1637173. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: (HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ). T.11/ Hong Minh Tho,VÔ An úƯng,Nguyn úộc Nhip,....- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2001.- 207tr; 19cm. Tóm tắt: úỗưng 5 khng chin chăng Php, chăng Mð |Bn tu khƯng să; Hi PhĂng; HĐi kợ; Vn hƠc Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; khng chin chăng Mð; khng chin chăng php; úỗưng 5; | [Vai trò: Hong Minh Tho; Nguyn úộc Nhip; Trỗơng Vn Thu n; VÔ An úƯng; úo úộc Chnh; úê TrƠng Khot; ] /Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637335. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.11/ VÔ An úƯng,úo NgƠc Qu,Nguyn Huy Trỗưng bin son.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 207tr; 19cm. Tóm tắt: Qu n d n Hi PhĂng,Hi Dỗơng trong Khng chin chăng Php,chăng Mð |Hi PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Vn hƠc Hi PhĂn; | [Vai trò: Cao Vinh; Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; úo úộc Chnh; úê TrƠng Khot; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637230. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T10/ úo úộc Chnh,Trỗơng Vn Thu
n,Nguyn Th Lỗơng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 219tr; 19cm. Tóm tắt: Hi PhĂng ũnh thng chin tranh ph hoi v phong to cọa Mð.Kù nim cọa ũĐng ch L úộc Th nh v Ct B |Hi PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; Nh n vt l ch sờ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn Th Lỗơng; Trỗơng Vn Thu n; úo úộc Chnh; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634992. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi k cc nh
n chộng l ch sờ. T.6/ VÔ AN úƯng,úo NgƠc Qu,Nguyn Huy Trỗưng.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2000.- 210tr; 19cm. Tóm tắt: úỗưng 5 trong khng chin chăng M.Hôi lin hip phổ nở Hi PhĂng thưi k khƯi phổc ũu tranh v tham tip qọan (3/1953-13/5/1955) |Hi PhĂng; HĐi K; Khng chin chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; khng chin chăng M; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; Nguyn Hởu Tr; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635039. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.8/ Nhiu tc gi.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2000.- 212tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ cọa cc tc gi l nh n chộng hoc ngỗưi tham gia trỡc tip trong hai cuôc khng chin chăng Php-Mð trn ũ a bn Hi PhĂng-Hỗng Yn |Hi PhĂng 1946-1975; HĐi kợ l ch sờ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; | /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634991. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.9/ L Hai,Hõng Phong,NgƯ úng Lỏi,Vồ Xu
n Ho.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2000.- 219tr; 19cm. Tóm tắt: Cuôc ũưi v sỡ nghip Trung tỗđng Nguyn Bnh.Phc ho li thưi KCCP,KCCM v qu n d n Hi PhĂng trong KCCP,KCCM |Hi PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; Vn hƠc Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: Hõng Phong; L Hai; L Phó; Nguyn NgƠc V n; NgƯ úng Lỏi; Vồ Xu n Ho; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634989. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T8.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2000.- 210tr; 19cm. Tóm tắt: Thỗ v bi nÂi chuyn cọa Bc HĐ gời nh n d n Hi PhĂng trong khng chin chăng Php,chăng Mð.X y dỡng phim ti liu ũỗưng 5 xỗa v nay. |Hi PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; | [Vai trò: HĐ Ch Minh; HĐ Ch Minh,úê Mỗưi,úo úộc Chnh...; Nguyn Quang Thun; úng únh Thnh; úm Minh; úo úộc Chnh; úê Mỗưi; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635030. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.6/ Bin son:VÔ An úƯng,Vồ Xu
n Ho,úo NgƠc Qu....- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1999.- 220tr; 19cm. |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; úi ũôi nở L Ch n; | [Vai trò: L úộc Th nh...; Nguyn Huy Trỗưng; Nguyn Hởu Tr; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634977. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.7/ VÔ An úƯng,úo NgƠc Qu,Nguyn Hởu Tr,....- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 1999.- 217tr; 19cm. Tóm tắt: Cuôc Khng chin chăng Php,chăng Mð cọa qu n d n ũỗưng 5 - Hi PhĂng |Hi PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; Vn hƠc Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; Nguyn Hởu Tr...; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634993. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.8/ VÔ An úƯng,úo NgƠc Qu,Nguyn Huy Tỗ¯ng,....- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 1999.- 218tr; 19cm. Tóm tắt: Bc HĐ nÂi chuyn vđi Thnh Phă Hi PhĂng(2-6-1955),thỗ cọa Bc vit cho Hi PhĂng, ợ ngha l ch sờ ngy 13/5/1955.Qu n d n Hi PhĂng khng chin chăng Php,chăng Mð |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; Nguyn Hởu Tr...; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635058. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T6/ VÔ An úƯng, úo NgƠc Qu, Nguyn Huy Trỗưng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1999.- 218tr; 19cm. Tóm tắt: Trn tp kch To tnh trỗ¯ng nguủ quyn tnh Kin An. Phổ nở Hi PhĂng thưi kớ khƯi phổc ũu tranh v tham gia tip qun thnh phă. Hot ũông ũi ũôi nở L Ch n |Khng chin chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; Phổ nở Hi PhĂng; Vn hƠc Hi PhĂng; úa ũôi nở L Ch n; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632847. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.1/ VÔ An úƯng,Nguyn Huy Trỗưng,úo NgƠc Qu.- Ti bn ln thộ nht c sờa chởa v bâ sung.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 1998.- tr210; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ Khng chin chăng Php cọa qu n d n ũỗưng 5(Hỗng Yn),cƯng ty xng du khu vỡc 3 (Hi PhĂng) trong thưi kớ mđi |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632957. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.4/ Bin son:vÔ An úƯng,úo NgƠc Qu,nguyn Huy Trỗưng,úm Minh.- Hi phĂng: hi phĂng, 1998.- 238; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v vic ch ũo qu n sỡ v chin cƯng trn mt trn ũỗưng 5 |Chin thng Ct bi; Hi phĂng; khng chin chăng Php; lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyn Huy trỗưng; VÔ An úƯng; úm Minh; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632929. úỗưng 5 anh dồng,qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.4/ Bin son:VÔ An úƯng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1998.- 239tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v vic ch ũo qu n sỡ v chin cƯng trn mt trn ũỗưng 5 |Chin thng Ct bi; Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úm Minh...; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632811. úỗưng 5 anh dồng qut khơ: (HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ). T.3/ VÔ Nguyn Gip,Vn Tin Dồng,Hong Minh Tho,...- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 1997tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v cc trn ũnh trong khng chin chăng Php ¯ Hi PhĂng v Hỗng Yn. Cc bi vit v ũĐng ch Dỗơng Hởu Min |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Hong Minh Tho; L Trung Thnh; Nguyn Hởu S¯; Nguyn Quăc Dồng; Vn Tin Dồng; VÔ Nguyn Gip; ] /Price: 1500c /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632771. úỗưng 5 anh Dồng qut kh¯i. T.2/ VÔ An úƯng, Nguyn Huy Trỗưng,úo NgƠc Qu,úm Minh.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 203tr; 19cm. |Hi phĂng; Khng chin chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; úỗưng 5; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úm Minh; úo NgƠc Qu; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632965. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ. T.2/ VÔ An úƯng, Nguyn Huy Trỗưng, úo NgƠc Qu, úm Minh.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 203tr; 19cm.- (Hôi Khoa hƠc l ch sờ thnh phă Hi PhĂng. Ban Lin lc úĐng ũôi Tnh ũôi Hi Dỗơng Hỗng Yn) Tóm tắt: HĐi kợ v hot ũông cọa Bỗu ũin Hi PhĂng v cƯng ty xi mng Hi PhĂng trong khng chin v thưi ũâi mđi |Bỗu ũin Hi PhĂng; CƯng ty xi mng Hi PhĂng; Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632982. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: (HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ). T.4/ VÔ An úƯng, Phm NgƠc Qu, Nguyn Huy Trỗưng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 238tr; 19cm. úTTS ghi:Hôi Khoa hƠc L ch sờ thnh phă Hi PhĂng. Ban Lin lc úĐng ũôi tnh ũôi (cồ) HiDỗơng - Hỗng Yn Tóm tắt: HĐi kợ v vic ch ũo qu n sỡ v chin cƯng trn mt trn ũỗưng 5 |Chin thng Ct bi; Hi phĂng; khng chin chăng Php; lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úm Minh; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632951. úỗưng 5 anh dồng-Qut kh¯i: HĐi kợ cọa nh
n chỗng l ch sờ. T1/ Bin son:VÔ An úƯng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1996.- 206tr; 19cm. Tóm tắt: Nhỡng sỡ kin lin quan tđi ngh thut ch ũo chin tranh,tc chn qu n sỡ cọa qu n v d n Hi PhĂng v mt trn ũỗưng 5 |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu...; ] /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |