Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 58 tài liệu với từ khoá ú‚ng bô xƒ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643480. L ch sờ ú‚ng bô xƒ T…n Th€nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 138tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ T…n Th€nh huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ x…y dỡng pht tri™n trong thưi kớ ũâi mđi cọa xƒ T…n Th€nh huy›n Ki˜n Thuủ
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643347. L ch sờ ú‚ng bô xƒ ú„i Hỏp.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 259tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ ú„i Hỏp huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng xƒ ú„i Hỏp trong thưi kớ khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1946- 2003; |
/Price: 25.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643482. L ch sờ ú‚ng bô xƒ ú„i úĐng (1947-2002).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 198tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úa  úĐng huy›n Ki˜n Thuủ - T.p H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh, x…y dỡng v€ pht tri™n cọa ú‚ng bô xƒ ú„i úĐng trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kợ ũâi mđi; |
/Price: 19.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643713. Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ Ti–n Hỗng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 144tr; 19cm.
    Dd‚ng công s‚n Vi›t Nam. B.C.H ú‚ng bô xƒ Ti–n Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u ũ‡t v€ ngỗưi Ti–n Hỗng. Qu trœnh x…y dỡng v€ pht tri™n nƯng trỗưng quăc doanh Vinh Quang. ú‚ng bô xƒ lƒnh ũ„o nh…n d…n ra sộc x…y dỡng v€ pht tri™n qu– hỗơng
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Truy—n thăng ú‚ng bô; |
/Price: 14.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637273. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Bc Sơn: 55 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 135tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Bc Sơn huy›n An H‚i - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh chăng Php, Mð v€ x…y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa xƒ Bc Sơn
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637340. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ HỞU BŒNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Hởu BŒng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Hởu BŒng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 215tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Hởu BŒng.ú‚ng bô, nh…n d…n xƒ Hởu BŒng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n ,khng chi˜n chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc kinh t˜,v‹n hÂa,xƒ hôi,thỡc hi›n sỡnghi›p ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Ki˜n Thuủ; L ch sờ ú‚ng bô; úangr bô Hởu BŒng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Hởu BŒng; ]
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637313. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM ڂNG BÔ Xƒ MÐ ÚỘC.
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Mð úộc: 1930-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô xƒ Mð úộc..- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 196tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Mð úộc. ú‚ng bô, nh…n d…n Mð úộc ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n, b‚o v›, x…y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.1930 - 2000
|H‚i PhĂng; L ch sờ An Lƒo; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô An Lƒo; ú‚ng bô Mð úộc; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô xƒ Mð úộc.; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637311. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM, ڂNG BÔ Xƒ TI–N CỖƯNG
    L ch sờ ũ‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng: 1945-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam, ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Ti–n Cỗưng.ú‚ng bô, nh…n d…n Ti–n Cỗưng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,khng chi˜n chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc v€ pht tri™n kinh t˜ v‹n ho xƒ hôi ,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.
|19945 - 2000; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Ti–n Lƒng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ti–n Cỗưng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam, ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637469. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng (1945-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng huy›n Ti–n Lƒng - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc. Khc phổc kh kh‹n thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 19.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637106. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Trỗưng Sơn (1930-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 225tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Trỗưng Sơn
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Trỗưng Sơn ti˜n h€nh cch m„ng v€ khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc. Vỗỏt qua kh kh‹n pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi thỡc hi›n cƯng cuôc ũâi mđi
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 22.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637107. Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng (1986-2001).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 91tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh xƒ úƯng Hỗng. Xƒ úƯng Hỗng khc phổc kh kh‹n, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 19.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637342. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ ÚƯNG HỖNG
    Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng11986-2001/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 195tr; 30cm.
    Tóm tắt: ú‚ng bô, nh…n d…n xƒ úƯng Hỗng thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi,pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ti–n Lƒng; ú‚ng bô úƯng Hỗng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637319. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ HO€ NGHŸA
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ho€ NghŸa: 1940-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ho€ NghŸa.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 219tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Ho€ NghŸa.ú‚ng bô v€ nh…n d…n Ho€ NghŸa ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v› x…y dỡng qu– hỗơng,thỡc hi›n sỡ nghi›p ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ho€ NghŸa; ú‚ng bô Ki˜n Thổy; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ho€ NghŸa; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637156. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ MINH T…N-KI˜N THUỦ-H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Minh T…n: 1937-2000/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Minh T…n - Ki˜n Thuủ -H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 234tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi cọa ú‚ng bô xƒ Minh T…n. ú‚ng bô nh…n d…n Minh T…n, l€m cch m„ng,KCCP,b‚o v›,x…y dỡng qu– hỗơng
|H‚i PhĂng; KCCM; KCCP; L ch Sờ Ki˜n Thuủ; L ch sờ Minh T…n; ú‚ng bô Ki˜n Thuủ; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng Bô xƒ Minh T…n - Ki˜n Thuủ-H‚i PhĂng; ]
/Price: 23.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637216. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM .BCH ڂNG BÔ Xƒ MINH T…N
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Minh T…n-Ki˜n Thuủ H‚i PhĂng 1937- 2000/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam .BCH ú‚ng bô xƒ Minh T…n.- H‚i PhĂng: K.nxb H‚i PhĂng, 2001.- 234tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi v€ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô xƒ Minh T…n.Nh…n d…n Minh T…n l€m cch m„ng, b‚o v› v€ x…y dỡng qu– hỗơng, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.
|1937 - 2000; H‚i PhĂng; L ch sờ; L ch sờ ú‚ng bô; Xƒ Minh T…n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam .BCH ú‚ng bô xƒ Minh T…n; ]
/Price: 23000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1633430. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BCH ڂNG BÔ Xƒ T…N TR€O
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ T…n Tr€o/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.BCH ú‚ng bô xƒ T…n Tr€o.- H‚i PhĂng: k.nxb H‚i PhĂng, 2000.- 220tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô T…n Tr€o; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.BCH ú‚ng bô xƒ T…n Tr€o; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634968. ÚCSVN.BCH ڂNG BÔ Xƒ AN HO€-HUY›N AN H‚I-H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ An Ho€: 1930-1995/ Ph„m Xu…n Thanh,Ph„m V‹n SÂt,NgƯ V‹n Ho„t,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1999.- 108tr; 19cm.Minh ho„ ‚nh.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,pht tri™n ú‚ng bô xƒ An Ho€.Nh…n d…n An Ho€ theo ú‚ng ũ™ ũ‡u tranh chăng thỡc d…n Php,x…y dỡng cuôc săng mđi,ân ũ nh v€ pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi(1930-1995)
|H‚i PhĂng; L ch sờ; ú‚ng Bô; ú‚ng Bô xƒ An Ho€; |
/Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634863. L ch sờ ú‚ng bô xƒ An Ho€ (1947-1997).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1999.- 151tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ An Ho€ huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ An Ho€ trong cuôc khng chi˜n chăng Php x…m lỗỏc, pht tri™n s‚n xu‡t, chi vi›n cho ti—n tuy˜n gÂp ph†n thăng nh‡t ũ‡t nỗđc v€ trong thưi kớ ũâi mđi
|Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 15.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635036. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ KH¯I NGHŸA
    L ch sờ ú‚ng bô Xƒ Kh¯i NghŸa: 1930-1995/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 179tr; 19cm.
    Tóm tắt: Kh¯i NghŸa ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v› x…y dỡng qu– hỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mơ
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Kh¯i NghŸa; ú‚ng bô Ti–n Lƒng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635051. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ KH¯I NGHŸA
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa: 1930-1945/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa.- H.: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- tr179; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Kh¯i NghŸa.Kh¯i NghŸa ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n, b‚o v› x…y dỡng qu– hỗơng, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Kh¯i nghŸa; ú‚ng bô Ti–n Lƒng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Kh¯i NghŸa; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.