Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá Toóc

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1255904. LÊ QUANG MINH
    Tenxơ và toocxơ/ Lê Quang Minh.- H.: Giáo dục, 1998.- 260tr : hình vẽ; 21cm.
    Thư mục: tr. 256
    Tóm tắt: Cách viết theo chỉ số. Phép biến đổi toạ độ tenxơ. Đại số tenxơ trong không gian oclid. Không gian và hình học Riemann. Động lực học đại cương. Động lực học các môi trường liên tục, trạng thái, ứng suất. Định nghĩa toocxơ, toocxơ động lực, và toocxơ động lực học
{Giáo trình; cơ học môi trường liên tục; giáo trình; sau đại học; tenxơ; toocxơ; toán; } |Giáo trình; cơ học môi trường liên tục; giáo trình; sau đại học; tenxơ; toocxơ; toán; |
DDC: 516.63 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1354677. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên : dùng cho vùng dân tộoc giáo dục phát triển gặp nhiều khó khăn. T.1.- In lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 1990.- 19cm
{Tiếng Việt; lớp 3; sách giáo viên; } |Tiếng Việt; lớp 3; sách giáo viên; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1365217. Tập toọc lớp ết fổ thông miền núi. T.1.- In lần 14.- H.: Giáo dục, 1978.- 80tr : tranh vẽ; 19cm.
    Chính văn bằng tiếng dân tộc ít người
{lớp 1; miền núi; sách giáo khoa; tiếng Tày-Nùng; } |lớp 1; miền núi; sách giáo khoa; tiếng Tày-Nùng; |
/Price: 0,12đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1371267. Tập toọc lớp slí phổ thông.- In lần 12.- H.: Giáo dục, 1978.- 95tr : hình vẽ; 19cm.
    Chính văn bằng tiếng dân tộc
{lớp 4; miền núi; sách giáo khoa; tiếng Tày-Nùng; tập đọc; } |lớp 4; miền núi; sách giáo khoa; tiếng Tày-Nùng; tập đọc; |
/Price: 0,14đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1372048. Tập toọc khay slim Tày Nùng.- In lần 4.- Việt Bắc: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt bắc, 1977.- 72tr : hình vẽ; 19cm.
{Sách giáo khoa; miền núi; tập đọc; } |Sách giáo khoa; miền núi; tập đọc; |
/Price: 0,1đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1365125. Tập toọc lớp ết fổ thông. T.1.- In pày tải slip slam.- Việt Bắc: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt bắc, 1977.- 80tr : hình vẽ; 19cm.
{Sách giáo khoa; lớp 1; miền núi; } |Sách giáo khoa; lớp 1; miền núi; |
/Price: 0,12đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1365121. Tập toọc lớp ết phổ thông. T.2.- In pày tải slip ết.- Việt Bắc: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt bắc, 1977.- 82tr : hình vẽ; 19cm.
{Sách giáo khoa; lớp 1; miền núi; tập đọc; } |Sách giáo khoa; lớp 1; miền núi; tập đọc; |
/Price: 0,12đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1371494. Tập toọc lớp slam fổ thông: Toàn tập.- In pày tải hả.- Việt Bắc.: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt Bắc, 1977.- 136tr : tranh vẽ; 19cm.
{sách giáo khoa; tập đọc; } |sách giáo khoa; tập đọc; |
/Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1371495. Tập toọc lớp slí fổ thông: Toàn tập.- In pày tải slip êt.- Việt Bắc.: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt Bắc, 1977.- 99tr : tranh vẽ; 19cm.
{sách giáo khoa; tập đọc; } |sách giáo khoa; tập đọc; |
/Price: 0,14đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1365124. Tập toọc lớp sloong fổ thông. T.1.- In pày tải slip slong.- Việt Bắc: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt bắc, 1977.- 102tr : hình vẽ; 19cm.
{Sách giáo khoa; miền núi; tập đọc; } |Sách giáo khoa; miền núi; tập đọc; |
/Price: 0,15đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1365224. Tập toọc lớp sloong fổ thông. T.2.- In pày tải chết.- Việt Bắc.: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt Bắc, 1977.- 102tr : tranh vẽ; 19cm.
{sách giáo khoa; tập đọc; } |sách giáo khoa; tập đọc; |
/Price: 0,15đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1387007. LƯƠNG NGỌC TỬ
    Tập toọc lớp khay slim: Tày-Nùng/ Lương Ngọc Tử.- Thái Nguyên: Sở giáo dục Việt Bắc, 1974.- 64tr; 19cm.
{Sách giáo khoa; lớp khay slim; tày-nùng-dân tộc; tập đọc; } |Sách giáo khoa; lớp khay slim; tày-nùng-dân tộc; tập đọc; |
/Price: 0,10đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1387008. HOÀNG LƯƠNG
    Tập toọc lớp slam fổ thông: Toàn tập/ Hoàng Lương.- Thái Nguyên: Sở giáo dục Việt Bắc, 1974.- 136tr; 19cm.
{Sách giáo khoa; lớp slam; tập đọc; } |Sách giáo khoa; lớp slam; tập đọc; |
/Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1377087. Tập toọc lớp sloong phổ thông. T.2.- Thái Nguyên: Sở giáo dục Việt Bắc, 1974.- 110tr; 19cm.
    Chính văn bằng tiếng Tày
{Tập đọc; sách giáo khoa; tiếng Tày; } |Tập đọc; sách giáo khoa; tiếng Tày; |
/Price: 0,16đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1378734. BAN GIÁO DỤC KHU TỰ TRỊ VIỆT BẮC
    Tập toọc lơp slam phổ thông. T.1/ Ban giáo dục khu tự trị Việt Bắc b.s.- H.: Giáo dục, 1964.- 63tr : tranh vẽ; 21cm.
{Lớp slam; Tập đọc; sách giáo khoa; } |Lớp slam; Tập đọc; sách giáo khoa; |
/Price: 0,82đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1378735. BAN GIÁO DỤC KHU TỰ TRỊ VIỆT BẮC
    Tập toọc lơp sloong phổ thông. T.1/ Ban giáo dục khu tự trị Việt Bắc b.s.- H.: Giáo dục, 1964.- 63tr : tranh vẽ; 21cm.
{Lớp sloong; Sách giáo khoa; Tập đọc; } |Lớp sloong; Sách giáo khoa; Tập đọc; |
/Price: 0,30đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1426368. Luân lý giáo khoa thư: Shéc shon toọc vạ shon viết/ Đinh Ngọc Phụng dịch.- In lần 1.- Bắc Kạn: Nha học chính Đông Pháp, 1937.- 52tr
[Vai trò: Đinh Ngọc Phụng; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.