1643157. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Trung Lp(1945-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 157tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô kho XXV Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Trung Lp khng chin chăng thỡc d n Php x m lỗỏc v trong sỡ nghip x y dỡng, bo v tâ quăc, sỡ nghip ũâi mđi cọa úng |Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 15.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643712. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Vit Tin (1948-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 159tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Vit Tin huyn Vnh Bo - Hi PhĂng Tóm tắt: Chi bô úng x Vit Tin lnh ũo nh n d n khng chin chăng php, Mð x m lỗỏc, khc phổc kh khn pht trin kinh t x hôi thỡc hin cƯng cuôc ũâi mđi cọaũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 19.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643327. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.BAN CHP HNH ÚNG BÔ X VIT TIN-HUYN VNH BO L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Vit Tin(1948-2003)/ úng Công Sn Vit Nam.Ban Chp Hnh úng bô x Vit Tin-huyn Vnh Bo-Tp.Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2003.- 159tr; 19cm. Tóm tắt: Mnh ũt v con ngỗưi x Vit Tin,úng bô x Vit Tin,lnh ũo nh n d n khnh chin bo v qu hỗơng,x y dỡng,pht trin kinh t trong thưi kớ mđi |KCCP,KCCM; L ch sờ; L ch sờ x Vit Tin; úng bô x Vit Tin; | [Vai trò: úng Công Sn Vit Nam.Ban chp hnh úng Bô x Vit Tin,huyn Vnh Bo-hi PhĂng; ] /Price: 20.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643713. Truyn thăng úng bô x Tin Hỗng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 144tr; 19cm. Ddng công sn Vit Nam. B.C.H úng bô x Tin Hỗng huyn Tin Lng - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Giđi thiu ũt v ngỗưi Tin Hỗng. Qu trnh x y dỡng v pht trin nƯng trỗưng quăc doanh Vinh Quang. úng bô x lnh ũo nh n d n ra sộc x y dỡng v pht trin qu hỗơng |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Truyn thăng úng bô; | /Price: 14.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637334. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ QUN HĐNG BNG L ch sờ úng bô qun HĐng Bng/ úng Công sn Vit Nam. úng bô qun HĐng Bng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 325tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ qun HĐng Bng.HĐng Bng lm cch mng Thng Tm,khng chin chăng Php, Mð, KhƯi phổc kinh t, thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô qun HĐng Bng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô qun HĐng Bng; ] /Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637114. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ THNH PHĂ HI PHĂNG L ch sờ úng bô thnh phă Hi PhĂng: 1975-2000. T.3/ úng Công sn Vit Nam.úng bô thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 404tr; 21cm. Tóm tắt: X y dỡng úng, ân ũ nh kinh t x hôi,an ninh quăc phĂng,chọ ũông tho gà kh khn thỡc hin thnh cƯng sỡ nghip ũâi mđi. |1975 - 2000; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.úng bô thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 100000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637315. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ TH TRN NÓI ÚĂI L ch sờ úng bô th trn Nói úăi/ úng Công sn Vit Nam.úng bô th trn Nói úăi.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 106tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ ra ũưi v pht trin cọa th trn Nói úăi.1987 - 2002 |Hi PhĂng; L ch sờ úmg bô; úng bô Kin Thuủ; úng bô Nói úăi; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.úng bô th trn Nói úăi; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637273. L ch sờ úng bô x Bc Sơn: 55 nm x
y dỡng v trỗ¯ng thnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 135tr; 19cm. úTTS ghi: úng công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô x Bc Sơn huyn An Hi - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh chăng Php, Mð v x y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa x Bc Sơn |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637340. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X HỞU BNG L ch sờ úng bô x Hởu Bng/ úng Công sn Vit Nam.úng bô x Hởu Bng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 215tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Hởu Bng.úng bô, nh n d n x Hởu Bng ũu tranh ginh chnh quyn ,khng chin chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc kinh t,vn hÂa,x hôi,thỡc hin sỡnghip ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Kin Thuủ; L ch sờ úng bô; úangr bô Hởu Bng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.úng bô x Hởu Bng; ] /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637313. ÚNG CÔNG SN VIT NAM ÚNG BÔ X MÐ ÚỘC. L ch sờ úng bô x Mð úộc: 1930-2000/ úng Công sn Vit Nam úng bô x Mð úộc..- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 196tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Mð úộc. úng bô, nh n d n Mð úộc ũu tranh ginh chnh quyn, bo v, x y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi.1930 - 2000 |Hi PhĂng; L ch sờ An Lo; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô An Lo; úng bô Mð úộc; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam úng bô x Mð úộc.; ] /Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637311. ÚNG CÔNG SN VIT NAM, ÚNG BÔ X TIN CỖƯNG L ch sờ ũng bô x Tin Cỗưng: 1945-2000/ úng Công sn Vit Nam, úng bô x Tin Cỗưng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Tin Cỗưng.úng bô, nh n d n Tin Cỗưng ũu tranh ginh chnh quyn,khng chin chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc v pht trin kinh t vn ho x hôi ,thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi. |19945 - 2000; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Tin Lng; L ch sờ úng bô; úng bô Tin Cỗưng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam, úng bô x Tin Cỗưng; ] /Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637469. L ch sờ úng bô x Tin Cỗưng (1945-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Tin Cỗưng huyn Tin Lng - Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Tin Cỗưng lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php, Mð x m lỗỏc. Khc phổc kh khn thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi cọa úng |Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 19.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637106. L ch sờ úng bô x Trỗưng Sơn (1930-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 225tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Trỗưng Sơn Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Trỗưng Sơn tin hnh cch mng v khng chin chăng Php, Mð x m lỗỏc. Vỗỏt qua kh khn pht trin kinh t x hôi thỡc hin cƯng cuôc ũâi mđi |Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 22.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637317. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ X TAM ÚA L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Tam úa/ úng Công sn Vit Nam. úng bô x Tam úa.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 186tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Tam úa.úng bô v nh n ũ n Tam úa ũu tranh ginh chnh quyn,bo v,x y dỡng ũ a phỗơng, thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Tam úa; L ch sờ Vnh Bo; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô x Tam úa; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637306. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ X CAO MINH L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Cao Minh: 1948-2002/ úng Công sn Vit Nam. úng bô x Cao Minh.- Hi PhĂng: Nxbm Hi PhĂng, 2002.- 156tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Cao Minh.úng bô v nh n d n Cao Minh lm cch mng thng Tm,Khng chin chăng Php,chăng Mð, khƯi phổc, pht trin kinh t,thỡc hin sỡ nghip ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Vnh Bo; L ch sờ úng bô; úng bô Cao Minh51948 - 2002; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô x Cao Minh; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637506. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Lin Am (1997-2002).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 152tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Lin Am huyn Vnh Bo - Hi PhĂng Tóm tắt: Chi bô úng x Lim Am lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php x m lỗỏc. KhƯi phổc, ci to v pht tin kinh t x hôi chi vin cho tin tuyn, gÂp phn thăng nht ũt nỗđc v thỡc hin thng lỏi cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi phĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; úu tranh cch mng; | /Price: 15.200ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637406. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Tam úa (1947-2002).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 186tr; 19cm. úng công sn Vit Nam. BCH úng bô x Tam úa huyn Vnh Bo - Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Tam úa lnh ũo nh n d n khng chin chăng thỡc d n Php x m lỗỏc, khƯi phổc ci to pht trin kinh t x hôi thỡc hin thng lỏi cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 18.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637404. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Vinh Quang (1947-2002).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 146tr; 19cm. Ban chp hnh úng bô x Vinh Quang huyn Vnh Bo - Hi PhĂng Tóm tắt: Chi bô úng lnh ũo nh n d n tin hnh khng chin chăng Php, Mð x m lỗỏc v thỡc hin sn xut hon thnh cƯng cuôc ũƯ mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 14.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637107. Truyn thăng úng bô x úƯng Hỗng (1986-2001).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 91tr; 19cm. úTTS ghi: úng công sn Vit Nam. BCH úng bô x úƯng Hỗng huyn Tin Lng - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh x úƯng Hỗng. X úƯng Hỗng khc phổc kh khn, thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi cọa úng |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 19.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637342. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.BAN CHP HNH ÚNG BÔ X ÚƯNG HỖNG Truyn thăng úng bô x úƯng Hỗng11986-2001/ úng Công sn Vit Nam.Ban chp hnh úng bô x úƯng Hỗng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 195tr; 30cm. Tóm tắt: úng bô, nh n d n x úƯng Hỗng thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi,pht trin kinh t x hôi. |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô Tin Lng; úng bô úƯng Hỗng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.Ban chp hnh úng bô x úƯng Hỗng; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |