Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 39 tài liệu với từ khoá úỗưng 5

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637173. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: (HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ). T.11/ Ho€ng Minh Th‚o,VÔ An úƯng,Nguyšn úộc Nhi˜p,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2001.- 207tr; 19cm.
    Tóm tắt: úỗưng 5 khng chi˜n chăng Php, chăng Mð
|B˜n t€u khƯng să; H‚i PhĂng; HĐi kợ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; khng chi˜n chăng Mð; khng chi˜n chăng php; úỗưng 5; | [Vai trò: Ho€ng Minh Th‚o; Nguyšn úộc Nhi˜p; Trỗơng V‹n Thu…n; VÔ An úƯng; ú€o úộc Chnh; úê TrƠng Khot; ]
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637335. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.11/ VÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn Huy Trỗưng bi–n so„n.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 207tr; 19cm.
    Tóm tắt: Qu…n d…n H‚i PhĂng,H‚i Dỗơng trong Khng chi˜n chăng Php,chăng Mð
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂn; | [Vai trò: Cao Vinh; Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ú€o úộc Chnh; úê TrƠng Khot; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637230. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T10/ ú€o úộc Chnh,Trỗơng V‹n Thu…n,Nguyšn Th  Lỗơng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 219tr; 19cm.
    Tóm tắt: H‚i PhĂng ũnh thng chi˜n tranh ph ho„i v€ phong to‚ cọa Mð.Kù ni›m cọa ũĐng ch L– úộc Th nh v— Ct B€
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; Nh…n vŠt l ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn Th  Lỗơng; Trỗơng V‹n Thu…n; ú€o úộc Chnh; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634992. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi k cc nh…n chộng l ch sờ. T.6/ VÔ AN úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn Huy Trỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2000.- 210tr; 19cm.
    Tóm tắt: úỗưng 5 trong khng chi˜n chăng MŸ.Hôi li–n hi›p phổ nở H‚i PhĂng thưi kœ khƯi phổc ũ‡u tranh v€ tham ti˜p qọan (3/1953-13/5/1955)
|H‚i PhĂng; HĐi K; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; khng chi˜n chăng MŸ; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; Nguyšn Hởu Tr; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635039. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.8/ Nhi—u tc gi‚.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2000.- 212tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ cọa cc tc gi‚ l€ nh…n chộng hoc ngỗưi tham gia trỡc ti˜p trong hai cuôc khng chi˜n chăng Php-Mð tr–n ũ a b€n H‚i PhĂng-Hỗng Y–n
|H‚i PhĂng 1946-1975; HĐi kợ l ch sờ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng; |
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634991. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.9/ L– Hai,Hõng Phong,NgƯ ú‹ng Lỏi,Vồ Xu…n Ho€.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2000.- 219tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cuôc ũưi v€ sỡ nghi›p Trung tỗđng Nguyšn Bœnh.Phc ho„ l„i thưi KCCP,KCCM v€ qu…n d…n H‚i PhĂng trong KCCP,KCCM
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Hõng Phong; L– Hai; L– Phó; Nguyšn NgƠc V…n; NgƯ ú‹ng Lỏi; Vồ Xu…n Ho€; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634989. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T8.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2000.- 210tr; 19cm.
    Tóm tắt: Thỗ v€ b€i nÂi chuy›n cọa Bc HĐ gời nh…n d…n H‚i PhĂng trong khng chi˜n chăng Php,chăng Mð.X…y dỡng phim t€i li›u ũỗưng 5 xỗa v€ nay.
|H‚i PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; | [Vai trò: HĐ Ch Minh; HĐ Ch Minh,úê Mỗưi,ú€o úộc Chnh...; Nguyšn Quang ThuŠn; úng úœnh Th€nh; ú€m Minh; ú€o úộc Chnh; úê Mỗưi; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635030. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.6/ Bi–n so„n:VÔ An úƯng,Vồ Xu…n Ho€,ú€o NgƠc Qu˜....- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1999.- 220tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; ú„i ũôi nở L– Ch…n; | [Vai trò: L– úộc Th nh...; Nguyšn Huy Trỗưng; Nguyšn Hởu Tr; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634977. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.7/ VÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn Hởu Tr,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1999.- 217tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cuôc Khng chi˜n chăng Php,chăng Mð cọa qu…n d…n ũỗưng 5 - H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; Nguyšn Hởu Tr...; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634993. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.8/ VÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn Huy Tỗ¯ng,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1999.- 218tr; 19cm.
    Tóm tắt: Bc HĐ nÂi chuy›n vđi Th€nh Phă H‚i PhĂng(2-6-1955),thỗ cọa Bc vi˜t cho H‚i PhĂng, ợ nghŸa l ch sờ ng€y 13/5/1955.Qu…n d…n H‚i PhĂng khng chi˜n chăng Php,chăng Mð
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; Nguyšn Hởu Tr...; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635058. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T6/ VÔ An úƯng, ú€o NgƠc Qu˜, Nguyšn Huy Trỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 218tr; 19cm.
    Tóm tắt: TrŠn tŠp kch To€ tžnh trỗ¯ng nguủ quy—n tžnh Ki˜n An. Phổ nở H‚i PhĂng thưi kớ khƯi phổc ũ‡u tranh v€ tham gia ti˜p qu‚n th€nh phă. Ho„t ũông ũ„i ũôi nở L– Ch…n
|Khng chi˜n chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; Phổ nở H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úa  ũôi nở L– Ch…n; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632847. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.1/ VÔ An úƯng,Nguyšn Huy Trỗưng,ú€o NgƠc Qu˜.- Ti b‚n l†n thộ nh‡t c sờa chởa v€ bâ sung.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1998.- tr210; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ Khng chi˜n chăng Php cọa qu…n d…n ũỗưng 5(Hỗng Y–n),cƯng ty x‹ng d†u khu vỡc 3 (H‚i PhĂng) trong thưi kớ mđi
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632957. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.4/ Bi–n so„n:vÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,nguyšn Huy Trỗưng,ú€m Minh.- H‚i phĂng: h‚i phĂng, 1998.- 238; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— vi›c chž ũ„o qu…n sỡ v€ chi˜n cƯng tr–n mt trŠn ũỗưng 5
|Chi˜n thng Ct bi; H‚i phĂng; khng chi˜n chăng Php; lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyšn Huy trỗưng; VÔ An úƯng; ú€m Minh; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632929. úỗưng 5 anh dồng,quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.4/ Bi–n so„n:VÔ An úƯng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1998.- 239tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— vi›c chž ũ„o qu…n sỡ v€ chi˜n cƯng tr–n mt trŠn ũỗưng 5
|Chi˜n thng Ct bi; H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€m Minh...; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632811. úỗưng 5 anh dồng quŠt khơž: (HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ). T.3/ VÔ Nguy–n Gip,V‹n Ti˜n Dồng,Ho€ng Minh Th‚o,...- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 1997tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— cc trŠn ũnh trong khng chi˜n chăng Php ¯ H‚i PhĂng v€ Hỗng Y–n. Cc b€i vi˜t v— ũĐng ch Dỗơng Hởu Mi–n
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Ho€ng Minh Th‚o; L– Trung Th€nh; Nguyšn Hởu S¯; Nguyšn Quăc Dồng; V‹n Ti˜n Dồng; VÔ Nguy–n Gip; ]
/Price: 1500c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632771. úỗưng 5 anh Dồng quŠt kh¯i. T.2/ VÔ An úƯng, Nguyšn Huy Trỗưng,ú€o NgƠc Qu˜,ú€m Minh.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 203tr; 19cm.
|H‚i phĂng; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; úỗưng 5; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€m Minh; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 1000c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632965. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ. T.2/ VÔ An úƯng, Nguyšn Huy Trỗưng, ú€o NgƠc Qu˜, ú€m Minh.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 203tr; 19cm.- (Hôi Khoa hƠc l ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng. Ban Li–n l„c úĐng ũôi Tžnh ũôi H‚i Dỗơng Hỗng Y–n)
    Tóm tắt: HĐi kợ v— ho„t ũông cọa Bỗu ũi›n H‚i PhĂng v€ cƯng ty xi m‹ng H‚i PhĂng trong khng chi˜n v€ thưi ũâi mđi
|Bỗu ũi›n H‚i PhĂng; CƯng ty xi m‹ng H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632982. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: (HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ). T.4/ VÔ An úƯng, Ph„m NgƠc Qu˜, Nguyšn Huy Trỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 238tr; 19cm.
    úTTS ghi:Hôi Khoa hƠc L ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng. Ban Li–n l„c úĐng ũôi tžnh ũôi (cồ) H‚iDỗơng - Hỗng Y–n
    Tóm tắt: HĐi kợ v— vi›c chž ũ„o qu…n sỡ v€ chi˜n cƯng tr–n mt trŠn ũỗưng 5
|Chi˜n thng Ct bi; H‚i phĂng; khng chi˜n chăng Php; lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€m Minh; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632951. úỗưng 5 anh dồng-QuŠt kh¯i: HĐi kợ cọa nh…n chỗng l ch sờ. T1/ Bi–n so„n:VÔ An úƯng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1996.- 206tr; 19cm.
    Tóm tắt: Nhỡng sỡ ki›n li–n quan tđi ngh› thuŠt chž ũ„o chi˜n tranh,tc ch˜n qu…n sỡ cọa qu…n v€ d…n H‚i PhĂng v€ mt trŠn ũỗưng 5
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜...; ]
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.