1535428. Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào.- H.: Văn hóa thông tin, 2000.- 263tr.; 24cm. DDC: 398.9 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1492945. DƯƠNG NGỌC DŨNG Từ điển thành ngữ Anh - Việt/ Dương Ngọc Dũng, Ninh Hùng B.s.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1992.- 695tr.; 21cm. {Anh-Việt; Ngôn ngữ; thành ngữ; } |Anh-Việt; Ngôn ngữ; thành ngữ; | [Vai trò: Dương Ngọc Dũng; Ninh Hùng B.s; ] DDC: 423.1 /Price: 55.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1546515. Từ điển thành ngữ - tục ngữ Raglai ở Khánh Hòa/ Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiengr, Pinãng Điệp Phới... biên soạn.- H.: Nxb.Văn hóa dân tộc, 2016.- 695tr; 20cm. Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Văn học dân gian Việt Nam {Dân tộc Raglai; Dân tộc thiểu số; Khánh Hòa; Thành ngữ; Tục ngữ; Văn học dân gian Việt Nam; } |Dân tộc Raglai; Dân tộc thiểu số; Khánh Hòa; Thành ngữ; Tục ngữ; Văn học dân gian Việt Nam; | [Vai trò: Chamaliaq Riya Tiengr; Pinãng Điệp Phới; Trần Kiêm Hoàng; ] DDC: 398.909597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1035743. NGUYỄN LÂN Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân.- H.: Văn học, 2014.- 351tr.; 21cm. ISBN: 9786046916338 Tóm tắt: Giới thiệu những thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt thông dụng, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu, dễ sử dụng và các mục từ được xếp theo thứ tự chữ cái (Thành ngữ; Tiếng Việt; Tục ngữ; ) DDC: 398.995922 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1541874. NGUYỄN LÂN Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân.- H.: Văn hóa Thông tin, 2013.- 368tr; 20cm. Tóm tắt: Tuyển chọn và giải nghĩa những câu thành ngữ, tục ngữ theo vần chữ cái tiếng Việt từ A - Y {Văn học dân gian Việt Nam; Thành ngữ; Tục ngữ; Từ điển; } |Văn học dân gian Việt Nam; Thành ngữ; Tục ngữ; Từ điển; | DDC: 398.909597 /Price: 67000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1517645. NGUYÊN LÂN Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyên Lân.- H.: Văn hóa thông tin, 2010.- 395tr.; 21cm. DDC: 495.922 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1473752. NGUYỄN MINH TIẾN Từ điển thành ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Minh Tiến biên soạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004.- 1536tr; 24cm. Thư mục: tr. 1535 - 1536 (Ngôn ngữ; Thành ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Tiến; ] DDC: 423 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1241729. VIỆT CHƯƠNG Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam. Q.Hạ/ Việt Chương.- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2004.- 814tr.; 24cm. Tóm tắt: Tập hợp hơn 15000 câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ địa phương giải thích tường tận, dễ hiểu (Ca dao; Thành ngữ; Tục ngữ; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.809597 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1470516. NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG Từ điển thành ngữ - tục ngữ Hán - Việt/ Nguyễn Thị Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm.- H.: Văn hóa thông tin, 2003.- 1845tr.; 21cm.. (Ngôn ngữ; Thành ngữ; Tục ngữ; Từ điển; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ] [Vai trò: Trần Thị Thanh Liêm; ] DDC: 398.903 /Price: 225.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1554527. VIỆT CHƯƠNG Từ điển thành ngữ, tục ngữ, ca dao Việt Nam. Q.hạ/ Việt Chương.- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung.- Đồng Nai: Nxb.Tổng hợp Đồng Nai, 2003.- 814tr; 23cm. Tóm tắt: Văn học dân gian Việt Nam {Ca dao; Thành ngữ; Tục ngữ; Từ điển; Văn hóa dân gian Việt Nam; } |Ca dao; Thành ngữ; Tục ngữ; Từ điển; Văn hóa dân gian Việt Nam; | DDC: 398.09597 /Price: 129000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1315158. THẠCH PHƯƠNG Từ điển thành phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh/ Thạch Phương, Lê Trung Hoa ch.b.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001.- 1139tr : minh hoạ; 26cm. Tóm tắt: Phản ánh hoạt động của Tp. Hồ Chí Minh trên mọi lĩnh vực, từ nguồn gốc lịch sử đến hiện trạng phát triển theo thứ tự: sự kiện, nhân vật, địa danh, đường phố, kinh tế văn hoá - xã hội, báo chí - xuất bản, tác phẩm, thành phố, những điểm đáng nhớ {Kinh tế; Lịch sử; Tp. Hồ Chí Minh; Từ điển; Văn hoá; Xã hội; Địa chí; } |Kinh tế; Lịch sử; Tp. Hồ Chí Minh; Từ điển; Văn hoá; Xã hội; Địa chí; | [Vai trò: Lê Trung Hoa; ] DDC: 915.97003 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1567076. Từ điển thành ngữ Anh - Việt và cụm từ khoa học kỹ thuật: Khoảng 16000 thuật ngữ/ Lã Thành biên soạn; Bùi ý hiệu đính.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1988.- 587tr; 19cm. Tóm tắt: Từ điển thành ngữ Anh-Việt và cụm từ khoa học kỹ thuật {Anh; Ngôn ngữ; Việt; khoa học; kỹ thuật; thành ngữ; từ điển; } |Anh; Ngôn ngữ; Việt; khoa học; kỹ thuật; thành ngữ; từ điển; | [Vai trò: Lã Thành; ] /Price: 15000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1128973. NGUYỄN NHƯ Ý Từ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành.- H.: Giáo dục, 2009.- 695tr.; 21cm. Thư mục: tr. 694 - 695 Tóm tắt: Gồm những câu thành ngữ tiếng Việt có lời giải và ví dụ được sắp xếp theo vần chữ cái (Thành ngữ; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Khang; Phan Xuân Thành; ] DDC: 398.903 /Price: 134000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1146890. NGUYỄN VĂN KHANG Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt - Hán/ Nguyễn Văn Khang.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2008.- 420tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm khoảng 5000 thành ngữ, tục ngữ Việt Hoa thông dụng, các thành ngữ, tục ngữ đồng nghĩa cùng các biến thể của chúng (Thành ngữ; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Tục ngữ; ) DDC: 495.9223 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1229241. VĨNH BÁ Từ điển thành ngữ Anh - Việt/ Vĩnh Bá.- H.: Giáo dục, 1999.- 457tr; 21cm. {Từ điển thành ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển thành ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; | /Price: 27600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1387497. BÙI HUY ĐÁP Điền thanh và điền thanh trồng mô/ Bùi Huy Đáp.- H.: Nông thôn, 1969.- 192tr; 19cm. Tóm tắt: Đặc tính sinh vật học, lợi ích, kĩ thuật trồng điền thanh. Điền thanh mô: yêu cầu, lợi ích, phong trào, triển vọng. Sâu hại điền thanh. Kinh nghiệm chỉ đạo và phát triển nó {kĩ thuật thâm canh; nông nghiệp; trồng trọt; Điền thanh; } |kĩ thuật thâm canh; nông nghiệp; trồng trọt; Điền thanh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1606168. TRỊNH, THU HƯƠNG Từ điển thành ngữ Anh - Việt/ Trịnh Thu Hương; Trung Dũng.- Hà Nội: Phụ nữ, 2017.- 1280 tr.: ảnh; 24 cm.. ISBN: 978604563936 |Ngôn ngữ; Thành ngữ; Tiếng Anh; Tiếng việt; Từ điển; | [Vai trò: Trung Dũng; ] DDC: 423 /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1723863. LÃ, THÀNH Từ điển thành ngữ Anh - Việt: Dictionary of enghlidh-Vietnamese idioms/ Lã Thành, Trịnh Thu Hương, Trung Dũng.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010.- 1279 tr.; 24 cm. Thư mục trang 1279 (English language; Từ điển thành ngữ; ) |Từ điển thành ngữ Anh Việt; Terms and phrases (Vietnamese); | [Vai trò: Trịnh, Thu Hương; ] DDC: 425.95922 /Price: 255000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613696. Từ điển thành ngữ Trung Hoa: The Learner's Dictionary of Chinese Idioms (Hanyu Chengyu Xuexi Cidian).- China, 2006.- 1017 p.; 21 cm.. ISBN: 9787560052588 |Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Từ; | DDC: 495.1 /Price: 105155 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1721241. SAIGONBOOK Từ điển thành ngữ anh việt/ Saigonbook.- 1st ed..- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005.- 832tr.; 21cm. /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |