1646462. Ảnh hưởng của truyền thống pháp luật Pháp tới pháp luật Việt Nam: (Với lời đề dẫn của Giáo sư Antonie Leca)/ Arnaud De Raulin ... [et al.] đồng chủ biên.- Hà Nội: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 333 tr.; 22 cm. ISBN: 9786046258407 Tóm tắt: Nghiên cứu ảnh hưởng của pháp luật Pháp tới pháp luật Việt Nam (Laws; Luật pháp; ) |Luật Pháp; Luật Việt Nam; | DDC: 340.9 /Price: 140000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1185706. SẾCHXPIA Antôni và Clêôpát/ Sếchxpia ; Dương Tường dịch.- H.: Sân khấu, 2006.- 334tr.; 21cm.- (Kiệt tác sân khấu thế giới) (Văn học trung đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Dương Tường; ] DDC: 823 /Price: 45500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1493370. JAMES, HENRY The bostonians/ Henry James; introduction by Christopher Butler.- London: Everyman's library, 1992.- 394p.; 21cm. ISBN: 0679417508 {Truyện; } |Truyện; | [Vai trò: Butler, Christopher; James, Henry; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1475328. AGHA, SHAHID ALI Call me Ishmael tonight: a book of ghazals/ Agha Shahid Ali.- 1st ed..- New York: W.W. Norton, 2003.- 87 p; 22 cm. ISBN: 0393051951 (Ghazals, American.; Thơ; Văn học nước ngoài; ) [Mỹ; ] DDC: 821.914 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1338617. Truyện cổ Estonia/ Vũ Quang Thiện, Ngô Minh Tự dịch.- H.: Văn hoá - Thông tin, 1993.- 70tr; 19cm.- (Kho tàng cổ tích Bắc Âu) Dịch từ bảng tiếng Anh: Tales of the Amber sea {Estonia; Truyện cổ tích; Văn học dân gian; } |Estonia; Truyện cổ tích; Văn học dân gian; | [Vai trò: Ngô Minh Tự; Vũ Quang Thiện; ] /Price: 3.600d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1356777. SECXPIA, WILIAM Kịch Entơni và Cliơpatrơ/ Wiliam Secxpia; Người dịch: Dương Tường.- H.: Văn học, 1987.- 172tr.; 19cm.- (Tủ sách văn học mỗi nhà. Văn học nước ngoài) {Anh; Văn học hiện đại; kịch; kịch bản; } |Anh; Văn học hiện đại; kịch; kịch bản; | [Vai trò: Dương Tường; ] /Price: 180d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1739265. SALEH, BAHAA E. A. Fundamentals of photonics/ Bahaa E.A. Saleh, Malvin Carl Teich..- 2nd ed..- New Jersey: John Wiley & Sons, 2007.- xix, 1177 p.: ill, (some col.), ports, plate; 26 cm.. Includes index ISBN: 9780471358329 Tóm tắt: This book is an introductory- level textbook on photonics that blends theory and applications. Its content focuses on optics and photonics, optical information processing, guided-wave optics, lasers, optoelectronics, photonic devices, and fiber optic applications. New to the text are chapters on photonic- crystal optics and ultrafast optics, substantially revised versions of the chapters on optical interconnects and switches and optical fiber communications, and treatment of nanophotonics incorporated into the relevant areas of other chapters. (Photonics.; Quang điện tử; ) |Lượng tử ánh sáng; Sóng quang; | [Vai trò: Teich, Malvin Carl.; ] DDC: 621.36 /Price: 2267000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614170. BÙI, VĂN THẮNG Nghiên cứu điều chế sét - hữu cơ từ quăng Bentonite Bình Thuận: Luận văn thạc sĩ Khoa học Hóa học. Chuyên ngành: Hóa học vô cơ. Mã số: 60.44.25/ Bùi Văn Thắng; Lê Bá Thuận, Trân Văn Liên (hướng dẫn).- Hà Nội: Đại học SP Hà Nội, 2007.- 97 tr.: ảnh minh họa; 30cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học SP Hà Nội |Bình Thuận; Hóa vô cơ; Luận văn; Quặng Bentonite; Sét hữu cơ; | [Vai trò: Lê, Bá Thuận; Thân, Văn Liên; ] DDC: 546 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1733224. MESCHEDE, DIETER Optics, light and lasers: The practical approach to modern aspects of photonics and laser physics/ Dieter Meschede.- 2nd rev. and enl. ed.- Weinheim: Wiley-VCH, 2007.- ix, 560 p.: ill.; 24 cm.. Includes bibliographical references (p. 545-551) and index ISBN: 9783527406289 The book introduces in detail the phenomena of linear and nonlinear light matter interaction, the properties of modern laser sources, and the concepts of quantum optics. Several examples taken from the scope of modern research are provided to emphasize the relevance of optics in current developments within science and technology; (Lasers; Nonlinear optics; Photonics; Kỹ thuật Lasers; Quang học phi tuyến; ) DDC: 621.366 /Price: 1710000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726259. BENETTIN, GIANCARLO Hamiltonian dynamics theory and applications: Lectures given at the C.I.M.E.-E.M.S. Summer school held in cetraro, Italy, July1-10, 1999/ Giancarlo Benettin, Jacques Henrard, Sergei Kuksin.- New York: Springer, 2005.- 175 p.; 25 cm. ISBN: 3540240644 (Hamiltonian systems; ) [Vai trò: Henrard, Jacques; Kuksin, Sergei; ] DDC: 515.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700763. Mafia toàn cầu: hay trật tự quốc tế mới của tội phạm có tổ chức= Global Mafia the new world of organized crime, Anotonio - Lee Lamthe, Macmillan Canada - Toronto/ Trịnh Huy Hòa (dịch).- Hà Nội: Công An Nhân Dân, 2004.- 194 tr.; 21 cm. (Fiction; Mafia; ) |Văn học hiện đại; | DDC: 853.914 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710300. PRASAD, PARAS N. Nanophotonics/ Paras N. Prasad.- New Jersey: Wiley, 2004.- 413 p.; 24 cm. ISBN: 0471649880 (Nanotechnology; Photonics; ) |Quang học; | DDC: 621.36 /Price: 82.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662610. MESCHEDE, DIETER Optics, light and lasers: The practical approach to modern aspects of photonics and laser physics/ Dieter Meschede.- Weinheim: Wiley-VCH, 2004.- 410 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 3527403647 Tóm tắt: The book introduces in detail the phenomena of linear and nonlinear light matter interaction, the properties of modern laser sources, and the concepts of quantum optics. Several examples taken from the scope of modern research are provided to emphasize the relevance of optics in current developments within science and technology (Lasers; Optics; Photonics; Kỹ thuật Lasers; Quang học; ) |Ánh sáng; | DDC: 621.366 /Price: 83.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715848. NGUYỄN, XUÂN TỨ Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử: (Electonic keyboard)/ Nguyễn Xuân Tứ.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2004.- 139 tr.; 25 cm. (Musical instruments electronic; ) |Đàn phím điện tử; | DDC: 786.7 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662956. POPP, FRITZ-ALBERT Integrative Biophysics: Biophotonics/ Fritz-Albert Popp, Lev Beloussov.- Dordrecht: Kluwer Academic Publishers, 2003.- 503 p.; 24 cm. ISBN: 1402011393 (Biophysics; Photobiology; ) |Sinh lý học; | [Vai trò: Beloussov, Lev; ] DDC: 571.4 /Price: 177.78 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712589. KELLER, EDWARD A. Active tectonics: earthquakes, uplift and landscape/ Edward A. Keller, Nicholas Pinter.- 2nd ed..- New Jersey: Prentice Hall, 2002.- 362 p.; 24 cm. ISBN: 0130882305 (Earthquakes; Geomorphology; Plate tectonics; ) |Địa mạo học; Động đất; | [Vai trò: Pinter, Nicholas; ] DDC: 551.8 /Price: 192000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731733. KEAREY, PHILIP Global tectonics/ Philip Kearey, Frederick J. Vine.- 2nd ed..- Boston: Blackwell Science, 1996.- x, 333 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0865429243 Tóm tắt: Contents: Historical perspective; Internal structure of the Earth; Continental drift; Sea floor spreading; The framework of plate tectonics; Ocean ridges; Transform and transcurrent faults... (Plate tectonics; Tấm kiến tạo; ) |Tấm kiến tạo; Textbooks; Sách giáo khoa; | [Vai trò: Vine, Frederick J.; ] DDC: 551.136 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693710. TRẦN ĐÌNH LONG Sản xuất và sử dụng cỏ ngọt (Stevia rebaudiana Bertoni)/ Trần Đình Long, A. G. Liakhovkin, Mai Thị Phương Anh.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1996; 84tr.. (stevia rebaudiana; ) |Canh tác cỏ ngọt; Công nghệ chế biến; | [Vai trò: A. G. Liakhovkin; Mai Thị Phương Anh; ] DDC: 633.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677494. FAO FAO fisheries report N.525: Report of the second workshop on fishery statistics for Estonia, Latvia and Lithuania/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 24tr.. ISBN: 9251037345 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696707. TẤT ANH THƯ Khảo sát đặc tính hình thái học của 276 chủng nấm gây bệnh đốm vằn hại lúa Rhizoctonia solani Kiihn/ Tất Anh Thư.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1995; 69tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K17; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |