Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 112 tài liệu với từ khoá Toni

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646462. Ảnh hưởng của truyền thống pháp luật Pháp tới pháp luật Việt Nam: (Với lời đề dẫn của Giáo sư Antonie Leca)/ Arnaud De Raulin ... [et al.] đồng chủ biên.- Hà Nội: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 333 tr.; 22 cm.
    ISBN: 9786046258407
    Tóm tắt: Nghiên cứu ảnh hưởng của pháp luật Pháp tới pháp luật Việt Nam
(Laws; Luật pháp; ) |Luật Pháp; Luật Việt Nam; |
DDC: 340.9 /Price: 140000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1185706. SẾCHXPIA
    Antôni và Clêôpát/ Sếchxpia ; Dương Tường dịch.- H.: Sân khấu, 2006.- 334tr.; 21cm.- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
(Văn học trung đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Dương Tường; ]
DDC: 823 /Price: 45500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1493370. JAMES, HENRY
    The bostonians/ Henry James; introduction by Christopher Butler.- London: Everyman's library, 1992.- 394p.; 21cm.
    ISBN: 0679417508
{Truyện; } |Truyện; | [Vai trò: Butler, Christopher; James, Henry; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1475328. AGHA, SHAHID ALI
    Call me Ishmael tonight: a book of ghazals/ Agha Shahid Ali.- 1st ed..- New York: W.W. Norton, 2003.- 87 p; 22 cm.
    ISBN: 0393051951
(Ghazals, American.; Thơ; Văn học nước ngoài; ) [Mỹ; ]
DDC: 821.914 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1338617. Truyện cổ Estonia/ Vũ Quang Thiện, Ngô Minh Tự dịch.- H.: Văn hoá - Thông tin, 1993.- 70tr; 19cm.- (Kho tàng cổ tích Bắc Âu)
    Dịch từ bảng tiếng Anh: Tales of the Amber sea
{Estonia; Truyện cổ tích; Văn học dân gian; } |Estonia; Truyện cổ tích; Văn học dân gian; | [Vai trò: Ngô Minh Tự; Vũ Quang Thiện; ]
/Price: 3.600d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1356777. SECXPIA, WILIAM
    Kịch Entơni và Cliơpatrơ/ Wiliam Secxpia; Người dịch: Dương Tường.- H.: Văn học, 1987.- 172tr.; 19cm.- (Tủ sách văn học mỗi nhà. Văn học nước ngoài)
{Anh; Văn học hiện đại; kịch; kịch bản; } |Anh; Văn học hiện đại; kịch; kịch bản; | [Vai trò: Dương Tường; ]
/Price: 180d00 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739265. SALEH, BAHAA E. A.
    Fundamentals of photonics/ Bahaa E.A. Saleh, Malvin Carl Teich..- 2nd ed..- New Jersey: John Wiley & Sons, 2007.- xix, 1177 p.: ill, (some col.), ports, plate; 26 cm..
    Includes index
    ISBN: 9780471358329
    Tóm tắt: This book is an introductory- level textbook on photonics that blends theory and applications. Its content focuses on optics and photonics, optical information processing, guided-wave optics, lasers, optoelectronics, photonic devices, and fiber optic applications. New to the text are chapters on photonic- crystal optics and ultrafast optics, substantially revised versions of the chapters on optical interconnects and switches and optical fiber communications, and treatment of nanophotonics incorporated into the relevant areas of other chapters.
(Photonics.; Quang điện tử; ) |Lượng tử ánh sáng; Sóng quang; | [Vai trò: Teich, Malvin Carl.; ]
DDC: 621.36 /Price: 2267000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614170. BÙI, VĂN THẮNG
    Nghiên cứu điều chế sét - hữu cơ từ quăng Bentonite Bình Thuận: Luận văn thạc sĩ Khoa học Hóa học. Chuyên ngành: Hóa học vô cơ. Mã số: 60.44.25/ Bùi Văn Thắng; Lê Bá Thuận, Trân Văn Liên (hướng dẫn).- Hà Nội: Đại học SP Hà Nội, 2007.- 97 tr.: ảnh minh họa; 30cm..
    ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học SP Hà Nội
|Bình Thuận; Hóa vô cơ; Luận văn; Quặng Bentonite; Sét hữu cơ; | [Vai trò: Lê, Bá Thuận; Thân, Văn Liên; ]
DDC: 546 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733224. MESCHEDE, DIETER
    Optics, light and lasers: The practical approach to modern aspects of photonics and laser physics/ Dieter Meschede.- 2nd rev. and enl. ed.- Weinheim: Wiley-VCH, 2007.- ix, 560 p.: ill.; 24 cm..
    Includes bibliographical references (p. 545-551) and index
    ISBN: 9783527406289
The book introduces in detail the phenomena of linear and nonlinear light matter interaction, the properties of modern laser sources, and the concepts of quantum optics. Several examples taken from the scope of modern research are provided to emphasize the relevance of optics in current developments within science and technology; (Lasers; Nonlinear optics; Photonics; Kỹ thuật Lasers; Quang học phi tuyến; )
DDC: 621.366 /Price: 1710000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726259. BENETTIN, GIANCARLO
    Hamiltonian dynamics theory and applications: Lectures given at the C.I.M.E.-E.M.S. Summer school held in cetraro, Italy, July1-10, 1999/ Giancarlo Benettin, Jacques Henrard, Sergei Kuksin.- New York: Springer, 2005.- 175 p.; 25 cm.
    ISBN: 3540240644
(Hamiltonian systems; ) [Vai trò: Henrard, Jacques; Kuksin, Sergei; ]
DDC: 515.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700763. Mafia toàn cầu: hay trật tự quốc tế mới của tội phạm có tổ chức= Global Mafia the new world of organized crime, Anotonio - Lee Lamthe, Macmillan Canada - Toronto/ Trịnh Huy Hòa (dịch).- Hà Nội: Công An Nhân Dân, 2004.- 194 tr.; 21 cm.
(Fiction; Mafia; ) |Văn học hiện đại; |
DDC: 853.914 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710300. PRASAD, PARAS N.
    Nanophotonics/ Paras N. Prasad.- New Jersey: Wiley, 2004.- 413 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471649880
(Nanotechnology; Photonics; ) |Quang học; |
DDC: 621.36 /Price: 82.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662610. MESCHEDE, DIETER
    Optics, light and lasers: The practical approach to modern aspects of photonics and laser physics/ Dieter Meschede.- Weinheim: Wiley-VCH, 2004.- 410 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 3527403647
    Tóm tắt: The book introduces in detail the phenomena of linear and nonlinear light matter interaction, the properties of modern laser sources, and the concepts of quantum optics. Several examples taken from the scope of modern research are provided to emphasize the relevance of optics in current developments within science and technology
(Lasers; Optics; Photonics; Kỹ thuật Lasers; Quang học; ) |Ánh sáng; |
DDC: 621.366 /Price: 83.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715848. NGUYỄN, XUÂN TỨ
    Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử: (Electonic keyboard)/ Nguyễn Xuân Tứ.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2004.- 139 tr.; 25 cm.
(Musical instruments electronic; ) |Đàn phím điện tử; |
DDC: 786.7 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662956. POPP, FRITZ-ALBERT
    Integrative Biophysics: Biophotonics/ Fritz-Albert Popp, Lev Beloussov.- Dordrecht: Kluwer Academic Publishers, 2003.- 503 p.; 24 cm.
    ISBN: 1402011393
(Biophysics; Photobiology; ) |Sinh lý học; | [Vai trò: Beloussov, Lev; ]
DDC: 571.4 /Price: 177.78 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712589. KELLER, EDWARD A.
    Active tectonics: earthquakes, uplift and landscape/ Edward A. Keller, Nicholas Pinter.- 2nd ed..- New Jersey: Prentice Hall, 2002.- 362 p.; 24 cm.
    ISBN: 0130882305
(Earthquakes; Geomorphology; Plate tectonics; ) |Địa mạo học; Động đất; | [Vai trò: Pinter, Nicholas; ]
DDC: 551.8 /Price: 192000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731733. KEAREY, PHILIP
    Global tectonics/ Philip Kearey, Frederick J. Vine.- 2nd ed..- Boston: Blackwell Science, 1996.- x, 333 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0865429243
    Tóm tắt: Contents: Historical perspective; Internal structure of the Earth; Continental drift; Sea floor spreading; The framework of plate tectonics; Ocean ridges; Transform and transcurrent faults...
(Plate tectonics; Tấm kiến tạo; ) |Tấm kiến tạo; Textbooks; Sách giáo khoa; | [Vai trò: Vine, Frederick J.; ]
DDC: 551.136 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693710. TRẦN ĐÌNH LONG
    Sản xuất và sử dụng cỏ ngọt (Stevia rebaudiana Bertoni)/ Trần Đình Long, A. G. Liakhovkin, Mai Thị Phương Anh.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1996; 84tr..
(stevia rebaudiana; ) |Canh tác cỏ ngọt; Công nghệ chế biến; | [Vai trò: A. G. Liakhovkin; Mai Thị Phương Anh; ]
DDC: 633.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677494. FAO
    FAO fisheries report N.525: Report of the second workshop on fishery statistics for Estonia, Latvia and Lithuania/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 24tr..
    ISBN: 9251037345
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696707. TẤT ANH THƯ
    Khảo sát đặc tính hình thái học của 276 chủng nấm gây bệnh đốm vằn hại lúa Rhizoctonia solani Kiihn/ Tất Anh Thư.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1995; 69tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K17; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.