Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 129 tài liệu với từ khoá ú‚ng Bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643744. L ch sờ ú‚ng bô xƒ An Thi: 1930-2003.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 236tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ An Thi
    Tóm tắt: ú‡t v€ ngỗưi xƒ An Thi; ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ An Thi trong khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 23.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643340. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Thuủ Hỗơng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 279tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Thuủ Hỗơng huy›n Ki˜n Thuy - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qóa trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô xƒ Thuủ Hỗơng trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; N‹m 1940-2003; |
/Price: 27.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643131. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Nh…n Ho€ (1945-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 160tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Nh…n Ho€ (kho XXI)
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Nh…n Ho€ tố n‹m 1945 - 2003
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; N‹m 1945-2003; |
/Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643478. Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ T…n Hỗng (1983- 2003).- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2004.- 120tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ T…n Hỗng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ x…y dỡng, pht tri™n cọa xƒ T…y Hỗng trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 12.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643313. L ch sờ ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: NXB. H‚i PhĂng, 2003.- 192tr; 19cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô huy›n Thọy Nguy–n
    Tóm tắt: Sỡ lƒnh ũ„o cọa ũ‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n trong cƯng cuôc ũâi mđi v€ nhởng th€nh tỡu ũƒ ũ„t ũỗỏc trong 3 n‹m ũ†u cọa th˜ kù mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ 1991-2003; |
/Price: 19.200 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643535. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch số ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n: 1991-2003/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i Phongf, 2003.- 192tr; 19cm.
    Tóm tắt: Th€nh tỡu v— kinh t˜, chnh tr , v‹n ho xƒ hôi, quăc phĂng an ninh cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Thuù Nguy–n
|H‚i PhĂng; L ch sờ Thuù Nguy–n; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú‚ng bô Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n; ]
/Price: 19000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643537. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n: 1991-2003/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.L ch sờ ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i phĂng: H‚i phĂng, 2003.- 192Tr; 19 cm.
    Tóm tắt: Th€nh tỡu v— kinh t˜,chnh tr ,v‹n ho xƒ hôi,quăc phĂng an ninh cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Thuù Nguy–n
|H‚i phĂng; L ch sờ Thuù Nguy–n; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô H‚i phĂng; ú‚ng bô Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô huy›n Thuù nguy–n; ]
/Price: 19.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643486. L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n phỗưng úƯng Kh–.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 110tr; cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô phỗưng úƯng Kh– quŠn NgƯ Quy—n - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh, ũ‡u tranh, x…y dỡng v€ pht tri™n cọa Phỗưng úƯng Kh–
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 11.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643169. L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thuù Tri—u.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 149tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thuù Tri—u
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thuù Tri—u trong cuôc khng chi˜n chăng thỡc d…n Php x…m lỗỏc, chăng chi˜n tranh ph ho„i v€ ũÂng gÂp sộc ngỗưi sộc cọa cho gi‚i phÂng mi—n Nam thăng nh‡t ũ‡t nỗđc
|Chăng chi˜n tranh ph ho„i; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; |
/Price: 14.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643533. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM .UÙ BAN NH…N D…N Xƒ THUÙ ÚỖƯNG
    L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thuù úỗưng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam .uù ban nh…n d…n xƒ Thuù úỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2003.- 274tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ Thuù úỗưng.ú‚ng bô, nh…n d…n Thọy úỗưng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v›,x…y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ Thuù Nguy–n; L ch sờ Thuù úỗưng; ú‚ng bô Thuù úỗưng.; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam .uù ban nh…n d…n xƒ Thuù úỗưng; ]
/Price: 50000ú /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643277. L ch sờ ú‚ng bô xƒ An Hỗng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ An Hỗng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh chăng Php, Mð v€ x…y dỡng ũ‡t nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ An Hỗng
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1945-2003; |
/Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643471. L ch sờ ú‚ng bô xƒ An ThƠ(1930-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 130tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ An ThƠ
    Tóm tắt: Qu trœnh khng chi˜n chăng Php, Mð, x…y dỡng chọ nghŸa xƒ hôi v€ ti˜n h€nh cƯng cuôc ũÊi mđi cọa ú‚ng bô xƒ An ThƠ
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643748. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Hỏp úộc.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 233tr; 19cm.
    Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Hỏp úộc huy›n Ki˜n Thuủ - tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Hỏp úộc gÂp ph†n cõng c‚ nỗđc ũnh thng cuôc chi˜n tranh x…m lỗỏc cọa Php, Mð, Trong ho€ bœnh ti˜n l–n x…y dỡng XHCN, thỡc hi›n cƯng cuôc dâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 23.300ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643587. L ch sờ ú‚ng bô xƒ H‚i Th€nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm.
    Ban ch‡p hanhf ú‚ng bô xƒ H‚i Th€nh huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ pht tri™n võng kinh t˜ mđi H‚i Th€nh. ú‚ng bô xƒ H‚i Th€nh 15 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643484. L ch sờ ú‚ng bô xƒ T…n Phong.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 231tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ T…n Phong huy›n Ki˜n Thuủ - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u qu trœnh hœnh th€nh, khng chi˜n chăng thỡc d…n Php, ũ˜ quăc Mð v€ qua trœnh x…y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ T…n Phong huy›n Ki˜n Thuủ
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 23.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643480. L ch sờ ú‚ng bô xƒ T…n Th€nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 138tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ T…n Th€nh huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ x…y dỡng pht tri™n trong thưi kớ ũâi mđi cọa xƒ T…n Th€nh huy›n Ki˜n Thuủ
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643347. L ch sờ ú‚ng bô xƒ ú„i Hỏp.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 259tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ ú„i Hỏp huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng xƒ ú„i Hỏp trong thưi kớ khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1946- 2003; |
/Price: 25.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643482. L ch sờ ú‚ng bô xƒ ú„i úĐng (1947-2002).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 198tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úa  úĐng huy›n Ki˜n Thuủ - T.p H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh, x…y dỡng v€ pht tri™n cọa ú‚ng bô xƒ ú„i úĐng trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kợ ũâi mđi; |
/Price: 19.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643500. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Ho€ Bœnh (1947-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 160tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ho€ Bœnh
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh v€ x…y dỡng cọa ú‚ng bô xƒ Ho€ Bœnh trong thưi kớ khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ D‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643739. l ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thng Thuù (1948-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 144tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Thng Thuù
    Tóm tắt: Cn bô ú‚ng vi–n v€ nh…n d…n xƒ Thng Thuùn–u cao tinh th†n ũo€n k˜t, vỗỏt qua kh kh‹n thờ thch, chi˜n ũ‡u anh dồng, gÂp ph†n cõng c‚ nỗđc ũnh thng Php, Mð, x…y dỡng v€ pht tri™n ũ‡t nỗđc theo con ũỗưng xƒ hôi chọ nghŸa
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1948 - 2003; ú‡u tranh cch m„ng; |
/Price: 14.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.