1610653. DƯƠNG ANH ĐỨC Bài giảng đồ họa máy tính/ Dương Anh Đức, Lê Đình Huy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 164 tr.; 20 cm.. |Tin học; Đồ họa máy tính; | [Vai trò: Lê Đình Huy; ] DDC: 006.6 /Price: 11000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1704796. NGUYỄN XUÂN HUY Lập trình song ngữ Pascal và C cho đồ họa máy tính/ Nguyễn Xuân Huy.- 1st ed..- H.: KHKT, 2000; 397 tr.. (c ( computer program languagge ); computer graphics; pascal ( computer program languagge ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; Ngôn ngữ lập trình Pascal; Đồ họa vi tính; computer programs; | DDC: 006.66 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704966. LƯƠNG CHI MAI Nhập môn đồ họa máy tính/ Lương Chi Mai, Huỳnh Thị Thanh Bình.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 2000; 271tr.. (computer-aided design; engineering design - data processing; experimental design - data processing; mathematical optimization; ) |Đồ họa vi tính; | [Vai trò: Huỳnh Thị Thanh Bình; ] DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704582. HUỲNH VĂN ĐỨC Thiết kế đồ họa định hướng đối tượng với C++: Đồ họa máy tính trong ngôn ngữ C/ Huỳnh Văn Đức.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000; 364tr.. (c++ ( computer program language ); computer graphics - computer programs; ) |01.02; 01.07; Ngôn ngữ lập trình C++; Đồ họa vi tính; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700751. TẠ, VĂN HÙNG Đồ họa máy tính/ Tạ Văn Hùng, Trần Thế San.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1997.- 609 tr. Tóm tắt: Sách trình bày tổng quát về cách thức máy tính thực hiện các hình ảnh và các ứng dụng rộng rãi của đồ họa máy tính; lịch sử công nghệ đồ họa máy tính và các bước phát triển. Tiếp theo, sách thảo luận về máy quét, phương pháp cất giữ hình ảnh kỹ thuật số; cách thức đồ họa máy tính được nén và lưu trữ trong máy tính. Sau cùng sách đề cập đến lĩnh vực hoạt hình máy tính; cung cấp phần minh họa khởi đầu cho đồ họa ba chiều; đồng thời bàn luận về chương trình biến hình Elastic Reality và các phần phụ minh họa (application software; computer drawing languages; computer graphics; computer graphics; computer-aided design; ) |20.01; 20.05; Chương trình đồ họa Photoshop; Công nghệ phần cứng; Công nghệ phần mềm; Đồ họa vi tính; computer programs; | [Vai trò: Trần, Thế San; ] DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1588758. NGUYỄN HẢI NAM Hướng dẫn tự học các thao tác nhanh bằng phím tắt - Đồ họa máy tính CS, CS2, CS3 và CS4: Hướng dẫn bằng hình - Dể hiểu và dể sử dụng/ Nguyễn Hải Nam và nhóm tin học thực dụng.- H.: Hồng Đức, 2010.- 217 tr.; 24 cm.. {Phím tắt; Tin học; Đồ họa máy tính; } |Phím tắt; Tin học; Đồ họa máy tính; | DDC: 006.6 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1774075. NGUYỄN, HẢI NAM Hướng dẫn tự học các thao tác nhanh bằng phím tắt đồ họa máy tính CS, CS2, CS3, và CS4: Hướng dẫn bằng hình - Dễ hiểu và dễ sử dụng/ Nguyễn Hải Nam, Nhóm tin học thực dụng.- Hà Nội: Hồng Đức, 2010.- 217 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cách tận dụng tối đa bàn phím của bạn qua việc học sử dụng hàng trăm phím tắt được cài sẵn vào các ứng dụng đồ họa Creative Suite; bao gồm Photoshop, Illus-trator, Acrobat, Indesign và Golive. Ngoài ra sách cũng hướng dẫn bạn cách tạo ra những phím tắt riêng cho mục đích của bạn nhằm bổ sung thêm vào hệ thống phím tắt đã có (Đồ họa máy tính; ) [Vai trò: Nhóm tin học thực dụng; ] DDC: 006.6 /Price: 36000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1773541. LÊ, HÙNG TIẾN Đồ họa máy tính: 3DS Max 9.0/ Lê Hùng Tiến.- TP. Hồ Chí Minh: Trung tâm Dịch vụ Truyền hình, 2009.- 2 đĩa: văn bản, hình ảnh số hoá; 4 3/4 in. Giấy phép: 04/ĐA-QĐ-SVHTTDL ngày 23/3/2009 (Tin học ứng dụng; ) |Đồ hoạ ba chiều; | DDC: 006.6 /Price: 76000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1771312. Đồ họa máy tính: Lý thuyết và thực hành. T.2: Đồ họa trong không gian ba chiều.- Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học kỹ thuật, 2008.- 1CD; 4 3/4in. (Tin học; ) |Đồ họa; Không gian 3 chiều; | DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1450206. NGUYỄN HUY MINH Phổ cập tin học căn bản 2006 cho học sinh - Xử lý văn bản và đồ hoạ máy tính/ Nguyễn Huy Minh.- H.: Thanh niên, 2006.- 544tr: minh họa; 21cm. Tóm tắt: Gồm 2 phần trong đó nội dung đề cập đến vấn đề: hướng dẫn sử dụng Microsoft Office Word 2003 và hướng dẫn sử dụng Corel 12 cho học sinh (Phần mềm Corel Draw; Phần mềm Winword; Tin học; ) /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1765267. LÊ, HOÀNG MINH HUY Ứng dụng và thực hành đồ họa máy tính/ Lê Hoàng Minh Huy.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 401 tr.: ảnh; 24 cm. ISBN: 59000VND Tóm tắt: Trình bày công nghệ xử lý ảnh nghệ thuật với Photoshop cs; xử lý ảnh với Photoshop album 2.0. Vẽ các đối tượng đồ họa với coreldraw; ứng dụng thực tế của đồ họa máy tính với 3ds max (Coreldraw; Photoshop cs; Đồ họa máy tính; ) |Đồ họa; Xử lý ảnh; | DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1766648. LÊ QUANG LIÊM Sử dụng các kênh, các lớp và các type: Đồ họa máy tính/ Lê Quang Liêm.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 31 tr.; 21 cm. 10 phút học máy tính mỗi ngày Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng đồ hoạ máy tính bằng cách sử dụng các kêng, các lớp và các type (Đồ hoạ; ) DDC: 006.6 /Price: 16000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1510980. LÊ QUANG LIÊM Khởi động và làm việc với các đối tượng trong Coreldraw: 10 phút học máy tính mỗi ngày : Đồ hoạ máy tính/ Lê Quang Liêm.- H.: Thống kê, 2002.- 129tr; 21cm. {Tin học; } |Tin học; | [Vai trò: Lê Quang Liêm; ] /Price: 15500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1510982. LÊ QUANG LIÊM Sử dụng các kênh các lớp và các Type: 10 phút học máy tính mỗi ngày : Đồ hoạ máy tính/ Lê Quang Liêm.- H.: Thống kê, 2002.- 131tr; 21cm. {Tin học; } |Tin học; | [Vai trò: Lê Quang Liêm; ] /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1511023. LÊ QUANG LIÊM Vẽ, hiệu chỉnh và tô màu trong Photoshop: 10 phút học máy tính mỗi ngày : Đồ hoạ máy tính/ Lê Quang Liêm.- H.: Thống kê, 2002.- 131tr; 21cm. {Tin học; } |Tin học; | [Vai trò: Lê Quang Liêm; ] /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1636508. LÊ QUANG LIÊM Vẽ, hiệu chỉnh và tô màu trong photoshop: Đồ hoạ máy tính/ Lê Quang Liêm.- H.: Thống kê, 2002.- 131tr; 21cm.- (10 phút học máy tính mỗi ngày) |Máy tính; Photoshop; Tin học; Tô màu; Vi tính; Vẽ; | /Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1511182. LÊ QUANG LIÊM Xử lý ảnh, text và in ấn trong Coreldraw: 10 phút học máy tính mỗi ngày : Đồ hoạ máy tính/ Lê Quang Liêm.- H.: Thống kê, 2002.- 127tr; 21cm. {Tin học; } |Tin học; | [Vai trò: Lê Quang Liêm; ] /Price: 15500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1599401. LÊ QUANG LIÊM Xử lý ảnh, text và in ấn trong Coreldraw: Đồ họa máy tính/ Lê Quang Liêm.- Hà Nội:: Thống kê,, 2002.- 125tr.: ;; 21cm. (In ấn; Máy tính; Ảnh; ) DDC: 005.5 /Price: 15500vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1511183. LÊ QUANG LIÊM Xử lý hình ảnh với các kênh màu trong Photoshop: 10 phút học máy tính mỗi ngày : Đồ hoạ máy tính/ Lê Quang Liêm.- H.: Thống kê, 2002.- 110tr; 21cm. {Tin học; } |Tin học; | [Vai trò: Lê Quang Liêm; ] /Price: 13500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1580762. LÊ QUANG LIÊM Đồ hoạ máy tính: 10 phút học máy tính mỗi ngày/ Lê Quang Liêm.- H.: Thống kê, 2002.- 131tr; 21cm. Tóm tắt: Sử dụng các kênh, các lớp và các type {Tin học; Đồ họa máy tính; } |Tin học; Đồ họa máy tính; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |