950689. SƠN NGỌC HOÀNG Nhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng= Soc Trang province Khmer folk - Music Instruments : Nghiên cứu/ Sơn Ngọc Hoàng ch.b..- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 445tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam Phụ lục: tr. 405-428. - Thư mục: tr. 429-433 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049724084 Tóm tắt: Sơ lược về lịch sử nhạc khí truyền thống Khmer. Giới thiệu hệ thống toàn bộ kho tàng nhạc đàn của dân tộc Khmer ở tỉnh Sóc Trăng và có thể đại diện cho người Khmer ở Đồng bằng Sông Cửu Long (Dân tộc Khơ Me; Nhạc dân tộc; Nhạc khí; ) [Sóc Trăng; ] DDC: 784.1959799 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968873. TRƯƠNG MINH DỤC Vietnam's national sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes in Vietnam's and overseas documents/ Trương Minh Dục ; Transl.: Lâm Quang Đông ; Revised: Nguyễn Thừa Hỷ.- H.: Information and Communications, 2017.- 317 p.: ill.; 24 cm. Ann.: p. 251-292. - Bibliogr.: p. 292-311 ISBN: 9786048023928 (Chủ quyền; Quần đảo Hoàng Sa; Quần đảo Trường Sa; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lâm Quang Đông; Nguyễn Thừa Hỷ; ] DDC: 320.1509597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
844058. KOTLER, PHILIP Những đối thủ châu Á= Asian competitors: Marketing for competitiveness in the age of digital consumers : Marketing để cạnh tranh trong kỷ nguyên tiêu dùng số/ Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Nguyễn Đức Quang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- xv, 389 tr.: hình vẽ, bảng; 23 cm. Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786041199057 Tóm tắt: Gồm những câu chuyện thành công từ những doanh nghiệp thuộc 18 quốc gia châu Á đang hoạt động ở các thị trường trong nước, khu vực và toàn cầu với những chiến lược và chiến thuật tiếp thị khác nhau trong kỷ nguyên kỹ thuật số (Doanh nghiệp; Kỉ nguyên thông tin; Tiếp thị; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Hermawan Kartajaya; Hooi Den Huan; Nguyễn Đức Quang; ] DDC: 658.872095 /Price: 205000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
916181. RICARD, MATTHIEU Cái vô hạn trong lòng bàn tayTừ Big Bang đến giác ngộ = L'infini dans la paume de la main du Big Bang à l'éveil/ Matthieu Ricard, Trịnh Xuân Thuận ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ.- In lần thứ 11.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 483tr.; 21cm.- (Khoa học và Khám phá) ISBN: 9786041143845 Tóm tắt: Ghi lại cuộc nói chuyện của một nhà vật lí thiên văn vốn là Phật tử (Trịnh Xuân Thuận) với một nhà khoa học Phương Tây trở thành nhà sư (Matthieu Ricard) để cùng bổ khuyết cho nhau, xây dựng một cái nhìn nhân văn về khoa học tự nhiên, mượn tinh thần đạo Phật để hạn chế cái ác của nền khoa học kỹ thuật đang phát triển đến tột bậc, có nguy cơ hủy diệt cả cuộc sống và nền văn minh con người (Cuộc sống; Khoa học; Triết học; Đạo Phật; ) [Vai trò: Ngô Vũ; Phạm Văn Thiều; Trịnh Xuân Thuận; ] DDC: 294.301 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
946860. HERMAWAN KARTAJAYA Marketing để cạnh tranhTừ châu Á vươn ra thế giới trong kỷ nguyên tiêu dùng số = Marketing for competitiveness : Asia to the world in the age of digital consumers/ Hermawan Kartajaya, Philip Kotler, Hooi Den Huan ; Dịch: Lê Thuỳ Giang, Nguyễn Đức Quang.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 355tr.: minh hoạ; 23cm. Thư mục: tr. 335-355 ISBN: 9786041131774 Tóm tắt: Bàn về sự vận hành của môi trường kinh doanh năng động ở châu Á. Thảo luận về sự biến đổi của những yếu tố cốt lõi của marketing, đặc biệt là dưới sự tác động của cuộc cách mạng công nghệ số đang diễn ra tại châu Á (Công nghệ số; Tiếp thị; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Hooi Den Huan; Kotler, Philip; Lê Thuỳ Giang; Nguyễn Đức Quang; ] DDC: 658.872095 /Price: 145000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
913061. Nhạc cụSách bài tập = Musical instruments : Study book/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Shin Ji Sue ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 27tr.: minh hoạ; 27cm.- (Trình độ 2) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045652176 Tóm tắt: Cung cấp cho bé kiến thức về chủ đề nhạc cụ thông qua các bài tập và trò chơi tương tác (Khoa học thường thức; Nhạc cụ; ) [Vai trò: Kyowon ELI; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; Shin Ji Sue; ] DDC: 784.19 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1693866. CHELKOWSKI, J. Cereal Grain mycotoxins, Fungi and Quality in Drying and Storage (Volume 26)/ J Chelkowski.- London: Elsevier Science, 1991.- xxii, 607 p.; 25 cm.- ((Developments in food science ;26)) ISBN: 0444885544 Tóm tắt: This book contains reviews from 21 experts on the relationship between mould growth in grain and its effects as well as the accumulation of mycotoxins. Discussed are properties of "storage fungi" such as the water and temperature relationship, taxonomy and nomenclature aspects etc. New methods of storage allow for early detection of these mould growths. Significant attention is paid to Aspergillus and Penicillium species colonizing in cereal grain and their growth requirements. The book touches on the significance of mycotoxins in grain being used for food production and possible detoxification processes. There is considerable attention given to a new technique of decontamination in countries with humid climates involving proper drying techniques at low temperatures or heated air dryers. This volume covers numerous scientific and practical aspects of grain storage on farms and in industries which are important in preventing quality losses and contamination with mycotoxins (Grain; Grain; ) |Bảo quản lương thực; Drying; Storage; | DDC: 664.762 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694603. ELT documents: 109 - Study modes and academic development of overseas students.- London: The British Council, 1980.- 151 p.; 22 cm. ISBN: 0900229314 Tóm tắt: This book include contents Study modes and academic development of overseas students (English language; Language and languages; ) |Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh; Study and teaching; Study and teaching; | DDC: 407 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1619248. LORIN, AMAURY Paul Doumer, toàn quyền Đông Dương (1897-1902): Bàn đạp thuộc địa/ Amaury Lorin ; Nguyễn Văn Trường dịch..- Hà Nội: Thế giới, 2020.- 282 tr.; 24 cm. Thư mục: tr. 263-277 ISBN: 9786047769896 Tóm tắt: Phân tích lý giải những bối cảnh cụ thể khiến Paul Doumer được cử tới Đông Dương và cách thức trong 5 năm chuyển giao giữa hai thế kỷ - từ năm 1897 tới năm 1902 Ông đã để lại dấu ấn sâu đậm, thậm chí hiện hữu tới nay (Lịch sử; ) |Đông Dương; Thời Pháp thuộc; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trường; ] DDC: 959.703092 /Price: 129000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1477759. Gregg college keyboarding & document processing: Instructor’s manual. Kit.2: Lessons 61 - 120/ Scot Ober ... [et al.].- 9th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2002.- 282p.; 29cm. ISBN: 0078257565 (Bàn phím; Commercial correspondence; Keyboarding; Report writing; Word processing; ) {Viết báo cáo; } |Viết báo cáo; | [Vai trò: Ober, Scot; ] DDC: 652.3 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
861619. Natsume's book of friends: Truyện tranh : 12+. T.21/ Yuki Midorikawa ; Hồng Phúc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 184tr.: tranh vẽ; 18cm. ISBN: 9786041183858 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hồng Phúc; Yuki Midorikawa; ] DDC: 895.63 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
860138. Natsume's book of friends: Truyện tranh : 12+. T.22/ Yuki Midorikawa ; Hồng Phúc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 190tr.: tranh vẽ; 18cm. ISBN: 9786041183865 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hồng Phúc; Yuki Midorikawa; ] DDC: 895.63 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
860139. Natsume's book of friends: Truyện tranh : 12+. T.23/ Yuki Midorikawa ; Hồng Phúc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 186tr.: tranh vẽ; 18cm. ISBN: 9786041183872 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hồng Phúc; Yuki Midorikawa; ] DDC: 895.63 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
913287. Nhạc cụ= Musical instruments/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Shin Ji Sue ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 35tr.: tranh màu; 23x25cm.- (Trình độ 2) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045652053 Tóm tắt: Tìm hiểu, khám phá những kiến thức cơ bản về về chủ đề nhạc cụ thông qua câu truyện kèm theo nhiều hình ảnh, màu sắc và cả âm thanh (từ CD) (Khoa học thường thức; Nhạc cụ; ) [Vai trò: Kyowon Eli; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; Shin Ji Sue; ] DDC: 784.19 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
917755. MỸ DUY Sổ tay thư tín thương mại quốc tế= Handbook of business, letters, emails and other business documents/ Mỹ Duy b.s..- H.: Thanh niên, 2019.- 422tr.: bảng; 27cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049750595 Tóm tắt: Trình bày về các loại thư được dùng trong giao dịch với các đối tác nước ngoài như thư, fax, email, thư yêu cầu thông tin, thư trả lời và báo cáo, đơn đặt hàng, thư yêu cầu thanh toán, thư phàn nàn... (Thư tín; Thương mại quốc tế; ) DDC: 382.014 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107692. SEYLER, DOROTHY U. Read, reason, write: An argument text and reader/ Dorothy U. Seyler.- 9th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xviii, 649 p.: phot.; 23 cm. Ind.: p. 643-649 ISBN: 9780073383781 (Hùng biện; Kĩ năng viết; Thuyết phục; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061625. HOLLOMAN, DAVE M. China catalyst: Powering global growth by reaching the fastest growing consumer markets in the world/ Dave M. Holloman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xiv, 176 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 171-176 ISBN: 9781118411292 (Thương mại quốc tế; ) [Trung Quốc; ] DDC: 382.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061327. SAVAR, AVI Content to commerce: Engaging consumers across paid, owned and earned channels/ Avi Savar.- Hoboken, New Jersey: Wiley, 2013.- xlvi, 242 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 227-241 ISBN: 9781118480182 (Internet; Tiếp thị; Xã hội; ) DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061324. HOLTZCLAW, ERIC V. Laddering: Unlocking the potential of consumer behavior/ Eric V. Holtzclaw.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xvi, 208 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 203-208 ISBN: 9781118566121 (Hành vi tiêu dùng; Kinh doanh; ) DDC: 658.8342 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142271. AINSWORTH, ALAN 75 arguments: An anthology/ Alan Ainsworth.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxiv, 568 p.; 23 cm. Ind.: p. 557-562 ISBN: 9780072496642 (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |