1133910. ĐINH TRỌNG TRANG Lịch Canh dần: Âm dương ngũ hành 2010 : Tuổi ngọ/ Đinh Trọng Trang.- H.: Thời đại, 2009.- 304tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu khí tiết (ngày giờ, hành, sao, trực Hỉ thần, Tài thần, Hạc thần, tiết nguyên, sao tốt, sao xấu và các giờ) của từng ngày trong năm Canh dần 2010 đối với tuổi Ngọ (Lịch; Âm dương ngũ hành; ) {Năm 2010; Tuổi ngọ; } |Năm 2010; Tuổi ngọ; | DDC: 529 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133931. ĐINH TRỌNG TRANG Lịch Canh dần: Âm dương ngũ hành 2010 : Tuổi thân/ Đinh Trọng Trang.- H.: Thời đại, 2009.- 304tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu khí tiết (ngày giờ, hành, sao, trực Hỉ thần, Tài thần, Hạc thần, tiết nguyên, sao tốt, sao xấu và các giờ) của từng ngày trong năm Canh dần 2010 đối với tuổi Thân (Lịch; Âm dương ngũ hành; ) {Năm 2010; Tuổi Thân; } |Năm 2010; Tuổi Thân; | DDC: 529 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133933. ĐINH TRỌNG TRANG Lịch Canh dần: Âm dương ngũ hành 2010 : Tuổi tý/ Đinh Trọng Trang.- H.: Thời đại, 2009.- 304tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu khí tiết (ngày giờ, hành, sao, trực Hỉ thần, Tài thần, Hạc thần, tiết nguyên, sao tốt, sao xấu và các giờ) của từng ngày trong năm Canh dần 2010 đối với tuổi Tý (Lịch; Âm dương ngũ hành; ) {Năm 2010; Tuổi tí; } |Năm 2010; Tuổi tí; | DDC: 529 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133934. ĐINH TRỌNG TRANG Lịch Canh dần: Âm dương ngũ hành 2010 : Tuổi thìn/ Đinh Trọng Trang.- H.: Thời đại, 2009.- 304tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu khí tiết (ngày giờ, hành, sao, trực Hỉ thần, Tài thần, Hạc thần, tiết nguyên, sao tốt, sao xấu và các giờ) của từng ngày trong năm Canh dần 2010 đối với tuổi Thìn (Lịch; Âm dương ngũ hành; ) {Năm 2010; Tuổi Thìn; } |Năm 2010; Tuổi Thìn; | DDC: 529 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |