Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 129 tài liệu với từ khoá ú‚ng Bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643157. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Trung LŠp(1945-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 157tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô kho XXV
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Trung LŠp khng chi˜n chăng thỡc d…n Php x…m lỗỏc v€ trong sỡ nghi›p x…y dỡng, b‚o v› tâ quăc, sỡ nghi›p ũâi mđi cọa ú‚ng
|Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 15.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643712. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Vi›t Ti˜n (1948-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 159tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Vi›t Ti˜n huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Chi bô ú‚ng xƒ Vi›t Ti˜n lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng php, Mð x…m lỗỏc, khc phổc kh kh‹n pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi thỡc hi›n cƯng cuôc ũâi mđi cọaũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 19.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643327. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ VI›T TI˜N-HUY›N VŸNH B‚O
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Vi›t Ti˜n(1948-2003)/ ú‚ng Công S‚n Vi›t Nam.Ban Ch‡p H€nh ú‚ng bô xƒ Vi›t Ti˜n-huy›n VŸnh B‚o-Tp.H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2003.- 159tr; 19cm.
    Tóm tắt: M‚nh ũ‡t v€ con ngỗưi xƒ Vi›t Ti˜n,ú‚ng bô xƒ Vi›t Ti˜n,lƒnh ũ„o nh…n d…n khnh chi˜n b‚o v› qu– hỗơng,x…y dỡng,pht tri™n kinh t˜ trong thưi kớ mđi
|KCCP,KCCM; L ch sờ; L ch sờ xƒ Vi›t Ti˜n; ú‚ng bô xƒ Vi›t Ti˜n; | [Vai trò: ú‚ng Công S‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng Bô xƒ Vi›t Ti˜n,huy›n VŸnh B‚o-h‚i PhĂng; ]
/Price: 20.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643713. Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ Ti–n Hỗng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 144tr; 19cm.
    Dd‚ng công s‚n Vi›t Nam. B.C.H ú‚ng bô xƒ Ti–n Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u ũ‡t v€ ngỗưi Ti–n Hỗng. Qu trœnh x…y dỡng v€ pht tri™n nƯng trỗưng quăc doanh Vinh Quang. ú‚ng bô xƒ lƒnh ũ„o nh…n d…n ra sộc x…y dỡng v€ pht tri™n qu– hỗơng
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Truy—n thăng ú‚ng bô; |
/Price: 14.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637334. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ QUŠN HĐNG B€NG
    L ch sờ ú‚ng bô quŠn HĐng B€ng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô quŠn HĐng B€ng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 325tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ quŠn HĐng B€ng.HĐng B€ng l€m cch m„ng Thng Tm,khng chi˜n chăng Php, Mð, KhƯi phổc kinh t˜, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô quŠn HĐng B€ng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô quŠn HĐng B€ng; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637114. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng: 1975-2000. T.3/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 404tr; 21cm.
    Tóm tắt: X…y dỡng ú‚ng, ân ũ nh kinh t˜ xƒ hôi,an ninh quăc phĂng,chọ ũông tho gà kh kh‹n thỡc hi›n th€nh cƯng sỡ nghi›p ũâi mđi.
|1975 - 2000; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 100000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637315. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ TH  TR‡N NÓI ÚĂI
    L ch sờ ú‚ng bô th  tr‡n Nói úăi/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th  tr‡n Nói úăi.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 106tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi v€ pht tri™n cọa th  tr‡n Nói úăi.1987 - 2002
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚mg bô; ú‚ng bô Ki˜n Thuủ; ú‚ng bô Nói úăi; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th  tr‡n Nói úăi; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637273. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Bc Sơn: 55 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 135tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Bc Sơn huy›n An H‚i - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh chăng Php, Mð v€ x…y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa xƒ Bc Sơn
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637340. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ HỞU BŒNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Hởu BŒng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Hởu BŒng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 215tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Hởu BŒng.ú‚ng bô, nh…n d…n xƒ Hởu BŒng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n ,khng chi˜n chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc kinh t˜,v‹n hÂa,xƒ hôi,thỡc hi›n sỡnghi›p ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Ki˜n Thuủ; L ch sờ ú‚ng bô; úangr bô Hởu BŒng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Hởu BŒng; ]
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637313. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM ڂNG BÔ Xƒ MÐ ÚỘC.
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Mð úộc: 1930-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô xƒ Mð úộc..- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 196tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Mð úộc. ú‚ng bô, nh…n d…n Mð úộc ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n, b‚o v›, x…y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.1930 - 2000
|H‚i PhĂng; L ch sờ An Lƒo; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô An Lƒo; ú‚ng bô Mð úộc; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô xƒ Mð úộc.; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637311. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM, ڂNG BÔ Xƒ TI–N CỖƯNG
    L ch sờ ũ‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng: 1945-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam, ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Ti–n Cỗưng.ú‚ng bô, nh…n d…n Ti–n Cỗưng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,khng chi˜n chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc v€ pht tri™n kinh t˜ v‹n ho xƒ hôi ,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.
|19945 - 2000; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Ti–n Lƒng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ti–n Cỗưng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam, ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637469. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng (1945-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng huy›n Ti–n Lƒng - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc. Khc phổc kh kh‹n thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 19.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637106. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Trỗưng Sơn (1930-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 225tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Trỗưng Sơn
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Trỗưng Sơn ti˜n h€nh cch m„ng v€ khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc. Vỗỏt qua kh kh‹n pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi thỡc hi›n cƯng cuôc ũâi mđi
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 22.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637317. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ Xƒ TAM ÚA
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tam úa/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Tam úa.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 186tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Tam úa.ú‚ng bô v€ nh…n ũ…n Tam úa ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v›,x…y dỡng ũ a phỗơng, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ Tam úa; L ch sờ VŸnh B‚o; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Tam úa; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637306. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ Xƒ CAO MINH
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Cao Minh: 1948-2002/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Cao Minh.- H‚i PhĂng: Nxbm H‚i PhĂng, 2002.- 156tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Cao Minh.ú‚ng bô v€ nh…n d…n Cao Minh l€m cch m„ng thng Tm,Khng chi˜n chăng Php,chăng Mð, khƯi phổc, pht tri™n kinh t˜,thỡc hi›n sỡ nghi›p ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ VŸnh B‚o; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Cao Minh51948 - 2002; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Cao Minh; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637506. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Li–n Am (1997-2002).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 152tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Li–n Am huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Chi bô ú‚ng xƒ Li–m Am lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php x…m lỗỏc. KhƯi phổc, c‚i t„o v€ pht ti™n kinh t˜ xƒ hôi chi vi›n cho ti—n tuy˜n, gÂp ph†n thăng nh‡t ũ‡t nỗđc v€ thỡc hi›n thng lỏi cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i phĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; ú‡u tranh cch m„ng; |
/Price: 15.200ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637406. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tam úa (1947-2002).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 186tr; 19cm.
    ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ Tam úa huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ Tam úa lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng thỡc d…n Php x…m lỗỏc, khƯi phổc c‚i t„o pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi thỡc hi›n thng lỏi cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 18.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637404. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Vinh Quang (1947-2002).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 146tr; 19cm.
    Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Vinh Quang huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Chi bô ú‚ng lƒnh ũ„o nh…n d…n ti˜n h€nh khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc v€ thỡc hi›n s‚n xu‡t ho€n th€nh cƯng cuôc ũƯž mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 14.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637107. Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng (1986-2001).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 91tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh xƒ úƯng Hỗng. Xƒ úƯng Hỗng khc phổc kh kh‹n, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 19.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637342. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ ÚƯNG HỖNG
    Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng11986-2001/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 195tr; 30cm.
    Tóm tắt: ú‚ng bô, nh…n d…n xƒ úƯng Hỗng thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi,pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ti–n Lƒng; ú‚ng bô úƯng Hỗng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.