Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 129 tài liệu với từ khoá ú‚ng Bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627830. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ H‚I PHĂNG
    Nhởng chọ trỗơng bi›n php cọa ú‚ng bô H‚i PhĂng thỡc hi›n thng lỏi ngh  quy˜t ũ„i hôi ú‚ng to€n quăc l†n thộ V/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 318tr; 19cm.
|chọ trỗơng bi›n php; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng; ]
/Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626197. Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng/ Nguyšn Th˜ Ph‡n chọ bi–n,Tr nh Gia Ban,úộc Vỗỏng,Tr†n V‹n H‚i.- H‚i PhĂng: NXB H‚i PhĂng, 1985.- 199tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cc b€i nÂi chuy›n, thỗ cọa Bc HĐ gời ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; HĐ Ch Minh; Nh…n d…n H‚i PhĂng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn Th˜ Ph‡n; Tr nh Gia Ban; Tr†n V‹n H‚i; úộc Vỗỏng; ]
/Price: 18000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624715. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Thuù Nguy–n 1930-1975/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1985.- 119tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‡u tranh vồ trang; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n; ]
/Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626220. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG. HÔI NGH (13,1985)
    Ngh  quy˜t hôi ngh  l†n thộ 13 Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă v— nhi›m vổ cƯng tc n‹m 1985/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. Hôi ngh (13,1985).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1985.- 20tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t Th€nh uù; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. Hôi ngh (13,1985); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626159. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ H‚I PHĂNG
    Nhởng chọ trỗơng bi›n php cọa ú‚ng bô H‚i PhĂng,thỡc hi›n thng lỏi ngh  quy˜t hôi ngh  l†n thộ 3 ban ch‡p h€nh TW ú‚ng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1984.- 110tr; 19cm.
|Chọ trỗơng bi›n php; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626198. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n ũ„i hôi ũ„i bi™u ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ VIII: Tố ng€y 12 thng1 n‹m1983 ũ–n ng€y 15 thng 1 n‹m 1983/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1983.- 231tr; 19cm.
    Tóm tắt: Bo co ngh  quy˜t,tœnh hœnh nhi›m vổ,v— cƯng tc x…y dỡng ú‚ng,cƯng tc vŠn ũông qu†n chóng cọa Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă t„i ú„i hôi l†n VIII.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch số ú‚ng bô; V‹n ki›n; tố2 - 1 - 1983 ũ˜n15 - 1 - 1983; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626181. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    TÂm tt l ch sờ ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng: 1930-1980/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1982.- 191tr.; 19cm.
    Tóm tắt: ú‚ng bô H‚i PhĂng ra ũưi, pht tri™n lƒnh ũ„o nh…n d…n gi€nh ũôc lŠp khng chi˜n chăng Php, Mð, b‚o v› th€nh phă,x…y dỡng pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi.
|1930 - 1980; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 19000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624503. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ C‚NG H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng: Sơ th‚o/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1979.- 111tr; 19cm.
    Tóm tắt: Phong tr€o cƯng nh…n, sỡ th€nh lŠp ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng.C‚ng H‚i PhĂng trong KCCP,KCCM dỗđi sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô C‚ng.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô C‚ng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng; ]
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624518. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Bo co cu‚ Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă t„i ú„i ũ„i bi™u l†n thộ VI: Lỗu h€nh nôi bô.- H‚i phĂng: PhĂng Chnh tr  Bô tỗl›nh H‚i PhĂng, 1977.- 76tr.; 19cm.
    Tóm tắt: Tœnh hœnh thỡc hi›n ngh  quy˜t ú„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ V, thỡc hi›n nhi›m vổ k˜ ho„ch 2 n‹m 1977,1978
|Bo co; H‚i PhĂng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú„i hôi ú„i bi™u l†n VI; |
/Price: 7000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.