Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 87 tài liệu với từ khoá chú thích

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1011652. NGUYỄN NGHĨA DÂN
    Văn hoá dân gian về tình yêu lứa đôi trong ca dao người Việt: Sưu tầm - Nghiên cứu - Tuyển chọn - Chú thích - Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 686tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
    Thư mục: tr. 677-678
    ISBN: 9786049028984
(Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ]
DDC: 398.809597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học959856. Việt văn dẫn giải: Những áng thơ hay của các danh nho nước nhà có chú thích rõ ràng/ Nguyễn Bỉnh Khiêm, Dương Vân Trì, Phạm Thấu... ; Trần Tuấn Khải b.s.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 163tr.; 19cm.
    ISBN: 9786045861547
(Văn học; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bà Bang Nhãn; Á Nam Trần Tuấn Khải; Dương Vân Trì; Nguyễn Bỉnh Khiêm; Phạm Thấu; Thái Duy Thanh; ]
DDC: 895.9221008 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học984012. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N1: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 294tr.: hình vẽ, bảng; 19cm.
    Tên sách ngoài bìa: Shin nihongo 500 câu hỏi N1
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082816
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N1
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Thư Trúc; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học984011. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N2: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 293tr.: hình vẽ, bảng; 19cm.
    Tên sách ngoài bìa: Shin nihongo 500 câu hỏi N2
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082823
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N2
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Thư Trúc; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học983999. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N3: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Lê Lệ Thuỷ dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 293tr.: hình vẽ, bảng; 19cm.
    Tên sách ngoài bìa: Shin nihongo 500 câu hỏi N3
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082830
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N3
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Lê Lệ Thuỷ; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học958656. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N1: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc dịch.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017.- 294tr.: hình vẽ, bảng; 19cm.
    Tên sách ngoài bìa: Shin nihongo 500 câu hỏi N1
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082816
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N1
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Thư Trúc; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học968280. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N1 trong 4 tuần: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc dịch.- Tái bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017.- 294tr.: hình vẽ; 19cm.
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082816
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N1
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Thư Trúc; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học870852. Em thích tô màu 123: Tập đếm số trong tiếng Anh bằng tranh (Có chú thích tiếng Việt) : 3+/ Award.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 17tr.: tranh vẽ; 28cm.- (Em thích tô màu)
    Tên sách tiếng Anh: My first colouring fun 123 - Copy colouring and counting fun
    ISBN: 9786041178038
(Tô màu; )
DDC: 745.73 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học870853. Em thích tô màu abc: Tập đếm số trong tiếng Anh bằng tranh (Có chú thích tiếng Việt) : 3+/ Award.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 17tr.: tranh vẽ; 28cm.
    Tên sách tiếng Anh: My first colouring fun 123 - Copy colouring and alphabet fun
    ISBN: 9786041178045
(Tô màu; )
DDC: 745.73 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học870854. Em thích tô màu abc và 123: Tập đếm số trong tiếng Anh bằng tranh (Có chú thích tiếng Việt) : 3+/ Award.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 33tr.: tranh vẽ; 28cm.- (Em thích tô màu)
    Tên sách tiếng Anh: My first colouring fun 123 - Copy colouring alphabet and counting fun
    ISBN: 9786041178052
(Tô màu; )
DDC: 745.73 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915643. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N1 trong 4 tuần: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc dịch.- In lần thứ 5.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 294tr.: bảng; 19cm.
    Phụ lục: tr. 281-294
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082816
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N1
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Thư Trúc; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học960461. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N2 trong 4 tuần: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc dịch.- Tái bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017.- 293tr.: bảng; 19cm.
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082823
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N2
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Thư Trúc; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học958657. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N3: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Lê Lệ Thuỷ dịch.- Tái bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017.- 293tr.: hình vẽ, bảng; 19cm.
    Tên sách ngoài bìa: Shin nihongo 500 câu hỏi N3
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082830
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N3
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Lê Lệ Thuỷ; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học960473. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N4 - N5 trong 4 tuần: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Lệ Thuỷ dịch.- Tái bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017.- 292tr.: bảng; 19cm.
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082847
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N4 - N5
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Lệ Thuỷ; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992497. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N2 trong 4 tuần: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc dịch.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 293tr.: bảng; 19cm.
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082823
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N2
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Thư Trúc; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992531. MATSUMOTO NORIKO
    500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N4 - N5 trong 4 tuần: Kèm chú thích Anh - Việt/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Lệ Thuỷ dịch.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 292tr.: bảng; 19cm.
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786041082847
    Tóm tắt: Bao gồm các bài luyện tập chữ viết, từ vựng và ngữ pháp dành cho kì thi năng lực tiếng Nhật trình độ N4 - N5
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Lệ Thuỷ; Sasaki Hitoko; ]
DDC: 495.68 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1143099. KIỀU THU HOẠCH
    Thơ Nôm Hồ Xuân Hương: Phiên âm, khảo dị, chú thích/ Kiều Thu Hoạch.- H.: Văn học, 2008.- 334tr.; 21cm.
    Thư mục: tr.334
(Văn học cận đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92212 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1394531. HỒ CHÍ MINH
    Tuyên ngôn độc lập nước Việt Nam dân chủ cộng hoà: Có chú thích sự kiện và danh từ/ Hồ Chí Minh.- H.: Sự thật, 1975.- 41tr : 2 tờ ảnh; 19cm.
    Chú thích tr. 29
    Tóm tắt: Tố cáo chính sách cai trị của thực dân Pháp, phát xit Nhật tại Việt Nam; Tuyên bố quyền độc lập của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà
{Hồ Chí Minh; Việt Nam; tuyên ngôn độc lập; } |Hồ Chí Minh; Việt Nam; tuyên ngôn độc lập; |
/Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1285313. NGÔ VĂN THÂU
    Các thuật ngữ cơ bản trong luật dân sự Việt Nam: Có chú thích và đối chiếu/ Ngô Văn Thâu b.s ; Nguyễn Hữu Đắc hiệu đính.- H.: Chính trị quốc gia, 1996.- 209tr; 21cm.
    Tóm tắt: Định nghĩa các thuật ngữ dùng trong Bộ luật dân sự cùng những ví dụ cụ thể. Những trí thức cơ bản có liên quan tập hợp từ các điều của Bộ luật dân sự.
{luật dân sự; thuật ngữ; việt nam; } |luật dân sự; thuật ngữ; việt nam; |
/Price: 16000d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034623. NGUYỄN LIÊN PHONG
    Nam Kỳ phong tục nhơn vật diễn ca chú thích/ Nguyễn Liên Phong ; Chỉnh lí, chú thích, giới thiệu: Cao Tự Thanh, Trương Ngọc Tường.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 294tr.: ảnh; 24cm.- (Tủ sách Địa phương chí Nam Bộ)
    Phụ lục: tr. 483 - 509
    ISBN: 978604813521
    Tóm tắt: Những tư liệu phong phú và sống động về thực trạng xã hội Nam Kỳ đầu thế kỷ XX, một cách nhìn nhận tích cực về xã hội Nam Kỳ thời kì này được thể hiện qua những bài thơ lục bát
(Địa phương chí; ) [Nam Bộ; Việt Nam; ] [Vai trò: Cao Tự Thanh; Trương Ngọc Tường; ]
DDC: 915.97 /Price: 340000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.