems; motor fuels; ) |Động cơ đốt trong; | DDC: 629.253 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716608. SHARMA, P. C. Ferrocement water tank. Number 2/ P. C. Sharma, V. S. Gopalaratnam ; International Ferrocement Information Center.- Bangkok, Thailand: International Ferrocement Information Center. Asian Institut, 1980.- [v], 37 p.: ill.; 27 cm.- (Do it yourself series, 2) (Reinforced concrete construction; Water; ) |Kho chứa; Lưu trữ; Storage; | [Vai trò: Gopalaratnam, V. S.; ] DDC: 628.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715771. WATT, S. B. Ferrocement water tanks and their construction/ S. B. Watt.- London: Intermediate Technology Publications, 1978.- 118 p.: ill.; 21 cm. (Concrete tanks; ) |Lưu trữ; Tiêu chuẩn lưu trữ; Design and construction; | DDC: 628.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681816. HERJAVEC, ROBERT Bùng nổ bán hàng cùng shark Robert Herjavec: You don't have to be a Shark: Creating your own success - America Shark Tank/ Robert Herjavec ; Nguyệt Minh dịch.- H.: Hồng Đức ; Công ty cổ phần sách Mcbooks, 2019.- 375tr.; 21cm. Tóm tắt: Chia sẻ những kinh nghiệm, kĩ năng, phẩm chất để trở thành một người bán hàng xuất sắc |Bí quyết thành công; Nghệ thuật bán hàng; Tiếp thị; | /Price: 159000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1681646. GREINER, LORI Cách biến ý tưởng triệu đô thành hiện thực của Shark Lori Greiner: Inent it, sell it, bank it!: Make your million-dollar idea into a reality - America shark tank/ Lori Greiner ; Dịch: Triệu Khánh Toàn, Nguyệt Minh.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty cổ phần sách Mcbooks, 2018.- 409tr.; 21cm. Tóm tắt: Chia sẻ những ý tưởng, kinh nghiệm, bí quyết trong kinh doanh để đạt tới thành công, những bí mật để đưa sản phẩm tới thị trường, những danh mục kiểm tra và những chi tiết cụ thể hữu hình để hướng dẫn bạn làm được điều đó |Bí quyết thành công; Khởi nghiệp; Kinh doanh; | /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1679342. HERJAVEC, ROBERT Rèn luyện ý chí chiến thắng cùng Shark Robert Herjavec= The will to win: Leading, competing, succeeding - America shark tank/ Robert Herjavec ; MoonShine dịch.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Cổ phần sách MCBooks, 2018.- 364tr.; 21cm.- (Bizbooks - Sách dành cho doanh nhân) Tóm tắt: Chia sẻ những kinh nghiệm quý báu của doanh nhân Shark Robert Herjavec về con đường tiến tới thành công: Rèn luyện ý chí để vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống; cách suy nghĩ như một doanh nhân thực thụ; xây dựng niềm tin vào bản thân, sản phẩm, năng lực và thương hiệu của doanh nghiệp; có thái độ tích cực, luôn nỗ lực để vươn tới thành công |Bí quyết thành công; Rèn luyện ý chí; Tâm lí học ứng dụng; | /Price: 148000Rèn luyện /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1461382. DARNELL, JOHN COLEMAN Tutankhamun's armies: battle and conquest during ancient Egypt's late eighteenth dynasty/ John Coleman Darnell, Colleen Manassa.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xxiv, 286 p: ill., maps; 25 cm.. Includes bibliographical references (p. 275-276) and index. ISBN: 9780471743583(alk.paper) (Lịch sử; Quân đội; Military history, Ancient.; ) [Ai Cập; Egypt; Egypt; ] [Vai trò: Manassa, Colleen.; ] DDC: 932 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497211. DURGIN, PHILIP B. Leak detection for underground storage tanks/ Philip B. Durgin and Thomas M. Young, editors.- Philadelphia, PA: ASTM, 1993.- 232 p.: ill.; 23cm. Includes bibliographical references and indexes (Dầu mỏ; Kỹ thuật; Thăm dò; Đất ngầm; ) [Vai trò: Young, Thomas M.; ] /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1626602. SMITH, KATHIE BILLINGSLEA Sitting bull tatanka yotanka/ Kathie Billingslea Smith, Jemes Seward:Illustrated.- New York: Wanderer book, 1987.- 26p; 20cm. [Vai trò: Seward, Jemes; ] /Price: 2.600d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
856271. Tutankhamun - Pharaoh trẻ tuổi: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Jiyeon Hong ; Tranh: Sooyoung Choi ; Nguyễn Thị Lan Anh dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 36 tr.: ảnh màu, tranh màu; 26 cm.- (Du hành vào lịch sử thế giới = Real world history classics series) Tên sách tiếng Anh: The young Pharaoh, Tutankhamun - Egyptian civilization; Tên sách tiếng Hàn: 이집트 문명 ISBN: 9786042273206 Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời Tutankhamun đã trở thành Pharaoh và trị vì đất nước Ai Cập từ khi tuổi còn nhỏ, hàng ngàn năm sau khi khai quật hầm mộ của Tutankhamun mới biết được nền văn minh Ai Cập bấy giờ... (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Tutankhamun, 1341-1323 TCN, Vua, Ai Cập; } |Tutankhamun, 1341-1323 TCN, Vua, Ai Cập; | [Vai trò: Jiyeon Hong; Nguyễn Thị Lan Anh; Sooyoung Choi; ] DDC: 932.014092 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927039. Phương tiện giao thông đường sắt - Toa xe xi téc - Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm= Railway vehicles - Tank wagons - Manufacturing requirements and test methods.- Xuất bản lần 1.- H.: Giao thông Vận tải, 2019.- 35tr.: hình vẽ, bảng; 30cm.- (Tiêu chuẩn quốc gia) Phụ lục: tr. 28-35 ISBN: 9786047619986 Tóm tắt: Trình bày tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11389 : 2016 quy định về phương tiện giao thông đường sắt, các yêu cầu chế tạo, phương pháp thử toa xe xi téc, lắp ghép bồn xi téc, kiểm tra và thử nghiệm, sơn và các ký hiệu (Phương tiện giao thông; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Đường sắt; ) [Việt Nam; ] {Toa xe xi téc; } |Toa xe xi téc; | DDC: 625.240218597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
995936. Advancing innovation and inclusion for a prosperous Asia: Proceedings of the ADB-Asian think tank development forum 2015 : 8-9 September 2015 Kuala Lumpur, Malaysia.- Mandaluyong City: Asian Deveopment Bank, 2016.- xi, 32 p.: ill.; 30 cm. Ann.: p. 21-32 ISBN: 9789292573973 (Kinh tế; Đổi mới; ) [Châu Á; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998403. Dialogue on Silk Road Think Tank Association Conference: Building the belt and road: connection, innovation and sustainable development.- Beijing: Central Compilation & Translation Press, 2016.- 294 p.: phot., tab.; 24 cm. At head of title: China Center for Contemporary World Studies... ISBN: 9787511730893 (Kinh tế quốc tế; Quan hệ kinh tế; Thế kỉ 21; ) [Trung Quốc; ] DDC: 337.51 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997588. 中国智库经济观察 (2015)= Economic observations from China’s think tanks’ perspective (2015)/ 编: 中国国际经济交流中心.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 418 页: 插图; 24 cm.- (CCIEE经济每月谈) ISBN: 9787509790748 (Kinh tế; ) [Thế giới; ] {Năm 2015; } |Năm 2015; | DDC: 330.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |