962499. BÙI THỊ PHƯƠNG CHI Giáo trình tiếng Việt thương mại: Dành cho học viên nước ngoài/ Bùi Thị Phương Chi b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 123tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách Việt Nam học) ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Phụ lục: tr. 99-123 ISBN: 9786047352654 Tóm tắt: Giới thiệu một số bài đọc, hội thoại, bài học và bảng từ vựng tiếng Việt - Anh - Hàn theo các chủ đề như: Tìm hiểu việc đầu tư tại Việt Nam, cách thiết lập quan hệ, cách đàm phán, cách chào giá và đàm phán giá, các phương thức thanh toán quốc tế, các phương thức vận chuyển hàng hoá, cách soạn thảo hợp đồng, cách giải quyết khiếu nại (Người nước ngoài; Thương mại; Tiếng Việt; ) DDC: 382.014 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1454116. Ngữ nghĩa trong một số câu chữ Hán - Việt thường dùng/ Phan Đào Nguyên tuyển soạn.- H.: Văn học, 2008.- 207tr; 19cm. Tóm tắt: Đề cập những hiểu biết về ngữ nghĩa trong một số câu chữ Hán - Việt có tính thiết thực chủ động trong xử thế (Giải nghĩa; Ngôn ngữ; Văn hóa; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ] [Vai trò: Phan Đào Nguyên tuyển soạn; ] DDC: 495.92201 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1328660. NINH HÙNG Từ điển Anh - Việt thương mại quốc tế/ Ninh Hùng, Quang Minh b.s.- Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau, 1995.- 303tr; 15cm. {Anh - Việt; thương mại; từ vựng; từ điển; } |Anh - Việt; thương mại; từ vựng; từ điển; | [Vai trò: Quang Minh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1699844. TRẦN HOÀNG TRÂN Tục ngữ thành ngữ Việt Anh - Anh Việt thường dùng/ Trần Hoàng Trân.- 1st.- Hà Nội: VHTT, 1998; 334tr.. Tóm tắt: Sách tập hợp và giới thiệu khoảng trên 3.000 câu tục ngữ, thành ngữ thường dùng, được sắp xếp theo vần A, B, C,... (english language - idioms; english language - terms and phrases; proverbs; ) |Anh ngữ thực hành; Thành ngữ tiếng Anh; Thành ngữ tục ngữ Việt - Anh; | DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662308. TRẦN HOÀNG TRÂN Tục ngữ thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng = Usuel proverbes et idiomes vietnamiens-francais francais-vietnamiens/ Trần Hoàng Trân.- H.: VHTT, 1998.- 519 (vietnamese language; proverbs; ) |Thành ngữ tục ngữ Việt - Pháp; idioms; french; | DDC: 495.922341 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719847. LÊ, PHƯƠNG DŨNG Thuật ngữ Anh Việt thương mại và tài chính/ Lê Phương Dũng.- Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995.- 234 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ Anh - Việt thông dụng về thương mại và thị trường tài chính. (Commerce; Vietnames dictionary; ) |Thuật ngữ Anh - Việt; Thương mại; | DDC: 380.03 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671919. Từ điển Anh Việt thương mại tài chính ngân hàng: English Vietnamese dictionary commerce - finance - banking/ Nguyễn Thị ái Nguyệt và Nguyễn Tùng Lâm dịch.- 1st.- Tp. HCM: Thế giới, 1995.- 470 tr. (banks and banking; commerce; finance; ) |Ngân hàng; Thương mại; Tài chính; Từ điển Anh - Việt thương mại; Từ điển thương mại; dictionaries; dictionaries; dictionaries; | [Vai trò: Nguyễn, Thị ái Nguyệt; Nguyễn, Tùng Lâm; ] DDC: 346.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1572241. HOÀNG MAI Xóa viết thương lòng/ Hoàng Mai biên soạn.- Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2012.- 141tr.; 21cm..- (Những giá trị tinh thần) {Tâm lý học ứng dụng; Viết thương lòng; } |Tâm lý học ứng dụng; Viết thương lòng; | DDC: 158.1 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1655628. PHAN ĐÀO NGUYÊN Ngữ nghĩa trong một số câu chữ Hán Việt thường dùng/ Phan Đào Nguyên (tuyển soạn).- H.: Văn học, 2008.- 207tr.; 19cm. |Giải nghĩa Hán Việt; Nghĩa Hán Việt; Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 32.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1464922. Tục ngữ, thành ngữ Việt Anh - Anh Việt thường dùng/ Trần Hoàng Trân sưu tầm và biên soạn.- H.: Văn hoá thông tin, 2001.- 309tr.; 19cm.. Thư mục Tr. 309 {Ngôn ngữ; thành ngữ; tiếng Anh; tục ngữ; } |Ngôn ngữ; thành ngữ; tiếng Anh; tục ngữ; | [Vai trò: Trần Hoàng Trân; ] /Price: 28.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491086. LÊ GIA Tiếng nói nôm na: Sưu tầm dân gian dẫn giải 30.000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt/ Lê Gia.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 1999tr.; 24cm.. Tóm tắt: Dẫn giải 30.000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt {Tiếng Việt; } |Tiếng Việt; | [Vai trò: Lê Gia; ] /Price: 1.590đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1487876. Tục ngữ, thành ngữ Việt - Anh: Anh - Việt thường dùng/ Trần Hoàng Trân sưu tầm, biên soạn.- H.: Văn hoá thông tin, 1998.- 334tr.; 21cm. Tóm tắt: Tập hợp khoảng 3000 câu tục ngữ, thành ngữ thường dùng và sắp xếp theo thứ tự A,B,C... {Anh Việt; Tục ngữ; Việt Anh; thành ngữ; văn học dân gian; } |Anh Việt; Tục ngữ; Việt Anh; thành ngữ; văn học dân gian; | [Vai trò: Trần Hoàng Trân; ] /Price: 26.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1488178. Tục ngữ, thành ngữ Việt - Pháp: Pháp - Việt thường dùng/ Trần Hoàng Trân sưu tầm, biên soạn.- H.: Văn hoá thông tin, 1998.- 519tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu 3000 câu tục ngữ, thành ngữ thường dùng {Tục ngữ; Việt Pháp; thành ngữ; văn học dân gian; } |Tục ngữ; Việt Pháp; thành ngữ; văn học dân gian; | [Vai trò: Trần Hoàng Trân; ] /Price: 40.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1576819. LÊ PHƯƠNG DŨNG Từ điển Anh Việt thương mại và tài chính/ Lê Phương Dũng; Phạm Đình Phương hiệu đính.- TP Hồ Chí Minh: NXB Thành Phố, 1994.- 234tr; 19cm. {Từ điển; Từ điển Anh Việt; } |Từ điển; Từ điển Anh Việt; | [Vai trò: Lê Phương Dũng; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1479970. BÙI HẠNH CẨN 5000 thành ngữ Hán - Việt thường dùng/ Bùi Hạnh Cẩn.- H.: Giáo dục, 1993.- 160tr.; 20cm. ISBN: VN/Đ {Hán-Việt; Thành Ngữ; } |Hán-Việt; Thành Ngữ; | [Vai trò: Bùi Hạnh Cẩn; ] /Price: 6.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
831239. Tập tô chữ - Chữ cái viết thường: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ Chính An, Nhóm GVĐHSP Ngữ Văn.- Tái bản lần 2.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2023.- 23 tr.; 24 cm.- (Vui cùng chữ viết - Luyện chữ đẹp, rèn tính nết) ISBN: 9786047458752 (Giáo dục mẫu giáo; Tập tô chữ; ) [Vai trò: Chính An; ] DDC: 372.21 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
824410. Tập tô chữ viết thường: Dành cho bé 5-6 tuổi chuẩn bị vào lớp 1. T.2/ Thiên Ân.- Tái bản lần thứ 8.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 23 tr.; 24 cm. ISBN: 9786047397242 (Giáo dục mẫu giáo; Tập tô chữ; ) [Vai trò: Thiên Ân; ] DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
849135. Bé tập tô chữ viết thường: Dành cho bé 4-5 tuổi/ Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc.- In lần thứ 11.- H.: Mỹ thuật, 2022.- 15 tr.: hình vẽ; 24 cm.- (Tủ sách Bé vào lớp Một) ISBN: 9786043277777 (Giáo dục mẫu giáo; Tập tô chữ; ) [Vai trò: Lê Thu Ngọc; Lê Tuệ Minh; ] DDC: 372.21 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
839001. Bé tập tô chữ viết thường: Theo Chương trình GDPT mới. Q.2/ Nguyễn Thị Bảo Hoài.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 40 tr.; 24 cm.- (Giúp bé tự tin vào lớp 1) ISBN: 9786043822236 (Giáo dục mẫu giáo; Tập tô chữ; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bảo Hoài; ] DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
853146. Tập tô chữ - Chữ cái viết thường: Theo chuẩn Chương trình mới : Dành cho 4-5 tuổi/ Chính Bình.- Tái bản lần 5.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2022.- 23 tr.: hình vẽ; 24 cm.- (Tủ sách Chồi non chăm học) ISBN: 9786043329681 (Giáo dục mẫu giáo; Tập tô chữ; ) [Vai trò: Chính Bình; ] DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |