Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 129 tài liệu với từ khoá ú‚ng Bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630516. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Bo co cọa Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô Th€nh phă t„i hôi ngh  ũ„i bi™u ú‚ng bô giởa nhi›m kớ: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng CSVN. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: K. Nxb, 1994.- 56tr; 19cm.
|H‚i PhĂng 1994; Hôi ngh  ũ„i bi™u ú‚ng bô kho X; ú‚ng bô Tp. H‚i PhĂng; |
/Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630508. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch sờ ú‚ng bô Thuù Nguy–n: 1930-1990/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 230tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ ú‚ng bô Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n; ]
/Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630526. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ MINH ÚỘC THUÙ NGUY–N H‚I PHĂNG
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n th  tr‡n Minh úộc/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô Minh úộc Thuù Nguy–n H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 76tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô Minh úộc; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô Minh úộc Thuù Nguy–n H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630397. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N KI˜N THUỦ
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1992.- 186tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ; ]
/Price: 8.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630414. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ Xƒ AN LỖ - THUÙ NGUY–N
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ An Lỗ: (1945-1991)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ An Lỗ - Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: S¯ V‹n ho ThƯng tin, 1992.- 71tr+‚nh; 19cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ ú‚ng bô xƒ An Lỗ Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ An Lỗ - Thuù Nguy–n; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630473. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. BCH HÔI NGH  KHO 10
    Ngh  quy˜t hôi ngh  Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă l†n thộ 3 v€ 4 kho 10: T€i li›u mŠt lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng. BCH Hôi ngh  kho 10.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1992.- 52tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t 3 v€ 4 kho 10; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng. BCH Hôi ngh  kho 10; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630406. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ TH€NH PHĂ
    L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng: (1925-1955)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th€nh phă.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 426tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th€nh phă; ]
/Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630407. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ TH  Xƒ ÚĐ SƠN
    L ch sờ ú‚ng bô th  xƒ úĐ Sơn/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th  xƒ úĐ Sơn.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 146tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ ú‚ng bô úĐ Sơn; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th  xƒ úĐ Sơn; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630396. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ Xƒ T…N TI˜N
    L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ T…n Ti˜n/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ T…n Ti˜n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 92tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô xƒ T…n Ti˜n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ T…n Ti˜n; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630377. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ Xƒ PHÕ NINH-THUÙ NGUY–N
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Phõ Ninh 1945-1990/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ Phõ Ninh-Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 97tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ ũ‡u tranh Cch m„ng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ Phõ Ninh-Thuù Nguy–n; ]
/Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630471. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI(10)
    Tâng hỏp ợ ki˜n tham gia v€ ti˜p thu cọa th€nh uù v€ bo co cọa ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phă/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. ú„i hôi(10).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 24tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; ú„i hôi 10 ú‚ng bô th€nh phă; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. ú„i hôi(10); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630460. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ. ڄI HÔI(10)
    Tœnh hœnh thỡc hi›n ũâi mđi v€ phỗơng hỗđng nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995: Dỡ th‚o bo co cọa th€nh uù t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phăH‚i PhĂng/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 68tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; dỡ th‚o ũ„i hôi 10; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630472. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ
    Tœnh hœnh thỡc hi›n ũâi mđi v€ phỗơng hỗđng nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995: Bo co cọa BCH ũ‚ng bô th€nh phă kho 9 t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phă/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 54tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995; Tœnh hœnh; bo co; phỗơng hỗđng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630425. ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ T…n Vi–n/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ T…n Vi–n: Hôi ũĐng l ch sờ H‚i PhĂng, 1991.- 180tr.+ ‚nh; 19cm.
    Tóm tắt: TÂm tt v  tr ũ a lợ, thi–n nhi–n, kinh t˜ xƒ hƯi v‹n ho v€ nhởng th€nh tch cọa ũ a phỗơng trong hai cuôc khng chi˜n chăng Php v€ chăng Mð.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ xƒ T…n Vi–n; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ T…n Vi–n; ]
/Price: 17000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627854. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ HUY›N AN H‚I H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n An H‚i/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n An H‚i H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1990.- 152tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô huy›n An H‚i; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n An H‚i H‚i PhĂng; ]
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627898. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ Xƒ ÚƯNG SƠN
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ úƯng Sơn/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ úƯng Sơn.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1989.- 58tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; ú‚ng bô úƯng Sơn; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ úƯng Sơn; ]
/Price: 4.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627811. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ Xƒ C AM
    50=N‹m mỗơin‹m ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Câ Am/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Câ Am.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 148tr; 19cm.
    Tóm tắt: Chng ũỗưng chi˜n ũ‡u,trỗ¯ng th€nh cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Câ Am(VŸnh B‚o) tố khi chi bô ú‚ng công s‚n ũ†u ti–n ra ũưi 8/8/1938,truy—n thăng "l€ng câ"ũ‡u tranh v€ v‹n ho cọa "l€ng câ"
|50 n‹m ú‚ng bô Câ Am; H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Câ Am; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627896. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ HUY›N TI–N LƒNG
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng 1930-1975: Sơ th‚o/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 168tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tỗ li›u v— truy—n thăng ũ‡u tranh,x…y dỡng v€ b‚o v› qu– hỗơng cọa qu…n d…n Ti–n Lƒng tố n‹m 1930-1975
|H‚i PhĂng; ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627823. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ Xƒ DỖ H€NG K–NH
    L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Dỗ H€ng K–nh: Sơ Th‚o/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ Dỗ H€ng K–nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 140tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Truy—n thăng ũ‡u tranh; l ch sờ xƒ; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ Dỗ H€ng K–nh; ]
/Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627813. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG. HÔI NGH (1986)
    Ngh  quy˜t hôi ngh  BCH ú‚ng bô th€nh phă l†n thộ 17 v— nhi›m vổ cƯng tc n‹m 1986/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. Hôi ngh (1986).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 28tr; 19cm.
|CƯng tc n‹m 1986; H‚i PhĂng; hôi ngh  17; ú‚ng bô; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. Hôi ngh (1986); ]
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.