Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 129 tài liệu với từ khoá ú‚ng Bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637319. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ HO€ NGHŸA
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ho€ NghŸa: 1940-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ho€ NghŸa.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 219tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Ho€ NghŸa.ú‚ng bô v€ nh…n d…n Ho€ NghŸa ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v› x…y dỡng qu– hỗơng,thỡc hi›n sỡ nghi›p ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ho€ NghŸa; ú‚ng bô Ki˜n Thổy; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ho€ NghŸa; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637156. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ MINH T…N-KI˜N THUỦ-H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Minh T…n: 1937-2000/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Minh T…n - Ki˜n Thuủ -H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 234tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi cọa ú‚ng bô xƒ Minh T…n. ú‚ng bô nh…n d…n Minh T…n, l€m cch m„ng,KCCP,b‚o v›,x…y dỡng qu– hỗơng
|H‚i PhĂng; KCCM; KCCP; L ch Sờ Ki˜n Thuủ; L ch sờ Minh T…n; ú‚ng bô Ki˜n Thuủ; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng Bô xƒ Minh T…n - Ki˜n Thuủ-H‚i PhĂng; ]
/Price: 23.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637216. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM .BCH ڂNG BÔ Xƒ MINH T…N
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Minh T…n-Ki˜n Thuủ H‚i PhĂng 1937- 2000/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam .BCH ú‚ng bô xƒ Minh T…n.- H‚i PhĂng: K.nxb H‚i PhĂng, 2001.- 234tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi v€ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô xƒ Minh T…n.Nh…n d…n Minh T…n l€m cch m„ng, b‚o v› v€ x…y dỡng qu– hỗơng, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.
|1937 - 2000; H‚i PhĂng; L ch sờ; L ch sờ ú‚ng bô; Xƒ Minh T…n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam .BCH ú‚ng bô xƒ Minh T…n; ]
/Price: 23000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637302. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ ÚĐNG MINH
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ DúĐng Minh: 1948-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ úĐng Minh.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 164tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ th€nh lŠp chi bô ú‚ng xƒ úĐng Minh.ú‚ng bô,nh…n d…n úĐng Minh khng chi˜n chăng Php, chăng Mð,khƯi phổc pht tri™n kinh t˜ v‹n hÂa xƒ hôi,an ninh quăc phĂng
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; L ch sờ úĐng Minh; ú‚ng bô úĐng Minh; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ úĐng Minh; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637481. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM ڂNG BÔ HUY›N VŸNH B‚O
    V‹n ki›n ú„i hôi ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o: Nhi›m kớ2000-2005/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 55tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tœnh hœnh, k˜t qu‚ thỡc hi›n nhi›m vổ 5 n‹m (1996 - 2000).ú nh hỗđng pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi giai ũo„n 2000 - 2005
|2000 - 2005; H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; L†n thộ XXII; V‹n ki›n; ú‚ng bô VŸnh B‚o; ú„i hôi; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o; ]
/Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637105. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n ũ„i hôi ũ„i bi™u ú‚ng bô th€nh phă H‚i Phă l†n thộ VII: N‹m 2001-2005/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng, 2001.- 78tr.; 19cm..
    Tóm tắt: Bo co chnh tr  cọa BCH th€nh phă kho IX trœnh ú„i hôi ũ„i bi™u ú‚ng bô th€nh phă l†n thộ VII
|H‚i PhĂng; V‹n ki›n ũ„i hôiVII; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú„i hôiVII; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 6400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635026. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: NxbH‚i PhĂng, 2000.- 297tr.; 19cm..
    Tóm tắt: Sỡ ki›n, b€i vi˜t, b€i nÂi, cọa Bc HĐ vơ ú‚ng bô, nh…n d…n H‚i PhĂng.C nh…n ũỗỏc thỗ¯ng huy hi›u cọa Bc
|H‚i PhĂng; HĐ Ch Minh; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634886. ÚCSVN.BCH ڂNG BÔ QUŠN KI˜N AN
    L ch sờ ú‚ng bô quŠn Ki˜n An: 1930-1999/ úCSVN.BCH ú‚ng bô quŠn Ki˜n An.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2000.- 369tr.; 19cm..
    Tóm tắt: L ch sờ ú‚ng bô Ki˜n An.Ki˜n An ũ‡u tranh cch m„ng,khng chi˜n chăng Php,Mð, khƯi phổc, ân ũ nh kinh t˜,an ninh quăc phĂng,thỡc hi›n thng lỏi sỡ nghi›p ũâi mđi
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng Bô; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú‚ng bô quŠn Ki˜n An; | [Vai trò: úCSVN.BCH ú‚ng bô quŠn Ki˜n An; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1633430. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BCH ڂNG BÔ Xƒ T…N TR€O
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ T…n Tr€o/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.BCH ú‚ng bô xƒ T…n Tr€o.- H‚i PhĂng: k.nxb H‚i PhĂng, 2000.- 220tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô T…n Tr€o; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.BCH ú‚ng bô xƒ T…n Tr€o; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634894. ÚCSVN. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG.BAN TUY–N GIO
    ú‚ng bô H‚i PhĂng qua cc kớ ũ„i hôi/ úCSVN. Th€nh uù H‚i PhĂng.Ban tuy–n gio, 2000.- 125tr.; 19cm..
    Tóm tắt: ú„i hôi l†n thộ I ũ˜n ú„i hôi l†n thộ IX th€nhf phă H‚i PhĂng
|D„i hôi; H‚i PhĂng; Hôi Ngh ; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú„i hôi ú‚ng bô; | [Vai trò: úCSVN. Th€nh uù H‚i PhĂng.Ban tuy–n gio; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635081. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM .ڂNG BÔ Xƒ ڌNG L…M
    L ch sờ truy—n thăng ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ úŒng L…m: 1930-1998/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam .ú‚ng bô xƒ úŒng L…m.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 221tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô úŒng L…m.ú‚ng bô v€ nh…n d…n úŒng L…m kh¯i nghŸa gi€nh chnh quy—n,b‚o v›, x…y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi(1930 - 1998
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ úŒng L…m; L ch sờ ú‚ng bô; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam .ú‚ng bô xƒ úŒng L…m; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634965. ÚCSVN.BCH ڂNG BÔ C‚NG H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng Bô C‚ng H‚i PhĂng/ ú‚ng Công S‚n Vi›t Nam.- In l†n thộ 2.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1999.- 122tr; 21cm.Minh ho„ ‚nh.
    Ban Ch‡p H€nh ú‚ng Bô C‚ng H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,ho„t ũông cọa ú‚ng Bô C‚ng H‚i PhĂng.ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng lƒnh ũ„o cƯng nh…n tham gia CMT8,KCCP,KCCM v€ ho€n th€nh nhi›m vổ trong thưi kớ mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng; |
/Price: 1000c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634968. ÚCSVN.BCH ڂNG BÔ Xƒ AN HO€-HUY›N AN H‚I-H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ An Ho€: 1930-1995/ Ph„m Xu…n Thanh,Ph„m V‹n SÂt,NgƯ V‹n Ho„t,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1999.- 108tr; 19cm.Minh ho„ ‚nh.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,pht tri™n ú‚ng bô xƒ An Ho€.Nh…n d…n An Ho€ theo ú‚ng ũ™ ũ‡u tranh chăng thỡc d…n Php,x…y dỡng cuôc săng mđi,ân ũ nh v€ pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi(1930-1995)
|H‚i PhĂng; L ch sờ; ú‚ng Bô; ú‚ng Bô xƒ An Ho€; |
/Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634863. L ch sờ ú‚ng bô xƒ An Ho€ (1947-1997).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1999.- 151tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ An Ho€ huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ An Ho€ trong cuôc khng chi˜n chăng Php x…m lỗỏc, pht tri™n s‚n xu‡t, chi vi›n cho ti—n tuy˜n gÂp ph†n thăng nh‡t ũ‡t nỗđc v€ trong thưi kớ ũâi mđi
|Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 15.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635036. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ KH¯I NGHŸA
    L ch sờ ú‚ng bô Xƒ Kh¯i NghŸa: 1930-1995/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 179tr; 19cm.
    Tóm tắt: Kh¯i NghŸa ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v› x…y dỡng qu– hỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mơ
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Kh¯i NghŸa; ú‚ng bô Ti–n Lƒng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635051. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ KH¯I NGHŸA
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa: 1930-1945/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa.- H.: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- tr179; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Kh¯i NghŸa.Kh¯i NghŸa ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n, b‚o v› x…y dỡng qu– hỗơng, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Kh¯i nghŸa; ú‚ng bô Ti–n Lƒng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634878. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Quy˜t Ti˜n: 1945-1995.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 182tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi cọa ú‚ng bô Quy˜t Ti˜n. ú‚ng Bô v€ nh…n d…n Quy˜t Ti˜n ũ‡u tranh b‚o v› qu– hỗơng, x…y dỡng, pht tri™n kinh t˜, v‹n ho xƒ hôi (1945-1995)
|H‚i PhĂng; ú‚ng Bô H‚i PhĂng; ú‚ng Bô Quy˜t Ti˜n; |
/Price: 18000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635044. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM ڂNG BÔ Xƒ ÚƯNG H‚I
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ úƯng H‚i: 1945-1999/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô xƒ úƯng H‚i.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 223tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ úƯng H‚i. ú‚ng bô v€ nh…n d…n úƯng H‚i ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v› x…y dỡng qu– hỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|1949 - 1995; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô úƯng H‚i; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô xƒ úƯng H‚i; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635037. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ ڄI THNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ ú„i Thng: 1945-1995/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ ú„i Thng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 192tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ ú„iThng.ú‚ng bô,nh…n d…n ú„i Thng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v–,x…y dỡng qu– hỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|1945 - 1995; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Ti–n Lƒng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô ú„i Thng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ ú„i Thng; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632831. ڂNG CSVN BCH ڂNG BÔ HUY›N TI–N LƒNG
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng1930-1995/ ú‚ng CSVN BCH ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng.- H‚i PhĂng: k.nxb H‚i PhĂng, 1998.- 382tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ Ti–n Lƒng1930 - 1995; ú‚ng bô Ti–n Lƒng; | [Vai trò: ú‚ng CSVN BCH ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng; ]
/Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.