923290. NGUYỄN NGỌC TƯ Endless field: "From the beloved and bestselling original in Vietnamese, Cánh đồng bất tận"/ Nguyễn Ngọc Tư ; Transl.: Hung M. Duong, Jason A. Picard ; Ill.: Bùi Công Khánh.- Ho Chi Minh City: Tre Publishing House, 2019.- 102 p.: pic.; 20 cm. ISBN: 9786041150225 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Công Khánh; Hung M. Duong; Picard, Jason A.; ] DDC: 895.92234 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1458665. Băng tuyết mỹ nhân: 25 truyện ngắn 10 tác giả bestseller Trung Quốc/ Tam Mao, Vương Mông, Trương Khiết......- H.: Văn học, 2009.- 519tr; 21cm. (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] {Truyện ngắn; } |Truyện ngắn; | [Vai trò: Tam Mao; Trương Khiết; Vương Mông; ] DDC: 895.1 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1458664. 55 truyện ngắn 10 tác giả bestseller Việt Nam/ Hà Kin, Keng, Trần Thu Trang, Dương Bình Nguyên...; Thanh Điệp tuyển chọn.- H.: Văn học, 2009.- 511tr; 21cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] {Truyện ngắn; } |Truyện ngắn; | [Vai trò: Dương Bình Nguyên; Hà Kin; Keng; Thanh Điệp; Trần Thu Trang; ] DDC: 895.92233408 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1514964. HILL, BRIAN Để làm nên một bestseller: chuyện thành công của các tác giả, biên tập viên, đại diện, và các nhà sách đứng sau họ/ Brian Hill, Dee Power; Đan Thi dịch.- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2006.- 344tr; 21cm. Tóm tắt: Sách tuyển tập những bài viết có giá trị giới thiệu các tác phẩm, trên các lĩnh vực văn hóa, khoa học, tôn giáo... {Sách; Tri thức; } |Sách; Tri thức; | [Vai trò: Dee Power; Đan Thi dịch; ] DDC: 002 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1108367. MCCLESKEY, SCOTT When free markets fail: Saving the market when it can't save itself/ Scott McCleskey.- Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2010.- xxvi, 198 p.; 24 cm. Ind.: p. 187-198 ISBN: 9780470603369 (Chính sách; Tài chính; ) [Mỹ; ] DDC: 332.10973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1599503. Người tình: 25 truyện ngắn 10 tác giả bestseller thế giới/ Nhiều tác giả.- Hà Nội:: Văn học,, 2009.- 518tr.: ;; 21cm. (Truyện ngắn; Văn học; ) DDC: 808.83 /Price: 75000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1567993. HOÀNG XUÂN NHỊ Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX: Tsec-nư-sép-xki, Ni-ê-cơ-ra-xốp/ Hoàng Xuân Nhị.- H.: Giáo dục, 1962.- 363tr; 19cm.- (Tủ sách đại học Tổng hợp) Tóm tắt: Giới thiệu đời sống và sự nghiệp sáng tác cuả Tsec-nư-sép-xki, Ni-ê-cơ-ra-xốp {Nga; Ni-ê-cơ-ra-xốp; Tsec-nư-sép-xki; Văn học; lịch sử; thế kỷ 19; } |Nga; Ni-ê-cơ-ra-xốp; Tsec-nư-sép-xki; Văn học; lịch sử; thế kỷ 19; | [Vai trò: Hoàng Xuân Nhị; ] /Price: 1.42đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
841006. CARROLL, SEAN Bức tranh toàn cảnhNguồn gốc của sự sống, của nghĩa lý và của chính vũ trụ = The big picture : On the origins of life, meaning and the universe itself/ Sean Carroll ; Dịch: Nguyễn Trung Đức, Phan Thị Hà Trang.- H.: Thế giới, 2022.- 597 tr.: hình vẽ, tranh vẽ; 24 cm. Phụ lục: tr. 563-574. - Thư mục: tr. 575-586 ISBN: 9786043455588 Tóm tắt: Giới thiệu tư tưởng "tự nhiên luận thi vị" về vũ trụ: Giải thích câu chuyện về vũ trụ, con người là những vụn cát bụi có tổ chức, để hiểu chính mình phải hiểu được thứ tạo nên chúng ta từ hạt (cơ bản), các lực (trong tự nhiên) và các hiện tượng lượng tử. Đề xuất về liệu pháp sinh tồn, hiểu cách vạn vật vận hành theo những quy luật khách quan ẩn tàng phía dưới, chấp nhận sự thật về thế giới như nó vốn có để đối diện với thực tại và để cuộc sống trở nên có giá trị (Nguồn gốc sự sống; Vũ trụ; ) [Vai trò: Nguyễn Trung Đức; Phan Thị Hà Trang; ] DDC: 577 /Price: 269000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1092357. RINPOCHE, DILGO KHYENTSE Trăng Kim Cương: Tự truyện của Đức Dilgo Khyentse Rinpoche/ Dilgo Khyentse Rinpoche ; Phùng Bảo Châu dịch.- H.: Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2011.- 539tr.: ảnh; 24cm.- (Tủ sách V-Buddhism) Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Brilliant moon : The autobiography of Dilgo Khyentse ISBN: 9786049164941 Tóm tắt: Ghi lại các sự kiện chân thực về cuộc đời và hoạt động của Kyabje Khyentse Rinpoche, một bậc thầy nổi tiếng của dòng Nyingma, Phật Giáo Tây Tạng, đồng thời là một học giả, một vị khai mật tạng; cũng như những phẩm cách cao vời của Ngài (Đạo Phật; ) {Dilgo Khyentse Rinpoche, Đạo sư, 1910-1991, Tây Tạng; } |Dilgo Khyentse Rinpoche, Đạo sư, 1910-1991, Tây Tạng; | [Vai trò: Phùng Bảo Châu; ] DDC: 294.3092 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1316068. TSEKHÔV, ANTON Tuyển truyện Anton Tsekhôv/ Lê Huy Bắc tuyển chọn và giới thiệu.- H.: Văn học, 2001.- 301tr; 19cm.- (Các bậc thầy văn chương) {Nga; Tiểu thuyết; Tuyển tập; Văn học cận đại; } |Nga; Tiểu thuyết; Tuyển tập; Văn học cận đại; | /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1727048. Standardizing land cover mapping for tsetse and trypanosomiasis decision making/ Food and Agriculture Organization of the United Nations ; Guiliano Cecchi...[ et al.].- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- ix, 93 p.: ill.; 25 cm.- (PAAT technical and scientific series) ISBN: 9789251060148 Tóm tắt: The designations employed and the presentation of material in this information product do not imply the expression of any opinion whatsoever on the part of the Food and Agriculture Organization of the united nations(FAO) concerning the legal or development status of any country, territory, city or area or of its authorities, or concerning the delimitation of its frontiers or boundaries. (Geographic information systems; Trypanosomiasis; Medical geography; Hệ thống thông tin địa lý; Động vật ký sinh; ) |Y tế; Động vật ký sinh; Africa; Africa; Châu Phi; Châu Phi; | DDC: 614.420285 /Price: 42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699386. HENDRICKX, GUY Long-term tsetse and trypanosomiasis management options in West Africa/ Guy Hendrickx, Stéphane de la Rocque and Raffaele C. Mattioli.- Rome, Italy: FAO, 2004.- 57 p.; 19 cm.- (PAAT technical and scientific series; No. 6) ISBN: 9251051186 (Animal domestics; Plant diseases; ) |Dịch, bệnh trong nông nghiệp; Diseases and pests; | [Vai trò: Mattioli, Raffaele C.; ] DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692964. ALEXANDRA P. M. SHAW Economic guidelines for stratigic planning of tsetse and trypanosomiasis control in west a/ Alexandra P. M. Shaw.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 75; cm.- (PAAT technical and scientific series; No.5) ISBN: 9251050066 (trypanosomiasis in animals; veterinary medicine; ) |Chăn nuôi thú y; | DDC: 636.08969363 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728021. CLARKE, CHERYL A. Storytelling for Grantseekers/ Cheryl A. Clarkke.- Boston, MA: Jossey-Bass, 2001.- 121 p.; 27 cm. (Fund raising; Proposal writing for grant; ) |Vốn đầu tư; | DDC: 658.15224 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666811. NEW, CHERYL CARTER Grantseeker's toolkit: A comprehensive guide to finding funding/ Cheryl Carter New, James AAron Quick.- New York, NY: John Wiley &Sons, 1998.- 248 p.; 27 cm. (Funding raising; Proposal writing grants; ) |Vốn đầu tư; | [Vai trò: Quick, James AAron; ] DDC: 658.15224 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691111. PHẠM THỊ LỆ SƠN Hình ảnh giới trí thức Nga qua truyện ngắn của Tsêkhov: Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm văn Khóa 20/ Phạm Thị Lệ Sơn.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Ngữ văn, 1998 (russian fiction - history and criticism; short stories, russian; ) |Lớp Văn K20; Truyện ngắn Nga; Tsêkhov; | DDC: 809 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692132. Entsiklopeditseskii slovar iunogo biologa.- Moscow: Russkii Jazyk, 1986; 351p.. (biology - dictionaries; ) |Từ điển sinh học; | DDC: 574.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700267. HANS- ECKART SCHARRER Japans wirtschaftsentwicklung, aubenhandel und wettbewerbsfahigkeit.- Germany: Verlag Weltarchiv GmbH, 1982.- 510p.; 24cm. ISBN: 3878952244 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657557. FOLJANTY-JOST, G. Japans Sozial- und Wirtschaftsentwicklung im internationalen Kontext/ G. Foljanty-Jost.- Frankfurt: New York, 1981.- 419 p.; 21 cm. (Economic conditions; Foreign economic relations; ) |Kinh tế Nhật Bản; Japan; Japan; | DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704528. FOLJANTY-JOST, G. Japans sozialung wirtschaftsentwicklung im internationalen kontext/ G. Foljanty-Jost.- New York: Campus Verlag, 1981.- 419 p.; 21 cm. ISBN: 3593329433 (Economic development; ) |Phát triển kinh tế; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |