1255904. LÊ QUANG MINH Tenxơ và toocxơ/ Lê Quang Minh.- H.: Giáo dục, 1998.- 260tr : hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr. 256 Tóm tắt: Cách viết theo chỉ số. Phép biến đổi toạ độ tenxơ. Đại số tenxơ trong không gian oclid. Không gian và hình học Riemann. Động lực học đại cương. Động lực học các môi trường liên tục, trạng thái, ứng suất. Định nghĩa toocxơ, toocxơ động lực, và toocxơ động lực học {Giáo trình; cơ học môi trường liên tục; giáo trình; sau đại học; tenxơ; toocxơ; toán; } |Giáo trình; cơ học môi trường liên tục; giáo trình; sau đại học; tenxơ; toocxơ; toán; | DDC: 516.63 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1354677. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên : dùng cho vùng dân tộoc giáo dục phát triển gặp nhiều khó khăn. T.1.- In lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 1990.- 19cm {Tiếng Việt; lớp 3; sách giáo viên; } |Tiếng Việt; lớp 3; sách giáo viên; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365217. Tập toọc lớp ết fổ thông miền núi. T.1.- In lần 14.- H.: Giáo dục, 1978.- 80tr : tranh vẽ; 19cm. Chính văn bằng tiếng dân tộc ít người {lớp 1; miền núi; sách giáo khoa; tiếng Tày-Nùng; } |lớp 1; miền núi; sách giáo khoa; tiếng Tày-Nùng; | /Price: 0,12đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371267. Tập toọc lớp slí phổ thông.- In lần 12.- H.: Giáo dục, 1978.- 95tr : hình vẽ; 19cm. Chính văn bằng tiếng dân tộc {lớp 4; miền núi; sách giáo khoa; tiếng Tày-Nùng; tập đọc; } |lớp 4; miền núi; sách giáo khoa; tiếng Tày-Nùng; tập đọc; | /Price: 0,14đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372048. Tập toọc khay slim Tày Nùng.- In lần 4.- Việt Bắc: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt bắc, 1977.- 72tr : hình vẽ; 19cm. {Sách giáo khoa; miền núi; tập đọc; } |Sách giáo khoa; miền núi; tập đọc; | /Price: 0,1đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365125. Tập toọc lớp ết fổ thông. T.1.- In pày tải slip slam.- Việt Bắc: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt bắc, 1977.- 80tr : hình vẽ; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 1; miền núi; } |Sách giáo khoa; lớp 1; miền núi; | /Price: 0,12đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365121. Tập toọc lớp ết phổ thông. T.2.- In pày tải slip ết.- Việt Bắc: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt bắc, 1977.- 82tr : hình vẽ; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 1; miền núi; tập đọc; } |Sách giáo khoa; lớp 1; miền núi; tập đọc; | /Price: 0,12đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371494. Tập toọc lớp slam fổ thông: Toàn tập.- In pày tải hả.- Việt Bắc.: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt Bắc, 1977.- 136tr : tranh vẽ; 19cm. {sách giáo khoa; tập đọc; } |sách giáo khoa; tập đọc; | /Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371495. Tập toọc lớp slí fổ thông: Toàn tập.- In pày tải slip êt.- Việt Bắc.: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt Bắc, 1977.- 99tr : tranh vẽ; 19cm. {sách giáo khoa; tập đọc; } |sách giáo khoa; tập đọc; | /Price: 0,14đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365124. Tập toọc lớp sloong fổ thông. T.1.- In pày tải slip slong.- Việt Bắc: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt bắc, 1977.- 102tr : hình vẽ; 19cm. {Sách giáo khoa; miền núi; tập đọc; } |Sách giáo khoa; miền núi; tập đọc; | /Price: 0,15đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365224. Tập toọc lớp sloong fổ thông. T.2.- In pày tải chết.- Việt Bắc.: Phòng xuất bản sách giáo khoa Việt Bắc, 1977.- 102tr : tranh vẽ; 19cm. {sách giáo khoa; tập đọc; } |sách giáo khoa; tập đọc; | /Price: 0,15đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1387007. LƯƠNG NGỌC TỬ Tập toọc lớp khay slim: Tày-Nùng/ Lương Ngọc Tử.- Thái Nguyên: Sở giáo dục Việt Bắc, 1974.- 64tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp khay slim; tày-nùng-dân tộc; tập đọc; } |Sách giáo khoa; lớp khay slim; tày-nùng-dân tộc; tập đọc; | /Price: 0,10đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1387008. HOÀNG LƯƠNG Tập toọc lớp slam fổ thông: Toàn tập/ Hoàng Lương.- Thái Nguyên: Sở giáo dục Việt Bắc, 1974.- 136tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp slam; tập đọc; } |Sách giáo khoa; lớp slam; tập đọc; | /Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1377087. Tập toọc lớp sloong phổ thông. T.2.- Thái Nguyên: Sở giáo dục Việt Bắc, 1974.- 110tr; 19cm. Chính văn bằng tiếng Tày {Tập đọc; sách giáo khoa; tiếng Tày; } |Tập đọc; sách giáo khoa; tiếng Tày; | /Price: 0,16đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1378734. BAN GIÁO DỤC KHU TỰ TRỊ VIỆT BẮC Tập toọc lơp slam phổ thông. T.1/ Ban giáo dục khu tự trị Việt Bắc b.s.- H.: Giáo dục, 1964.- 63tr : tranh vẽ; 21cm. {Lớp slam; Tập đọc; sách giáo khoa; } |Lớp slam; Tập đọc; sách giáo khoa; | /Price: 0,82đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1378735. BAN GIÁO DỤC KHU TỰ TRỊ VIỆT BẮC Tập toọc lơp sloong phổ thông. T.1/ Ban giáo dục khu tự trị Việt Bắc b.s.- H.: Giáo dục, 1964.- 63tr : tranh vẽ; 21cm. {Lớp sloong; Sách giáo khoa; Tập đọc; } |Lớp sloong; Sách giáo khoa; Tập đọc; | /Price: 0,30đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1426368. Luân lý giáo khoa thư: Shéc shon toọc vạ shon viết/ Đinh Ngọc Phụng dịch.- In lần 1.- Bắc Kạn: Nha học chính Đông Pháp, 1937.- 52tr [Vai trò: Đinh Ngọc Phụng; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |