867038. Từ điển bằng hình ngành Cơ khí, Điện máy và Vật liệu công trình Anh - Việt - Đức/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 355tr.: minh hoạ; 17cm. Tên sách tiếng Đức: Bildwörterbuch Metalltechnik: Deutsch - Englisch - Arabisch - Persisch Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Anh - Việt - Đức ISBN: 9786043125801 Tóm tắt: Gồm hơn 5500 từ vựng quan trọng nhất trong lĩnh vực cơ khí, điện máy và vật liệu công trình được trình bày bằng ba ngôn ngữ Anh - Việt - Đức, phân loại theo chủ đề kèm theo các sơ đồ chi tiết giúp làm rõ các kiến thức liên quan (Cơ khí; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiếng Đức; Vật liệu; ) [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 620.003 /Price: 368000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
889920. LÊ THANH TOÀN Giáo trình Anh văn chuyên ngành - BVTV= Academic English in plant protection/ Lê Thanh Toàn (ch.b.), Lê Xuân Mai.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2020.- 213tr.: hình vẽ, bảng; 28cm. Thư mục: tr. 196-197 ISBN: 9786049653414 Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh chuyên ngành bảo vệ thực vật nhằm nâng cao kỹ năng viết, đọc và tự học thêm từ vựng chuyên ngành cho sinh viên (Bảo vệ thực vật; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Xuân Mai; ] DDC: 632.9014 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
915826. NGÔ THUỴ DIỄM TRANG Giáo trình Anh văn chuyên ngành khoa học môi trường= English for environmental sciences/ Ngô Thuỵ Diễm Trang, Nguyễn Bửu Huân.- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2019.- 155tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049652059 Tóm tắt: Trang bị kiến thức và tiếng Anh chuyên ngành môi trường thông qua 14 chương giới thiệu về môi trường và hệ sinh thái, các hiện tượng ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm đất, không khí và cách xử lý, khắc phục (Khoa học môi trường; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Bửu Huân; ] DDC: 333.7014 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1529028. Từ điển công trình Anh - Việt: khoảng 20.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982.- 264tr; 21cm. Tóm tắt: Từ điển gồm khoảng 20.000 thuật ngữ phù hợp với bốn ngành, bảo đảm tỷ lệ hợp lý giữa các thuật ngữ thuộc các môn học cơ bản và cơ sở {Anh; Kĩ thuật; Từ điển; Việt; } |Anh; Kĩ thuật; Từ điển; Việt; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1566636. Từ điển công trình Anh - Việt: Khoảng 20000 thuật ngữ/ Đào Quang Minh, Đào Minh Thông biên tập.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1982.- 264tr; 20cm. Tóm tắt: Từ điển công trình Anh-Việt khoảng 20000 thuật ngữ {Từ điển; cơ học; giải nghĩa; kết cấu; kỹ thuật; ngôn ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; cơ học; giải nghĩa; kết cấu; kỹ thuật; ngôn ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; | /Price: 10đ50 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1503551. Từ điển công trình Anh-Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982.- 264tr.; 19cm.. Tóm tắt: Từ điển phục vụ chung cho các ngành giao thông, thủy lợi, xây dựng, kiến trúc, là những ngành kỹ thuật có quan hệ mật thiết với nhau, nhiầu thuật ngữ chung về các môn học sức bền vật liệu, trắc địa, địa chất... {Từ điển; giao thông; kiến trúc; thủy lợi; xây dựng; } |Từ điển; giao thông; kiến trúc; thủy lợi; xây dựng; | /Price: 10,5đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
928027. CUNG KIM TIẾN Từ điển cơ khí và công trình Anh - Việt= English - Vietnamese mechanical and engineering dictionary : Khoảng 40.000 từ/ Cung Kim Tiến.- H.: Thanh niên, 2019.- 1151tr.; 18cm. ISBN: 9786049661617 Tóm tắt: Cung cấp hơn 40.000 thuật ngữ Anh - Việt thuộc các lĩnh vực cơ khí, máy, công trình giao thông, vận tải, thuỷ lợi, xây dựng... được sắp xếp theo vần chữ cái (Công trình giao thông; Cơ khí; Thuỷ lợi; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 621.03 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1643469. NGÔ, THỤY DIỄM TRANG Giáo trình anh văn chuyên ngành khoa học môi trường/ Ngô Thụy Diễm Trang, Nguyễn Bửu Huân.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2014.- 172 tr. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733121. CUNG, KIM TIẾN Từ điển cơ khí và công trình Anh - Việt(40.000 từ) = Mechanical and engineering dictionary: English - Vietnamese (40,000 entries)/ Cung Kim Tiến.- Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2003.- 630 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Sách gồm khoảng 40.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực cơ khí, máy, công trình giao thông, vận tải, thủy lợi, xây dựng ... (Mechanical engineering; Kỹ thuật cơ khí; ) |Từ điển công trình; Từ điển cơ khí; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 621.803 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683093. HEATON, J B Longman test in contextwith answer key = Giáo trình Anh văn/ J B Heaton; Chú giải: Đỗ Lệ Hằng.- 1st.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1997.- 287 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách gồm những bài tập theo chủ đề, mỗi bài tập đề cập đến một chủ đề chung. Những bài tập này tăng dần theo trình độ từ sơ cấp đến trung cấp. Cũng có thể dùng chúng với các giáo trình dựa trên chủ đề. Mỗi phần gồm 16 bài, mỗi bài đều có phần luyện tập ngữ pháp và luyện viết, từ vựng và đọc hiểu. Phương pháp dựa trên chủ đề sử dụng giáo cụ trực quan. Đầu các phần của sách đều có phần hướng dẫn ngắn dành cho giáo viên, nêu đặc trưng cách chuẩn bị bài sao cho thích hợp và phương pháp dạy từng bài khoá. Phần Marking scheme để học viên và thầy giáo có thể theo dõi quá trình tiến bộ. Cuối cùng là phần giải đáp các bài tập (english language - outlines, syllabi, etc; ) |Bài tập tiếng Anh; | [Vai trò: Đỗ Lệ Hằng; ] DDC: 428.24 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718064. LƯU, THANH ĐỨC HẢI Giáo trình Anh văn chuyên ngành kinh tế/ Lưu Thanh Đức Hải, Nguyễn Phú Son.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1995.- 62 tr.; 20 cm. (English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Anh văn chuyên ngành kinh tế; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Phú Son; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612156. Từ điển công trình Anh - Việt: Vietnamese civil engineering dictionary: Khoảng 20.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật,, 1982.- 264 tr.; 21 cm.. (Giao thông; Kiến trúc; Thủy lợi; Từ điển; Từ điển chuyên ngành khoa họctự nhiên; ) DDC: 720.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1766236. DIỆU ÂN Hành trình ánh sáng/ Diệu Ân.- Hà Nội: Lao động, 2006.- 88 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Viết về một đảng viên cộng sản, một quan chức Nhà nước mẫu mực, trong sáng, vẹn toàn, "Trung với nước, hiếu với dân" đó là Anh hùng Lao động Nguyễn Vĩnh Nghiệp Nguyễn Vĩnh Nghiệp; (Nhân vật lịch sử; Đảng cộng sản Việt Nam; ) |Việt Nam; | DDC: 324.259707092 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1488802. OWEN, ROGER Giáo trình Anh ngữ thương mại: Song ngữ Anh - Việt/ Roger OWen; Nguyễn Bá dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 391tr.; 27cm.. Tóm tắt: Bao gồm 24 bài học sử dụng mẫu đàm thoại sinh dộng có cốt truyện hư cấu trong các văn phòng công ty nước ngoài, với nhân vật có các tính riêng ngoài ra rèn luyện kỹ năng đọc, vốn từ, ngôn ngữ viết đến văn phòng hành chính, văn phòng thân mật bình dị {Giáo trình; thương mại; tiếng anh; } |Giáo trình; thương mại; tiếng anh; | [Vai trò: Nguyễn Bá; Nguyễn Bá; OWen, Roger; ] /Price: 49.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1498138. Giáo trình Anh ngữ thương mại= Business express. T.1.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997.- 2 VCD: âm thanh, màu; 4 3/4in. (Ngôn ngữ; Thương mại; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1498145. Giáo trình Anh ngữ thương mại= Business express. T.2.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997.- 2 VCD: âm thanh, màu; 4 3/4in. (Ngôn ngữ; Thương mại; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1498146. Giáo trình Anh ngữ thương mại= Business express. T.3.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997.- 2 VCD: âm thanh, màu; 4 3/4in. (Ngôn ngữ; Thương mại; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1485768. HEATON, J.B. Giáo trình Anh văn/ J.B.Heaton; Đỗ Lệ Hằng chú giải.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1997.- 287tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu những bài tập theo chủ đề, mỗi bài tập đề cập đến 1 chủ đề giúp luyện ngữ pháp, luyện viết, từ vựng và đọc hiểu {Anh văn; giáo trình; tiếng anh; } |Anh văn; giáo trình; tiếng anh; | [Vai trò: Heaton, J.B.; ] /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1498749. Từ điển cônng trình Anh - Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982.- 264tr.; 21cm. {Anh; Từ điển; Việt; công trình; } |Anh; Từ điển; Việt; công trình; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
874223. English for chemistry students= Giáo trình Anh văn chuyên ngành sư phạm hoá học/ Nguyễn Thị Tuyết Nhung (ch.b.), Ngô Quốc Luân, Nguyễn Phúc Đảm, Nguyễn Điền Trung.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2021.- 158 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 158 ISBN: 9786049655616 (Hoá học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Phúc Đảm; Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Điền Trung; Ngô Quốc Luân; ] DDC: 546.014 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |