Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 40 tài liệu với từ khoá editor

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108017. CLOUSE, BARBARA FINE
    The student writer: Editor and critic/ Barbara Fine Clouse.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxxviii, 682 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 677-682
    ISBN: 9780073383804
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154906. CLOUSE, BARBARA FINE
    The student writer: Editor and critic/ Barbara Fine Clouse.- 7th ed..- Boston...: McGraw- Hill, 2008.- xxxvi, 696 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 691-696
    ISBN: 9780073124810
    Tóm tắt: Giới thiệu các kĩ năng viết tiếng Anh. Hướng dẫn cách hình thành chủ đề, khai thác ý tưởng, cấu trúc bài viết, phát triển ý tưởng thành bài viết, hiệu quả câu văn. Các phương pháp phát triển của từng thể loại văn. Hướng dẫn cách sửa chữa một số lỗi thường gặp khi viết tiếng Anh
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477867. CLOUSE, BARBARA FINE
    The student writer: editor and critic/ Barbara Fine Clouse.- 6th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xxxii, 576 p.: ill; 23cm.
    Includes index
    ISBN: 0072559403
(Biên soạn; Criticism; Editing; English language; Kĩ năng viết; )
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651945. CLOUSE, BARBARA FINE
    The student writer: Editor and critic/ Barbara Fine Clouse.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 696p.; 23cm.
    ISBN: 0072559403
    Tóm tắt: Written with the kind of supportive tone found in a writing workshop, this three-in-one rhetoric, reader, handbook puts students in control of developing their own writing processes by teaching them how to become astute critics and editors of their work
|Criticism; English language; Ngôn ngữ; Phê bình; Report writing; Rhetoric; Tu từ học; |
DDC: 808.042 /Price: 696000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297892. SHENKMAN, MARTIN M.
    6-hour guide to protecting your assets: How to protect your hard earned assets from creditors and claimants/ Martin M. Shenkman.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XIII, 290 p.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471430579
    Tóm tắt: Những khái niệm cần thiết trong việc bảo vệ tài sản của bạn khỏi những việc làm phi pháp, vụ kiện cáo và li hôn. Hướng dẫn từng bước trong việc lựa chọn cách bảo vệ tài sản của bạn. Đưa ra một số biện pháp có hiệu quả để bạn có thể tham khảo: Bảo vệ tài sản cá nhân trong kinh doanh, quyền thừa kế trong li hôn, sự giảm rủi ro tong các vụ kiện cáo về tài sản của bạn...
(Bảo vệ; Cá nhân; Luật pháp; Tài sản; )
DDC: 347.7377 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1560335. QUÁCH TUẤN NGỌC
    Hướng dẫn sử dụng Bked bách khoa Editor/ Quách Tuấn Ngọc.- H.: Nxb.Hà Nội, 1992.- 39tr; 20cm.
    Tên sách ngoài bìa ghi: Bked chương trình soạn thảo và xử lý tiếng Việt trên máy vi tính XT/AT Version 5.0
    Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng phền mềm soạn thảo văn bản tiếng Việt Bked
{Máy tính; computer; hướng dẫn; phần mềm Bked; phần mền soạn thảo; sử dụng; tiếng Việt; văn bản tiếng Việt; } |Máy tính; computer; hướng dẫn; phần mềm Bked; phần mền soạn thảo; sử dụng; tiếng Việt; văn bản tiếng Việt; | [Vai trò: Quách Tuấn Ngọc; ]
/Price: _ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669133. Canine sports medicine and surgery: Editors: Mark S. Blooming, Jon F. Dee, Robert A. Taylor.- London: W.B. Saunders Company, 1998.- xvi, 485 p.: ill., ports.; 29 cm..
    Includes index.
    ISBN: 0721650228
    Tóm tắt: This book focus on the diagnosis and management of diseases and injuries in the working and sporting breeds. Includes: drug, physical examination, parasitology, treatment, reproduction, nutrition, and exercise and training
(Canine sports medicine; Working dogs; ) |Chăn nuôi thú y; Chó; Disorders; Diseases; | [Vai trò: Bloomberg, Mark S; Dee, Jon F.; Taylor, Robert A.; ]
DDC: 636.70897 /Price: 149.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685889. The Chicago manual of style: The essential guide for writers, editors, and publishers.- 14th.- Chicago: Univ. of Chicago Press, 1993; 921p..
    ISBN: 0226103897
(authorship - handbooks, manuals, etc; printing, practical - united states - style manuals; publishers and publishing - united states - handbooks, manuals, etc; ) |ch8; ấn phẩm văn chương; |
DDC: 808.027 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726145. BUTCHER, JUDITH
    Copy-editing: The Cambridge handbook for editors, authors, and publishers/ Judith Butcher.- 3rd ed..- Cambridge [England]: Cambridge University Press, 1992.- xii, 471 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 443-444) and index.
    ISBN: 0521400740
    Tóm tắt: This new edition has been revised and redesigned to provide an up-to-date and clearly presented source of information for editors and for all those involved in the process of preparing typescripts and illustrations for printing and publication. The copyeditor is shown as an essential link between the authors and those who work on the actual production of the publication. The copyeditor ensures that the material is well organized, consistent and properly presented and helps remove any features that might cause unnecessary difficulty, expense or delay.
(Copy editing; Proofreading; Biên tập bản thảo; Chỉnh sửa bản thảo; ) |Biên tập bản thảo; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 808.02 /Price: 98.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730420. Practical help for new supervisors: prepared by the Supervisory Skills Committee, Personnel Administration Section, Library Administration and Management Section [i.e. Association] ; editor, Joan Giesecke.- 1st ed..- Chicago: American Library Association, 1992.- v, 69 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: Dietary requirements -- Energy -- Protein and amino acids -- Lipids -- Carbohydrates -- Minerals -- Vitamins -- Other dietary components -- Water -- Fiber -- Hormones -- Antibiotics -- Antioxidants -- Pigments -- Pellet binders -- Feeding stimulants -- Antinutrients and adventitious toxins -- Antinutrients present in feedstuffs -- Natural contaminants of feedstuffs -- Heavy metals -- pesticides -- Digestibility and absorption -- Methods of digestibility determination -- Factors affecting digestibility -- Nutrient digestibility -- Diet formulation and processing -- Use of nutrient requirement data -- Formulating fish diets -- Commercial diet ingredients -- Quality of ingredients -- Feed processing -- Natural ingredient reference diets -- Purified research diets -- Feeding practices -- Feeding larval fish -- Channel catfish -- Tilapia -- Striped bass and hybrid bass -- Rainbow trout -- Pacific salmon -- Atlantic salmon -- Nutrient requirements table -- Composition of feed ingredients.
(Library personnel management; Supervision of employees; ) |United States; | [Vai trò: Giesecke, Joan; ]
DDC: 023.9 /Price: 0838934080 (alk. paper) /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715025. 6th Japan the United States editors conference.- Tokyo: Foreign Press Center, 1979.- 20 p.; 28 cm.
(International economic relations; ) |Hội nghị hiệp thương; |
DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712685. VINZ, MARK
    Letters to the poetry editor/ Mark Vinz ; and illustrated with ease by Grayce Ray.- Santa Barbara: Capra Press, 1975.- 35 p.; 19 cm.
(Poems; ) |Thơ Việt Nam; | [Vai trò: Grayce Ray; ]
DDC: 811.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763559. BEVERLY A VANZO
    Be your own editor: Concepts, techniques and writer's handbook/ Beverly A Vanzo.- Boston: Pearson Custom Pub, 2006.- xii, 350p.; 27cm.
    ISBN: 0536614857
    Tóm tắt: Để trở thành nhà biên tập : Nguyên tắc cơ bản là viết văn
(Business writing; ) |Business writing -- Handbooks; |
DDC: 808 /Price: 40.65 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1757319. MARTIN M. SHENKMAN
    6 - hour guide to protetecting your assets: How to protect your hard earned assets from creditors and claimants/ Martin M. Shenkman.- N.Y.: John Wiley & Sons, 2003.- 290p.; 21cm.
    Cách thức bảo vệ tài sản của bạn
    ISBN: 0471430579
|Executions (law)-United states-popular works; Debtor and creditor-United states-popular work; Estate planning-United states; |
DDC: 34 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497046. Dredging, remediation, and containment of contaminated sediments: Kenneth R. Demars ... [et al.], editors.- Philadelphia: ASTM, 1995.- 333 p.: ill., maps; 23cm.
(Kỹ thuật; Lưới vét; Sữa chữa; Đất bùn; ) [Vai trò: Kenneth R. Demars; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1479408. QUÁCH TUẤN NGỌC
    Hướng dẫn sử dụng BKED: Bách khoa EDITOR/ Quách Tuấn Ngọc.- H.: Nxb. Hà nội, 1992.- 89tr.; 19cm.
    ĐTTS ghi : Trường Đại học Bách khoa Hà nội
    Tóm tắt: Giới thiệu chung, khởi động BKED, soạn thảo cơ bản, soạn thảo chữ việt, trình bày kiểu chữ, lên trang và in ấn
{Kỹ thuật; vi tính; } |Kỹ thuật; vi tính; | [Vai trò: Quách Tuấn Ngọc; ]
/Price: 5.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629714. QUÁCH TUẤN NGỌC
    Hướng dẫn sử dụng BKED: Bách khoa EDITOR VERSION 5/ Quách Tuấn Ngọc.- H: Nxb. Đại học bach khoa, 1992.- 38tr; 19cm.- (Trường Đại học Bách khoa Hà Nội)
    Phòng kỹ thuật vi tính và xử lý tiếng Việt
|Bked; Sử dụng Bked; Vi tính; |
/Price: [K.giá] /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629753. QUÁCH TẤN NGỌC
    Bked: Bách khoa Editor.Version 3.4/ Quách Tấn Ngọc.- H.: Nxb.Đại học Bách khoa Hà Nội, 1991.- 29tr; 19cm.
|Bked; Computơ; Vi tính; |
/Price: 1.500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1504983. GORBACHEV, MIKHAIL
    Answers to questions put by zdenek horeni, editor in chief of the newspaper rude pravo/ M.Gorbachev.- M.: Novosti, 1986.- 15p.; 20cm.
    The title on the cover: Areal step towards real disarmament
    Tóm tắt: The questions about international security and disarmament were answered by M.Gorbachev, the general secretary of the C.P.S.U. central commitee
{America; International relation; International sicurity; Russian; } |America; International relation; International sicurity; Russian; | [Vai trò: Gorbachev, Mikhail; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1623789. Forbes numbers game: That''s alot of GAAP and other accounting controversies from the editors of Forbes/ Edited and with and introduction by Lawrence Minard and David A-Wilson.- New Jersey: Prentice-Hall, 1980.- 175p; 23cm.
|Accounting; Addresses,essays,lectures; |
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.