969380. Đợi anh về: Tuyển thơ chiến tranh vệ quốc 1941-1945/ Yulia Đrunhina, Konxtantin Ximonov, Iuri Levitanxki... ; Dịch: Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Văn Minh ; Nguyễn Xuân Hoà h.đ..- H.: Thông tin và Truyền thông, 2017.- 391tr.: ảnh; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Nga ISBN: 9786048027322 (Văn học hiện đại; ) [Nga; ] [Vai trò: Axađov, Eđuarđ; Berggolts, Olga; Levitanxki, Iuri; Nguyễn Huy Hoàng; Nguyễn Văn Minh; Nguyễn Xuân Hoà; Ximonov, Konxtantin; Đrunhina, Yulia; ] DDC: 891.714208 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1004233. TRỊNH ĐÌNH HÀ Từ điển tranh về các con vật/ Trịnh Đình Hà.- H.: Mỹ thuật, 2015.- 32tr.: ảnh; 30cm. ISBN: 9786047818037 Tóm tắt: Từ điển Việt - Anh, giới thiệu các loài động vật hoang dã và các loài động vật nuôi trong nhà như cá, chim cánh cụt, hải cẩu, rùa biển... (Động vật; ) DDC: 590.3 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
969995. One piece Lucky 77: Bộ sưu tập Postcard & Giấy nhắn kèm tranh vẽ/ Eiichiro Oda ; Takara dịch.- H.: Kim Đồng, 2017.- 154tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 14+) ISBN: 9786042096744 (Tranh vẽ; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Takara; Eiichiro Oda; ] DDC: 741.56952 /Price: 77000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1473877. LÊ QUANG LONG Từ điển tranh về các loài cây/ Lê Quang Long chủ biên, Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh....- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục, 2005.- 528tr: hình ảnh; 18cm. (Sinh vật học; Từ điển; ) {Loài cây; } |Loài cây; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Huyền; Hà Thị Lệ Ánh; ] DDC: 580.3 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1128747. LÊ QUANG LONG Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2009.- 323tr.: ảnh; 18cm. Tóm tắt: Đề cập đến gần 400 loại củ, quả quen thuộc ở Việt Nam và một số ít trên thế giới, được dùng chủ yếu làm thức ăn, làm thuốc chữa bệnh... mỗi loại được minh hoạ bằng ảnh màu. (Củ; Quả; Thực vật; ) {Từ điển tranh; } |Từ điển tranh; | [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Huyền; ] DDC: 580.3 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
903617. LÊ RIN Việt Nam dọc miền du ký: Hành trình khám phá mọi miền đất nước hình chữ S xinh đẹp bằng tranh vẽ. T.1/ Lê Rin.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2020.- 155tr.: tranh màu; 25cm. ISBN: 9786049904929 Tóm tắt: Giới thiệu về những địa danh của đất nước Việt Nam xinh đẹp về con người, ẩm thực, văn hoá truyền thống, kiến trúc... (Du kí; ) [Việt Nam; ] DDC: 915.9700222 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
918863. HIRO ARIKAWA Evergreen love - Từ điển tranh về thực vật: Tiểu thuyết/ Hiro Arikawa ; Như Nữ dịch.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019.- 431tr.; 21cm. ISBN: 9786049847349 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Như Nữ; ] DDC: 895.636 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1129887. LÊ QUANG LONG Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2009.- 563tr.: ảnh; 18cm. Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 500 loài vật khác nhau với những đặc tính, hình dạng, tập tính, sinh sản, ăn uống... kèm theo các bức ảnh màu minh hoạ (Động vật; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Huyền; ] DDC: 590.3 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1145455. Từ điển tranh về các loài hoa/ B.s.:Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2008.- 456tr.: ảnh; 18cm. Tóm tắt: Đề cập tới 500 loài hoa phổ biến ở Việt Nam và trên thế giới cụ thể về màu sắc, đặc điểm hình dạng, cấu tạo của hoa, vòng đời, nơi phân bố, nguồn gốc, giá trị vật chất và ý nghĩa văn hoá dân gian của từng loài (Hoa; Thực vật; ) [Vai trò: Hà Thị Lệ Ánh; Lê Quang Long; Nguyễn Thị Thanh Huyền; ] DDC: 582.1303 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1119912. LÊ QUANG LONG Từ điển tranh về các loài chim/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền.- H.: Giáo dục, 2010.- 463tr.: ảnh; 18cm. ISBN: 126036 Tóm tắt: Giới thiệu gần 500 loài chim, bao gồm các loài phổ biến ở Việt Nam và các loài đặc biệt trên thế giới với những mô tả ngắn gọn bằng các kiến thức sinh học như đặc điểm hình dạng, tập tính, mùa sinh sản, nơi phân bố... được minh hoạ bằng ảnh màu (Chim; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Huyền; ] DDC: 598.03 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1119900. LÊ QUANG LONG Từ điển tranh về các loài thú/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền.- H.: Giáo dục, 2010.- 383tr.: ảnh; 18cm. ISBN: 126037 Tóm tắt: Giới thiệu gần 400 loài thú, bao gồm các loài phổ biến ở Việt Nam và các loài đặc biệt trên thế giới với những mô tả ngắn gọn bằng các kiến thức sinh học như đặc điểm hình dạng, tập tính, mùa sinh sản, nơi phân bố... được minh hoạ bằng ảnh màu (Động vật có vú; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Huyền; ] DDC: 599.03 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1555269. Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long chủ biên, Nguyễn Thanh Huyền biên soạn.- H.: Nxb.Giáo dục, 2005.- 563tr: Ảnh tranh; 18cm. Tóm tắt: Là một bộ sưu tập hấp dẫn về thế giới động vật được trình bày và diễn đạt một cách súc tích, sinh động và dễ hiểu, có tranh ảnh minh hoạ {Sinh học; Từ điển động vật; } |Sinh học; Từ điển động vật; | [Vai trò: Lê Quang Long; Nguyễn Thanh Huyền; ] DDC: 590.3 /Price: 32500 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1511186. Tranh vẽ cát tường Trung Hoa/ Kiều Liên biên dịch, giới thiệu.- H.: Văn hoá thông tin, 2002.- 102tr; 19cm.- (Tủ sách văn hoá cổ phương đông) {Nghệ thuật; } |Nghệ thuật; | [Vai trò: Kiều Liên; Kiều Liên; ] /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1187457. TÔN THẤT NGUYỄN THIÊM Thị trường chiến lược cơ cấu: Cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp/ Tôn Thất Nguyễn Thiêm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ ; Thời báo Kinh tế Sài Gòn, 2006.- 346tr.: biểu; 20cm.- (Tủ sách SaiGon times) Tóm tắt: Trình bày những nhận thức cơ bản về: giá trị gia tăng và định vị, giá trị gia tăng, thế cạnh tranh liên hoàn và định vị; Định vị, chiến lược phát triển doanh nghiệp và giá trị gia tăng; giá trị gia tăng, định vị, tổ chức và vận hành cơ cấu, đồng thời đưa phương pháp ứng dụng trong thực tiễn Việt Nam (Chiến lược phát triển; Cạnh tranh thị trường; Doanh nghiệp; Giá trị gia tăng; Thị trường; ) DDC: 381 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1614377. Từ điển tranh về các loài cây/ Lê Quang Long (ch.b);Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thanh Tùng.- Tái bản lần thứ tư.- Hà Nội: Giáo dục, 2009.- 527 tr.: Ảnh màu; 18 cm.. |Cây; Thực vật; Từ điển hình ảnh; Từ điển tranh; | [Vai trò: Hà, Thị Lệ Ánh; Lê, Quang Long; Nguyễn, Thanh Tùng; Nguyễn,Thanh Huyền; ] DDC: 580.3 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1697021. TÔN, THẤT NGUYỄN THIÊM Thị trường, chiến lược, cơ cấu: Cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp/ Tôn Thất Nguyễn Thiêm.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 392 tr.; 20 cm. (Industrial organization ( economic theory ); Market surveys; Marketing research; ) |Chiến lược kinh doanh; Cơ cấu thị trường; Quản trị kinh doanh; | DDC: 658.83 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1552419. THẾ ĐỨC Trăng lên: Tiểu thuyết viết về cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại của dân tộc/ Thế Đức.- H.: Hội nhà văn, 2022.- 504tr.; 20cm. Tóm tắt: Văn học Việt Nam {Tiểu thuyết; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Tiểu thuyết; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; | DDC: 895.92234 /Price: 229000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1433860. MINH LONG Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa/ Minh Long.- H.: Mỹ thuật, 2017.- 31tr: ảnh; 23cm. ISBN: 9786047855292 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Việt - Anh về các loại rau-củ-quả-hoa thường gặp như: cải bắp, cà chua, bí ngô, bí đao, cải thìa, củ cải đỏ... (Tiếng Việt; Thực vật; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 85000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1175253. LÊ QUANG LONG Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền.- H.: Giáo dục, 2007.- 324tr.: ảnh; 18cm. Thư mục: tr. 318 Tóm tắt: Đề cập đến gần 400 loại củ, quả quen thuộc ở Việt Nam, một số ít trên thế giới, được dùng chủ yếu làm thức ăn và làm thuốc chữa bệnh... mỗi loại được minh hoạ bằng ảnh màu. (Củ; Quả; Thực vật; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Huyền; ] DDC: 580.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1183993. Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh...- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2006.- 563tr.: tranh vẽ; 18cm. Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 500 loài cây, bao gồm các cây phổ biến ở Việt Nam và cây đặc biệt trên thế giới với nhiều đặc điểm hình dạng, nơi phân bố, nguồn gốc, mùa ra hoa, tác dụng và tác hại... (Thực vật; ) [Vai trò: Hà Thị Lệ Ánh; Lê Quang Long; Nguyễn Thanh Huyền; Nguyễn Thanh Tùng; ] DDC: 580.3 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |