Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 129 tài liệu với từ khoá ú‚ng Bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651803. L ch sờ cch m„ng cọa ũ‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Ho€ Bœnh (1945-2005).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 147tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng uù - HúND - UBND xƒ Ho€ Bœnh huy›n Thuù Nguy–n - T.p H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u khi qut v— xƒ Ho€ Bœnh. Cc phong tr€o cch m„ng trong hai cuôc khng chi˜n chăng thỡc Php v€ ũ˜ quăc Mð, thưi kớ x…y dỡng v€ b‚o v› tâ quăc , ũi l–n XHCN, thỡc hi›n cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc, ũˆy m„nh cƯng nghi›p ho - hi›n ũ„i ho ũ‡t nỗđc cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Ho€ bœnh
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; ThỗĂi kớ ũâi mđi; |
/Price: 14.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651772. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Nam Hỗng: 1945-2005.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 186tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Nam Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ Nam Hỗng lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php, Mð v€ thỡc hi›n thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 18.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651356. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Quang Trung.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 194tr; 19cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Quang Trung huy›n An Lƒo - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: qu trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũaƠ cọa ú‚ng trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ 1930-2005; |
/Price: 19.400 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651353. L ch sờ ũ‚ng bô xƒ úƯng Sơn.- H‚i PhĂng: NXB. H‚i PhĂng, 2006.- 163tr; 21cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úƯng Sơn huy›n Thuù Nguy–n - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô xa úƯng Sơn trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ũ‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 16.300 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651659. L ch sờ ú‚ng bô phỗưng Ph„m HĐng Thi.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 177tr; 19cm.
    Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô phỗưng Ph„m HĐng Thi quŠn HĐng B€ng - Th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: úÂng gÂp cọa ú‚ng bô phỗưng Ph„m HĐng Thi trong cuôc khng chi˜n chăng Mð cộu nỗđc v€ v€ pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi tố n‹m 1955 ũ˜n n‹m 2005
|H‚i PhĂng; Kh€ng chi˜n chăng Mð; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 17.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651797. L ch sờ ú‚ng bô xƒ B€ng La: 1947-2000.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 246tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ B€ng La th  xƒ úĐ Sơn - th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ B€ng La lƒnh ũ„o nh…n d…n cõng c‚ nỗđc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ thỡc hi›n thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 24.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651424. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Bt Trang (1930-2004).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 248tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Bt Trang
    Tóm tắt: L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô xƒ Bt Trang n‹m 1930-2004
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1930-2004; |
/Price: 24.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651808. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Bc Hỗng: 1945-2003.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 238tr; 19cm.
    Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Bc Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ Bc Hỗng lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php, chăng Mð v€ khc phổc kh kh‹n thỡc hi›n thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 23.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651273. L ch sờ ú‚ng bô xƒ HĐng Thi 1945-2005.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 249tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ HĐng Thi huy›n An Dỗơng - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng v€ cƯng cuôc x…y dỡng ũ‡t nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ HĐng Thi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1945-2005; |
/Price: 24.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651386. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ki˜n Quăc.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 218tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ki˜n Quăc huy›n Ki˜n Thuủ - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh lƒnh ũ„o ũ‡u tranh cch m„ng v€ cƯng cuôc x…y dỡng ũ‡t nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ Ki˜n Quăc
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng Bô; N‹m 1940-2005; |
/Price: 21.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651793. L ch sờ ú‚ng bô xƒ L– Lỏi (1945-2005).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 118tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ L– Lỏi huy›n An Dỗơng - Th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ L– Lỏi lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc. Ph‡n ũ‡u pht tri™n kinh t˜ , xƒ hôi thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 11.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651805. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Thi Sơn.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 288tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Thi Sơn
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thi Sơn trong cƯng cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong thưi kớ ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 28.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651249. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Tó Sơn.- H‚i PhĂng: NXB. H‚i PhĂng, 2005.- 231tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Tó Sơn, huy›n Ki˜n Thổy - TP. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng v€ x…y dỡng ũ‡t nỗđc trong thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ Tó Sơn tố n‹m 1940-2004
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; N‹m 1940-2004; |
/Price: 23.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651527. L ch sờ ú‚ng bô xƒ úĐng Thi (1945-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 128tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úĐng Thi huy›n an Dỗơng - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh lƒnh ũ„o v€ trỗ¯ng th€nh cọa ú‚ng bô xƒ úĐng Thi v€o ti˜n trœnh l ch sờ chung cọa d…n tôc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 12.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651384. L ch sờ ũ…ó tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô nh…n d…n xƒ Giang Bi–n (1947-2005).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 119tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Giang Bi›n huy›n VŸnh B‚o - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng v€ cƯng cuôc x…y dỡng ũ‡t nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Giang Bi–n
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; N‹m 1947-2005; ú‡u tranh cch m„ng; |
/Price: 11.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651529. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tr‡n Dỗơng (1947-2004).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 170tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Tr‡n Dỗơng huy›n VŸnh B‚o - Tp. Haž PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng v€ qu trœnh x…y dỡng xƒ Tr‡n Dỗơng trong thưi kớ ũâi mđi
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mơ; |
/Price: 17.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651317. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ TR‡N DỖƠNG
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tr‡n Dỗơng(1947-2004)/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Tr‡n Dỗơng.: Nxb H‚i PhĂng, 2005.- 170tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tr‡n Dỗơng khng chi˜n chăng Php, khƯi phổc ũ a phỗơng, khng chi˜n chăng Mð, pht tri™n kinh t˜ v‹n ho, xƒ hôi trong thưi kớ ũâi mđi.
|H‚i PhĂng; L ch sờ VŸnh B‚o; L ch sờ xƒ Tr‡n Dỗơng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Tr‡n Dỗơng.; ]
/Price: 17000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651388. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ VŸnh Ti˜n (1947-2005).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 136tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ VŸnh Ti˜n huy›n VŸnh B‚o - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng v€ cƯng cuôc x…y dỡng ũ‡t nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ VŸnh Ti˜n
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; N‹m 1947-2005; ú‡u tranh cch m„ng; |
/Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651693. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    ú‚ng bô H‚i PhĂng nhởng th€nh tỡu 5 n‹m ũ†u th˜ kù XXI/ Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2005.- 341tr; 27cm.
    Tóm tắt: Th€nh tỡu kinh t˜ xƒ hôi, an ninh quăc phĂng cọa ũ‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng trong 5 n‹m 2000 - 2005
|2000 - 2005; Gio dổc; H‚i PhĂng; Th€nh tỡu kinh t˜; V‹n ho; Xƒ hôi; X…y dỡng ú‚ng; ú‚ng bô; | [Vai trò: Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 70.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643317. L ch sờ ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ (1930-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 431tr; 21cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong thưi kớ ũâi mđi
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 43.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.