1632980. ÚCSVN. BAN CHP HNH ÚNG BÔ HUYN VNH BO L ch sờ úng bô huyn Vnh Bo: 1930-1996/ úCSVN. Ban chp hnh úng bô huyn Vnh Bo.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1998.- 332tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ ra ũưi, pht trin úng bô huyn Vnh Bo. úng bô v nh n d n Vnh Bo lm CMT8, ũu tranh bo v, x y dỡng qu hỗơng(1930-1996) |Hi PhĂng; L ch sờ Vnh Bo; L ch sờ úng bô; úng bô Vnh Bo; | [Vai trò: úCSVN. Ban chp hnh úng bô huyn Vnh Bo; ] /Price: 33.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632938. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ X BCH ÚNG L ch sờ úng bô x Bch úng: 1945-1995/ úng Công sn Vit Nam. úng bô x Bch úng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1998.- 226tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Bch úng.Bch úng ũu tranh ginh chnh quyn, bo v ,x y dỡng ũ a phỗơng, thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi. |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Tin Lng; L ch sờ úng bô; úng bô Bch úng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô x Bch úng; ] /Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632937. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X TỠ CỖƯNG L ch sờ úng bô x Tỡ Cỗưng: 1945-1995/ úng Công sn Vit Nam.úng bô x Tỡ Cỗưng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1998.- 152tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Tỡ Cỗưng.Tỡ Cỗưng ũu tranh ginh chnh quyn,bo v x y dỡng ũ a phỗơng thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi |1945 - 1995; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô Tin Cỗưng; úng bô Tin Lng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.úng bô x Tỡ Cỗưng; ] /Price: 15000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632792. Vnh bo qu hỗơng: 60 nm thnh lp úng bô huyn Vnh Bo (8-8-1938-8-8-1998)/ Trn Qu,úê Vn Thăn,L Vnh,....- Hi PhĂng: Ban tuyn gio Huyn Uù Vnh Bo, 1998.- 93tr; 21cm. Tóm tắt: Nhởng bi vit v sỡ pht trin cọa úng bô v nh n d n huyn Vnh Bo trong 60 nm (1938-1998);Môt să nh n vt huyn Vnh Bo |Hi PhĂng; Kinh t Vnh Bo; L ch sờ Vnh Bo; Nh n vt l ch sờ; X hôi; | [Vai trò: L Vnh; Nguyn Bnh; Nguyn únh Minh; Phm Vn Mnh; Trn Qu; úê Vn Thăn; ] /Price: 325c /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632704. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ TH TRN TIN LNG,HI PHĂNG L ch sờ úng bô th trn Tin Lng(1945-1995)/ úng công sn Vit Nam.úng bô th trn Tin Lng,Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Hi PhĂng, 1997.- 182tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô th trn(1945-1995); | /Price: 11.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632795. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.BAN CHP HNH ÚNG BÔ X HỖNG ÚO L ch sờ úng bô x Hỗng úo: 1947-1997/ úCSV.Ban chp hnh úng bô x Hỗng úo.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 194tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ ra ũưi úng bô x Hỗng úo .X Hỗng úo khng chin chăng Php,khng chin chăng Mð, pht trin kinh t x hôi trong thưi kớ ũƯ mơ |Hi PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Hỗng úo; L ch sờ Kin Thuủ; L h sờ úng bô; | [Vai trò: úCSV.Ban chp hnh úng bô x Hỗng úo; ] /Price: 19.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632986. ÚCS VIT NAM.BCH ÚNG BÔ X HỖNG ÚO.HUYN KIN THUỦ - HI PHĂNG L ch sờ úng bô x Hỗng úo(1947-1997)/ úCS Vit Nam.BCH úng bô x Hỗng úo.Huyn Kin Thuủ - Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 194tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ ra ũưi úng bô x Hỗng úo .X Hỗng úo khng chin chăng Php,khng chin chăng Mð, pht trin kinh t x hôi trong thưi kớ ũƯ mơ |L ch sờ Kin Thuủ; L ch sờ úng bô; úng bô Hỗng úo; úng bô Kin Thuủ; | [Vai trò: úCS Vit Nam.BCH úng bô x Hỗng úo.Huyn Kin Thuủ - Hi PhĂng; ] /Price: 19000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632796. ÚNG CÔNG SN VIT NAM B.C.H ÚNG BÔ X TIN MINH L ch sờ úng bô x Tin Minh: 1945-1995/ úng công sn Vit Nam B.C.H úng bô x Tin Minh.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 114tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Tin Minh,Tin Minh KCCP, KCCM, bo v, x y dỡng pht trin qu hỗơng(1945-1995) |Hi PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Tin Lng; L ch sờ Tin Minh; úng bô Hi PhĂng; | [Vai trò: úng công sn Vit Nam B.C.H úng bô x Tin Minh; ] /Price: 11.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632935. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ HUYN AN HI L ch sờ úng bô huyn An Hi: (1955-1995). T.2/ úng công sn Vit Nam. úng bô huyn An Hi.- Hi PhĂng.: Nxb. Hi PhĂng, 1996.- 188tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô huyn An Hi 1955-1995; | /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632921. ÚCSVN.BCH ÚNG BÔ HI PHĂNG L ch sờ úng bô Hi PhĂng: 1955-1975. T.2/ úCSVN.BCH úng bô Hi PhĂng.- Hi PhĂng, 1996.- 159tr.; 19cm.. Tóm tắt: úng bô Hi PhĂng lnh ũo nh n d n x y dỡng, bo v thnh phă giai ũon 1955-1975 |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; L ch sờ Hi PhĂng; úng bô Hi PhĂng; | [Vai trò: úCSVN.BCH úng bô Hi PhĂng; ] /Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632947. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X AN HĐNG,HUYN AN HI,HI PHĂNG L ch sờ ũng bô x An HĐng(1945-1975)/ úng công sn Vit Nam.úng bô x An HĐng,huyn An Hi,Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Ha PhĂng, 1996.- 114tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ ũng bô; úng bô x(1945-1995); | /Price: 7000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632946. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X TIN THNG,TIN LNG,HI PHĂNG L ch sờ ũng bô x Tin Thng(1945-1995)/ úng công sn Vit Nam.úng bô x Tin Thng,Tin lng,Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1996.- 130tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ dng bô; úng bô x(1945-1995); | /Price: 8000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632939. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X TÓ SƠN,KIN THUỦ,HI PHĂNG L ch sờ úng bô x Tó Sơn(1945-1995)/ úng công sn Vit Nam.úng bô x Tó Sơn,Kin Thuủ,Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1996.- 24tr; 19cm. Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Tó Sơn,Kin Thuy giai ũon 1945-1995 |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô(1945-1995); úng bô x; | /Price: 17.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632766. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X TON THNG,TIN LNG,HI PHĂNG L ch sờ úng bô x Ton Thng(1945-1995)/ úng công sn Vit Nam.úng bô x Ton Thng,Tin Lng,Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Hi PhĂng, 1996.- 140tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô x(1945-1995); | /Price: 9000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632928. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X VINH QUANG,HUYN TIN LNG,HI PHĂNG L ch sờ úng bô x Vinh Quang(1945-1995)/ úng công sn Vit Nam.úng bô x Vinh Quang,huyn Tin Lng,Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Hi PhĂng, 1996.- 144tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ dng bô; úng bô x(1945-1995); | /Price: 9000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630432. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ HUYN CT HI HI PHĂNG L ch sờ úng bô huyn Ct Hi(1947-1994)/ úng công sn Vit Nam.úng bô huyn Ct Hi Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Hi PhĂng, 1995.- 139tr:4 nh; 19cm. |Chăng Mð; Hi PhĂng; X y dỡng kinh t Hi PhĂng; khng chin chăng Php; | [Vai trò: úng công sn Vit Nam.úng bô huyn Ct Hi Hi PhĂng; ] /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630503. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X HÕNG THNG,HUYN TIN LNG,HI PHĂNG L ch sờ ũng bô x Hõng Thng(1945-1975)/ úng công sn Vit Nam.úng bô x Hõng Thng,huyn Tin Lng,Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1995.- 159tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô x(1945-1975); | /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630502. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X NGỒ ÚOAN,HUYN KIN THỔỦ L ch sờ úng bô x Ngồ úoan/ úng công sn Vit Nam.úng bô x Ngồ úoan,huyn Kin thổủ.- Hi PhĂng: Hi PhĂng, 1995.- 215tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ ũng bô; úng bô x(1930-1995); | /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630496. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X QUNG THANH,HUYN THUÙ NGUYN,HI PHĂNG l ch sờ ũng bô x Qung Thanh (1945-1994)/ úng công sn Vit Nam.úng bô x Qung Thanh,huyn Thuù Nguyn,Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1995.- 134tr:nh; 19cm. |Ha PhĂng; L ch sờ ũng bô; úng bô x(1945-1994); | /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630485. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X ÚON LP,HUYN TIN LNG,HI PHĂNG L ch sờ úng bô x úon Lp(1945-1975)/ úng công sn Vit Nam.úng bô x úon Lp,huyn Tin Lng,Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1995.- 192tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô x(1945-1975); | /Price: 12.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |