Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 129 tài liệu với từ khoá ú‚ng Bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632980. ÚCSVN. BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ HUY›N VŸNH B‚O
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o: 1930-1996/ úCSVN. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1998.- 332tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi, pht tri™n ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o. ú‚ng bô v€ nh…n d…n VŸnh B‚o l€m CMT8, ũ‡u tranh b‚o v›, x…y dỡng qu– hỗơng(1930-1996)
|H‚i PhĂng; L ch sờ VŸnh B‚o; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô VŸnh B‚o; | [Vai trò: úCSVN. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o; ]
/Price: 33.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632938. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ Xƒ B„CH ڌNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ B„ch úŒng: 1945-1995/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ B„ch úŒng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1998.- 226tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ B„ch úŒng.B„ch úŒng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n, b‚o v› ,x…y dỡng ũ a phỗơng, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Ti–n Lƒng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô B„ch úŒng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ B„ch úŒng; ]
/Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632937. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ TỠ CỖƯNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Tỡ Cỗưng: 1945-1995/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Tỡ Cỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1998.- 152tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Tỡ Cỗưng.Tỡ Cỗưng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v› x…y dỡng ũ a phỗơng thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|1945 - 1995; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ti–n Cỗưng; ú‚ng bô Ti–n Lƒng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Tỡ Cỗưng; ]
/Price: 15000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632792. VŸnh b‚o qu– hỗơng: 60 n‹m th€nh lŠp ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o (8-8-1938-8-8-1998)/ Tr†n Qu,úê V‹n Thăn,L– VŸnh,....- H‚i PhĂng: Ban tuy–n gio Huy›n Uù VŸnh B‚o, 1998.- 93tr; 21cm.
    Tóm tắt: Nhởng b€i vi˜t v— sỡ pht tri™n cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n huy›n VŸnh B‚o trong 60 n‹m (1938-1998);Môt să nh…n vŠt huy›n VŸnh B‚o
|H‚i PhĂng; Kinh t˜ VŸnh B‚o; L ch sờ VŸnh B‚o; Nh…n vŠt l ch sờ; Xƒ hôi; | [Vai trò: L– VŸnh; Nguyšn Bnh; Nguyšn úœnh Minh; Ph„m V‹n M„nh; Tr†n Qu; úê V‹n Thăn; ]
/Price: 325c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632704. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ TH  TR‡N TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô th  tr‡n Ti–n Lƒng(1945-1995)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th  tr‡n Ti–n Lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1997.- 182tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô th  tr‡n(1945-1995); |
/Price: 11.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632795. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ HỖNG ڄO
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Hỗng ú„o: 1947-1997/ úCSV.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Hỗng ú„o.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 194tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi ú‚ng bô xƒ Hỗng ú„o .Xƒ Hỗng ú„o khng chi˜n chăng Php,khng chi˜n chăng Mð, pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi trong thưi kớ ũƯž mơ
|H‚i PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Hỗng ú„o; L ch sờ Ki˜n Thuủ; L h sờ ú‚ng bô; | [Vai trò: úCSV.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Hỗng ú„o; ]
/Price: 19.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632986. ÚCS VI›T NAM.BCH ڂNG BÔ Xƒ HỖNG ڄO.HUY›N KI˜N THUỦ - H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Hỗng ú„o(1947-1997)/ úCS Vi›t Nam.BCH ú‚ng bô xƒ Hỗng ú„o.Huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 194tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi ú‚ng bô xƒ Hỗng ú„o .Xƒ Hỗng ú„o khng chi˜n chăng Php,khng chi˜n chăng Mð, pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi trong thưi kớ ũƯž mơ
|L ch sờ Ki˜n Thuủ; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Hỗng ú„o; ú‚ng bô Ki˜n Thuủ; | [Vai trò: úCS Vi›t Nam.BCH ú‚ng bô xƒ Hỗng ú„o.Huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng; ]
/Price: 19000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632796. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM B.C.H ڂNG BÔ Xƒ TI–N MINH
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ti–n Minh: 1945-1995/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam B.C.H ú‚ng bô xƒ Ti–n Minh.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 114tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Ti–n Minh,Ti–n Minh KCCP, KCCM, b‚o v›, x…y dỡng pht tri™n qu– hỗơng(1945-1995)
|H‚i PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Ti–n Lƒng; L ch sờ Ti–n Minh; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam B.C.H ú‚ng bô xƒ Ti–n Minh; ]
/Price: 11.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632935. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N AN H‚I
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n An H‚i: (1955-1995). T.2/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n An H‚i.- H‚i PhĂng.: Nxb. H‚i PhĂng, 1996.- 188tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô huy›n An H‚i 1955-1995; |
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632921. ÚCSVN.BCH ڂNG BÔ H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng: 1955-1975. T.2/ úCSVN.BCH ú‚ng bô H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng, 1996.- 159tr.; 19cm..
    Tóm tắt: ú‚ng bô H‚i PhĂng lƒnh ũ„o nh…n d…n x…y dỡng, b‚o v› th€nh phă giai ũo„n 1955-1975
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; L ch sờ H‚i PhĂng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: úCSVN.BCH ú‚ng bô H‚i PhĂng; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632947. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ AN HĐNG,HUY›N AN H‚I,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ũ‚ng bô xƒ An HĐng(1945-1975)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ An HĐng,huy›n An H‚i,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: Haž PhĂng, 1996.- 114tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1995); |
/Price: 7000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632946. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ TI–N THNG,TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ũ‚ng bô xƒ Ti–n Thng(1945-1995)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Ti–n Thng,Ti–n lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1996.- 130tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ d‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1995); |
/Price: 8000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632939. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ TÓ SƠN,KI˜N THUỦ,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Tó Sơn(1945-1995)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Tó Sơn,Ki˜n Thuủ,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1996.- 24tr; 19cm.
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tó Sơn,Ki˜n Thuy giai ũo„n 1945-1995
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô(1945-1995); ú‚ng bô xƒ; |
/Price: 17.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632766. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ TO€N THNG,TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ To€n Thng(1945-1995)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ To€n Thng,Ti–n Lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1996.- 140tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1995); |
/Price: 9000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632928. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ VINH QUANG,HUY›N TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Vinh Quang(1945-1995)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Vinh Quang,huy›n Ti–n Lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1996.- 144tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ d‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1995); |
/Price: 9000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630432. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ HUY›N CT H‚I H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Ct H‚i(1947-1994)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô huy›n Ct H‚i H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1995.- 139tr:4 ‚nh; 19cm.
|Chăng Mð; H‚i PhĂng; X…y dỡng kinh t˜ H‚i PhĂng; khng chi˜n chăng Php; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô huy›n Ct H‚i H‚i PhĂng; ]
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630503. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ HÕNG THNG,HUY›N TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ũ‚ng bô xƒ Hõng Thng(1945-1975)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Hõng Thng,huy›n Ti–n Lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1995.- 159tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1975); |
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630502. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ NGỒ ÚOAN,HUY›N KI˜N THỔỦ
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ngồ úoan/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Ngồ úoan,huy›n Ki˜n thổủ.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1995.- 215tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1930-1995); |
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630496. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ QU‚NG THANH,HUY›N THUÙ NGUY–N,H‚I PHĂNG
    l ch sờ ũ‚ng bô xƒ Qu‚ng Thanh (1945-1994)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Qu‚ng Thanh,huy›n Thuù Nguy–n,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1995.- 134tr:‚nh; 19cm.
|Haž PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1994); |
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630485. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ ÚO€N LŠP,HUY›N TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ úo€n LŠp(1945-1975)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ úo€n LŠp,huy›n Ti–n Lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1995.- 192tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1975); |
/Price: 12.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.