1717772. Multi-agent-based simulation VI: International workshop, MABS 2005, Utrecht, The Netherlands, July 25, 2005 : revised and invited papers/ Jaime S. Sichman, Luis Antunes (eds.)..- New York: Springer, 2006.- x, 189 p.: ill.; 24 cm.- (Lecture notes in computer science, |x 0302-9743 ; |v 3891. |a Lecture notes in artificial intelligence) Includes bibliographical references and index ISBN: 3540333800 Tóm tắt: This book constitutes the thoroughly refereed post-proceedings of the 6th International Workshop on Multi-Agent-Based Simulation, MABS 2005, held in Utrecht, The Netherlands in July 2005 as an associated event of AAMAS 2005, the main international conference on autonomous agents and multi-agent systems. The 12 revised full papers presented together with 1 invited talk were carefully reviewed and selected from 28 submissions during two rounds of reviewing and improvement. The papers are organized in topical sections on coalition emergence, theories and models, applications, and environments. (Computer simulation; Intelligent agents (Computer software); Sự mô phỏng máy tính; ) |Tin học; | [Vai trò: Antunes, Luis.; Sichman, Jaime S.; ] DDC: 003.3 /Price: 44.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707645. CAN THO UNIVERSITY MHO-CTU project N.2: Upgrading Teaching and Research in Economics, Business and Law at Cantho University; Progress report I Period 1-3-1995 until 1-9-1995 [ document on between Cantho University and University of Groningen; Wageningen Agricultural University; Groningen Polytechnic; Utrecht Polytechnic/ Can Tho University, University of Groningen, Utrecht Polytechnic, Wageningen Agricultural University.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1995; 200p.. Tài liệu rời đóng bộ (universities and colleges - vietnam; ) |Giáo dục dạy Đại học và Cao đẳng - Việt Nam; Z01.09T2; Đại học Cần Thơ; | [Vai trò: University of Groningen; Utrecht Polytechnic; Wageningen Agricultural University; ] DDC: 375.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695360. Utrecht revisited: University development cooperation perspectives and constraints (Utrecht University - Agricultural University Wageningen; 14-15 October 1991).- 1st.- Amsterdam, Netherlands: UNESCO, 1991 (universities and colleges - holland; ) |Các tổ chức giáo dục; Đại học nông nghiệp; | DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651035. Welcome to Utrecht: Information for foreign students and staff of Utrecht University and Utrecht School of the Arts.- 1st.- Netherlands: Utrecht Univ, 1990; 86p.. (universities and colleges; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng Hà Lan; | DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699047. Ecological indicators for the assessment of the quality of air, water, soil, and ecosystems: Papers presentyed at a symposium held in Utrecht, October 1982/ Edited by E. P. H. Best and J. Haeck.- Dordrecht, Holland: D. Reidel, 1983.- 406 p.; 21 cm.- (Environmental monitoring and assessment; Vol.3, No.3 and 4) ISBN: 9027717087 (Biotic communities; ) |Hệ thống môi trường sinh thái; | [Vai trò: Best, E. P. H.; ] DDC: 577 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
952746. Utrecht, Caravaggio and Europe/ Marco Grob, Bart Rutten, Bernhard Maaz... ; Ed.: Bernd Ebert, Liesbeth M. Helmus.- Munich: Hirmer, 2018.- 304 p.: color pic.; 29 cm. App.: p. 275. - Bibliogr.: p. 283-301 ISBN: 9783777431338 Caravaggio, Michelangelo Merisi da; (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) [Vai trò: Ebert, Bernd; Grob, Marco; Helmus, Liesbeth M.; Maaz, Bernhard; Rutten, Bart; ] DDC: 759.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997948. La femme au miroir: Druckgrafik von Pierre Bonnard, Paul Cézanne, Marc Chagall, Edgar Degas, Fernand Léger, Édouard Manet, Henri Matisse, Pablo Picasso, Pierre-Auguste Renoir, Henri de Toulouse-Lautrec und anderen aus der Coninx-Stiftung, Zürich / herausgegeben von Erik Stephan für die Städtischen Museen Jena.- Jena: Städtische Museen Jena, 2016.- 170 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9783942176880 (Nghệ thuật; Tác phẩm nghệ thuật; ) [Pháp; ] DDC: 709.44 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1284132. PHẠM QUANG VINH Lautrec/ B.s: Phạm Quang Vinh (ch.b), Nguyễn Bích Thuỷ, Nguyễn Quân...- In lần thứ 2.- H.: Kim Đồng, 2003.- 24tr : tranh; 21x19cm.- (Tủ sách Nghệ thuật. Danh hoạ thế giới) Tóm tắt: Cuộc đời, sự nghiệp của danh hoạ Lautrec người Pháp. Giới thiệu một số tác phẩm hội hoạ của ông {Danh hoạ; Lautrec, Henri de Toulouse (1864-1901); Pháp; Sách thiếu nhi; } |Danh hoạ; Lautrec, Henri de Toulouse (1864-1901); Pháp; Sách thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Bích Thuỷ; Nguyễn Phú Kim; Nguyễn Quân; Phan Cẩm Thượng; ] /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1308516. PHẠM QUANG VINH Lautrec/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Lưu Yên, Nguyễn Phú Kim...- H.: Kim Đồng, 2002.- 24tr : tranh vẽ; 19x21cm.- (Tủ sách Nghệ thuật. Danh hoạ thế giới ; Số 62) Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và một số tác phẩm nổi tiếng của danh hoạ người Pháp Henri de Toulouse Lautrec {Danh hoạ; Lautrec, Henri de Toulouse; Pháp; Sách thiếu nhi; Sách thường thức; } |Danh hoạ; Lautrec, Henri de Toulouse; Pháp; Sách thiếu nhi; Sách thường thức; | [Vai trò: Lưu Yên; Nguyễn Bích Thuỷ; Nguyễn Phú Kim; Nguyễn Quân; ] /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241788. OYARZUN IÑARRA, JAVIER Expediciones españolas al estrecho de Magallanes y Tierra del Fuego/ Javier Oyarzun Iñorra.- Madrid: Ediciones de Cultura Hispánica, 1999.- 270 p.: ill., maps; 24 cm. ISBN: 8472321304 (Lịch sử; ) [Argentina; Tây Ban Nha; ] DDC: 900 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240253. KÜBLER, FRIEDRICH Gesellschaftsrecht die privatrechtlichen Ordnungsstrukturen und Regelungsprobleme von Verbanden und Unternehmen: Ein Lehrbuch für Juristen und Wirtschaftswissenschaftler/ Friedrich Kübler.- 4 Aufl..- Heidelberg: Müller Juristischer Verlag, 1999.- xxiii, 656 s.; 16 cm. ISBN: 3825210936 (Luật công ti; Luật pháp; ) [Đức; ] DDC: 346.43066 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1249562. Carbon tetrechloride health and safety guide.- Geneva: WHO, 1998.- 25tr; 22cm.- (IPCS. Health and safety guide. No.108) T.m :tr. 25 Tóm tắt: Nghiên cứu hợp chất Carbontetrachloride và tác động của nó tới an toàn và sức khoẻ của con người và môi trường {Chất độc; hoá học; môi trường; sức khoẻ; } |Chất độc; hoá học; môi trường; sức khoẻ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293439. Wichtige Gesetze des Wirtschaftsprivatrechts.- Herne/Berlin: Verlag Neue Wirtschafts-Briefe, 1996.- 608 s.; 21 cm. ISBN: 3482476810 (Luật doanh nghiệp; Pháp luật; ) [Đức; ] DDC: 346.4307 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335296. RIJK, L.M. DE Nicholas of Autrecout: his correspondence with Master Giles and Bernard of Arezzo: A critical ed. from the two Parisian manuscripts with an introd., English translation, explanatory notes and indexes/ L.M. de Rijk.- Leidon: E.J. Brill, 1994.- 241tr; 24cm.- (Studien und texte zur geistesgeschichte des mittelalters. Bdi. 42) Thư mục cuối chính văn .- Bảng tra Tóm tắt: Các thư từ bằng tiếng Latinh của Nicholas of Autrecourt, nhà triết học theo chủ nghĩa hoài nghi, trao đổi với Master Giles và Bernard of Arezzo kèm theo bản dịch tiếng Anh {Nicolaus, de Autricuria (1300-1350); Pháp; Triết học; lịch sử trung đại; triết gia; } |Nicolaus, de Autricuria (1300-1350); Pháp; Triết học; lịch sử trung đại; triết gia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347708. LAMERSDORF, WINFRIEND Trends in distributed systems for electronic commerce: Internatonal IFIP / GI working conference TREC'98 Hamsburg, Germany, June 3-5, 1998: proceedings/ ed. by Winfriend Lamersdorf, Michael Merz.- Berlin: Springer, 1991.- xii, 253tr; 24cm.- (Lecture notes in computer science; Vol 1402) Bảng tra. - TM trong c.v Tóm tắt: Các hệ thống phân phối thương mại điện tử; Các vấn đề thương mại trên Internet; Khái niệm thương mại điện tử, an toàn thông tin trên mạng và cách thanh toán thương mại; quản lí theo công thức quốc tế; Hệ thống phân phối thương mại điện tử; Công nghệ điện tử và việc đại lí cho các lĩnh vực thương mại điện tử {Internet; kinh tế thương mại; thương mại điện tử; tin học; } |Internet; kinh tế thương mại; thương mại điện tử; tin học; | [Vai trò: Merz, Michael; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1359851. RYBAK, JOSEF Strechy nad hlavou. Hodiny pro bosé nohy: Vybrané spisy/ Josef Rybak.- Praha: Ceskoslovenský, 1988.- 394tr; 20cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1427959. LAGAISSE, MARCELLE Benozzo Gozzoli: Les traditions trecentistes et les tendances nouvelles chez un peintre florentin du quattrocento. 54 planches hors texte/ Marcelle Lagaisse.- Paris: Henri Laurens, 1934.- 242p. : planches; 27cm. Tóm tắt: Phân tích và bình luận nghệ thuật vẽ tranh tôn giáo khổ lớn của nhà danh họa Italia: Benozzo Gozzoli (1420-?). Những ảnh hưởng khách quan tác động đến con đường và xu hướng nghệ thuật của ông. Tư tưởng tôn giáo và những quan niệm nhân sinh quan của Benozzo Gozzoli. Giới thiệu một số tác phẩm nổi tiếng của ông {Họa sĩ; Hội họa; Italia; Tranh; Tôn giáo; } |Họa sĩ; Hội họa; Italia; Tranh; Tôn giáo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |