1643744. L ch sờ úng bô x An Thi: 1930-2003.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 236tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x An Thi Tóm tắt: út v ngỗưi x An Thi; úng bô v nh n d n x An Thi trong khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643340. L ch sờ úng bô x Thuủ Hỗơng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 279tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Thuủ Hỗơng huyn Kin Thuy - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qóa trnh hnh thnh v sỡ lnh ũo cọa úng bô x Thuủ Hỗơng trong cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Nm 1940-2003; | /Price: 27.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643131. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Nh
n Ho (1945-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 160tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Nh n Ho (kho XXI) Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Nh n Ho tố nm 1945 - 2003 |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Nm 1945-2003; | /Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643478. Truyn thăng úng bô x T
n Hỗng (1983- 2003).- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2004.- 120tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x T n Hỗng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v x y dỡng, pht trin cọa x T y Hỗng trong cƯng cuôc ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 12.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643313. L ch sờ úng bô huyn Thuù Nguyn.- Hi PhĂng: NXB. Hi PhĂng, 2003.- 192tr; 19cm. úu trang tn sch ghi: Ban chp hnh úng bô huyn Thọy Nguyn Tóm tắt: Sỡ lnh ũo cọa ũng bô huyn Thuù Nguyn trong cƯng cuôc ũâi mđi v nhởng thnh tỡu ũ ũt ũỗỏc trong 3 nm ũu cọa th kù mđi |Hi PhĂng; L ch sờ ũng bô Hi PhĂng; Thưi kớ 1991-2003; | /Price: 19.200 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643535. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ HUYN THUÙ NGUYN L ch số úng bô huyn Thuù Nguyn: 1991-2003/ úng Công sn Vit Nam. úng bô huyn Thuù Nguyn.- Hi PhĂng: Nxb Hi Phongf, 2003.- 192tr; 19cm. Tóm tắt: Thnh tỡu v kinh t, chnh tr , vn ho x hôi, quăc phĂng an ninh cọa úng bô v nh n d n Thuù Nguyn |Hi PhĂng; L ch sờ Thuù Nguyn; L ch sờ úng bô; úng bô Hi PhĂng; úng bô Thuù Nguyn; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô huyn Thuù Nguyn; ] /Price: 19000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643537. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ HUYN THUÙ NGUYN L ch sờ úng bô huyn Thuù Nguyn: 1991-2003/ úng Công sn Vit Nam.L ch sờ úng bô huyn Thuù Nguyn.- Hi phĂng: Hi phĂng, 2003.- 192Tr; 19 cm. Tóm tắt: Thnh tỡu v kinh t,chnh tr ,vn ho x hôi,quăc phĂng an ninh cọa úng bô v nh n d n Thuù Nguyn |Hi phĂng; L ch sờ Thuù Nguyn; L ch sờ úng bô; úng bô Hi phĂng; úng bô Thuù Nguyn; | [Vai trò: úng công sn Vit Nam.úng bô huyn Thuù nguyn; ] /Price: 19.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643486. L ch sờ úng bô v nh
n d
n phỗưng úƯng Kh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 110tr; cm. úTTS ghi: úng công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô phỗưng úƯng Kh qun NgƯ Quyn - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh, ũu tranh, x y dỡng v pht trin cọa Phỗưng úƯng Kh |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 11.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643169. L ch sờ úng bô v nh
n d
n x Thuù Triu.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 149tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô v nh n d n x Thuù Triu Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Thuù Triu trong cuôc khng chin chăng thỡc d n Php x m lỗỏc, chăng chin tranh ph hoi v ũÂng gÂp sộc ngỗưi sộc cọa cho gii phÂng min Nam thăng nht ũt nỗđc |Chăng chin tranh ph hoi; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; | /Price: 14.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643533. ÚNG CÔNG SN VIT NAM .UÙ BAN NH
N D
N X THUÙ ÚỖƯNG L ch sờ úng bô v nh n d n x Thuù úỗưng/ úng Công sn Vit Nam .uù ban nh n d n x Thuù úỗưng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2003.- 274tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ Thuù úỗưng.úng bô, nh n d n Thọy úỗưng ũu tranh ginh chnh quyn,bo v,x y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Thuù Nguyn; L ch sờ Thuù úỗưng; úng bô Thuù úỗưng.; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam .uù ban nh n d n x Thuù úỗưng; ] /Price: 50000ú /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643277. L ch sờ úng bô x An Hỗng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x An Hỗng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh chăng Php, Mð v x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x An Hỗng |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ ũng bô Hi PhĂng; Nm 1945-2003; | /Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643471. L ch sờ úng bô x An ThƠ(1930-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 130tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x An ThƠ Tóm tắt: Qu trnh khng chin chăng Php, Mð, x y dỡng chọ ngha x hôi v tin hnh cƯng cuôc ũÊi mđi cọa úng bô x An ThƠ |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643748. L ch sờ úng bô x Hỏp úộc.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 233tr; 19cm. Ban chp hnh úng bô x Hỏp úộc huyn Kin Thuủ - tp. Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Hỏp úộc gÂp phn cõng c nỗđc ũnh thng cuôc chin tranh x m lỗỏc cọa Php, Mð, Trong ho bnh tin ln x y dỡng XHCN, thỡc hin cƯng cuôc dâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.300ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643587. L ch sờ úng bô x Hi Thnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm. Ban chp hanhf úng bô x Hi Thnh huyn Kin Thuủ - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v pht trin võng kinh t mđi Hi Thnh. úng bô x Hi Thnh 15 nm x y dỡng v pht trin |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643484. L ch sờ úng bô x T
n Phong.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 231tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x T n Phong huyn Kin Thuủ - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Giđi thiu qu trnh hnh thnh, khng chin chăng thỡc d n Php, ũ quăc Mð v qua trnh x y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x T n Phong huyn Kin Thuủ |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643480. L ch sờ úng bô x T
n Thnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 138tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x T n Thnh huyn Kin Thuủ - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v x y dỡng pht trin trong thưi kớ ũâi mđi cọa x T n Thnh huyn Kin Thuủ |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643347. L ch sờ úng bô x úi Hỏp.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 259tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x úi Hỏp huyn Kin Thuủ - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v sỡ lnh ũo cọa úng x úi Hỏp trong thưi kớ khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Nm 1946- 2003; | /Price: 25.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643482. L ch sờ úng bô x úi úĐng (1947-2002).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 198tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x úa úĐng huyn Kin Thuủ - T.p Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh, x y dỡng v pht trin cọa úng bô x úi úĐng trong cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kợ ũâi mđi; | /Price: 19.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643500. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Ho Bnh (1947-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 160tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Ho Bnh Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh v x y dỡng cọa úng bô x Ho Bnh trong thưi kớ khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Dng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643739. l ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Thng Thuù (1948-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 144tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Thng Thuù Tóm tắt: Cn bô úng vin v nh n d n x Thng Thuùnu cao tinh thn ũon kt, vỗỏt qua kh khn thờ thch, chin ũu anh dồng, gÂp phn cõng c nỗđc ũnh thng Php, Mð, x y dỡng v pht trin ũt nỗđc theo con ũỗưng x hôi chọ ngha |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Nm 1948 - 2003; úu tranh cch mng; | /Price: 14.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |